“Try” là một trong những từ vựng xuất hiện khá phổ biến trong tiếng Anh. Mặc dù vậy, việc phân biệt khi nào nên dùng “try to V” và khi nào nên dùng “try V-ing” vẫn là vấn đề khiến nhiều người đau đầu. Nếu bạn cũng đang gặp phải những băn khoăn tương tự thì đừng vội bỏ qua bài viết dưới đây nhé. Trong bài viết này, FLYER sẽ giúp bạn gỡ rối mọi vướng mắc liên quan đến cấu trúc “try”, đồng thời gợi ý thêm một số cách diễn đạt hay ho với các cụm động từ và thành ngữ có chứa “try”. Cùng bắt đầu ngay bạn nhé!
1. Định nghĩa “try”
1.1. “Try” là động từ
“Try” được sử dụng phổ biến nhất với vai trò là một động từ, mang nghĩa “cố gắng”, “nỗ lực” để làm gì đó.
Ví dụ:
- She is trying to open the window.
Cô ấy đang cố gắng để mở cửa sổ.
- If I don’t pass the national university exam this year, I will have to try again next year.
Nếu tôi không vượt qua kỳ thi đại học quốc gia năm nay, tôi sẽ phải cố gắng vào năm tới.
Nghĩa phổ biến thứ hai của động từ “try” là “thử một thứ gì đó” (dùng thử, mặc thử, ăn thử …) để xem nó có phù hợp hay không, hoặc “kiểm tra” tình trạng của nó đang như thế nào.
Ví dụ:
- Have you tried that chicken stew recipe?
Bạn đã thử công thức hầm gà đó chưa?
- I want to try driving this car.
Tôi muốn thử lái chiếc xe này.
- Can you help me to try the back door? (to see if it is open)
Bạn có thể giúp tôi kiểm tra cửa sau được không? (để xem nó có mở không)
Ngoài ra, trong lĩnh vực luật pháp, tòa án, người ta cũng dùng “try” khi muốn nói sẽ “xét xử”, “xem xét để phán quyết” tình trạng phạm tội của một người nào đó.
Ví dụ:
- Bob was tried for fraud.
Bob đã bị xét xử vì tội lừa đảo.
1.2. “Try” là danh từ
Khi đứng trong câu với vai trò là danh từ, “try” biểu thị cho “hành động cố gắng” để làm một việc gì đó của chủ ngữ được nhắc đến.
Ví dụ:
- Why don’t you have a try at convincing him?
Tại sao bạn không cố gắng thuyết phục anh ấy?
Hoặc mang nghĩa “hành động thử/kiểm tra” thứ gì đó.
Ví dụ:
- I don’t know if I can drive this car, but I’ll give it a try.
Tôi không biết liệu mình có thể lái chiếc xe này không, nhưng tôi sẽ thử
- Mary decided to give swimming a try.
Mary quyết định thử bơi.
Cả động từ và danh từ “try” đều được phát âm là /traɪ/, bạn có thể nghe và luyện tập phát âm theo audio dưới đây:
2. Các cấu trúc “try” thường gặp
Có 4 cấu trúc “try” được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh, bao gồm:
Try + to V
Try + V-ing
Try + danh từ/cụm danh từ
Try at + something/doing something
Đọc thêm: Muốn giỏi tiếng Anh bạn bắt buộc phải biết về danh động từ (Gerund)
Để tìm hiểu rõ hơn từng cấu trúc, hãy cùng FLYER chuyển sang phần tiếp theo ngay sau đây nhé!
2.1. Try to do something
2.1.1. Cấu trúc khẳng định và phủ định
Trong trường hợp muốn nói chủ ngữ “cố gắng/nỗ lực” để làm gì hoặc để đạt được mục đích gì, bạn có thể dùng cấu trúc:
S + try + (not) to + V-inf
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- V-inf là động từ ở dạng nguyên thể
- “not” được sử dụng khi cấu trúc ở dạng phủ định, dùng trong trường hợp muốn nói chủ ngữ “cố gắng/nỗ lực” để không làm gì đó.
Ví dụ:
- She tried to solve the problem herself.
Cô ấy đã cố gắng tự giải quyết vấn đề.
- I always try not to make mistakes at work.
Tôi luôn cố gắng để không mắc sai lầm trong công việc.
2.1.2. Mở rộng cấu trúc “try to do something”
Để nhấn mạnh mức độ của sự nỗ lực, bạn có thể thêm vào câu một số trạng từ như:
Trạng từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Hard | Chăm chỉ, hết sức | I tried hard not to laugh when he was singing. Tôi đã rất cố gắng để không cười khi anh ấy đang hát. |
Desperately | Một cách tuyệt vọng | He desperately tried to find his dog. Anh đã cố gắng tìm con chó của mình một cách tuyệt vọng. |
Frantically | Một cách điên cuồng | Jame is frantically trying to get his job done. Jame đang điên cuồng cố gắng hoàn thành công việc của mình. |
Patiently | Một cách kiên nhẫn | Mary patiently tried to fix the broken item. Mary đã cố gắng sửa món đồ bị hỏng mộ cách kiên nhẫn. |
Hastily | Một cách vội vàng | I hastily tried to catch the train. Tôi vội vàng cố để bắt kịp chuyến tàu. |
2.2. Try doing something
Khi muốn biểu đạt rằng chủ ngữ trong câu thử làm việc gì hoặc thực hiện điều gì đó lần đầu tiên với mục đích xem xét liệu nó có tốt/có phù hợp…hay không, bạn có thể dùng cấu trúc:
S + try + V-ing + …
Trong đó:
- V-ing là danh động từ (động từ nguyên mẫu thêm “-ing”)
Ví dụ:
- If your hair falls out a lot, try using a different shampoo.
Nếu tóc bạn rụng nhiều, hãy thử dùng một loại dầu gội khác.
- Mary tried calling her husband but there was no answer.
Mary đã thử gọi cho chồng của cô ấy nhưng không có câu trả lời.
2.3. Try something
Cấu trúc “try something” được sử dụng với nghĩa “thử” thứ gì đó nhằm đưa ra nhận xét, hoặc kiểm tra xem nó có tốt/có phù hợp hay không.
S + try + danh từ/cụm danh từ + …
Ví dụ:
- You need to try this new coffee, it smells so good.
Bạn cần phải thử loại cà phê mới này, nó có mùi rất thơm.
- I’ve never tried skateboarding.
Tôi chưa bao giờ thử trượt ván.
2.4. Try at
Ở cấu trúc này, “try” được sử dụng với vai trò là một danh từ. Có 2 cấu trúc “try at” với hai ý nghĩa khác biệt như sau:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
S + V + try + at + something | Chủ ngữ có “hành động cố gắng/thử” trong vấn đề/lĩnh vực nào đó | She will have another try at the university entrance exam. Cô ấy sẽ thử sức một lần nữa trong kỳ thi tuyển sinh đại học. |
S + V + try + at + V-ing + … | Chủ ngữ có “hành động cố gắng/thử” làm một việc gì đó | Why don’t you have a try at swimming?Tại sao bạn lại không thử bơi nhỉ? |
3. Một số cụm động từ với “try”
Bên cạnh các cấu trúc “try” mang nghĩa “thử” hoặc “cố gắng” như đã đề cập ở những phần trước, bạn còn có thể sử dụng nhiều cụm động từ khác có chứa “try” để thể hiện những ý nghĩa đa dạng. Thông dụng nhất phải kể đến một số cụm động từ như “try back”, “try on”, “try for”, “try out”, …
Cụm động từ | Cách dùng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Try back | Try (someone/something) back | Gọi lại cho ai đó/quay lại nơi nào đó để cố gắng liên lạc | If you can’t call him now, you should try back in a few hours. Nếu bạn không thể gọi cho anh ấy bây giờ, bạn nên gọi lại sau vài tiếng nữa. |
Try on | Try (something) on | Mặc thử (quần áo) để xem nó có vừa không hoặc nó trông như thế nào | Why don’t you try this shirt on? Tại sao bạn lại không mặc thử chiếc áo này nhỉ? |
Try for | Try for something | Nỗ lực để có được, hoặc giành được một điều gì đó | She is trying for that job in the marketing department. Cô ấy đang cố gắng để có được công việc trong bộ phận tiếp thị. |
Try out | Try (somebody/something) out | Thử/kiểm tra để đánh giá khả năng của ai/cái gì, hoặc xem bạn có thích không. | Don’t forget to try out the new equipment. Đừng quên dùng thử thiết bị mới. |
Try out for | Try out for something | Cạnh tranh cho một vị trí hoặc để trở thành thành viên của một nhóm/tổ chức. | Luke’s trying out for a position as the presenter of the show. Luke đang cố gắng để dành được vị trí người dẫn chương trình. |
4. Một số thành ngữ có chứa “try”
Cuối cùng, sẽ thật thiếu sót nếu bạn bỏ qua những thành ngữ có chứa “try”. Nếu đã quá nhàm chán với các cách diễn đạt “try to V” hay “try V-ing”, bạn hoàn toàn có thể áp dụng một số thành ngữ với “try” sau đây với những ý nghĩa gần tương tự, đảm bảo lời nói của bạn sẽ vô cùng tự nhiên và linh hoạt. Hãy bắt đầu ngay nhé!
Thành ngữ | Giải nghĩa | Ví dụ |
Try (something) for size | Thử điều gì đó, hoặc suy nghĩ về một ý kiến để xem liệu có thích hợp để tiếp nhận không | I am putting on lipstick, try that for size. Tôi đang tô son, hãy thử xem nó có hợp không. |
Try your hand at (something) | Thử làm điều gì đó lần đầu tiên | He decided to try his hand at swimming and discovered it was easier than he thought. Anh ấy quyết định thử sức với môn bơi lội lần đầu tiên và phát hiện ra nó dễ hơn anh ấy nghĩ |
Try (your) luck (at something) | Thử vận may | He always wanted to be a singer, so he went to London to try his luck. Anh ấy luôn muốn trở thành một ca sĩ, vì vậy anh ấy đã đến London để thử vận may của mình. |
Try it on | Nỗ lực để có được điều gì (thường tỉ lệ thành công rất thấp) | He knew his mother wouldn’t let him do that. He’s just trying it on. Anh ấy biết rằng mẹ sẽ không để anh ấy làm điều đó. Anh ấy chỉ đang cố gắng thử (trong vô vọng). |
Lừa dối ai đó bằng những hành động xấu, giả vờ, cư xử tồi tệ | She’s not really ill, she’s just trying it on. Cô ấy không thực sự bị ốm, cô ấy chỉ đang giả vờ thôi. | |
Try (your) damnedest | = Try very hard: Cố gắng hết sức, cố gắng rất nhiều | I don’t know if I’ll succeed, but I’ll try my damnedest. Tôi không biết liệu mình có thành công hay không, nhưng tôi sẽ cố gắng hết sức. |
Try (your) best | Nỗ lực hết sức có thể | I will try my best to pass the university entrance exam. Tôi sẽ cố gắng hết sức để vượt qua kỳ thi đại học. |
Not for want/lack of trying | Thua/thất bại điều gì đó, nhưng vẫn đã cố gắng hết sức | He failed the exam, but not for lack of trying. = He failed the exam, but not for want of trying. Anh ấy đã trượt kỳ thi, nhưng không phải vì thiếu cố gắng. |
These things are sent to try us | Nên chấp nhận tình huống/điều gì đó khó chịu, vì bạn không thể thay đổi nó | Don’t be sad when you can’t find your lost dog. You should know these things are sent to try us. Đừng buồn khi không thể tìm thấy chú chó bị mất của bạn. Bạn nên chấp nhận rằng điều này là không thể thay đổi. |
Tried and tested/trusted | Làm theo/dựa vào điều mà bạn đã từng làm/thử thành công trong quá khứ | I’ll give you my tried and tested recipe for cooking lamb meat. = I’ll give you my tried and trusted recipe for cooking lamb meat. Tôi sẽ cho bạn công thức nấu thịt cừu mà tôi đã thử thành công. |
Try (somebody’s) patience | Làm ai đó cảm thấy mất kiên nhẫn, thử lòng kiên nhẫn của ai đó | Mary’s stubbornness would try her husband’s patience. Sự bướng bỉnh của Mary khiến chồng của cô ấy mất kiên nhẫn. |
Đọc thêm: TOP 50+ thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ
Thành ngữ có chứa “try”
5. Bài tập về cấu trúc “try”
6. Tổng kết
Tổng kết lại, có 4 cấu trúc chính với “try” bạn cần nắm được sau khi đọc xong bài viết này, bao gồm:
Cấu trúc | Ý nghĩa |
---|---|
Try to do something | Cố gắng, nỗ lực để làm điều gì đó |
Try doing something | Thử làm điều gì |
Try something | Thử thứ gì đó |
Try at something/doing something | Hành động thử thứ gì đó/làm thử điều gì |
Hi vọng thông qua phần giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa cụ thể mà FLYER cung cấp, bạn sẽ gỡ rối được những thắc mắc liên quan đến cấu trúc “try”, đồng thời tự tin sử dụng “try” trong mọi tình huống học tập và giao tiếp hàng ngày. Đừng quên củng cố và thực hành thường xuyên để có thể ghi nhớ và sử dụng thành thạo cấu trúc “try” bạn nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm: