Chắc hẳn chúng ta ai cũng đã bị thúc giục nhắc nhở làm điều gì đó. Vậy các bạn đã bao giờ nghĩ đến cách chúng ta thúc giục ai đó bằng tiếng Anh như thế nào chưa? Hôm nay FLYER sẽ bật mí cho bạn một cấu trúc it’s time vô cùng đơn giản, dùng riêng cho những trường hợp này nhé. Cùng khám phá ngay nào!
1. It’s time là gì?
Cấu trúc it’s time có thể dịch cụm từ này sang tiếng Việt là “đã đến lúc”, nó được dùng khi người nói muốn khuyên hoặc nhắc nhở ai đó một cách gấp gáp, khẩn thiết làm thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
- It’s time she gave up that pipe dream and set himself some practical goals.
Đã tới lúc bà ta phải bỏ ý tưởng mơ hồ đó và có những mục tiêu thực tế.
- It’s time he settled down and got married.
Đã đến lúc anh ấy ổn định cuộc sống và lập gia đình.
- It has been 4 years since she lived out. It’s time she made her peace with her family.
Đã là 4 năm kể từ ngày cô ấy sống ở ngoài. Đã đến lúc cô ấy làm lành với gia đình của mình.
- Cách dùng của cấu trúc it’s time
2.1. It’s time đi với động từ
Cách dùng đầu tiên của cấu trúc It’s time là đi với động từ
Cấu trúc:
It’s time (+ for someone) + VII
Cấu trúc này nghĩa là đã đến lúc (để ai đó) làm gì.
Ví dụ:
- It’s getting late, I think it’s time for me to leave now.
Tôi nghĩ bây giờ tôi phải rời khỏi đây, đã muộn lắm rồi.
- It’s time for her to have to go away for a long time.
Đã tới lúc cô ấy phải ra đi thật xa trong một khoảng thời gian dài.
- It’s time to leave this place.
Đã đến lúc phải rời bỏ nơi này.
2.2. It’s time đi với một danh từ/ cụm danh từ.
Cấu trúc:
It’s time + for something
Ví dụ:
- “I think it’s time for global peace,” he said.
“Tôi nghĩ đã đến lúc hướng đến hoà bình thế giới,” anh ta cho biết.
- It’s time for a tea break.
Đã đến giờ giải lao uống trà rồi!
- I think it’s time for plain speaking.
Tôi nghĩ rằng đã đến lúc trò chuyện thẳng thắn rồi.
2.3 It’s time đi với mệnh đề
Cấu trúc:
It’s time + S + VII
Cấu trúc này nghĩa là đã đến lúc ai đó phải làm gì.
Chú ý: Mặc dù động từ ở mệnh đề chính ở thì quá khứ, nhưng ý nghĩa trong câu thì vẫn ở thì hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
- It’s time I threw those shoes in the bin.
Đã đến lúc tôi nên quăng những đôi giày đó vào sọt rác.
- He has been in this job far too long, it’s time he made a move.
Anh ấy làm công việc này quá lâu rồi, đã đến lúc phải chuyển sang việc khác.
- My dad has had a stomach ache for a week. It’s time he went to see a doctor.
Bố tôi bị đau bụng khoảng một tuần nay rồi. Đã đến lúc ông nên đi gặp bác sĩ.
2. Các cấu trúc khác với “time”
Trong tiếng Anh, có hai cấu trúc khác có cách dùng tương tự với cấu trúc là It’s high time và It’s about time, cùng FLYER tìm hiểu chi tiết hơn về cặp đôi này nhé
3.1. It’s high time
Có cách dùng giống hệt với cấu trúc It’s time: dùng để diễn tả thời gian mà một việc nên cần làm ngay lúc đó, It’s high time cũng có những cấu trúc như sau:
It’s high time (+ that) + S + VII
hoặc
It’s high time + for someone + to V
hoặc
It’s high time + for something
Ví dụ:
- It’s high time you showed some concern for others.
Đã đến lúc bạn phải tỏ ra quan tâm đến người khác rồi đấy.
- It’s high time you realized that you ‘re not the most important person in the world.
Đã đến lúc bạn phải nhận ra rằng bạn không phải là người quan trọng nhất trên thế giới này.
- It’s high time for me to take a short nap.
Đã đến giờ tôi phải chợp mắt một chút.
- It’s high time for a peaceful world.
Đã đến lúc phải có một thế giới hòa bình.
Xem thêm: Chi tiết cấu trúc It’s high time
3.2. It’s about time
Tượng tự như hai cấu trúc trên, It’s about time được sử dụng để nhấn mạnh rằng một việc nào đó đáng lẽ ra đã phải được làm hoặc hoàn thành rồi. Cấu trúc này cũng được kết hợp với động từ ở thì quá khứ và diễn tả ý nghĩa hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc:
It’s about time + S (+ that) + V-ed
ffbaba
- It’s about time someone told her off about her behavior.
Đã đến lúc ai đó chỉ trích cô ta về cách cư xử của cô ta.
- And now – it’s about time you finished this answer.
Và bây giờ – đã sắp đến lúc bạn kết thúc câu trả lời.
- It’s about time you washed those dirty trousers.
Đã đến lúc cậu phải giặt những chiếc bẩn quần kia.
3.3. The time is right/ripe
Có hình thức khác với những cấu trúc trên nhưng “the time is right/ ripe” cũng dùng với mục đích nói về một sự việc gì đó đã đến lúc nên xảy ra, hoặc đây là thời điểm thích hợp để xảy ra.
Cấu trúc:
The time is right/ripe + for something
Hoặc
S + feel + the time is right/ripe + to V
Chú ý: Khác với các cấu trúc trên, cấu trúc này có thể nói về những việc xảy ra ở quá khứ.
Ví dụ:
- He felt the time was ripe to leave.
Anh ấy cảm thấy đó là thời điểm thích hợp để rời đi
- The time is right for investing in new technology.
Đây là thời điểm thích hợp để đầu tư vào công nghệ mới.
- I will do it when the time is right.
Tôi sẽ làm khi thời điểm thích hợp tới.
4. Một số cụm với “time” phải biết.
time’s up: Dùng khi thông báo hết đã hết thời gian
Ví dụ:
- Remember when the cooking time’s up, the microwave will ring.
Hãy nhớ rằng khi thời gian nấu hết, lò vi sóng sẽ kêu lên.
- I have tried running as fast as possible but time’s up.
Tôi đã cố chạy nhanh nhất có thể nhưng không kịp thời gian.
have/take time off: cụm từ này có nghĩa là “nghỉ ngơi”, “ không làm gì cả”
Ví dụ:
- I asked my boss if I could take some time off to go to the hospital.
Tôi xin phép cấp trên liệu tôi có thể nghỉ làm để đến bệnh viện một chuyến không.
- I’m too busy to have time off this month, but I hope we can take that trip next month.
Tôi quá bận rộn để nghỉ tháng này, nhưng tôi mong chúng ta có thể đi chuyến đó tháng sau.
at the same time: Cụm này có nghĩa là “đồng thời xảy ra”
Ví dụ:
- The little girl was walking and crying at the same time.
Cô gái vừa đi vừa khóc.
- My teacher must be able to mingle with the students and at the same time he must keep his respect.
Cùng một lúc giáo viên của tôi phải hòa nhập được với học sinh mà vẫn giữ được niềm tôn kính dành cho ông.
by time: Cụm từ này có nghĩa “kéo dài thời gian”
Ví dụ:
- To buy time, I did something stupid.
Để kéo dài thời gian tôi đã làm vài thứ ngốc nghếch.
- She tried to buy time by saying she hadn’t been well.
Cô ấy cố kéo dài thời gian bằng cách nói rằng cô ấy vẫn chưa khỏe lại.
waste time: Cụm từ này có nghĩa “lãng phí thời gian”
Ví dụ:
- We can’t afford to waste time anymore.
Chúng ta không thể bỏ phí thì giờ thêm nữa.
- We needn’t waste time to do that.
Chúng ta không cần tốn thời gian làm việc đó.
5. Bài tập vận dụng
5.1. Bài tập
Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc.
Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc It’s time/ It’s high time/ It’s about time để đưa ra lời khuyên cho những tình huống dưới đây:
- He has smoked for a long time and his health is getting worse
- He has not finished this project yet.
- It’s 2 a.m now, but the kids are still awake.
- The room is very dirty. We have not cleaned it for 2 weeks.
- He has had a toothache for 5 days.
5.2. Đáp án tham khảo
Bài tập 2: Đây là đáp án tham khảo, có thể có nhiều đáp án khác.
- It’s high time for him to stop smoking.
- It’s time he finished this project.
- It’s time for the kids to be in bed.
- It’s about time we cleaned it.
- It’s about time he went to the dentist.
6. Tổng kết
FLYER tin chắc rằng qua bài viết tổng hợp chi tiết trên, các bạn có thể tự tin thúc giục ai đó bằng tiếng Anh. Hãy chăm chỉ luyện tập những mẫu câu này hàng ngày để có thể sử dụng thành thạo trong giao tiếp cũng như giải quyết nhanh chóng các bài kiểm tra nhé.
Hãy nhanh tay đăng ký tài khoản ngay tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Với bộ đề thi “khủng” được FLYER biên soạn tích hợp cùng các tính năng game hấp dẫn và giao diện bắt mắt, đảm bảo buổi học tiếng Anh của bạn sẽ thú vị và hiệu quả hơn rất nhiều. Hãy cùng tham gia cùng FLYER ngay nào!
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.
>>> Xem thêm