Cấu trúc The last time: CHI TIẾT cấu trúc để nói về lần cuối cùng bạn làm một điều gì đó

Cấu trúc The last time dùng để nói về lần cuối cùng một sự việc, hiện tượng nào đó diễn ra là khi nào, cách đây bao lâu. Chẳng hạn như, khi bạn muốn kể cho các bạn nước ngoài nghe về chuyến đi du lịch cuối cùng của bạn cách đây 6 tháng, bạn sẽ sử dụng cấu trúc này. Vậy theo bạn, trong tình huống nêu trên, cấu trúc The last time cần được sử dụng thế nào để thể hiện đúng ý của người nói? Những thành tố theo sau The last time có phải tuân theo quy tắc nào không? 

Để giải đáp các thắc mắc trên, FLYER đã tổng hợp toàn bộ khái niệm, cấu trúc và cách dùng chi tiết của The last time trong bài viết dưới đây. Cùng FLYER tìm hiểu ngay bạn nhé!

1. Nghĩa của cụm từ The last time và từng thành tố trong cụm từ

Trước khi tìm hiểu về cấu trúc The last time, hãy cùng FLYER “mổ xẻ” từng thành tố trong cụm từ này ngay sau đây: 

Qua phân tích các thành tố, bạn có thể hiểu The last time mang nghĩa “lần cuối cùng”. Trong bài viết này, khía cạnh thời gian của “lần cuối cùng” sẽ được đề cập. Nói cách khác, cấu trúc The last time trong bài này có nghĩa tổng quát là “Lần cuối cùng ai đó làm gì/ không làm gì là [mốc thời gian]/ cách đây [khoảng thời gian]”.

Xem thêm: Cách dùng danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

Khái niệm tổng quát của cấu trúc The last time
Khái niệm tổng quát của The last time

2. Cấu trúc chi tiết

Để bạn dễ dàng diễn đạt nội dung trên, dưới đây là các cấu trúc chi tiết của The last time trong câu khẳng định và câu nghi vấn. Các cấu trúc này đều được dùng ở thì quá khứ đơn bởi chúng diễn đạt những hành động và thời gian trong quá khứ. 

2.1. The last time trong câu khẳng định 

2.1.1. The last time và khoảng thời gian

Cấu trúc The last time đi với một khoảng thời gian được hiểu là “Lần cuối cùng ai đó làm gì/ không làm gì là [khoảng thời gian] về trước.” Theo đó, ta có công thức:

The last time + S + Ved/V2 + was + [khoảng thời gian] + ago

Trong đó: 

  • Ved/V2: Động từ quá khứ đơn.
  • ago: Phó từ, thường sử dụng với một khoảng thời gian – có nghĩa là “trước, về trước, cách đây”.

Ví dụ:

  • The last time I met her was 3 months ago. (Lần cuối cùng tôi gặp cô ấy là cách đây 3 tháng.)
  • The last time they ate in this restaurant was a year ago. (Lần cuối cùng họ ăn ở nhà hàng này là 1 năm trước.)
Cấu trúc chi tiết và ví dụ của The last time với khoảng thời gian_Cấu trúc The last time
Cấu trúc chi tiết và ví dụ của The last time với khoảng thời gian

2.1.2. The last time và mốc thời gian

Cấu trúc The last time cũng có thể dùng để kể về mốc thời gian “lần cuối” với nghĩa “Lần cuối cùng ai đó làm gì là [một mốc thời gian cụ thể]”. Cấu trúc chi tiết như sau:

The last time + S + Ved/V2 + was + in/ on/ at/ last/ this + [mốc thời gian].

Khi đề cập đến một mốc thời gian, bạn cần thêm các từ như “in”, “on”, “at”, “last” hoặc “this” để bổ nghĩa cho mốc thời gian đó. 

Ví dụ: 

  • The last time we talked to each other was in July. (Lần cuối cùng chúng tôi nói chuyện với nhau là vào tháng 7.)
  • The last time I played football with him was last weekend. (Lần cuối cùng tôi chơi đá bóng với anh ấy là vào cuối tuần trước.)
Cấu trúc chi tiết và ví dụ của The last time với mốc thời gian_Cấu trúc The last time
Cấu trúc chi tiết và ví dụ của The last time với mốc thời gian

2.2. The last time trong câu nghi vấn

Câu nghi vấn của cấu trúc The last time có nghĩa “Lần cuối cùng ai đó làm gì là khi nào?/ cách đây bao lâu?”. Ta có cấu trúc chi tiết:

When + was + the last time + S + Ved/V2?

Ví dụ: 

  • When was the last time you drank beer? (Lần cuối cùng bạn uống bia là khi nào?) 
  • When was the last time she went shopping? (Lần cuối cùng cô ấy đi mua sắm là cách đây bao lâu?)
Cấu trúc câu nghi vấn để hỏi về The last time_Cấu trúc The last time
Cấu trúc câu nghi vấn để hỏi về The last time

3. Cấu trúc tương đương với The last time

Các cấu trúc tương đương của The last time giúp bạn làm các bài tập viết lại câu cùng nghĩa dễ dàng hơn. Ngoài ra, các cấu trúc này còn cho bạn nhiều sự lựa chọn đa dạng khi muốn kể về “lần cuối cùng” trong giao tiếp hằng ngày.  

3.1. Cấu trúc tương đương với cấu trúc The last time trong câu khẳng định 

3.1.1. Nói về khoảng thời gian

Để nói về khoảng thời gian được tính từ lần cuối cho đến thời điểm nói, bạn có ba cấu trúc tương đương như sau:

S + have/ has not (haven’t/ hasn’t) + Ved/V3 + for + [khoảng thời gian]

Với cấu trúc này, bạn cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành

Ví dụ:

  • I haven’t met her for 3 months. (Tôi đã không gặp cô ấy trong 3 tháng nay.)
  • They haven’t eaten in this restaurant for a year. (Họ đã không ăn ở nhà hàng này trong 1 năm nay.)

S + last + Ved/V2 + [khoảng thời gian] + ago

Ví dụ: 

  • I last met her 3 months ago. (Tôi gặp cô ấy lần cuối cách đây 3 tháng trước.)
  • They last ate in this restaurant a year ago. (Họ ăn ở nhà hàng này lần cuối cách đây một năm.)

It has been (It’s been) + [khoảng thời gian] + since + S + last + Ved/V2

Ví dụ: 

  • It has been 3 months since I last met her. (Đã 3 tháng kể từ khi tôi gặp cô ấy lần cuối.)
  • It’s been a year since they ate in this restaurant. (Đã 1 năm kể từ ngày họ ăn ở nhà hàng đó lần cuối.)
Ba cấu trúc tương đương với cấu trúc The last time + khoảng thời gian
Ba cấu trúc tương đương với cấu trúc The last time + khoảng thời gian

3.1.2. Nói về mốc thời gian

Khi muốn nói về mốc thời gian mà ai đó làm gì lần cuối, ngoài cấu trúc ở phần 2.1.2., bạn có thể dùng hai cấu trúc tương đương sau:

S + have/ has not (haven’t/ hasn’t) + Ved/V3 + since + [mốc thời gian]

Ví dụ:

  • We haven’t talked to each other since July. (Chúng tôi đã không nói chuyện với nhau kể từ tháng 7.)
  • I haven’t played football with him since last weekend. (Lần cuối cùng tôi chơi đá bóng với anh ấy là vào cuối tuần trước.)

S + last + Ved/V2 + in/ on/ at/ last/ this + [mốc thời gian]

Ví dụ:

  • We last talked to each other in July. (Chúng tôi đã nói chuyện với nhau lần cuối vào tháng 7.)
  • I last played football with him last weekend. (Tôi đã chơi bóng đá với anh ấy lần cuối vào tuần trước.)

Tìm hiểu thêm về cách dùng của Since và For

Hai cấu trúc tương đương với cấu trúc The last time + mốc thời gian
Hai cấu trúc tương đương với cấu trúc The last time + mốc thời gian

3.2. Cấu trúc tương đương với cấu trúc The last time trong câu nghi vấn

Có hai cấu trúc tương đương với cấu trúc The last time trong câu nghi vấn, bao gồm:

How long + haven’t/ hasn’t + S + Ved/V3?

Ví dụ: 

  • How long haven’t you drunk beer? (Đã bao lâu rồi bạn chưa uống bia?) 
  • How long hasn’t she gone shopping? (Đã bao lâu rồi cô ấy không đi mua sắm?)

When + did + S + last + V?

Ví dụ:

  • When did you last drink beer? (Bạn uống bia lần cuối khi nào?)
  • When did she last go shopping? (Cô ấy đi mua sắm lần cuối khi nào?)
Hai cấu trúc tương đương với cấu trúc The last time trong câu nghi vấn
Hai cấu trúc tương đương với cấu trúc The last time trong câu nghi vấn

Đến đây, bạn đã phần nào hiểu được cách dùng của The last time rồi đúng không? Mỗi cấu trúc The last time lại có những cấu trúc tương đương để bạn linh hoạt vận dụng khi cần. Để ghi nhớ các kiến thức vừa học tốt hơn, bạn hãy cùng FLYER củng cố với phần luyện tập ngay bên dưới nhé!

4. Luyện tập (kèm đáp án)

I. Sắp xếp các từ cho sẵn thành một câu hoàn chỉnh

II. Viết lại câu cùng nghĩa với các từ trong ngoặc

5. Tổng kết

Qua các phần trên, các kiến thức về cấu trúc The last time có thể được tóm gọn lại như sau: 

  • Bài viết đề cập đến khía cạnh thời gian của “lần cuối cùng” – The last time, không phải địa điểm hay bất kỳ khía cạnh nào khác. Theo đó, cấu trúc The last time trong bài có nghĩa “Lần cuối ai đó làm gì là lúc [mốc thời gian]/ cách đây [khoảng thời gian]”
  • Cách sử dụng mốc thời gian và khoảng thời gian như sau:
    • Mốc thời gian thường đứng sau các từ như “in”, “on”, “at”, “last”, “this” nếu mệnh đề chính là thì quá khứ đơn, và “since” nếu sử dụng trong câu chứa thì hiện tại hoàn thành. 
    • Khoảng thời gian thường đứng trước “ago” trong thì quá khứ đơn và theo sau “for” khi dùng với thì hiện tại hoàn thành. 
  • Cấu trúc The last time thường được dùng trong câu khẳng định và câu nghi vấn. Mỗi cấu trúc chính đều có các cấu trúc tương đương để bạn có thể vận dụng linh hoạt.

Đừng quên luyện tập thật nhiều và tìm cơ hội vận dụng vào giao tiếp để ghi nhớ tốt hơn các kiến thức này bạn nhé!  

Cùng luyện tập nhiều hơn tại Phòng luyện thi ảo FLYER thôi nào! Chỉ với vài bước đăng ký đơn giản, bạn đã có thể truy cập vào bộ đề “khủng” tích hợp các tính năng game hấp dẫn do chính FLYER biên soạn rồi đó. Ngoài ra, giao diện màu sắc bắt mắt cũng là một điểm thú vị cho buổi học tiếng Anh của bạn thật vui nhộn và sinh động.  

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.

>>> Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Kim Cat
    Kim Cat
    “Anyone who stops learning is old, whether at twenty or eighty. Anyone who keeps learning stays young. The greatest thing in life is to keep your mind young.” – Henry Ford

    Related Posts