Chief là gì? Và chef là gì? Chief và chef khác nhau như thế nào? Vì cách viết và phát âm tương đối giống nhau nên không ít lần đã gây ra những tình huống đặt câu dở khóc, dở cười như “Our chef led this battle against the enemy” – “Đầu bếp của chúng tôi đã lãnh đạo trận chiến chống lại kẻ thù”. Để tránh gặp phải những trường hợp trớ trêu này, chúng ta cần sử dụng thật nhiều và hiểu rõ ý nghĩa của hai từ này. Hãy cùng FLYER đi tìm hiểu chiefl là gì? chef là gì? và cách sử dụng 2 từ này nhé.
1. Chief là gì?
Chief (danh từ): người đứng đầu, thủ lĩnh, trưởng một nhóm người, phòng, ban, tổ chức…
Chief (tính từ): trọng yếu, chủ yếu, chính
Ví dụ:
- She’s the chief of surgery at the hospital.
Cô ấy là trưởng khoa phẫu thuật của bệnh viện.
- Who’s the new chief of the department?
Trưởng phòng mới là ai?
→ Trong 2 ví dụ này, “chief” là danh từ.
- Reading is his chief amusement.
Đọc sách là thú vui chính của anh ấy.
- Coffee and rice are the country’s chief exports.
Cà phê và gạo là những mặt hàng xuất khẩu chính của đất nước.
→ Trong 2 ví dụ này, “chief” là tính từ.
2. Cách dùng của Chief
Sau khi đã tìm hiểu chief là gì, hãy cùng đi qua một vài ví dụ về cách sử dụng từ “chief” nhé:
2.1. Khi “chief” là danh từ:
Nói về người đứng đầu, lãnh tụ, thủ lĩnh của một nhóm người hay một tổ chức:
- He became the chief of our department.
Anh ấy trở thành trưởng bộ phận của chúng tôi.
Dùng để chỉ thủ lĩnh của một bộ lạc hoặc thị tộc:
- He has been the chief of his tribe for 30 years.
Ông ấy đã là trưởng bộ tộc của mình trong 30 năm.
Phần chính hoặc phần giá trị nhất của điều gì:
- Shakespeare noted that each present joy or sorrow seems the chief.
Shakespeare lưu ý rằng mọi niềm vui hay nỗi buồn hiện tại dường như là quan trọng nhất.
2.2. Khi “chief” là tính từ (luôn đứng trước danh từ trong câu):
Nói về điều chủ yếu, quan trọng nhất:
- Cars are the chief reason for the city’s pollution levels.
Xe hơi là nguyên nhân chính dẫn đến mức độ ô nhiễm của thành phố.
Cao nhất trong cấp bậc hay quyền hạn:
- The chief engineer did research hand in hand with his assistant.
Kỹ sư trưởng đã cùng làm nghiên cứu với trợ lý của mình.
3. Phân biệt giữa Chief và Chef
3.1. Chef là gì?
“Chef” dùng để chỉ người đầu bếp, bếp trưởng, người nấu ăn chuyên nghiệp, có kỹ năng.
Ví dụ:
- He’s the head chef at a five-star restaurant.
Anh ấy là bếp trưởng của một nhà hàng năm sao.
- She dreamed of becoming a chef.
Cô ấy mơ ước trở thành một đầu bếp.
3.2. Khác biệt giữa Chief và Chef
Qua hai phần định nghĩa trên chúng ta đã thấy dù có cách viết gần giống nhau nhưng giữa “chief” và “chef” có sự khác biệt rất lớn:
Chief: người đứng đầu, lãnh đạo; ở vị trí cao nhất; sự quan trọng nhất, chủ yếu nhất:
- He is the chief executive of our company.
Anh ấy là giám đốc điều hành của công ty chúng tôi.
- You must try to relax and not worry, that’s the chief thing.
Bạn phải cố gắng thư giãn và đừng lo lắng, đó là điều quan trọng nhất.
Chef: bếp trưởng, người đầu bếp lành nghề, được đào tạo để thành thạo trong tất cả các khía cạnh của việc chuẩn bị các món ăn.
- She used to work as a chef in a big hotel in London.
Cô ấy từng làm đều bếp ở một khách sạn lớn tại London.
- He is one of the top chefs in Italy.
Ông ấy là một trong những đầu bếp hàng đầu ở Ý.
4. Những từ có ý nghĩa tương tự với Chief và Chef
Một số từ có nghĩa tương tự “chief” (danh từ):
Từ vựng | Nghĩa của từ | Tình huống sử dụng |
---|---|---|
Leader | Lãnh đạo | – Để chỉ người đứng đầu một tổ chức nhỏ hoặc tập thể. – Người đưa ra phương hướng, lập kế hoạch, truyền cảm hứng. Ví dụ: Team leader, project leader |
Head | Chỉ huy, người đứng đầu | – Dùng trong lĩnh vực kinh tế hoặc chính trị. – Để chỉ người lãnh đạo của một tổ chức lớn. Ví dụ: Head of the national police (Chỉ huy cảnh sát quốc gia) |
Headman | Thủ lĩnh, người cầm đầu | Để chỉ người đứng đầu trong một lĩnh vực, ngành nghề cụ thể. Ví dụ: He is the headman of this construction. (Anh ấy là đốc công của công trình này.) |
Commander | Chỉ huy | – Dùng trong lĩnh vực quân sự. – Mang ý nghĩa chuyên chế, có phần độc tài. Ví dụ: He is the commander of this operation. (Anh ta là chỉ huy của chiến dịch này.) |
Chieftain | Thủ lĩnh, tù trưởng | – Để chỉ thủ lĩnh của một bộ lạc. Ví dụ: He will be the next chieftain of this tribe. (Anh ấy sẽ là tù trưởng tiếp theo của bộ lạc này.) |
Những từ có nghĩa tương tự “chief” (tính từ):
Từ vựng | Nghĩa của từ | Tình huống sử dụng |
---|---|---|
Main | Chính yếu, chủ yếu | Để chỉ một sự vật/ người nào đó là trọng tâm của một điều gì đó. Ví dụ: This is the main part of the whole course. (Đây là phần chính của toàn bộ khóa học.) |
Principal | Chính, chủ yếu, quan trọng | Tương tự “main” nhưng dùng trong tình huống trang trọng và mang tính học thuật hơn. Ví dụ: You must understand the principal issues before presenting them to the board of directors. (Bạn phải hiểu những vấn đề chính trước khi trình bày với ban giám đốc.) |
Uppermost | Quan trọng hơn hết | Để nói điều gì đó tối quan trọng và cấp thiết. Ví dụ: This is the nation’s uppermost secret. (Đây là bí mật cao nhất của quốc gia.) |
Primary | Chính, cơ bản | Để chỉ một việc dùng để làm nền tảng cho những việc thực hiện sau đó. Ví dụ: You must understand the primary principle of this process before proceeding to the next steps. (Bạn phải hiểu nguyên tắc cơ bản của quy trình này trước khi tiếp tục các bước tiếp theo.) |
Prime | chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu | Để chỉ một điều gì đó được xếp lên hàng đầu hoặc có chất lượng tốt nhất. Ví dụ: This is a prime beef that I have never eaten. (Đây là loại thịt bò thượng hạng mà tôi chưa bao giờ được ăn.) |
First | đầu tiên, quan trọng nhất | Để so sánh trong các trường hợp liên quan đến thứ tự. Ví dụ: He is the first teacher that I really admire. (Anh ấy là người thầy đầu tiên tôi thực sự ngưỡng mộ.) |
Những từ có nghĩa tương tự “chef”:
Từ vựng | Nghĩa của từ | Tình huống sử dụng |
---|---|---|
Cook | Người nấu ăn | – Ít chuyên nghiệp hơn so với “chef”. – Để chỉ người nấu ăn trong gia đình. Ví dụ: My mother is the only cook of my family. (Mẹ tôi là đầu bếp duy nhất của gia đình tôi.) |
Culinarian | Người có kỹ năng nấu ăn | Để chỉ một người có kỹ năng nấu ăn tốt, không nhất thiết phải là một đầu bếp chuyên nghiệp. Ví dụ: He is a culinarian. (Anh ấy là một người biết nấu ăn.) |
Gourmet chef | Đầu bếp chuyên nghiệp | Tương tự “chef” nhưng được dùng trong các nhà hàng trang trọng hơn. Ví dụ: Jack will take over the position of the gourmet chef of the restaurant from next month. (Theo thông báo, ông ấy sẽ tiếp quản vị trí bếp trưởng của nhà hàng từ tháng sau.) |
Cuisinier | Người nấu ăn | Để chỉ bất cứ người nào thực hiện hành động nấu ăn. Ví dụ: He doesn’t usually do the kitchen work, but today he will be the cuisiner. (Anh ấy không thường làm công việc bếp núc, nhưng hôm nay anh ấy sẽ là người nấu ăn.) |
Master | Bậc thầy | – Có cách sử dụng rộng hơn tất cả những từ đồng nghĩa trên, có thể dùng được trong nhiều lĩnh vực, ngành nghề khác nhau. – Để chỉ người thành thạo một kỹ năng nào đó. Ví dụ: master chef, computer master,… (đầu bếp bậc thầy, bậc thầy máy tính,…) |
5. Bài tập
6. Tổng kết
Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã biết chief là gì và chef là gì, cũng như nắm vững được cách sử dụng của chúng và một số từ mang ý nghĩa tương tự rồi. Nhưng đừng quên ôn luyện kiến thức và làm bài tập thường xuyên để áp dụng chính xác nhất vào thực tiễn nhé.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương thức học tập thú vị và hiệu quả, hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER. Tại FLYER, các tài liệu và bài kiểm tra đều được biên soạn sát với đề thi/kiểm tra thực tế. Không chỉ ôn luyện tiếng Anh, bạn còn có thể trải nghiệm giao diện và các tính năng mô phỏng game trên FLYER như mua vật phẩm, bảng thi đua xếp hạng v.v…, kết hợp cùng đồ họa sinh động, vui mắt giúp, giúp việc học tiếng Anh trở nên thật hấp dẫn mà vẫn đảm bảo kết quả tốt.
Ngoài ra, bạn có thể tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới và đầy đủ nhất.
>>>Xem thêm