Take over là một phrasal verb rất quen thuộc trong tiếng Anh, xuất hiện phổ biến từ phim ảnh, cuộc sống tới các bài kiểm tra định kỳ quen thuộc của các bạn học sinh. Vậy cấu trúc Take over là gì mà lại được sử dụng nhiều đến như vậy? Hãy cùng tìm hiểu với FLYER trong bài viết này nhé! Let’s go!
1. Take over là gì?
Cụm động từ Take over (/teik/ /’əʊvə[r]/) trong tiếng Anh có nghĩa chính đặc trưng nhất là “tiếp quản đội nhóm, …” hay “nắm quyền kiểm soát”.
Khi chia thì, ta giữ nguyên từ “over” và chia động từ “take” như sau:
- Quá khứ đơn: Take over → Took over.
- Quá khứ phân từ: Take over → Taken over.
Ví dụ:
- Suzie is busy so Mary is going to take over.
Suzie đang bận nên Mary sẽ tiếp quản. - CBS Records was taken over by Sony.
Hãng đĩa CBS đã được tiếp quản bởi Sony.
2. Cách sử dụng Take over
Take over có thể được sử dụng theo 3 cách như sau:
2.1. Take over (from something)
Theo từ điển Oxford, take over (from something) có nghĩa tiếng Anh là “to become bigger or more important than something else; to replace something.” mang nghĩa “thay thế” hay “trở nên quan trọng hơn”.
Ví dụ:
- Try not to let negative thoughts take over.
Cố gắng đừng để những suy nghĩ tiêu cực xâm chiếm tâm chí bạn. - It has been suggested that mammals took over from dinosaurs 65 million years ago.
Có ý kiến cho rằng, động vật có vú đã thay thế khủng long từ 65 triệu năm trước. - In your teens, peer-group friendships may take over from parents as the major influence on you.
Ở tuổi thiếu niên, tình bạn đồng trang lứa có thể sẽ trở nên quan trọng hơn tình cha mẹ vì sức ảnh hưởng to lớn của bạn bè tới bạn.
2.2. Take over
Khi cụm từ Take over đứng một mình thì cụm từ này sẽ mang nghĩa là “tiếp quản”.
Ví dụ:
- If no one takes over then we’re done.
Nếu không ai tiếp quản thì chúng ta xong đời luôn đó. - Mary should take over once Suzie is gone.
Mary nên tiếp quản khi Suzie đi. - It is time Thomas stepped up and took over.
Đã đến Thomas đứng lên và tiếp quản.
Bài viết tham khảo: Cấu trúc It’s high time: Hướng dẫn cách dùng đầy đủ từ A đến Z
2.3. Take over something/Take something over
Take over something hay Take something over có nghĩa là “tiếp quản cái gì” hoặc “nắm quyền kiểm soát” (đối với một công ty, đơn vị kinh doanh,… bằng cách mua cổ phần).
Ví dụ:
- Hannah will take over the company when the CEO resigns.
Hannah sẽ tiếp quản công ty khi Giám đốc từ chức. - It is predicted that robots will probably take over the world one day.
Có người dự đoán rằng rô-bốt chắc chắn sẽ tiếp quản thế giới vào một ngày nào đó không xa. - I heard from Mary that Shelby has taken over the company.
Tôi nghe Mary nói Shelby đã tiếp quản công ty.
2.4. Take over from someone/Take something over from someone
Take over from someone hay Take something over from someone được dùng để nói về hành động “thay ai tiếp quản” một công việc, trách nhiệm,… gì đó.
Ví dụ:
- Kendall will take over from her sister as Brand Manager.
Kendall sẽ thay em gái cô ấy tiếp quản làm vị trí Quản lý Thương hiệu. - I took over from Sarah as a class monitor last month.
Tớ thay Sarah làm lớp trưởng từ tháng trước. - Nobody wants to take over from Miley because the students in the class she’s in charge of are too naughty.
Không ai muốn thay Miley tiếp quản vì học sinh lớp cô ấy đang dạy quá nghịch ngợm.
3. Các cụm từ đồng nghĩa với Take over
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Replace | Thay thế | I will replace her as the protagonist in the school performance. Tớ sẽ thay thế bạn ấy làm vai nữ chính trong buổi biểu diễn ở trường. |
Assume the leadership of someone | Đảm đương vị trí lãnh đạo của ai đó | Mr. Arthur assumed the leadership of Mr. Lucci 2 days ago. Ông Arthur đã đảm đương vị trí lãnh đạo của ông Lucci từ 2 ngày trước. |
Assume | Tiếp quản | The new principal will assume office on June 18th. Hiệu trưởng mới sẽ tiếp quản vào ngày 18 tháng 6. |
Take charge | Nhận trách nhiệm | Miss Suzie will take charge of the class today. Cô Suzie sẽ chịu trách nhiệm với lớp ngày hôm nay. |
Usurp | Soán ngôi, cướp ngôi (thường được sử dụng khi người soán ngôi không có quyền) | Many citizens are afraid that those evil and cruel people will usurp the country’s power. Nhiều công dân e ngại rằng những người độc ác và xấu xa đó sẽ chiếm đoạt quyền lực nhà nước. |
Overthrow | Lật đổ | The government used to be overthrown and defeated 3 years ago. Chính phủ đã từng bị lật đổ và đánh bại vào 3 năm trước. |
Take the helm of | Nắm quyền kiểm soát với một tổ chức hay công ty nào đó | Mike is proficient enough to take the helm of the company. Mark đủ năng lực để nắm quyền kiểm soát của công ty ấy. |
4. Sự khác biệt giữa Take over và Take on
Take on và Take over rất hay bị nhầm lẫn với nhau trong các bài kiểm tra về ngữ pháp, vậy chúng ta hãy thử tìm hiểu xem Take on nghĩa là gì, mang những nét nghĩa nào và các lưu ý khi phân biệt với Take over nhé!
Như đã nói, take on có rất nhiều nét nghĩa, và sau đây là cách sử dụng của “take on” trong từng trường hợp khác nhau:
Take sb on: tuyển dụng ai đó
Ví dụ:
- The company is taking on new staff right now.
Công ty đang trong giai đoạn tuyển dụng nhân sự mới.
Take sth on: chấp nhận một công việc hoặc trách nhiệm cụ thể
Ví dụ:
- He has probably taken too much on and it made him seriously ill.
Chắc chắn anh ấy đã quá tham việc và bây giờ thì anh ấy ốm quá trời.
Take on sth: để bắt đầu có, sử dụng hoặc làm điều gì đó
Ví dụ:
- It is a troubled tone that his voice gradually took on.
Đó là một giai điệu khó khăn mà giọng nói của anh ấy bắt đầu dần dần cất lên.
Take sb up on sth: chấp nhận một đề nghị mà ai đó đã đưa ra
Ví dụ:
- I took Sarah up on helping me with my housework.
Tôi đồng ý để Sarah giúp tôi làm việc nhà.
Take on sb/sth: để chiến đấu hoặc cạnh tranh với ai đó hoặc cái gì đó
Ví dụ:
- She is now taking on her best friend at a tennis tournament.
Cô ấy đang cạnh tranh với bạn thân trong một giải đấu tennis.
Vậy có thể thấy, Take on cũng có một nét nghĩa “chấp nhận một công việc hoặc trách nhiệm cụ thể” khá giống với Take over. Tuy nhiên, để phân biệt, ta có thể hiểu rằng, Take over là đảm nhiệm, tiếp quản công việc từ ai đó còn Take on thì chỉ đơn giản là tiếp nhận công việc thôi!
5. Bài tập về cấu trúc Take over trong tiếng Anh
Sau mỗi bài học về ngữ pháp tiếng Anh, FLYER luôn biên soạn một số bài tập nho nhỏ để các bạn có thể nắm vững bài hơn. Hãy vận dụng những gì vừa học và làm bài tập về cấu trúc Take over dưới đây nhé.
6. Tổng kết
Mong rằng bài học đã đem đến cho bạn đọc những kiến thức cô đọng nhất liên quan đến phrasal verb “take over”. Với những cụm từ bao gồm ý nghĩa, giải nghĩa chi tiết và ví dụ minh hoạ đi kèm, hy vọng là các bạn sẽ không cảm thấy choáng ngợp với cụm phrasal verb này nữa nhé.
Cùng FLYER luyện tập nhiều hơn về cụm phrasal verb take over và các kiến thức liên quan tại Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé. Tại đây có rất nhiều bài thi thử được tích hợp các tính năng game hấp dẫn cho bạn những buổi vừa học vừa chơi thú vị. Ngoài ra, với giao diện đầy màu sắc bắt mắt, buổi học của bạn bảo đảm sẽ vui nhộn hơn nhiều đó!
Xem thêm: