7 cấu trúc “Want” và thành ngữ thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh

Trong tiếng Anh, khi bạn muốn bày tỏ mong muốn của mình chắc hẳn sự lựa chọn hàng đầu chính là động từ “want”. Đây là một động từ vô cùng phổ biến với cách dùng khá đơn giản, nhưng không phải ai cũng biết tất cả về “want” đúng không nào? Thực ra, động từ này còn có vô vàn cấu trúc mà bạn có thể không biết đó. Hãy cùng FLYER tìm hiểu các cách dùng của cấu trúc “want” ngay luôn nhé!

cấu trúc want
“Want” là gì?

1. Giải nghĩa “Want” 

Theo từ điển Cambridge, “want” được dùng phổ biến nhất với vai trò là một ngoại động từ mang nghĩa “muốn”, “mong muốn”, “cần”,… dùng để thể hiện ước ao, nhu cầu, nguyện vọng của người nói. 

Ví dụ:

  • I want it (to be) done as quickly as possible.

Tôi muốn việc đó hoàn thành càng nhanh càng tốt.

  • What I really want to know is why you would even think that?

Điều tôi thực sự muốn biết là tại sao bạn thậm chí sẽ nghĩ như vậy?

  • I just wanted to know if everything was all right.

Tôi chỉ muốn biết liệu mọi thứ có ổn không.

Ngoài ra, “want” còn được dùng như một danh từ với nghĩa là “sự mong muốn có cái gì”, “nhu cầu”, “sự thiếu thốn”, “cảnh nghèo nàn”.

Ví dụ:

  • All their wants were provided by their host.

Mọi thứ họ cần đều được chủ nhà cung cấp.

  • The refugees are suffering for want of food and medical supplies.

Những người tị nạn bị thiếu lương thực và thuốc men.

  • It was a policy aimed at fighting want and deprivation.

Nó là một chính sách nhằm đấu tranh chống sự nghèo đói và túng thiếu.

2. Các cấu trúc “Want”

cấu trúc want
Các cấu trúc “Want” trong tiếng Anh

Mặc dù chỉ được dùng với ý nghĩa “mong muốn” hay “muốn” nhưng “want” lại có rất nhiều cấu trúc để thể hiện, hãy cùng tìm hiểu xem đó là những cấu trúc nào nhé.

Cấu trúc 1:

S + want + to V

Đây là cấu trúc được dùng nhiều nhất dùng để diễn tả mong muốn chủ thể muốn làm gì.

Ví dụ:

  • I don’t want to talk about it anymore – let’s drop the subject.

Tôi không muốn nói về nó nữa – hãy bỏ chủ đề này đi.

  • There are two points which I wanted to make.

Có hai điểm mà tôi muốn thực hiện.

Lưu ý: Đôi khi bạn có thể dùng câu đảo và “to” có thể đứng ở cuối câu.

  • We could see a movie later if you want to.

Chúng ta có thể xem một bộ phim sau nếu bạn muốn.

Cấu trúc 2:

S + want + someone + to V

Cấu trúc này có nghĩa là “Ai đó muốn người khác làm gì”.

Ví dụ:

  • I want people to know what I’ve done.

Tôi muốn mọi người biết những gì tôi đã làm.

  • Do you want me to take you to the airport?

Bạn có muốn tôi đưa bạn đến sân bay không?

  • I just want you to be happy.

Tôi chỉ muốn bạn hạnh phúc.

Cấu trúc 3:

S + want + someone + V-ing

Cũng có cách dùng như cấu trúc trên, cấu trúc này dùng để thể hiện “Ai đó muốn người khác làm gì”.

Ví dụ:

  • I don’t want you coming home so late.

Mẹ không muốn con về nhà quá muộn.

  • I don’t want him talking about me.

Tôi không muốn anh ta nói về tôi.

Cấu trúc 4: 

S + want + something (as something)

Cấu trúc này có nghĩa là “Ai đó muốn cái gì (như cái gì)”.

Ví dụ:

  • Do you want some more tea?

Bạn có muốn thêm trà không?

  • The party wants her as leader.

Hội đồng muốn cô ấy làm đội trưởng.

  • All of the staff want a pay rise.

Toàn thể nhân viên muốn được tăng lương.

Cấu trúc 5:

S + want + V-ing

Khi muốn sử dụng động từ “want” với ý nghĩa “cần” bạn có cấu trúc “Ai đó cần làm gì”.

Ví dụ:

  • The plants want watering daily.

Mấy cây này cần tưới nước hàng ngày.

  • The wine is in the fridge – it just wants cooling for a couple of minutes.

Rượu vang ở trong tủ lạnh – nó cần phải làm lạnh trong vài phút thôi.

  • I’m sure you don’t want reminding of the need for discretion.

Tôi chắc chắn bạn không muốn nhắc anh ta về 

Cấu trúc 6:

S + want + something + for + something

Cấu trúc này có nghĩa là “Ai đó muốn cái gì cho dịp gì, cái gì”.

Ví dụ:

  • What do you want for Christmas?

Bạn muốn gì cho Giáng sinh?

  • I wanted bacon and eggs for breakfast.

Tôi muốn thịt xông khói và trứng cho bữa sáng.

  • We shall want more staff for the new office.

Chúng tôi cần có thêm nhân viên cho văn phòng mới.

Cấu trúc 7:

S + want + somebody/something + adj

Cấu trúc này có nghĩa là “Ai đó muốn cái gì làm sao”.

Ví dụ:

  • Do you want this pie hot?

Bạn có muốn bánh này nóng không?

  • Do you want your coffee black or white?

Bạn muốn cà phê màu trắng hay đen?

  • I want my house big.

Tôi muốn cái nhà của tôi lớn.

3. “Want” đi với giới từ gì?

Giống như các động từ khác, “want” cũng có thể kết hợp với các giới từ để tạo thành cụm động từ có nghĩa hoàn toàn khác nghĩa gốc. Hãy cùng tìm hiểu xem “want” có thể đi với những giới từ nào nhé!

cấu trúc want đi với giới từ gì
“Want” đi với giới từ gì?

3.1. Want for

Cụm động từ này có nghĩa khá liên quan với nghĩa gốc, khi bạn muốn thứ gì thì có thể lí do là bạn thiếu thứ đó đúng không nào? Đây chính là nghĩa của “want for”: thiếu cái gì.

Ví dụ:

  • They earn good salaries and their children want for nothing.

Họ kiếm được lương cao và các con của họ không thiếu thứ gì.

  • We don’t want for helpers around here.

Ở đây chúng tôi không thiếu người giúp đỡ.

3.2. Want in/ out

Cụm này có nghĩa đơn giản là “muốn ra/ vào một nơi nào đó”.

Ví dụ: 

  • Now go in and discuss with your husband which one of us you want in your home.

Giờ hãy vào và bàn bạc với chồng bà xem ai trong chúng tôi là người mà ông bà muốn mời vào nhà

  • The dog wants out.

Những chú chó muốn ra ngoài.

3.3. Want into/ in

“Want into” có nghĩa là “muốn dính líu vào chuyện gì”, đôi khi bạn cũng có thể dùng “want in” với nghĩa này.

Ví dụ:

  • He wants in/ into the deal.

Anh ta muốn dính đến hợp đồng này.

  • She’s wanted immediately in the argument.

Cô ấy muốn tham gia vào cuộc tranh cãi ngay lập tức.

3.4. Want out of

Cụm động từ này cũng có thể đoán được nghĩa là “muốn rút ra, không muốn dính líu lâu hơn vào cái gì”.

Ví dụ:

  • I want out of the whole venture before it’s too late.

Tôi muốn thoát ra/rút ra khỏi toàn bộ việc kinh doanh này trước khi quá muộn.

  •  This deal is getting too risky. I want out of it now.

Vụ thỏa thuận làm ăn này quá mạo hiểm. Tôi muốn rút ra bây giờ.

3.5. Want from

Bạn có thể dễ dàng đoán được cụm động từ này có nghĩa là “mong muốn cái gì từ ai đó/ cái gì”

Ví dụ:

  • What do you want from me?

Bạn muốn gì từ tôi?

  • There’s nothing more I want from life.

Em không mong gì ở cuộc đời này nữa.

3.6. In want of

Cụm động từ này mang nghĩa là “đang trong tình trạng thiếu cái gì đó”.

Ví dụ:

  • My house is very old and is in want of repair.

Nhà tôi cũ lắm rồi cần phải sửa chữa.

  • He appeared tired and in want of a day off.

Anh ấy có vẻ mệt mỏi và muốn nghỉ một ngày.

4. Các thành ngữ/ cụm động từ với “want”

thành ngữ cấu trúc want
Các thành ngữ/ cụm động từ với “want”

Not/never want for anything: Cụm thành ngữ này có nghĩa là “có hết những điều cơ bản để có một cuộc sống tốt”.

Ví dụ:

  • As children we never wanted for anything.

Khi chúng tôi còn là những đứa trẻ chúng tôi có hết những điều cơ bản để có một cuộc sống tốt.

Want it both ways: Thành ngữ này có nghĩa là “muốn cả hai mặt của thứ gì đó (thường là không thể xảy ra)”.

Ví dụ :

  • You can’t want it both ways, Paul. What’s more important, your family or your job?

Bạn không thể có được tất cả, Paul. Gia đình và công việc, thứ gì quan trọng hơn?

Want none of something: Cụm này có nghĩa là “từ chối điều gì đó ”.

Ví dụ:

  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.

Họ giả vờ nhiệt tình về công việc của tôi nhưng rồi đột nhiên quyết định từ chối.

5. Bài tập vận dụng cấu trúc Want

5.1. Bài tập

Sử dụng các cấu trúc “want” dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Tôi muốn có một con búp bê cho ngày sinh nhật của mình.
  2. Bạn muốn làm gì vào ngày mai?
  3. Nếu bạn muốn nhiều thông tin hơn hãy ghé thăm website.
  4. Có vẻ như căn phòng cần phải sửa chữa rồi.
  5. Giáo viên muốn chúng tôi chăm chỉ hơn.
  6. Tôi muốn bạn có mặt ở đây trước 6 giờ.
  7. Có vài cuốn sách mà lũ trẻ thực sự muốn đọc.
  8. Tôi đã tìm ra những gì tôi thực sự muốn bỏ ra khỏi cuộc sống.
  9. Tóc cần phải cắt rồi đó. 
  10.  Sau tai hoạ đó, nhiều người thiếu lương thực và chỗ ở
1. She __________________ some salt.

2. I __________________ this dress.

3. They __________________ the lunch today.

4. They __________________ to school.

5. You __________________ it before they buy it.

6. She __________________ there.

7. He __________________ it.It is delicious!

8. She __________________ to London.

9. You __________________ it.

10. I _________________ here immediately.

Bài 2: Phân biệt “need” và “want”

  1. This computer needs   (repair).
  2. I want   (buy) that dress, but I don’t have any money.
  3. I think you need   (go on) vacation. You look so stressed now.
  4. We needn’t   (go) to school on Sunday.
  5. My mother wants me   (finish) my homework soon.

Bài 3: Chia động từ trong ngoặc

  1. Anna wants (buy) a white hat. 
  2. I want you (go) to the library with me next Sunday afternoon. 
  3. Looks like this room wants (fix). 
  4. Do you want (go) somewhere to play? 
  5. Looks like he doesn’t want me (appear) here. 
  6. The teacher wants us (study) harder. 
  7. Mike says he (want) a hot cup of tea right now. 
  8. Susie wants (have) a romantic wedding party. 
  9. My brother wants her mother (buy) him a robot for his birthday. 
  10. I want you (be) here immediately.

5.2. Đáp án tham khảo

  1. I want a doll for my birthday.
  2. What do you want to do tomorrow?
  3. If you want more information, visit the website.
  4. It seems like this room wants to be fixed.
  5. The teacher wants us to study harder. 
  6. I want you to be here by 6.
  7. These are books that children actually want to read.
  8. I had to discover what I really wanted out of life.
  9. Hair wants cutting.
  10. After the disaster, there were many who wanted food and shelter

6. Tổng kết

Thông qua bài viết này, FLYER hi vọng sẽ giúp bạn bổ sung vào kho tàng kiến thức ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh của mình cách sử dụng của các cấu trúc “want” thông dụng. Đừng quên ôn luyện cấu trúc này thường xuyên đồng thời áp dụng trong các tình huống thường ngày để sử dụng thật nhuần nhuyễn bạn nhé.

Bạn đang tìm kiếm một cách thức học tiếng Anh hiệu quả nhưng không bị nhàm chán? Vậy thì hãy ghé ngay Phòng luyện thi ảo FLYER để trải nghiệm các tài liệu ôn luyện và đề thi với đa dạng chủ đề được kết hợp với các tính năng mô phỏng game như mua vật phẩm, nâng cấp, bảng xếp hạng thi đấu cùng hàng ngàn phần quà đang đón chờ. Khám phá ngay thôi nào!

Bạn cũng có thể tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất đấy.

>>>Xem thêm

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Thúy Quỳnh
    Thúy Quỳnh
    Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life. Don’t be trapped by dogma, which is living with the results of other people’s thinking. Don’t let the noise of others’ opinions drown out your own inner voice. And most important, have the courage to follow your heart and intuition.

    Related Posts