“Need” chủ yếu được biết đến với vai trò là một động từ trong câu với ý nghĩa là cần làm gì đó. Liệu bạn có bao giờ nghĩ rằng ngoài làm động từ trong câu ra thì “need” còn có thể làm thành phần khác trong câu hay không? Hãy cùng FLYER tìm hiểu chi tiết hơn về “need” trong bài viết dưới đây nhé!
1. Định nghĩa về cấu trúc “need” trong tiếng Anh
“Need” là một động từ thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh mang ý nghĩa là “cần”. Ngoài ra, “need” còn có nghĩa là sự cần thiết, nhu cầu khi đóng vai trò là một danh từ trong câu.
Người ta thường dùng cấu trúc need để nói về sự quan trọng, cần thiết, thể hiện sự đòi hỏi, hay một yêu cầu về một việc gì đó.
Ví dụ:
- I want to know your needs.
Tôi muốn biết nhu cầu của bạn.
- I don’t need your help.
Tôi không cần sự giúp đỡ của bạn.
- I need to go to the supermarket to buy some fruits.
Tôi cần đi siêu thị để mua ít trái cây.
2. Cách dùng “Need”: Need to V hay V-ing?
Theo định nghĩa đã nêu bên trên, chúng ta nhận thấy rằng “need” có thể làm động từ trong câu đồng thời cũng có thể làm một danh từ. Vậy chúng ta cùng nhau tìm hiểu kỹ hơn xem cấu trúc và cách dùng của “need” nhé.
2.1 “Need” được sử dụng như một động từ thường
Cấu trúc 1:
Khi “need” được sử dụng như một động từ thường thì “need” mang nghĩa là ai đó phải làm một việc vì nó là cần thiết; được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó nên được thực hiện. Trong cấu trúc này, “need” được theo sau bởi “to V” và được chia theo thì ngữ pháp tương ứng.
S + need + (O) + N/ to V
(Need to V nhấn mạnh vào việc ai đó cần làm gì)
Ví dụ:
- I need you to help me do the homework.
Tôi cần bạn giúp tôi làm bài tập về nhà.
- I need to buy a new dress for the party tonight.
Tôi cần mua một chiếc váy mới cho bữa tiệc tối nay.
- We need to study hard to pass the exam.
Chúng ta cần học hành chăm chỉ để qua bài thi.
- You need to solve that problem immediately.
Bạn cần xử lý vấn đề đó ngay lập tức.
Cấu trúc 2:
S + need + V-ing = S + need + to be + V(phân từ 2)
(Need V-ing nhấn mạnh vào công việc cần được thực hiện, không quan trọng chủ thể thực hiện)
Cấu trúc này mang ý nghĩa bị động, cái gì đó cần được làm. “S” là danh từ chỉ vật, không có khả năng thực hiện hành động.
Ví dụ:
- The house needs painting. = The house needs to be painted.
Ngôi nhà cần được sơn lại.
- My computer needs repairing. = My computer needs to be repaired.
Máy tính của tôi cần được sửa chữa.
- These plants need watering. = These plants need to be watered.
Những cái cây này cần được tưới nước.
- My hair needs washing. = My hair needs to be washed.
Tôi cần gội đầu.
2.2 “Need” được sử dụng như một trợ động từ/ động từ khuyết thiếu
2.2.1 “Need” là trợ động từ
(+) S + need + V(bare-inf)
(-) S + needn’t + V(bare-inf)
(?) Need + S + V(bare-inf)?
Chú ý: Đây là cấu trúc rất ít gặp trong tiếng Anh, thường chỉ được sử dụng trong câu văn mang ý nghĩa rất trịnh trọng.
Ví dụ:
- We need pay attention to what Mr. Quan is saying.
Chúng ta cần chú ý đến những gì anh Quân đang nói.
- I needn’t wear uniform on Saturday.
Tôi không cần mặc đồng phục vào thứ Bảy.
- Need I come early to help you?
Tôi có cần đến sớm để giúp bạn không?
2.2.2 “Need” là động từ khuyết thiếu
S + need + (not) + have + V (phân từ 2)
Khi “need” đóng vai trò là một động từ khuyết thiếu thì câu sẽ mang nghĩa là ai đó lẽ ra nên làm gì, ai đó lẽ ra không nên làm gì (thực tế thì sự việc đã được làm/ đã không được làm).
Ví dụ:
- I need have completed my homework.
Lẽ ra tôi nên hoàn thành bài tập về nhà của mình rồi.
- You need have bought more eggs.
Lẽ ra bạn nên mua thêm trứng.
- You needn’t have come so early.
Lẽ ra bạn không cần phải đến sớm như vậy.
- They needn’t have brought the camera because they didn’t use them.
Họ không cần mang camera vì họ không dùng tới chúng.
2.3 “Need” được sử dụng như một danh từ
Trong vai trò là một danh từ, “need” có nghĩa là sự cần thiết, nhu cầu của ai đó.
Ví dụ:
- People have many objective needs such as food, water, and air.
Con người có nhiều nhu cầu khách quan như thức ăn, nước uống và không khí.
Một số cấu trúc câu cố định với “need” là danh từ:
There is a great need for + danh từ/ V-ing: Rất cần thiết phải có/ làm gì…
Ví dụ:
- There is a great need for food and water during the flood season.
Rất cần đồ ăn và nước uống trong mùa lũ lụt.
There is no need for someone to do something: Ai đó chưa cần phải làm làm gì
Ví dụ:
- There is no need for you to help her.
Anh không cần phải giúp cô ta đâu.
In need be, S + V: Nếu cần/ khi cần
Ví dụ:
- In need be, you can ask me for help when you are in trouble.
Nếu cần, bạn có thể nhờ tôi giúp đỡ khi gặp khó khăn.
In case of need, S + V: Trong trường hợp cần thiết
Ví dụ:
- In case of need, you can call this phone.
Trong trường hợp cần thiết, hãy gọi đến số điện thoại này.
Have need of something = stand/ be in need of something: cần cái gì
Ví dụ:
- He has need of money to buy a new car.
Anh ấy cần tiền để mua một chiếc ô tô mới.
Meet somebody need: đáp ứng nhu cầu của ai
Ví dụ:
- They have not enough food to meet their needs.
Họ không có đủ thức ăn để đáp ứng nhu cầu của họ.
2.4 Cấu trúc viết lại câu sử dụng “need’
Trong các bài tập hay bài thi viết lại câu có sử dụng “need”, các bạn lưu ý cách viết lại câu dưới đây:
S + need + to-V → It’s necessary (for sb) + to-V
Ai đó cần làm gì → Thật cần thiết cho ai làm việc gì
Ví dụ:
- I need to send an email to my teacher before 5 p.m.
→ It’s necessary for me to send an email to my teacher before 5 p.m.
Tôi cần gửi email cho giáo viên của mình trước 5 giờ chiều.
- He needs to tell her the truth.
→ It’s necessary for him to tell her the truth.
Anh ấy cần nói cho cô ấy sự thật.
3. Thành ngữ tiếng Anh với “Need”
Need your head examined (= to be crazy): Khi bạn nói với ai đó “need their head examined” nghĩa rằng bạn nghĩ họ không được bình thường, điên rồ vì họ đã làm một điều gì đó ngốc ngốc nghếch hoặc lạ lùng.
Ví dụ:
- You need your head examined if you’re willing to spend that much on a present.
Bạn đúng là điên rồi khi mà dành một số tiền lớn thế cho một món quà.
Need I say more?: Bạn dùng thành ngữ này trong trường hợp khi bạn nói xong một chuyện hoặc một vấn đề nào đó mà người nghe hoàn toàn có thể đoán được kết quả.
Ví dụ:
- Harry was doing the cooking – Need I say more?
Harry vừa nãy đã nấu ăn đó – có cần tôi phải nói thêm gì không? (Người nghe có thể đoán được kết quả của việc Harry nấu ăn)
Who needs…?: Bạn dùng thành ngữ này khi muốn nói về một thứ gì đó không cần thiết hoặc sẽ gây ra rắc rối.
Ví dụ:
- More junk mail! Who needs it?
Ngày càng nhiều thư rác! Ai cần chứ?
A crying need (for something): Cụm thành ngữ này có nghĩa là “vô cùng cần thiết cái gì đó” (vô cùng cấp thiết, khẩn cầu).
Ví dụ:
- There is a crying need for more funds.
Rất cần có nhiều vốn hơn nữa.
A friend in need: Cụm thành ngữ này có nghĩa là “một người bạn thực sự” (người bạn luôn có mặt, luôn giúp đỡ khi cần thiết).
Ví dụ:
- You are a friend in need of mine.
Bạn là một trong những người bạn thực sự của tôi.
Need something like you need a hole in the head: Đây là một thành ngữ khó có nghĩa là “cái gì đó không hề cần thiết hoặc không muốn”.
Ví dụ:
- Extra work? I need that like I need a hole in the head.
Tăng ca? Không cần thiết/ muốn đâu.
4. Phân biệt cấu trúc “need” và “have to”
Cấu trúc “need” và “have to” thường dễ bị nhầm lẫn với nhau bởi sự tương đồng về mặt ý nghĩa. Vậy chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu điểm khác nhau giữa “need” và “have to” nhé.
Need | Have to |
---|---|
Sử dụng “need” khi người nói muốn ám chỉ tới điều cần thiết phải làm nhằm đạt được 1 mục đích nhất định, và điều này là không bắt buộc | Sử dụng “have to” khi muốn đề cập đến nghĩa vụ, những điều mà chúng ta bắt buộc phải làm và không có sự lựa chọn nào khác |
Need to do something (cần làm việc gì đó để mang đến lợi ích): “Need” mang sắc thái nhẹ nhàng. Ví dụ: – I need to do my homework. Tôi cần làm bài tập về nhà. – You need to listen to the teacher. Bạn cần lắng nghe giáo viên. – We need to go to bed early to have good health. Chúng ta cần đi ngủ sớm để có sức khỏe tốt. | Have to do something (phải làm gì): Thông thường dùng để nói nên làm việc gì đó mang tính yêu cầu thực hiện. “Have to” mang sắc thái bắt buộc. Ví dụ: – I have to do my homework before going to school. Tôi phải làm bài tập về nhà trước khi đến trường. – I have to go to the restroom. Tôi phải đi vệ sinh. |
5. Bài tập cấu trúc “need” có đáp án
Bài 3: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc “need to”:
1. It’s necessary for you to finish your report before 7 p.m.
………………………………………………………………..
2. It’s necessary for you to use your sunscreen before going out.
………………………………………………………………..
3. It’s necessary for me to pass the English exam to graduate.
………………………………………………………………..
4. Is it necessary for me to join the meeting?
………………………………………………………………..
5. It’s necessary for Jack to stop smoking.
………………………………………………………………..
6. It’s necessary for Ha to go to bed early.
………………………………………………………………..
7. It’s necessary for you to eat before going.
………………………………………………………………..
8. It’s necessary for you to bring an umbrella because it’s going to rain.
………………………………………………………………..
9. It’s necessary for us to prepare everything carefully.
………………………………………………………………..
10. It’s necessary for her to try much more.
………………………………………………………………..
Đáp án
1. You need to finish your report before 7 p.m.
2. You need to use your sunscreen before going out.
3. I need to pass the English exam to graduate.
4. Do I need to join the meeting?
5. Jack needs to stop smoking.
6. Ha needs to go to bed early.
7. You need to eat before going.
8. You need to bring an umbrella because it’s going to rain.
9. We need to prepare everything carefully.
10. She needs to try much more.
Bài 4: Sửa lỗi sai trong các câu sau:
1. You needn’t have buy so much food. There are only three of us staying for the weekend.
2. No one needs think that we are doing this every week.
3. You hardly need me tell you that your father is still very frail and must not be upset.
4. I didn’t need buy any books. They were all in the library.
5. I need not have cook so much food. Nobody was hungry.
Đáp án:
1. buy -> bought
2. needs -> need
3. tell -> to tell
4. buy -> to buy
5. cook -> cooked
Bài tập 2: Chia động từ đúng trong ngoặc
6. Tổng kết về cấu trúc “Need”
Với vai trò là động từ, need có nghĩa là cần.
Với vai trò là danh từ, need có nghĩa là sự cần thiết, nhu cầu.
Sau “Need” có thể là “to V”, có thể là “V-ing”.
– Need to V nhấn mạnh vào việc ai đó cần làm gì: S + need + (O) + N/ to V
– Need V-ing nhấn mạnh vào công việc cần được thực hiện, không quan trọng người thực hiện: S + need + V-ing = S + need + to be + V(phân từ 2)
Trên đây là bài viết tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp liên quan đến cấu trúc “need” mà FLYER muốn mang đến cho bạn. Cấu trúc này không quá khó để học nhưng cần sự tập trung để tránh nhầm lẫn trong quá trình sử dụng. Các bạn hãy kết hợp học kiến thức và làm thêm các bài tập tham khảo để chúng ta có thể thành thạo sử dụng cấu trúc này nhé. FLYER hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Anh của các bạn. Chúc các bạn học tập tốt!
Một địa chỉ uy tín các bạn có thể tham khảo là Phòng luyện thi ảo FLYER, chỉ với vài bước đăng ký đơn giản là bạn đã có thể sử dụng không giới hạn các đề thi được FLYER xây dựng và cập nhật liên tục. Tại đây bạn sẽ được trải nghiệm phương pháp ôn luyện tiếng Anh mới, kết hợp các tính năng mô phỏng game và đồ họa cực “cool”. Với FLYER, việc ôn luyện tiếng Anh sẽ thú vị hơn bạn từng nghĩ nhiều đó.
Để được hỗ trợ và tư vấn thêm về Phòng thi ảo, phụ huynh vui lòng liên hệ hotline 0868793188.