Khi giao tiếp cũng như khi làm bài kiểm tra trên lớp, hẳn chúng ta thường xuyên gặp phải tình huống cần phải miêu tả một sự việc “không còn nữa”. Thông thường trong trường hợp này chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc “No longer”. Nhưng bạn đã biết cách sử dụng cấu trúc này chính xác chưa và làm thế nào để phân biệt “no longer” với những cấu trúc “no more, not any more, not any longer” cùng mang ý nghĩa tương tự? Nếu chưa, bạn sẽ tìm thấy câu trả lời đầy đủ nhất qua bài viết này.
1. Cấu trúc No longer là gì?
“No longer” mang ý nghĩa là “không còn nữa”.
“No longer” là cụm trạng từ diễn tả một hành động hoặc một trạng thái từng xảy ra trong quá khứ nhưng không còn diễn ra nữa.
Ví dụ:
- He no longer lives here. (Anh ấy không còn sống ở đây nữa.)
- She no longer plays in an orchestra. (Cô ấy không còn chơi trong dàn nhạc giao hưởng nữa.)
“No longer” có thể diễn đạt hành động hoặc trạng thái sẽ ngừng xảy ra trong tương lai:
From 12:00 tonight, Mr. Edward will no longer be the president. (Từ 12 giờ đêm nay, ông Edward sẽ không còn là chủ tịch của chúng ta nữa.)
Lưu ý: “No longer” chỉ dùng trong câu khẳng định.
2. Cấu trúc và cách sử dụng
No longer có thể đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong câu:
2.1. Đứng trước động từ chính
Chủ ngữ + no longer + động từ chính (Subject + no longer + main verb)
Ví dụ:
- We no longer live in city. We’ve moved to country. (Chúng tôi không còn sống trong thành phố nữa. Chúng tôi đã dời về miền quê.)
- I no longer feel attached to this company. (Tôi không còn gắn bó với công ty này nữa.)
2.2. Đứng sau động từ khuyết thiếu
Chủ ngữ + động từ khiếm khuyết + no longer (Subject + modal verb + no longer)
Ví dụ:
- This should no longer be necessary. (Điều này không còn cần thiết nữa.)
- I can no longer support his behavior. (Tôi không còn có thể ủng hộ cho hành vi của anh ta nữa.)
Tìm hiểu thêm về động từ khuyết thiếu
2.3. Đứng sau động từ to be
Thường dùng trong câu hiện tại đơn và quá khứ đơn
Chủ ngữ + to be + no longer (Subject + to be + no longer)
(To be: động từ to be)
Ví dụ:
- We are no longer friends. We had an argument. (Chúng tôi không còn là bạn nữa. Chúng tôi đã cãi nhau.)
- The building was no longer used. (Tòa nhà đã không còn được sử dụng nữa.)
Tìm hiểu thêm về động từ to be
2.4. Đứng cuối câu
Ví dụ:
- One day I could stand it no longer. (Đến một ngày tôi không còn chịu đựng nó được nữa.)
- Finally she could bear the suspense no longer. (Cuối cùng cô ấy không còn chịu đựng được sự hồi hộp này nữa.)
2.5. Đứng trong cấu trúc đảo ngữ
“No longer” có thể đứng đầu câu, nhưng ta phải sử dụng cấu trúc đảo ngữ cho trường hợp này:
No longer + trợ động từ + chủ ngữ + động từ (No longer + auxiliary verb + subject + verb)
Ví dụ:
- No longer does she dream of becoming famous. (Cô ấy không còn mơ được trở nên nổi tiếng nữa.)
- No longer can he swim. (Anh ấy không còn bơi được nữa.)
Lưu ý: Trong câu phủ định ta không dùng “no longer”, thay vì vậy chúng ta sẽ dùng “any longer” hoặc “any more”:
- We used to be good friends, but we aren’t any longer (or any more).
- Katy doesn’t work here any more (or any longer).
Tìm hiểu thêm về trợ động từ.
3. Những cấu trúc tương tự và sự khác biệt
3.1. Not any more
No longer | Not any more |
Có nghĩa tương đương “không còn nữa” trong câu khẳng định, không sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn. | “Not any more” dùng trong câu phủ định có nghĩa là “không còn nữa”. “Any more” trong câu nghi vấn lại có nghĩa là “nữa, thêm nữa:” Ví dụ:
|
“No longer” có thể nằm giữa chủ ngữ và động từ. Ví dụ: You no longer love me. | “Any more” đặt ở cuối mệnh đề trong câu. Ví dụ: You don’t love me any more. |
“No longer” trang trọng hơn “not any more/ any more”: Ví dụ như trong hai câu trên, đều có nghĩa “Anh không còn yêu em nữa”, nhưng dùng “not… any more” nghe sẽ tự nhiên hơn, không quá nghi thức như dùng “no longer”. | |
“No longer” và “any longer” hàm ý chỉ thời gian. Ví dụ: I can’t eat any more; I’m completely stuffed. (Tôi không thể ăn thêm chút nào nữa, tôi no căng bụng rồi.) | “Not…any more/any more” chỉ số lượng. Ví dụ:
|
Lưu ý: Chúng ta rất dễ lầm lẫn giữa “any more” và “anymore” (viết dính liền nhau):
- “any more” để chỉ số lượng: “Are there any more cookies?” ( Còn bánh không vậy?)
- “anymore” là trạng từ chỉ thời gian: “Betty and Andy are not dating anymore.” (Betty và Andy hiện giờ không còn hẹn hò nữa.)
3.2. Not any longer
No longer | Not any longer |
“Not any longer” có ý nghĩa tương tự “no longer”, diễn tả điều gì đó đã thay đổi, không còn xảy ra nữa. Ví dụ:
→ Cả hai câu đều có nghĩa “Anh ấy không còn làm việc ở đây nữa.” | |
“No longer” không thể dùng trong câu hỏi. | “Not any longer” có thể dùng trong câu hỏi. Ví dụ: Don’t you go to that restaurant any longer? (Bạn có còn đến nhà hàng đó nữa không?) |
“No longer” có thể đặt ở nhiều vị trí khác trong câu. | “Any longer” đặt ở cuối câu hoặc cuối mệnh đề |
“No longer” thường dùng trong văn viết hoặc trong những ngữ cảnh trang trọng. “Not any longer” được dùng phổ biến trong đàm thoại hàng ngày. Ví dụ: I can wait for her no longer. → Cả hai câu đều có nghĩa “Tôi không thể chờ cô ấy thêm nữa.”, nhưng câu dùng “any longer” nghe có phần tự nhiên hơn. | |
“No longer” không thể dùng trong câu trả lời ngắn gọn. Ví dụ:
| “Not any longer” có thể dùng trong câu trả lời ngắn gọn. Ví dụ:
|
Lưu ý: Trái nghĩa với “no longer, not…any longer” là “still” (vẫn, vẫn còn):
- He no longer lives here.
- He doesn’t live here any longer. (Anh ấy không còn sống ở đây nữa.)
- He still lives here. (Anh ấy vẫn sống ở đây.)
Tìm hiểu thêm điểm khác biệt trong cách sử dụng “no longer” và “any longer” thông qua video sau:
3.3. No more
“No more” có nghĩa là “hết rồi, không có thêm nữa”.
“No more” thường dùng như một từ hạn định (determiner) để diễn tả số lượng, mức độ của danh từ đứng sau nó:
- There’s no more tea. (Không còn trà nữa.)
- The government decided to build no more roads in this city. (Chính phủ đã quyết định không xây thêm đường ở thành phố này nữa.)
Lưu ý: “No more” rất trang trọng so với “not any more”. Trong tiếng Anh người ta thường dùng “not any more” như từ hạn định thay vì “no more”:
- I will ask no more questions. (rất trang trọng)
- I won’t ask any more questions. (bình thường hơn)
- Cả 2 câu đều có nghĩa là “Tôi sẽ không hỏi thêm câu nào nữa” nhưng cách dùng với “not any more” phổ biến hơn.
“No more” không dùng để nói về một tình huống đã thay đổi. Trong trường hợp này chúng ta sẽ dùng “no longer”, “not any more” hoặc “not any longer”:
- We are no longer friends. (Chúng tôi không còn làm bạn với nhau nữa.)
- We used to be good friends, but we aren’t any more (or any longer). (Chúng tôi từng là bạn tốt của nhau, nhưng giờ thì không còn nữa.)
- Không dùng: We are no more friends.
“No more” có thể đặt ở đầu câu:
- No more for me. I have to watch my weight. (Đừng thêm cho tôi nữa. Tôi phải trông chừng cân nặng của mình.)
- No more worries about money now! (Bây giờ không còn phải lo về tiền bạc nữa!)
Trong một số trường hợp, ta dùng cấu trúc đảo ngữ với “no more” giống như “no longer” khi đứng ở đầu câu (No more + trợ động từ + chủ ngữ + động từ):
No more is she interested in money.
4. Bài tập
5. Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp cách dùng cấu trúc “no longer” và phân biệt với các cấu trúc gần tương tự. Giờ đây bạn đã có thể đặt câu mang ý nghĩa “không còn nữa” chính xác nhất và không bị nhầm lẫn với “not any more, not any longer, no more” nữa rồi đấy. Hy vọng bạn sẽ luyện tập thường xuyên để không ngừng cải thiện vốn tiếng Anh của mình.
Để trải nghiệm những giờ học thật hiệu quả mà không kém phần vui nhộn, hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER, nơi bạn có thể làm không giới hạn các bài ôn luyện tiếng Anh được cập nhật liên tục kết hợp với những tính năng mô phỏng game cực thú vị.
Cũng đừng quên cập nhật những kiến thức về tiếng Anh mới nhất tại Luyện Thi Cambridge & TOEFL bạn nhé.
>>>Xem thêm