Cấu trúc “order” trong tiếng Anh: Nắm vững 3 cách sử dụng trong “một nốt nhạc”

Trong tiếng Anh, khi muốn nói về mục đích của một sự việc hoặc hành động nào đó, bạn có thể sử dụng nhiều cấu trúc khác nhau. Tuy nhiên, cấu trúc “order” (trong “in order …”) chính là cấu trúc thông dụng, đơn giản và được sử dụng nhiều nhất trong các tình huống diễn tả mục đích. Hãy cùng FLYER tìm hiểu về cấu trúc “order” cũng như các biến thể của cấu trúc này ngay trong bài viết dưới đây nhé.

1. Cấu trúc “order” là gì?

Cấu trúc “order” là gì?
Cấu trúc “order” là gì?

Cấu trúc “order” (trong “in order …”) là một trong những cấu trúc tiếng Anh dùng để diễn tả mục đích của một sự việc/hành động nào đó. Cấu trúc “order” thường mang các ý nghĩa như “để”, “để mà”.

Phiên âm: /ˈôrdər/

Có hai cấu trúc “order” chính mà bạn thường xuyên bắt gặp đó là “in order to” và “in order that”.

Ví dụ:

  • She runs as fast as possible in order to come to the concert on time.

Cô ấy chạy nhanh nhất có thể để đến buổi hòa nhạc đúng giờ.

  • I left a note on the table in order that they can know where I went after waking up tomorrow morning.

Tôi để lại một mảnh giấy trên bàn để họ có thể biết tôi đã đi đâu sau khi thức dậy vào sáng mai.

Cấu trúc "order"
Cấu trúc “order”

2. Cách sử dụng cấu trúc “order”

Cách sử dụng cấu trúc “order”
Cách sử dụng cấu trúc “order”

2.1. Cấu trúc “order” dùng cho chủ thể hành động

Trong trường hợp này, cấu trúc “order” sẽ dùng để diễn đạt việc mục đích xảy ra nhằm hướng đến chủ thể hành động. Kết quả của sự việc tác động trực tiếp lên chủ ngữ của câu.

Công thức:

S + V + in order (not) to + V

Trong đó:

S: Chủ ngữ

V: Động từ

Ví dụ:

  • I have to finish this project tonight in order not to be late for next week’s business plan.

Tôi phải hoàn thành dự án này vào tối nay để không bị trễ kế hoạch kinh doanh của tuần sau.

→ Chủ thể “tôi” thực hiện hành động “hoàn thành dự án” với mục đích hướng vào chính mình, để mình “không bị trễ kế hoạch kinh doanh”.

  • Diana has to increase the intensity of practice in order to attend the piano concert later this month.

Diana phải tăng cường độ luyện tập để có thể tham gia buổi biểu diễn piano vào cuối tháng này.

→ Chủ thể “Diana” thực hiện hành động “tăng cường độ luyện tập” với mục đích hướng vào chính mình, để mình “có thể tham gia buổi biểu diễn piano”.

Cấu trúc “order” dùng cho chủ thể hành động

Xem thêm: “In order to” là gì? Tìm hiểu cách dùng chi tiết và các cấu trúc tương đương

2.2. Cấu trúc “order” dùng cho đối tượng khác

Cấu trúc này dùng để chỉ việc mục đích xảy ra sẽ hướng vào một đối tượng khác chứ không phải chủ thể thực hiện hành động trong câu.

Công thức:

S + V + in order for + Object + (not) to + V

Trong đó: object = tân ngữ

Ví dụ:

  • He tries to study hard in order for his parents to be proud of him.

Anh ấy cố gắng học tập chăm chỉ để bố mẹ tự hào về anh ấy.

→ Chủ thể “anh ấy” thực hiện hành động “học tập chăm chỉ” với mục đích hướng vào đối tượng “bố mẹ”, để “bố mẹ tự hào”..

  • The mother advised carefully in order for the child not to get lost when going to the park.

Người mẹ dặn dò kỹ lưỡng để con không bị lạc khi đi chơi công viên.

→ Chủ thể “người mẹ” thực hiện hành động “dặn dò kỹ lưỡng” với mục đích hướng vào “đứa bé”, để “đứa bé không bị lạc”.

2.3. Cấu trúc “order” dùng trong câu có 2 mệnh đề

Cấu trúc “order” dùng trong câu có 2 mệnh đề
Cấu trúc “order” dùng trong câu có 2 mệnh đề

Cấu trúc này mang nghĩa gần tương tự với cấu trúc “in order for + O + (not) to” vì cả hai đều có mục đích của hành động hướng về đối tượng khác chứ không phải chủ thể thực hiện hành động. 

Tuy nhiên, trong cấu trúc này, đối tượng chịu tác động sẽ không đóng vai trò tân ngữ trong câu. Thay vào đó, đối tượng này cũng sẽ thực hiện một hành động nào đó tạo thành một mệnh đề hoàn chỉnh. Mệnh đề này diễn tả mục đích của mệnh đề đứng trước.

Công thức:

S + V + in order that + S + V

Ví dụ:

  • I ask the partner to send a detailed report on the plan in order that my company can predict the total expense.

Tôi yêu cầu đối tác gửi một báo cáo chi tiết về kế hoạch để công ty tôi có thể dự đoán được tổng chi phí.

→ Mục đích từ hành động “yêu cầu đối tác gửi báo cáo chi tiết” của chủ thể “tôi” hướng vào đối tượng “công ty”. Trong cấu trúc này, “công ty có thể dự đoán được tổng chi phí” là mục đích của hành động từ chủ thể.

  • He came to the party early in order that they could give him extra ice cream.

Anh ấy đến bữa tiệc sớm để họ có thể cho anh ấy thêm một cây kem.

→ Mục đích của hành động “đến bữa tiệc sớm” của chủ thể “anh ấy” hướng vào đối tượng “họ” với mục đích để “họ có thể cho anh ấy thêm một cây kem”..

3. Cấu trúc tương tự: So as to

Cùng mang ý nghĩa “để”, “để mà”, cấu trúc “so as to” có thể được sử dụng để thay thế cho cấu trúc “order” trong hầu hết mọi trường hợp tương đương. Bạn có thể sử dụng hai cấu trúc này thay thế nhau giúp cho tiếng Anh của mình trở nên đa dạng hơn.

Công thức:

Dùng cho chủ thể hành động:

S + V + so as (not) to + V

Dùng cho đối tượng khác:

S + V + so as for + Object + (not) to + V

Ví dụ:

  • Mike regularly plays sports so as to improve his health 

= Mike regularly plays sports in order to improve his health.

Mike thường xuyên chơi thể thao để tăng cường sức khỏe.

  • He bought this music player so as for his mother to relax when she is stressed 

= He bought this music player in order for his mother to relax when she is stressed.

Anh mua máy nghe nhạc này để mẹ anh thư giãn mỗi khi căng thẳng.

Xem thêm: Tất tần tật về cấu trúc So as/ So as to/ So that/… + BÀI TẬP

4. Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc “order”

Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc “order”
Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc “order”

Cấu trúc “order” có cách sử dụng khá đơn giản. Tuy nhiên, bạn cần ghi nhớ một vài lưu ý sau nếu không muốn mắc phải các lỗi thường gặp nhất và bị mất điểm khi sử dụng cấu trúc này:

Lưu ýVí dụ
– Cấu trúc “in order to” chỉ sử dụng khi nối hai câu có cùng chủ ngữ. 

– Đối với trường hợp nối hai câu có chủ ngữ khác nhau bạn sẽ sử dụng cấu trúc “in order for … to” hoặc “in order that”.
– I should buy some guidebooks. I can understand more about this topic.
Tôi nên mua một số sách hướng dẫn. Tôi có thể hiểu thêm về chủ đề này.
→ I should buy some guide books in order to understand more about this topic.
→ Tôi nên mua một số sách hướng dẫn để hiểu thêm về chủ đề này.

– He needs to explain more about his report. The board of directors misunderstands his opinions.
Anh ấy cần giải thích thêm về báo cáo của mình. Ban giám đốc đang hiểu sai ý kiến ​​của anh ấy.
→ He needs to explain more about his report in order for the board of directors not to misunderstand his opinions.
→ Anh ta cần giải thích thêm về báo cáo của mình để ban giám đốc không hiểu sai ý kiến ​​của anh ta.


Khi nối hai câu với nhau, nếu câu sau có các động từ như “want”, “like”, “hope”… hoặc những động từ khác với ý nghĩa mong muốn, bạn sẽ bỏ các từ này đi và chỉ giữ lại động từ sau chúng.
– I will go to the grocery store this afternoon. I want to buy some cheese.
Tôi sẽ đến cửa hàng thực phẩm chiều nay. Tôi muốn mua một ít pho mát.
→ I will go to the grocery store this afternoon in order to buy some cheese.
Tôi sẽ đến cửa hàng thực phẩm chiều nay để mua một ít pho mát.

Tổng hợp kiến thức:

1. “Order” là gì?

→ “Order” mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh như “trật tự, thứ tự”, “đặt hàng” v.v…

2. Cấu trúc “order” là gì?

→ Cấu trúc “order” (trong “in order …”) là một trong những cấu trúc tiếng Anh dùng để diễn tả mục đích của một sự việc/hành động nào đó. Cấu trúc “order” thường mang các ý nghĩa như “để”, “để mà”.

3. Cấu trúc “order” có dạng như thế nào?

→ Có hai cấu trúc “order” chính mà bạn thường xuyên bắt gặp đó là “in order to” và “in order that”.

4. Cách sử dụng của cấu trúc “order”?

→ Cấu trúc “order” thường được dùng trong 3 trường hợp chính:
+ Cấu trúc “order” dùng cho chủ thể hành động: dùng để diễn đạt mục đích xảy  hướng đến chủ thể hành động. Kết quả của sự việc tác động trực tiếp lên chủ ngữ của câu.
+ Cấu trúc “order” dùng cho đối tượng khác: dùng để chỉ việc mục đích xảy ra sẽ hướng vào một đối tượng khác chứ không phải chủ thể thực hiện hành động trong câu.
+ Cấu trúc “order” dùng trong câu có 2 mệnh đề: mang nghĩa gần tương tự với cấu trúc “in order for + O + (not) to” vì cả hai đều có mục đích của hành động hướng về đối tượng khác chứ không phải chủ thể thực hiện hành động. Tuy nhiên, trong cấu trúc này, đối tượng chịu tác động sẽ không đóng vai trò tân ngữ trong câu. Thay vào đó, đối tượng này cũng sẽ thực hiện một hành động nào đó tạo thành một mệnh đề hoàn chỉnh. Mệnh đề này diễn tả mục đích của mệnh đề đứng trước.

5. Cấu trúc tương tự “order”?

→ Cùng mang ý nghĩa “để”, “để mà”, cấu trúc “so as to” có thể được sử dụng để thay thế cho cấu trúc “order” trong hầu hết mọi trường hợp tương đương. Bạn có thể sử dụng hai cấu trúc này thay thế nhau giúp cho tiếng Anh của mình trở nên đa dạng hơn.

5. Bài tập cấu trúc “order”

6. Tổng kết

Qua bài viết này, bạn đã có thể nắm rõ các dạng cấu trúc “order” và cách sử dụng của chúng tùy vào từng trường hợp khác nhau. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc “so as to” với cùng chức năng để đa dạng hóa việc sử dụng vốn từ của mình đấy. Hãy nhớ thường xuyên luyện tập để có thể sử dụng thuần thục cấu trúc “order” này bạn nhé.

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Duy Anh Mai
    Duy Anh Maihttps://flyer.vn/
    Tốt nghiệp đại học FPT với chứng chỉ TOEFL 100. Từng làm sáng tạo nội dung hoàn toàn bằng tiếng Anh cho thương hiệu thời trang đến từ Pháp: Yvette LIBBY N'guyen Paris và Công ty TNHH Âm Nhạc Yamaha Việt Nam. Mục tiêu của tôi là sáng tạo ra những nội dung mang kiến thức về tiếng Anh độc đáo, bổ ích nhưng cũng thật gần gũi và dễ hiểu cho nhiều đối tượng người đọc khác nhau.

    Related Posts