Trọn bộ kiến thức về cấu trúc Prefer và Would Prefer [kèm bài tập & đáp án chi tiết]

“Tôi thích xem phim hơn học bài”, “Tôi thích táo hơn cam”….so sánh hai đồ vật bạn dùng các cấu trúc so sánh, nhưng muốn so sánh về sở thích thì dùng gì trong tiếng Anh nhỉ? FLYER bật mí đó chính là động từ “prefer”, có thể các bạn đã dùng hoặc gặp qua từ này rồi. Tuy nhiên trong bài viết hôm nay FLYER sẽ đưa ra các cách dùng mới của cấu trúc “prefer” nữa đấy. Hãy cùng khám phá ngay nhé!

cấu trúc prefer
Các cấu trúc “prefer” trong tiếng Anh

1. Giải nghĩa “Prefer”

“Prefer” là một ngoại động từ (động từ phải có bổ ngữ đi sau) mang nghĩa là “thích hơn” dùng để nói về sở thích hoặc so sánh mức độ thích của chủ thể với hai sự vật hoặc hai hành động khác nhau.

Ví dụ:

  • He prefers watching football to playing it.

Anh ta thích xem đá bóng hơn là chơi nó.

  • Their father prefers them to get home early.

Bố của bọn họ thích bọn họ về nhà sớm hơn.

  • I prefer his earlier masterpieces to his later ones.

Tôi thích tác phẩm phía sau của anh ta hơn là bức đằng trước.

2. Cấu trúc “Prefer” 

cấu trúc prefer
Cấu trúc “Prefer” trong tiếng Anh

Trong thực tế “prefer” có rất nhiều cấu trúc, chủ yếu là dựa trên hai đối tượng được so sánh và mục đích của người nói. Hãy cùng FLYER tìm hiểu xem động từ này có bao nhiêu cấu trúc nhé!

2.1. Thích cái gì hơn cái gì

S + prefer + something + to/ over + something

Cấu trúc này có nghĩa là “thích cái gì hơn cái gì”, bạn có thể thêm “much” đằng trước “prefer” để nhấn mạnh là thích hơn rất nhiều

Ví dụ:

  • I much prefer jazz to rock music.

Tôi thích nhạc jazz hơn là nhạc rock rất nhiều.

  • I prefer quality to quantity.

Tôi thích chất lượng hơn số lượng.

  • A lot of people still prefer landlines over mobiles.

Còn rất nhiều người vẫn thích điện thoại cố định hơn là điện thoại di động.

2.2. Thích làm gì

Khẳng định: S + prefer + to V

Phủ định: S + prefer + not + to V

Chú ý: Bạn không dùng các bổ ngữ (do/ does/ did…) trong câu phủ định.

Cấu trúc này đơn giản chỉ để diễn tả một sở thích (hành động) của chủ thể. Tương tự cấu trúc trên, bạn  cũng có thể thêm “much” đằng trước “prefer” để nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • I much prefer to travel by train.

Tôi rất thích đi lại bằng tàu hỏa.

  • The donor prefers to remain anonymous.

Những người tài trợ thích duy trì sự ẩn danh. 

  • I prefer not to think about it.

Tôi không thích nghĩ về nó.

2.3. Thích cái gì như thế nào

S + prefer + something + adj

Cấu trúc này có nghĩa là “ai đó thích cái gì như thể nào/ làm sao”.

Ví dụ:

  • I prefer my coffee black.

Tôi muốn cà phê của tôi màu đen.

  • I prefer my office huge.

Tôi muốn văn phòng của mình rộng.

2.4. Thích làm gì hơn làm gì

S + prefer + V-ing + to + V-ing

S + prefer + to V + rather than + V

Cấu trúc này có nghĩa là “thích làm cái gì hơn cái gì”.

Ví dụ:

  • We prefer going by car to flying.

Chúng tôi thích đi bằng xe hơi hơn là máy bay.

  • I prefer playing video games at home to hanging out.

Tôi thích chơi trò chơi điện tử ở nhà hơn là ra ngoài chơi.

  • Do you want to travel by train? – Well, I would prefer to travel by my own car.  

Chúng ta đi xe lửa nhé?” – Ồ tôi thích đi xe hơi của mình hơn.

  • They prefer to talk with him on the phone rather than meet him in person.

Bọn chúng thích nói chuyện với anh ta qua điện thoại hơn là gặp anh ta trực tiếp.

3. Cấu trúc “would prefer”

cấu trúc prefer - would prefer
Cấu trúc “would prefer”

Ngoài cách dùng là đứng một mình, “prefer” còn được ghép với “would” để tạo thành một cụm động từ với nhiều mẫu câu khác nhau. Hãy cùng xem đó là những mẫu câu nào nhé.

3.1. Thích làm việc gì

Khẳng định: S + would prefer + to V + N

Phủ định: S + would prefer  + not + to V + N

Nghi vấn: Would + S + prefer + to V + N

Cấu trúc này có nghĩa là “ai thích làm một cái gì đó”.

Lưu ý: Có thể viết tắt “would” thành “‘d”.

Ví dụ:

  • Would you prefer a quieter space?

Bạn có thích một không gian yên tĩnh hơn không?

  • Jennie’d prefer go to school tomorrow. 

Jennie thích tới trường vào ngày mai.

  • Jennie would prefer not to go to school tomorrow. 

Jennie không thích thích tới trường vào ngày mai.

3.2. Thích làm gì hơn làm gì

S + would prefer + to V + rather than + V

S + would prefer + V-ing + to + V-ing

Cấu trúc này có nghĩa là “thích thứ gì hơn thứ gì’ hoặc “thích làm gì hơn làm gì”.

Ví dụ:

  • You would prefer to live in the country rather than live in the city.

Bạn thích sống ở nông thôn hơn là thành phố.

  • My friend would prefer working to studying.

Bạn tôi thích đi làm hơn đi học.

  • She would prefer to go mountain rather than go to the beach swimming this summer. 

Cô ấy thích đi lên núi hơn là đi tắm biển trong mùa hè này.

  • My brother would prefer to stay at home to go out. 

Anh trai tôi thích ở nhà hơn đi ra ngoài.

3.3. Thích ai đó làm gì

S1 + would prefer + S2 + to V

S1 + would prefer + that + S2 + V

Cấu trúc này có nghĩa là “Ai đso muốn người khác làm gì”.

Ví dụ:

  • They’d prefer us to come later. 

Họ muốn chúng tôi tới muộn.

  • My parents would prefer that we study hard.

Bố mẹ tôi thích chúng thôi học hành chăm chỉ.

  • I would prefer that you did not mention my private information.

Tôi muốn rằng bạn đã không nhắc đến thông tin cá nhân của tôi

so sánh cấu trúc prefer và would prefer
So sánh “prefer” và “would prefer”

So sánh “prefer” và “would prefer”:

PreferWould prefer
Giống nhauChỉ sở thích hoặc so sánh mức độ thích của hai sự vật hoặc hai hành động.Chỉ sở thích hoặc so sánh mức độ thích của hai sự vật hoặc hai hành động.
Khác nhau– Chỉ miêu tả sở thích chung chung, mang tính lâu dài.
– Trợ động từ sẽ là “does/ do/ did…”
– Chỉ sở thích trong những trường hợp, tình huống cụ thể, mang tính tạm thời.
– Sử dụng chính “would” làm trợ động từ.

4. Bài tập vận dụng cấu trúc Prefer

Bài tập: Chọn đáp án đúng

1. They ________ dogs. They don't like cats.

2. I don't fancy going to the theater again. I______go​ to the cinema.

3. If I had a choice I think I_______ ​live in Paris than in​ London.

4. Although I love relaxing on beaches, I think I__________​walking​ in the mountains.

5. Some people prefer a vegetarian diet, while other_________a meat-based diet.

6. I'_______ not to work but I don't have much choice.

7. You can detach the hood if you _______ the coat without it.

8. I ________ it if you didn't tell anyone.

9. Most convalescents_______ to be cared for at home rather than in a hospital.

10.‘Coffee or tea?’ ‘I_______ tea, thanks.’

5. Tổng kết

Trên đây là tổng hợp tất cả các cấu trúc của “prefer”, không khó đúng không nào? FLYER tin chắc rằng với những ví dụ và bài tập trên, các bạn đã nắm chắc điểm ngữ pháp này rồi. Nhưng để biến một kiến thức thành của mình, bạn  cần phải luyện tập thường xuyên, trau dồi bằng cách làm thêm đề hoặc vận dụng trong giao tiếp hàng ngày. 

Ngoài cấu trúc “prefer”, hàng trăm chủ đề tiếng Anh đa dạng và hấp dẫn khác đang chờ bạn khám phá tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Tại FLYER, bạn sẽ được trải nghiệm hình thức ôn luyện với các tính năng mô phỏng game hoàn toàn mới lạ và bộ đề thi phong phú được cập nhật liên tục. FLYER hứa hẹn sẽ mang đến cho bạn những giờ học thật thú vị và vô cùng hiệu quả. 

Ngoài ra, hãy tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!

>>>Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Thúy Quỳnh
Thúy Quỳnh
Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life. Don’t be trapped by dogma, which is living with the results of other people’s thinking. Don’t let the noise of others’ opinions drown out your own inner voice. And most important, have the courage to follow your heart and intuition.

Related Posts