Khi muốn nói lên suy nghĩ của mình, chắc hẳn bạn thường bắt đầu với cụm “I think that”. Tuy nhiên cụm từ này quá phổ thông và đơn giản, để đạt được điểm cao hơn trong bài thi nói hoặc để được đánh giá chuyên nghiệp hơn trong giao tiếp, bạn có thể sử dụng một số cách diễn đạt khác, tinh tế hơn, “Suppose” là một trong số đó. Trong bài viết này FLYER sẽ giúp bạn nắm được cấu trúc “suppose” trong tiếng Anh chỉ trong 5 phút.
1. Nghĩa của từ “suppose”
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Suppose | /səˈpəʊz/ | Động từ | Cho là, cho rằng, giả định, giả sử, yêu cầu, đòi hỏi |
2. Cấu trúc câu với “Suppose”
“Suppose” có 5 cấu trúc và 1 thành ngữ. Mỗi cấu trúc “suppose” được dành cho mỗi mục đích và đối tượng đi kèm khác nhau, ví dụ như: danh từ, động từ, mệnh đề. Chi tiết ở dưới đây sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn.
2.1. Suppose that + mệnh đề
Tương đồng với “I think that” bạn có thể dùng “I suppose that” có nghĩa là “tôi cho rằng”.
Công thức tổng quát:
Suppose that + mệnh đề
Ví dụ:
- I suppose that they will come back and accept our requirement.
Tôi tin rằng họ sẽ quay lại và chấp nhận yêu cầu của chúng ta.
- Don’t suppose that we are going to get trouble, be possitive.
Đừng giả sử rằng chúng ta sẽ gặp rắc rối khi làm bất cứ điều gì nữa, hãy lạc quan lên.
- They suppose that you have to complete all tasks before leaving the office.
Họ yêu cầu rằng bạn phải hoàn thiện mọi nhiệm vụ trước khi ra khỏi văn phòng.
2.2. Why do you suppose + mệnh đề
Khi bạn muốn nói rằng “Tại sao bạn cho rằng …” thì hãy dùng ngay cấu trúc “suppose” này:
Why do you suppose + mệnh đề
Ví dụ:
- Why do you suppose I will come to your birthday?
Tại sao bạn chắc chắn tớ sẽ đến bữa tiệc sinh nhật của cậu?
- Why do you suppose he came home? His bag is here.
Tại sao bạn giả sử anh ấy đã về rồi? túi anh ấy còn ở đây mà.
- Why do you suppose English certificates from new staff?
Tại sao bạn yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh của nhân viên mới?
Xem thêm: Cấu trúc Why don’t we
2.3. There is no reason to suppose
Một cấu trúc rất hay của “suppose” không thể không kể đến là:
There is no reason to suppose
Có nghĩa là không có lý do gì để cho rằng.
Ví dụ:
- There is no reason to suppose she is lying.
Không có lý do nào để cho rằng cô ấy đang nói dối.
- There is no reason to suppose he is a thief.
Không có bằng chứng nào cho rằng anh ta là một tên trộm.
- There is no reason to suppose he loves you.
Không có bằng chứng nào cho thấy anh ấy thích cậu cả.
2.4. Suppose somebody/something (to be/have) something
Ba mục trên đề cập đến trường hợp theo sau “suppose” là mệnh đề, hai mẫu câu thông dụng nhất với suppose. Vậy khi bạn muốn diễn đạt sau “suppose” là điều gì đó/ ai đó thì dùng cấu trúc nào? Đó là:
Suppose somebody/something (to be/have) something
Ví dụ:
- I don’t suppose you are strong. You even can’t stay outside long.
Tớ không cho rằng cậu khỏe đâu. Cậu thậm chí không thể ở ngoài trời lâu mà.
- He supposes his dog is smart because it can ring the door.
Anh ấy tin rằng chú cún của mình thông minh vì nó có thể nhấn chuông cửa.
- I can’t suppose the weather is too bad like this. What can we do next?
Tớ không thể cho rằng thời tiết sẽ xấu như thế này. Mình sẽ làm gì tiếp theo nhỉ?
2.5. Suppose something
Khi bạn muốn nói đến sự việc nào đó dựa theo quan điểm chủ quan cá nhân, hãy dẫn dắt bằng cấu trúc “suppose” sau đây:
Suppose + something
Ví dụ:
- I don’t suppose the existence of bad students. Maybe they just don’t tend to study seriously.
Tôi không cho rằng có sự tồn tại của học sinh yếu kém. Có thể chỉ là vì chúng không chủ đích học tập nghiêm túc mà thôi.
- My mom doesn’t suppose the disappearance of my bag. There must be a thief.
Mẹ tôi không cho rằng sự biến mất của chiếc ba lô của tôi là hợp lý. Chắc chắn đã có ai đó trộm.
- She doesn’t suppose the existence of gosh. She said this is a joke.
Cô ấy không cho rằng thực sự có ma. Cô ấy bảo đó là một trò đùa.
2.6. Idioms
Suppose có duy nhất một idiom, và đây cũng là một trong những idiom phổ biến mà chắc chắn bạn đã từng nghe thấy trong một bài đọc, bài hát, thậm chí là cuộc trò chuyện nào đó:
Be supposed to do/be something: đáng lẽ, đáng ra nên làm gì đó
Ví dụ:
- What am I supposed to do?
Tớ nên làm gì bây giờ?
- I thought we were supposed to be paid today.
Tớ tưởng là chúng ta đáng ra sẽ được trả tiền hôm nay chứ.
- You were supposed to be here an hour ago!
Cậu đáng lẽ đã phải có mặt ở đây 1 giờ trước.
3. Từ đồng nghĩa và ví dụ của cấu trúc “suppose”
Từ đồng nghĩa | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Think | Động từ | /θɪŋk/ | Cho rằng |
Assume | Động từ | /əˈsuːm/ | Giả sử |
- I didn’t think people were allowed to park here.
= I didn’t suppose that people were allowed to park here.
Tôi không nghĩ rằng mọi người được đỗ xe ở đây.
- It is generally assumed that stress is caused by too much work.
= It is generally supposed that stress is caused by too much work.
Người ta nói rằng căng thẳng được gây ra bởi có quá nhiều công việc.
Xem thêm: Trọn bộ cấu trúc “think” đầy đủ nhất
4. Bài tập cấu trúc “suppose”
5. Kết luận
Trên đây là toàn bộ cấu trúc “suppose” FLYER hy vọng sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, tự tin giải đề và giao tiếp. Đừng quên hoàn thiện 5 bài tập để củng cố kiến thức và giúp bạn ghi nhớ lâu hơn nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm