Cấu trúc “In spite of” được ứng dụng rất nhiều trong cả văn nói và văn viết trong tiếng Anh. Đặc biệt, trong các bài tập viết lại câu rất thường xuyên xuất hiện cấu trúc này. Vì vậy, để chinh phục các dạng bài tập như vậy cũng như sử dụng cấu trúc này một cách “mượt” hơn, FLYER sẽ tổng hợp “tất tần tật” các kiến thức liên quan từ cách sử dụng cho đến cách phân biệt với các từ mang nghĩa tương đồng ngay trong bài viết dưới đây. Cùng bắt đầu bạn nhé!
1. Cấu trúc “In spite of”
“In spite of” mang nghĩa tiếng Việt là “mặc dù”. Đây là một liên từ thể hiện sự nhượng bộ để làm nổi bật sự tương phản giữa 2 sự vật, sự việc hoặc hành động trong một câu.
Phiên âm: /in ˌspaɪt ˌəv/
Trong tiếng Anh, có một từ có cùng cách dùng và nghĩa giống với “in spite of”, đó là despite.
2. Cách dùng cấu trúc “In spite of“
“In spite of” được dùng để nối một danh từ hoặc cụm danh từ trong một V-ing với một mệnh đề trong câu. Cách dùng cấu trúc “in spite of” như sau
In spite of + Danh từ/Cụm danh từ/V-ing, mệnh đề chính
Ví dụ:
- In spite of being extremely hungry, she didn’t buy anything to eat.
Mặc dù rất đói, cô ấy đã không mua gì để ăn.
- In spite of the Nuro storm, he still went to work.
Mặc dù có bão Nuro, anh ta vẫn đi làm.
- In spite of a strict diet, Noah didn’t lose her weight.
Dù ăn kiêng nghiêm ngặt, Noah vẫn không giảm được cân.
Mệnh đề chính, in spite of + Danh từ/Cụm danh từ/V-ing
Ví dụ:
- We decided to have a picnic, in spite of the bad weather.
Chúng tôi quyết định tổ chức một buổi dã ngoại, mặc dù thời tiết xấu.
- Hana was laid off for no reason, in spite of working so hard.
Hana đã bị cho nghỉ việc không có lý do, mặc dù đã làm việc rất chăm chỉ.
- John buys another new phone, in spite of not paying off his debt.
John mua thêm một chiếc điện thoại mới, mặc dù chưa trả nợ xong.
In spite of the fact that + Mệnh đề, mệnh đề chính
Ví dụ:
- In spite of the fact that he is not my ideal model, I married him.
Mặc dù anh ấy không phải là hình mẫu lý tưởng của tôi, tôi vẫn cưới anh ấy.
- I lost my way in spite of the fact that my friend gave me a detailed instruction.
Tôi đã lạc đường mặc dù bạn tôi đã hướng dẫn rất chi tiết.
- I decided to learn Math in spite of the fact that I would have a Literature exam the next day.
Tôi đã quyết định học môn Toán mặc dù tôi sẽ có bài kiểm tra môn Văn vào ngày tiếp theo.
3. Phân biệt “in spite of” với “although”/”though”/”even though“
Về mặt ngữ nghĩa, cả “in spite of” và “although”/”though”/”even though” đều có nghĩa là “dù”, “mặc dù”. Nhưng về mặt ngữ pháp, cách dùng giữa 2 nhóm này khác nhau.
Nếu theo sau “in spite of” là danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing, thì sau “although”/”though”/”even though” là một mệnh đề. Nói cách khác, “although”/”though”/”even though” là liên từ dùng để nối 2 mệnh đề với nhau.
Ví dụ:
- Although Jane lives in an apartment 15km away from the workplace, she has never been late.
In spite of living in an apartment 15km away from the workplace, Jane has never been late.
Mặc dù Jane sống ở một căn hộ cách nơi làm 15km, cô ấy chưa bao giờ đi trễ.
- I always run out of money, though I don’t buy many clothes or cosmetics like other girls.
I always run out of money, in spite of not buying many clothes or cosmetics like other girls.
Tôi luôn luôn hết tiền, mặc dù tôi chẳng mua nhiều quần áo hay đồ trang điểm như những cô gái khác
- Even though I moved to a quiet place, I can’t sleep well at night.
In spite of moving to a quiet place, I can’t sleep well at night.
Mặc dù tôi đã chuyển đến một nơi yên tĩnh, tôi vẫn không thể ngủ ngon.
Trên đây là một số ví dụ cho thấy rằng mặc dù giống nhau về nghĩa nhưng cách dùng giữa in spite of và although/though/even though là khác nhau hoàn toàn. Đây cũng là một dạng bài tập phổ biến trong các bài thi viết lại câu. Vì vậy, FLYER sẽ hướng dẫn bạn làm tốt dạng bài tập này ngay trong phần tiếp theo nhé!
4. Cách chuyển câu dùng “although” sang câu dùng “in spite of“
4.1. Chủ ngữ của 2 mệnh đề giống nhau
Although + S + V
→ In spite of + V-ing
Cách dùng: bỏ chủ ngữ trong mệnh đề “Although” và chuyển động từ chính thành V-ing trong mệnh đề “in spite of”. Nếu mệnh đề “Although” có chủ ngữ là tên riêng thì chuyển tên riêng này sang mệnh đề còn lại của “in spite of”.
Ví dụ:
- Although Jisso doesn’t dance as well as other members, she is still my idol.
→ In spite of not dancing as well as other members, Jisoo is still my idol.
Mặc dù nhảy không đẹp như các thành viên khác, Jisoo vẫn là thần tượng của tôi
- I couldn’t concentrate on the lesson, although I went to sleep early last night.
→ I couldn’t concentrate on the lesson, in spite of going to sleep early last night.
Tôi không thể tập trung vào bài học, mặc dù tối qua tôi đã đi ngủ sớm.
4.2. Mệnh đề “Although” có dạng (cụm) danh từ + be + tính từ
Although + N + be + Adj
→ In spite of + a/an/the + Adj + N
Cách dùng: bỏ “be” trong mệnh đề “Although” và chuyển tính từ lên trước danh từ trong mệnh đề “In spite of”.
Ví dụ:
- We decided to have a picnic, although the weather was bad.
→ We decided to have a picnic, in spite of the bad weather.
Chúng tôi quyết định tổ chức một buổi dã ngoại, mặc dù thời tiết xấu.
- Although Noah’s diet is strict, she didn’t lose any weight.
→ In spite of a strict diet, Noah didn’t lose any weight.
Dù ăn kiêng nghiêm ngặt, Noah vẫn không giảm được cân.
4.3. Mệnh đề “Although” có dạng đại từ nhân xưng + be + tính từ
Although + S (I, you, we, they, he, she, it) + be + Adj
=> In spite of + possessive adjective + N
Cách dùng: đổi đại từ “I”, “you”, “we”, “they”, “he”, “she”, “it” thành tính từ sở hữu “my”, “your”, “our”, “their”, “his”, “her”, “its” và đổi tính từ thành danh từ.
Ví dụ:
- Although Liz is fluent in English, she is unconfident in the interview
→ In spite of Liz’s influence in English, she is unconfident in the interview
Mặc dù Liz nói tiếng Anh rất tốt, cô ấy không tự tin trong buổi phỏng vấn
- Kat failed the exam, although she is very intelligent.
→ Kat failed the exam, in spite of her intelligence.
Kat đã không vượt qua kì thi, mặc dù cô ấy rất thông minh
4.4. Mệnh đề Although có dạng đại từ nhân xưng + động từ + trạng từ
Although + S (I, you, we, they, he, she, it) + V + Adv
=> In spite of + possessive adjective + Adj + N
Cách dùng: đổi đại từ “I”, “you”, “we”, “they”, “he”, “she”, “it” thành tính từ sở hữu “my”, “your”, “our”, “their”, “his”, “her”, “its”. Sau đó, đổi biến động từ thành danh từ và đổi trạng từ thành tính từ rồi đặt lên trước danh từ.
Ví dụ:
- Hana was laid off for no reason, although she worked so hard.
→ Hana was laid off for no reason, in spite of her hard work.
Hana đã bị cho nghỉ việc không có lý do, mặc dù cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ.
4.5. Mệnh đề “Although” có dạng it + be + tính từ mô tả thời tiết
Although + it + be + Adj (related to weather)
=> In spite of + the + N
Cách dùng: bỏ “be” trong mệnh đề “Although” và chuyển đổi tính từ thành danh từ. Sau đó thêm “the” vào trước danh từ.
Ví dụ:
- He forgot to hang our clothes, although it was sunny that day.
→ He forgot to hang our clothes, in spite of the sunny day.
Anh ấy quên phơi quần áo của chúng tôi, mặc dù hôm đó trời nắng.
4.6. Sử dụng “in spite of the fact that“
Although + clause
=> In spite of + the fact that + clause
Cách dùng: đây là cách chuyển đổi đơn giản nhất. Bạn chỉ cần thêm “the fact that” vào sau “in spite of” và giữ nguyên mệnh đề.
Ví dụ:
- Although she didn’t fall in love with him, she married him.
→ In spite of the fact that she didn’t fall in love with him, she married him.
Mặc dù cô ấy không yêu anh ta, cô ấy vẫn cưới anh ta.
5. Bài tập với cấu trúc “In spite of”
Viết lại câu với “in spite of“
6. Tổng kết
Qua bài viết trên đây, FLYER hy vọng bạn đã có thêm nhiều kiến thức hay về cách dùng cấu trúc in spite of và biết cách vận dụng để chuyển đổi câu dùng although/though/even though thành câu dùng in spite of.
Ngoài ra, ngữ pháp tiếng Anh còn rất đa dạng và phong phú. Vì vậy, để chinh phục thêm nhiều cấu trúc và ngữ pháp mới, hãy nhanh tay đăng ký Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé! Đến với FLYER, bạn sẽ được trải nghiệm một thế giới đầy màu sắc cùng cách học, cách ôn thi đầy thú vị. Bên cạnh đó, một bật mí nhỏ cho bạn là FLYER cũng kết hợp các tính năng mô phỏng game giúp bạn “học mà chơi, chơi mà học” để việc học tiếng Anh trở nên vui nhộn hơn bao giờ hết!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Nếu bạn đang chuẩn bị bước vào một kì thi, đừng quên tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được liên tục cập nhật các tài liệu học tập, đề thi mới nhất và bám sát thực tế bạn nhé!
>>> Xem thêm:
- Mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định: Tên “dài” nhưng cách dùng “ngắn”!
- Collocation là gì? Tất tần tật về Collocation trong tiếng Anh bạn cần phải biết
- “Another”,“other” – Nhận biết những tương đồng và khác biệt chính xác nhất
- List từ vựng tiếng Anh cực hay về quê hương giúp bạn tăng band điểm nói & viết!