Chắc chắn khái niệm câu trực tiếp – câu gián tiếp đã không còn xa lạ gì với tất cả những ai học tiếng Anh đúng không nào. Đây là một trong những điểm ngữ pháp căn bản xuất hiện trong tất cả các bài thi lớn nhỏ, với các mức độ khó khác nhau. Tuy nhiên, ngữ pháp câu trực tiếp – câu gián tiếp vẫn là một vấn đề đối với ai chưa nắm chắc, vì vậy hãy tham khảo những kiến thức bổ ích mà FLYER sẽ đem đến trong bài viết ngày hôm nay nhé!
1. Thế nào là câu trực tiếp, câu gián tiếp ?
Hiểu một cách đơn giản thì câu trực tiếp (hay còn gọi là câu tường thuật trực tiếp – direct speech) chính là câu nhắc lại toàn bộ lời nói của một ai đó một cách chính xác.
Ví dụ:
- “I can’t remember your name,” she said.
Cô ấy nói: “Tôi không thể nhớ nổi tên bạn”.
- “Did you turn off the coffee pot?” I asked Evelyn.
Tôi hỏi Evelyn: “Bạn đã tắt máy pha cà phê chưa?”
- “Call me when you get home,” my mom asked me.
Mẹ tôi dặn tôi: “Gọi cho mẹ khi con về nhà”.
Bạn có thể thấy câu tường thuật trực tiếp trích chính xác lại lời nói, vì vậy chúng luôn có dấu nháy kép (“…”) – đây cũng chính là dấu hiệu nhận biết dễ nhất của loại câu này.
Ngược lại với câu trực tiếp, câu gián tiếp (hay còn gọi là câu tường thuật gián tiếp – indirect speech) là câu diễn đạt lại lời nói của một ai đó theo những quy tắc nhất định.
Ví dụ:
- Durand asked if he could make an appointment.
Durand hỏi tôi liệu tôi có thể có một buổi hẹn không.
- She said that if she were me, she would not do that.
Cô ấy nói rằng nếu cô ấy là tôi, cô ấy sẽ không làm vậy.
- They told her they would arrive a little late.
Họ nói với cô ấy rằng họ sẽ đến muộn một chút.
Có thể thấy, câu tường thuật gián tiếp là câu nhắc lại lời nói của người khác theo lời của mình. Vì vậy trong loại câu này sẽ không xuất hiện các dấu câu như chấm than, dấu hỏi hay dấu ngoặc kép,…
2. Các quy tắc chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp
Chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp là một dạng bài vô cùng phổ biến. Để làm được, bạn bắt buộc phải tuân thủ những quy tắc sau đây.
2.1. Quy tắc lùi thì
2.1.1. Động từ thường
Đối với động từ thường, ta tiến hành lùi thì theo bảng dưới đây (với ví dụ là động từ “do”).
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
---|---|
Thì hiện tại đơn do/does | Quá khứ đơn done |
Thì hiện tại tiếp diễn am/ is/ are doing | Quá khứ tiếp diễn was/ were doing |
Thì hiện tại hoàn thành have/ has done | Quá khứ hoàn thành had done |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn have been doing | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn had been doing |
Thì tương lai đơn will do | Tương lai đơn trong quá khứ would do |
Thì tương lai tiếp diễn will be doing | Tương lai tiếp diễn trong quá khứ would be doing |
Tương lai hoàn thành will have done | Tương lai hoàn thành trong quá khứ would have done |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn will have been doing | Tương lai hoàn thành tiếp diễn trong quá khứ would have been doing |
Quá khứ đơn done | Quá khứ hoàn thành had done |
Quá khứ tiếp diễn was/ were doing | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn have/ has been doing |
Quá khứ hoàn thành had done | Quá khứ hoàn thành (vì không thể lùi được nữa) had done |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn had been doing | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (vì không thể lùi được nữa) had been doing |
Ví dụ:
- “I never make mistakes,” he said.
=> He said that he never made mistakes.
Anh ta nói rằng anh ta không bao giờ mắc lỗi lầm.
Giải thích: Động từ “make” ở câu trực tiếp đã được chuyển thành “made” ở câu gián tiếp (lùi từ hiện tại đơn xuống quá khứ đơn).
- “The film began at seven o’clock,” he said.
=> He said that the film had begun at seven o’clock.
Anh ta nói bộ phim đã bắt đầu từ lúc 7 giờ.
Giải thích: Động từ “began” ở câu trực tiếp đã được chuyển thành “had begun” ở câu gián tiếp (lùi từ quá khứ đơn xuống quá khứ hoàn thành).
2.1.2. Động từ khuyết thiếu
Đối với các động từ khuyết thiếu, ta tuân thủ theo bảng dưới đây:
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp | Nghĩa |
---|---|---|
shall/ will | should/ would | Sẽ |
can | could | Có thể |
may | might | Có lẽ |
must/ have to | had to | Phải/ bắt buộc |
Should/ Could/ Might/ Must/ Would/ Ought to/ Used to | (không lùi thì) | Nên/ có thể/ có lẽ/ sẽ/ đã từng |
Ví dụ:
- Ruchi said, “I may go there.”
=> Ruchi said that she might go there.
Ruchi nói rằng cô ấy có thể sẽ đến đó.
Giải thích: Động từ khuyết thiếu “may” trong câu trực tiếp đã chuyển thành “might” trong câu gián tiếp.
- “We can do it now,” my mom said.
=> My mum said we could do it then.
Mẹ tôi nói chúng ta có thể làm nó bây giờ.
Giải thích: Động từ khuyết thiếu “can” trong câu trực tiếp đã chuyển thành “could” trong câu gián tiếp.
2.2. Quy tắc đổi ngôi, đổi tân ngữ
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp | |
---|---|---|
Chủ ngữ | I | He/ She |
You | I/ We/ They | |
We | We/ They | |
Tân ngữ | Me | him/ her |
You | me/ us/ them | |
Us | us/ them | |
Đại từ sở hữu | My | his/ her |
Your | my/ our/ their | |
Ourr | our/ their | |
Đại từ sở hữu | Mine | his/ hers |
Yours | mine/ ours/ theirs | |
Ours | ours/ theirs | |
Đại từ chỉ định | This | the/ that |
These | the/ those |
Ví dụ:
- The spokesman said: “I can’t understand why billiards has been prohibited.”
=> The spokesman said that he couldn’t understand why billiards had been prohibited.
Người phát ngôn nói rằng anh ta không hiểu tại sao bộ môn bia lại bị cấm.
Giải thích: Chủ ngữ “I” trong câu trực tiếp đổi thành “he” trong câu gián tiếp vì người nói là đàn ông.
- She said to him: “Don’t smoke if you want to save money.”
=> She advised him not to smoke if he wanted to save money.
Cô ấy khuyên anh ta không nên hút thuốc nếu anh ta muốn tiết kiệm tiền.
Giải thích: “you” trong câu trực tiếp đổi thành “he” trong câu gián tiếp vì người nghe là đàn ông.
- Last week Julia said: “We will meet our new instructor tomorrow.”
=> Last week Julia said that they would meet their new instructor the following day.
Tuần trước Julia nói rằng họ sẽ gặp người hướng dẫn mới vào ngày hôm sau.
Giải thích: “our” trong câu trực tiếp đổi thành “their” trong câu gián tiếp vì người nghe là đàn ông.
2.3. Quy tắc đổi trạng ngữ
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp | Nghĩa |
---|---|---|
here | there | Đây/ Ở đây |
now | then/ at that moment | Bây giờ/ Hiện tại |
today/ tonight | that day/ that night | Hôm nay/ Tối nay |
tomorrow | the next day | Ngày mai/ Ngày hôm sau |
next week | the following week | Tuần sau/ Tuần tới |
yesterday | the previous daythe day before | Ngày hôm qua |
last week | the week before | Tuần trước |
the day after tomorrow | in two days’ time | Ngày kia |
ago | before/ previously | Trước |
Ví dụ:
- “It’s been raining since this afternoon,” he said.
=> He said it’d been raining since that afternoon.
Anh ấy nói trời đã mưa cả chiều này rồi.
- “I haven’t seen them since last week,” she said.
=> She said she hadn’t seen them since the previous week.
Cô ấy nói cô ấy đã không thấy họ từ tuần trước.
- “I watched a documentary about dolphins on TV yesterday,” said John.
=> John said that he had watched a documentary about dolphins on TV the day before.
John nói anh ấy đã xem bộ phim tài liệu ấy trên TV vào ngày hôm qua.
3. Các dạng câu tường thuật
3.1. Câu tường thuật ở dạng kể
Cấu trúc:
S + say(s)/ said/ tell/ advise… (+ that) + S + V
Ví dụ:
- He said: “I had been reading a newspaper when the light went off.”
=> He said that he had been reading a newspaper when the light had gone off.
Anh ấy nói rằng anh ấy đang đọc báo khi đèn điện bị tắt.
- He said: “I would buy a Mercedes if I were rich.”
=> He said that he would buy Mercedes if he had been rich”.
Anh ấy nói anh ấy sẽ mua Mercedes nếu anh ấy giàu.
- “I’m seeing my brother tomorrow,” she told me.
=> She told me she was seeing her brother the following day.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy sẽ gặp anh vào ngày mai.
3.2. Câu tường thuật ở dạng câu hỏi
Đối với dạng câu hỏi ta có hai trường hợp: Câu hỏi Wh và câu hỏi Yes/ No. Với mỗi loại ta có công thức khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu xem nhé!
Trường hợp 1: Dạng câu hỏi Wh
Cấu trúc:
S + asked (+ O)/ wanted to know/ wondered + Wh-words + S + V.
Một chú ý trong dạng này đó là bạn đôi khi cần lược bỏ trợ động từ trong câu gốc.
Ví dụ:
- “Where have you spent your money?” She asked him.
She asked him where he had spent his money.
- “How are we going to get there?” The man asked Tom
She asked Tom how they were going to get there.
- Mary wanted to know, “What have you done with your hair?”
Mary wanted to know what I had done with my hair.
Trường hợp 2: Dạng câu hỏi Yes/ No
Cấu trúc:
S + asked/ wanted to know/ wondered + if/ whether + S + V
Tương tự dạng trên, dạng này đôi khi bạn cũng lược bỏ trợ động từ và thay vào đó là “if” hoặc “whether”.
Ví dụ:
- “Do you have a shower every morning?” She asked him.
=> She asked him if/whether he had a shower every morning.
Cô ấy hỏi anh ta rằng liệu anh ta có tắm vào mỗi buổi sáng không.
- I asked Dad, “Are you going to the U.S.?”
=> I wanted to know if Dad was going to the U.S.
Tôi hỏi cha tôi rằng liệu chúng tôi có đến U.S không.
- Tessa asked me “Have you ever driven a motor scooter?”
=> Tessa asked me if I had ever driven a motor scooter.
Tessa hỏi tôi rằng tôi đã bao giờ lái một chiếc xe moto chưa.
3.3. Câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh
Đối với dạng câu mệnh lệnh sẽ khác biệt một chút. Câu mệnh lệnh dạng trực tiếp thường bị lược bỏ chủ ngữ vì vậy bạn cần phải xác định người nói muốn hướng đến đối tượng nào.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + told/ asked/ required + O + to V-inf
Phủ định: S + told/ asked/ required + O + not to V-inf
Ví dụ:
- “Don’t play on the grass, boys,” she said.
=> She told the boys not to play on the grass.
Cô ấy nói với đám con trai không được chơi trên thảm cỏ.
- “Please, park your car away from the factory.” The security agent asked her.
=> The security agent asked her to park her car away from the factory.
Người bảo vệ yêu cầu cô ấy đỗ xe cách xa nhà máy.
- “You must not use the calculator,” the teacher said.
=> The math teacher told the students not to use the calculator.
Giáo viên dạy toán yêu cầu học sinh không được sử dụng máy tính để trả lời câu hỏi.
3.4. Câu tường thuật ở dạng câu cảm thán
Câu cảm thán thường được thuật lại bằng động từ “exclaim”/ “say that”.
Cấu trúc:
S + exclaim/ say that + Wh + adj + S2 + be/ V
Ví dụ:
- “What a lovely garden they have!” He said.
=> He exclaimed what a lovely garden they had.
Anh ta thốt lên rằng họ có cái vườn thật đẹp.
- “How hot it is!” she said
=> She exclaimed how hot it was.
Cô ấy thốt lên thời tiết thật là nóng.
4. Một số câu gián tiếp dạng đặc biệt
4.1. Câu gián tiếp của câu điều kiện
Không tuân thủ theo nguyên tắc chung, các câu điều kiện loại 2 và loại 3 không cần lùi thì khi chuyển sang câu gián tiếp, tuy nhiên bạn vẫn cần đổi các yếu tố khác (trạng ngữ, tân ngữ…).
Ví dụ:
- He said, “If I were you, I wouldn’t come here.”
=> He said if he were me, he wouldn’t come there.
Anh ấy nói rằng nếu anh ấy là tôi thì sẽ không làm thế.
- “If I were there, I would not do that.” She said
She said that if she were there, she would not do that.
Cô ấy nói rằng nếu cô ấy ở đó cô ấy sẽ không làm như vậy.
Tương tự như vậy, những câu quá khứ giả định cũng không lùi thì.
Ví dụ:
- Mary said, “I wish I were a boy.”
Mary said that she wished she were a boy.
Mary nói rằng ước gì cô ấy là một cậu bé.
4.2. Khi diễn tả một chân lý, một tình huống không đổi
Trong trường hợp này, bạn cũng sẽ không tuân theo quy tắc lùi thì.
Ví dụ:
- My teacher said, “The sun rises in the East.”
My teacher said the sun rises in the East.
Giáo viên của tôi nói mặt trời thì mọc ở hướng Đông.
- The teacher said: “Water boils at 100 degrees Celsius.”
=> The teacher said water boils at 100 degrees Celsius.
Cô giáo nói rằng nước thì sôi ở 100 độ C.
4.3. Khi động từ trong câu gắn với thời gian xác định
Khi thời điểm xảy ra hành động được xác định, bạn chỉ cần tuân theo quy tắc chia động từ bình thường.
Ví dụ:
- He said, “I was born in 1980.”
=> He said that he was born in 1980.
Anh ta nói rằng anh ta sinh năm 1980.
- The teacher said: “My only brother was sacrificed in this battle.”
The teacher said her only brother was sacrificed in this battle.
Cô giáo nói rằng người anh trai duy nhất của cô đã hy sinh trong trận đấu đó.
5. Bài tập vận dụng
5.1. Bài tập câu trực tiếp, câu gián tiếp
Bài tập 1: Chuyển các câu sau sang dạng gián tiếp
1. Last week Julia said: “We will meet our new instructor tomorrow.”
2. He said to one of them: “Let me see the streets once more before I die. I’ll be back in five minutes.”
3. “Don’t talk to me like that,” said his mother.
4. She said: “Don’t smoke if you want to save money.”
5. “Buy me the paper if you’re going out,” Alice asked her brother.
6. The doctor asked: “Do you ever feel this pain in your stomach before meals?”
7. Michael asked her: “Where did you find these trainers?”
8. Her parents asked her: “Why do you want to become a bullfighter?”
9. They asked her mother: “Does he often come home late from school?”
10. The judge asked Karl: “How long have you known the accused?“
11. Patricia said, “My mother will celebrate her birthday next week.”
12. The police asked me, “When did you leave the house this morning?”
13. My parents said, “We’re going on holiday tomorrow.”
14. Sally said, “I can’t believe he is leaving me like this.”
15. The woman complained, ”The clock I bought yesterday doesn’t work.”
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
5.2. Đáp án tham khảo
Bài tập 1: (Đáp án chỉ mang tính chất tham khảo)
1. Last week Julia said that they would meet their new instructor the following day.
2. He asked one of them to let him see the streets once more before he died, and then he promised to be back in five minutes.
3. His mother told him not to talk to her like that.
4. She advised him not to smoke if he wanted to save money.
5. Alice asked her brother to buy her the paper if he was going out.
6. The doctor asked me if I ever felt that pain in my stomach before meals.
7. Michael asked her where she had found those trainers.
8. Her parents asked her why she wanted to become a bullfighter.
9. They asked her mother if she often came home late from school.
10. The judge asked Karl how long he had known the accused.
11. Patricia said that her mother would celebrate her birthday the following week.
12. The police asked me when I had left the house that morning .
13. My parents said that they were going on holiday the following day.
14. Sally said that she couldn’t believe he was leaving her like that.
15. The woman complained that the clock she had bought the day before didn’t work.
6. Tổng kết
Câu trực tiếp – gián tiếp là một điểm ngữ pháp căn bản nhưng mang tính đa dạng và biến đổi linh hoạt. Qua phần tổng hợp kiến thức đầy đủ trên, FLYER tin rằng các bạn sẽ ăn trọn điểm ở tất cả các dạng bài này. Bằng cách làm thật nhiều bài tập, đề thi cũng như vận dụng vào trong giao tiếp hàng ngày, bạn không chỉ thành thạo điểm ngữ pháp này mà còn nâng trình độ tiếng Anh của bản thân nữa đó.
Nếu bạn không biết tìm tài liệu ở đâu, hãy truy cập ngay Phòng luyện thi ảo FLYER với phương thức ôn luyện Anh hoàn toàn mới gồm các bài kiểm tra tích hợp với những tính năng mô phỏng game hấp dẫn, đa dạng chủ đề. FLYER hứa hẹn sẽ mang lại cho bạn trải nghiệm học tập vui vẻ mà vẫn đảm bảo đạt kết quả tốt.
Bạn cũng có thể tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất.
>>>Xem thêm
- Cấu trúc “Despite” khác gì “Although”? Thành thạo cách viết lại câu với 2 câu trúc này trong 5 phút
- Thì hiện tại tiếp diễn: Tổng hợp đầy đủ nhất lý thuyết và bài tập thực hành (từ cơ bản đến nâng cao)
- Keen on là gì? Thông thạo tất tần tật các cấu trúc trong câu, cách dùng và những cụm từ mang ý nghĩa tương tự