“Đoạn đường này quá dài để mình có thể đi bộ”, “Chiếc đồng hồ này quá mắc để mua”, “Trời hôm nay quá nóng để mặc áo khoác”. Chắc hẳn trong cuộc sống không chỉ một vài lần bạn bắt gặp những câu nói tương tự như vậy. Để có thể diễn đạt câu nói “quá…để mà…” trong tiếng Anh thì chúng ta thường sử dụng nhất đó là cấu trúc too to. Và bên cạnh đó, cũng còn một vài cấu trúc khác có ý nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Các cấu trúc đó ra sao và được sử dụng trong những tình huống như thế nào? Hãy cùng FLYER giải mã ngay bây giờ.
1. Too to là gì?
“Too” là một trạng từ (adverb) trong tiếng Anh và ý nghĩa thông dụng nhất được biết đến là “quá, nhiều quá”
“Too to” là một cấu trúc mang ý nghĩa “quá…để mà…”
Ví dụ:
- It’s too hard to finish the project by Friday.
Quá khó để hoàn thành dự án vào thứ sáu.
- The problem is too complex to be solved easily.
Vấn đề quá phức tạp để giải quyết một cách dễ dàng.
2. Các cấu trúc too to thường gặp
Cấu trúc “too to” được dùng khi muốn giải thích tại sao ai đó không thể làm điều gì. Và có hai loại cấu trúc thường gặp đó là “too to” đi với tính từ hoặc trạng từ:
2.1. Too to đi với tính từ
Công thức:
S + to be + too + adjective + to + verb
Trong đó: adjective là tính từ
Ví dụ:
- The coffee is too hot to drink.
Cà phê quá nóng để mà uống.
- I’m too tired to go out tonight.
Tôi quá mệt để đi chơi tối nay.
2.2. Too to đi với trạng từ
Công thức:
S + verb (chia thì) + too + adverb + to + verb
Trong đó: adverb là trạng từ
Ví dụ:
- He draws too terribly to win the first prize.
Anh ấy vẽ quá khủng khiếp để dành giải nhất.
- She drove too slow to arrive on time.
Cô ấy lái xe quá chậm để đến đúng giờ.
3. Cách sử dụng too to trong câu
Chúng ta dùng “too to” khi muốn chỉ mức độ của cái gì đó vượt quá mức thông thường, nhiều hơn những gì người ta muốn hoặc cần đến:
- It’s too cold to work in the garden.
Trời quá lạnh để làm việc trong vườn.
- The food was too hot to eat.
Thức ăn quá nóng để mà ăn.
Không dùng “too” trước một cụm danh từ có dạng “adjective + noun”:
She is too a fat woman to…- S
he is too fat woman to…
Khi sử dụng “too to” trong câu tường thuật:
- Khi chủ ngữ của 2 câu nối giống nhau thì chúng ta có thể lược bớt:
I was very busy. I could not talk to her.
→ I was too busy to talk to her.
Tôi quá bận để nói chuyện với cô ấy.
- Nếu trước các tính từ hay động từ là các từ nhấn mạnh (như “extremely, quite, so, very…”) chúng ta sẽ bỏ các từ đó:
He was very nervous. He could not perform well on the stage
→ He was too nervous to perform well on the stage.
Anh ấy quá rụt rè để diễn tốt trên sân khấu.
4. Các cấu trúc tương tự “too…to…”
4.1. Cấu trúc “Enough”
Cấu trúc “enough” thường diễn tả việc “đủ, có đủ” điều gì để thực hiện việc gì đó.
“Enough” luôn đi sau tính từ và trạng từ, nhưng thường đứng trước danh từ.
Công thức (với tính từ):
S + to be + adjective + enough + to infinitive
Ví dụ:
- He’s strong enough to lift those boxes.
Anh ấy đủ khỏe để nhấc những chiếc hộp này.
Công thức (với trạng từ):
S + verb + adverb + enough + to infinitive
Ví dụ:
- Let’s go. We’ve waited long enough.
Đi nào. Chúng ta đã đợi đủ lâu rồi.
Công thức (với động từ)
S + verb/to be + enough + noun
Tìm hiểu thêm về động từ to be.
Ví dụ:
- We have enough money, let’s buy it!
Chúng ta có đủ tiền, cứ mua nó đi !
- There was enough food for about ten people.
Có đủ thức ăn cho khoảng 10 người.
4.2. Cấu trúc “such…that”
Đây là cấu trúc biểu thị ý nghĩa “quá…đến mức/đến nỗi” và chỉ có thể theo sau bởi danh từ.
Công thức:
such + (adjective) + noun/noun phrase + that clause
Ví dụ:
- It was such an expensive restaurant that I decided not to go anymore.
Đó là một nhà hàng đắt tiền đến nỗi tôi quyết định không đến đó nữa.
- They built it in such a way that it was likely to sink.
Họ đã xây dựng nó theo cách gì mà nó có khả năng bị chìm.
- He is such a bad-tempered person that no one can work with him for long.
Ông ấy là một người xấu tính đến mức không ai có thể làm việc với ông ấy lâu dài.
4.3. Cấu trúc “so…that”
Cấu trúc “so that” thường mang ý nghĩa tương tự “quá…đến nỗi…”
Tìm hiểu thêm về cấu trúc “so that”.
Công thức (với tính từ):
so + adjective + that clause
Ví dụ:
- The meteor storm was so beautiful that we couldn’t believe our eyes.
Mưa sao băng đẹp đến nỗi chúng tôi không thể tin vào mắt mình.
Công thức (với trạng từ):
so + adverb + that clause
Ví dụ:
- The meteor storm passed so quickly that it went by in one hour.
Mưa sao băng trôi qua nhanh đến nỗi nó sẽ qua trong một giờ.
Công thức (với danh từ đếm được):
so many/so few + countable noun (danh từ đếm được)+ that clause
Ví dụ:
- I read so many books last year that I can’t remember them all!
Năm rồi tôi đọc nhiều sách đến nỗi tôi không thể nhớ hết chúng!
- So few people know what beef-tea really should be like.
Có rất ít người biết món beef-tea (nước thịt bò hầm) thực sự như thế nào.
Công thức (với danh từ không đếm được):
so much/so little + uncountable noun (danh từ không đếm được) + that clause
Ví dụ:
- You’ve eaten so little food and I’ve eaten so much food!
Bạn ăn quá ít thức ăn còn tôi đã ăn quá nhiều thức ăn!
→ Lưu ý: Nghĩa của “too to” và “so that” khá giống nhau, có những trường hợp chúng ta có thể chuyển đổi một câu có “too to” thành một câu có “so that” mà không có sự khác biệt về nghĩa.
Ví dụ 1:
- The news is too good to be true.
Tin tức quá tốt để trở thành sự thật.
- The news is so good that it cannot be true.
Tin tốt đến mức không thể là sự thật.
Ví dụ 2:
- The tea was too hot to drink.
Trà quá nóng để uống.
- The tea was so hot that I could not drink.
Trà quá nóng khiến tôi không thể uống được.
4.4. Cấu trúc “very”
Chúng ta không dùng “too” để nhấn mạnh cho tính từ hay trạng từ trong câu. Thay vì vậy, chúng ta dùng “very” để nhấn mạnh cho một tính từ hay trạng từ, nhưng nó không có nghĩa như “too”:
Ví dụ:
- She is very careful.
Cô ấy rất cẩn thận.
→ “very” giúp nhấn mạnh từ “careful”.
- She is too careful!
Cô ấy quá cẩn thận!
→ “too careful” có nghĩa là “cẩn thận quá mức cần thiết”
4.5. Cấu trúc “too…for”
Cấu trúc mang ý nghĩa “quá cho ai/cái gì để làm gì đó”.
too + adjective + for someone/something + to infinitive
Ví dụ:
- This box was too heavy for me to lift.
Cái hộp này quá nặng để tôi nhấc lên.
- The thief ran too fast for the police to catch.
Tên trộm chạy quá nhanh để cảnh sát đuổi kịp.
4.6. Cấu trúc “too many/too much”
Đây là cấu trúc mang ý nghĩa “quá nhiều cái gì đó để có thể làm điều gì đó”. Sau “too much/too many” phải là một danh từ/ cụm danh từ.
Công thức (với danh từ đếm được):
too many + countable noun (danh từ đếm được)
Ví dụ:
- There were too many people at the picnic to count.
Có quá nhiều người trong buổi dã ngoại để mà đếm hết.
- There are too many shops here – we can’t go to them all.
Có quá nhiều cửa hàng ở đây – chúng ta không thể đi đến tất cả.
Công thức (với danh từ không đếm được):
too much + uncountable noun (danh từ không đếm được)
Ví dụ:
- I had too much work to do yesterday.
Hôm qua tôi có quá nhiều việc phải làm.
- I did too much shopping yesterday – I haven’t got any money now.
Tôi đã mua sắm quá nhiều vào ngày hôm qua – bây giờ tôi không còn chút tiền nào.
5. Bài tập
6. Tổng kết
Trên đây là những kiến thức đầy đủ và được cập nhật mới nhất về cấu trúc “too to” và những cấu trúc đồng nghĩa khác. Sau khi tìm hiểu qua, bạn đã thấy cấu trúc “too to” thật đơn giản phải không nào? Tuy nhiên đây lại là cấu trúc với khá nhiều cách sử dụng khác nhau với đa dạng tình huống và để nắm rõ hết các ứng dụng của chúng thì bạn hãy nhớ luyện tập thường xuyên nhé.
Để luyện tập thêm về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh này cùng nhiều chủ đề khác nữa, bạn hãy đăng ký tài khoản ngay tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Với bộ đề thi “khủng” được FLYER biên soạn độc quyền tích hợp cùng các tính năng game hấp dẫn và giao diện màu sắc, bắt mắt, đảm bảo buổi học tiếng Anh của bạn sẽ thú vị hơn rất nhiều.
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
>>>Xem thêm