Bạn đã biết “Recommend” là gì chưa? Cấu trúc “Recommend” giúp bạn đề xuất cho người khác những ý kiến hay ho, thú vị mà bạn nghĩ rằng sẽ có ích với họ. Chẳng hạn, một người bạn nước ngoài đến chơi và nhờ bạn gợi ý những địa điểm vui chơi, ăn uống ở nơi bạn sống, bạn có thể sử dụng cấu trúc “Recommend” để gợi ý. Hoặc khi đi khám bệnh, bác sĩ cũng có thể dùng “Recommend” để khuyến cáo bạn không nên làm gì đó để bảo vệ sức khỏe. Ngoài ra, “Recommend” cũng được dùng với nhiều kiểu đề xuất khác mang nghĩa tích cực.
Để rõ hơn về cấu trúc và cách dùng chi tiết của “Recommend”, hãy cùng FLYER tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
1. “Recommend” là gì?
“Recommend” là một động từ, được hiểu theo nghĩa tiếng Việt là “gợi ý”, “đề xuất” hoặc “tiến cử”.
Bạn dùng “Recommend” khi muốn gợi ý, đề xuất cho người khác một ý tưởng hay ho, tích cực mà bạn nghĩ là họ nên thử hoặc sẽ phù hợp với họ. Ngoài ra, “Recommend” cũng được dùng để khuyến cáo không nên làm một việc gì đó.
Cách phát âm của “Recommend” là /ˌrek.əˈmend/.
2. Cách dùng và cấu trúc “Recommend”
“Recommend” có nhiều cách dùng với các cấu trúc khác nhau, đa số đều mang mục đích đề xuất, gợi ý. Các cấu trúc chi tiết của “Recommend” bao gồm:
2.1. Giới thiệu đến ai đó một người, một sự vật hoặc hành động mà họ nên biết hoặc trải nghiệm
Có hai cấu trúc để bạn diễn đạt nội dung này:
S + recommend + somebody/ something + to + somebody. |
Cấu trúc này được dùng để bạn giới thiệu một người hoặc một vật nào đó cho một ai đó.
Ví dụ:
- She recommended some local food in her country to me.
Cô ấy đã gợi ý một vài món ăn địa phương ở đất nước cô ấy cho tôi.
- I recommend this movie to him.
Tôi gợi ý bộ phim này cho anh ấy.
S + recommend + (that) + somebody + should + V-inf. |
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn gợi ý cho ai đó một hành động mà họ nên trải nghiệm.
Ví dụ:
- She recommended that I should try the local food there.
Cô ấy đã đề xuất rằng tôi nên thử món ăn địa phương ở đó.
- I recommend he should watch this movie.
Tôi gợi ý anh ấy nên xem bộ phim này.
2.2. Đưa ra đề xuất cho ai đó về một công việc hoặc vị trí phù hợp nhất với họ
Cấu trúc này thường được dùng trong công việc, khi một người muốn tiến cử một ai đó lên một vị trí, chức vụ khác có thể phù hợp hơn hoặc cao hơn.
S + recommend + somebody/ something + for/ as something. |
Ví dụ:
- My manager recommended me as his assistant.
Quản lý của tôi đã tiến cử tôi làm trợ lý của anh ấy.
- He recommends her for the store manager position.
Anh ấy đề xuất với cô vị trí quản lý cửa hàng.
2.3. Khuyến cáo ai đó không nên làm việc gì đó
Để khuyến cáo ai đó không nên làm gì, bạn cần thêm giới từ “against” (chống lại, đi ngược lại) vào sau “recommend” theo cấu trúc sau:
S + recommend + against + something/ V-ing. |
Ví dụ:
- My doctor recommended against sugary food.
Bác sĩ của tôi đã khuyến cáo hạn chế đồ ăn ngọt.
- His father recommended against staying up late at night.
Bố của anh ấy đã khuyến cáo không nên thức khuya.
2.4. Người nói giới thiệu về một sự vật, sự việc mà họ cảm thấy thú vị, bổ ích
Khi muốn giới thiệu một sự vật hoặc sự việc mà bạn cảm thấy thú vị, bổ ích một cách chung chung, không cần quan tâm đến người bạn đang nói cùng là ai, bạn có thể sử dụng cấu trúc dưới đây:
S + recommend + V-ing/ something. |
Ví dụ:
- They recommend traveling to Australia.
Họ gợi ý về việc đi du lịch ở Úc.
- She recommended this product.
Cô ấy đã đề xuất sản phẩm này.
2.5. Dùng trong câu bị động: Giới thiệu một người, một sự vật hoặc hành động nên được biết
Để nhấn mạnh sự vật, sự việc hoặc hành động được gợi ý, bạn cần kết hợp “Recommend” với cấu trúc câu bị động. Trong đó, câu bị động không dùng ở cấu trúc “Recommend” mà dùng ở mệnh đề theo sau:
S + recommend + (that) + something + should + be + V-ed/ 3. |
Ví dụ:
- I recommend that this dress should be bought.
Tôi gợi ý rằng chiếc đầm này nên được mua.
- They recommended that this local restaurant should be tried.
Họ đã gợi ý rằng nhà hàng địa phương này nên được thử.
Lưu ý, “Recommend” là một động từ trong câu nên cần được chia thì theo ngữ cảnh của câu và/ hoặc phụ thuộc vào chủ ngữ đi kèm.
Đọc thêm: Cách chia động từ chuẩn xác trong mọi trường hợp
3. Mở rộng cấu trúc “Recommend”
Vừa rồi là các cấu trúc cơ bản để bạn có thể sử dụng “Recommend” sao cho phù hợp với từng ngữ cảnh khác nhau. Trong phần này, hãy cùng FLYER mở rộng thêm với một số kiến thức về “Recommend” để trở nên thành thạo và ấn tượng hơn khi giao tiếp bạn nhé!
3.1. Nhấn mạnh “Recommend” với trạng từ
Khi muốn nhấn mạnh lời đề xuất, gợi ý để gây ấn tượng với đối phương, bạn có thể sử dụng trạng từ trước “Recommend”.
Những trạng từ phổ biến để nhấn mạnh mức độ “Recommend” bao gồm “highly”, “certainly”, “definitely”.
Ví dụ:
- This laptop is highly recommended.
Chiếc laptop này được đề xuất cao.
- The director definitely recommends her as his secretary.
Vị giám đốc dứt khoát tiến cử cô ấy làm thư ký của anh.
Ngoài ra, vì “Recommend” dùng để đưa ra những đề xuất mang tính cá nhân, bạn cũng có thể thêm trạng từ “personally” nhằm nhấn mạnh ý kiến này là của riêng bạn.
Ví dụ:
- I personally recommend that you should read this book.
Cá nhân tôi đề xuất rằng bạn nên đọc cuốn sách này.
- I personally recommend the store next to my house.
Theo cá nhân, tôi gợi ý cửa hàng kế bên nhà mình.
3.2. Phân biệt “Recommend” với “Advise”, “Suggest” và “Introduce”
Có ba từ tiếng Anh khi được dịch ra tiếng Việt mang nghĩa khá giống với “Recommend”, đó là “Advise”, “Suggest” và “Introduce”. Tuy nhiên, xét về ngữ cảnh trong tiếng Anh, các từ này có cách sử dụng hoàn toàn khác biệt.
Từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Recommend | – Dùng để giới thiệu, gợi ý một người, một sự vật, hoạt động cho một người nào đó mà bạn nghĩ là hay ho và sẽ có ích với họ. – Lời đề xuất mang tính cá nhân, người nói không nhất thiết phải có kiến thức chuyên môn về lĩnh vực đang gợi ý nhưng có thể đã trải nghiệm qua rồi. Lời đề xuất thường đi theo hướng tích cực. | I recommend you should try this drink. (Tôi gợi ý bạn nên thử món nước này.) |
Advise | – Dùng để đưa ra lời khuyên dựa trên những kiến thức chuyên môn về một lĩnh vực cụ thể. – Người nói đã có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực được khuyên. – Lời khuyên thường có giá trị cao. | My teacher advised me that I should go to that university. (Giáo viên của tôi đã khuyên tôi rằng tôi nên học ở trường đại học đó.) |
Suggest | – Dùng để giới thiệu, gợi ý một người, một sự vật, hoạt động cho một người nào đó hoặc để thể hiện ý kiến, quan điểm của người nói. – Người đề xuất có thể có hoặc chưa có trải nghiệm điều mà họ gợi ý. – Lời đề xuất có thể theo hướng tích cực hoặc không. | He suggests walking to the cinema. (Anh ấy đề xuất đi bộ đến rạp phim.) |
Introduce | – Dùng để giới thiệu một người, một sự vật nào đó cho một người khác để họ biết thêm thông tin. | Let me introduce myself so you can learn more about me. (Để tôi giới thiệu bản thân cho bạn có thể biết thêm về tôi.) |
Bạn có thể thấy, mặc dù mang nghĩa chung là đề xuất, gợi ý nhưng trong những ngữ cảnh riêng biệt, “Recommend” lại được dùng với những cấu trúc hoàn toàn khác nhau. Để củng cố phần kiến thức trên, hãy cùng FLYER luyện tập với một số bài tập nho nhỏ bên dưới nhé!
4. Bài tập ôn luyện về cấu trúc Recommend (Kèm đáp án)
Viết lại câu hoàn chỉnh với cấu trúc “Recommend” được gợi ý:
Điền từ đúng vào chỗ trống:
Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh:
5. Tổng kết
Tóm lại, “Recommend” được hiểu theo nghĩa tổng quát là đề xuất, gợi ý hoặc khuyến cáo. Có 5 cấu trúc “Recommend” tương ứng với 5 ngữ cảnh khác nhau. Khi dùng các cấu trúc này, bạn có thể thêm một vài trạng từ thích hợp để nhấn mạnh và tạo ấn tượng cho đối phương. Bên cạnh đó, bạn cũng cần học cách phân biệt “Recommend” với các từ tương đồng trong tiếng Anh để sử dụng thành thạo hơn nhé! Mong rằng qua bài viết này bạn đã nắm vững kiến thức về “Recommend” và trả lời được cho câu hỏi: “Recommend là gì?”
Cùng luyện tập nhiều hơn tại Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé. Chỉ với vài bước đăng ký đơn giản, bạn đã có thể vừa học vừa chơi cùng bộ đề thi “xịn” tích hợp các tính năng game hấp dẫn và giao diện đầy màu sắc bắt mắt. Buổi học tiếng Anh của bạn sẽ thú vị hơn nhiều đó!
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.
>>> Xem thêm: