“Choose to V hay V-ing” là câu hỏi rất dễ gây nhầm lẫn và thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh. Dành 7 phút đọc bài viết này để nắm vững định nghĩa, cách dùng và cấu trúc câu với “choose” sẽ giúp bạn giành điểm ngon lành trong các bài thi sắp tới đấy. Bắt đầu ngay cùng FLYER nhé!
1. Nghĩa của từ “choose”?
“Choose” là động từ mang ý nghĩa chọn, quyết định thứ bạn muốn trong hai hay nhiều thứ, hoặc nhiều khả năng khác nhau. “Choose” là động từ bất quy tắc với dạng quá khứ đơn là “chose” và quá khứ hoàn thành là “chosen”.
Ví dụ:
I had to choose a pen from the many in my pencil case.
Tôi đã phải chọn 1 chiếc bút trong số rất nhiều cái ở trong hộp bút của tôi.
2. Các dạng cấu trúc “choose” thường gặp
2.1. Cấu trúc choose + as
Choose + somebody/something + as + something
Cấu trúc “choose + as” có nghĩa là chọn ai/ cái gì đó trở thành ai/ cái gì. Cấu trúc này có ý nghĩa tương đương với cấu trúc:
Choose + somebody + to be + something
Ví dụ:
We chose Anna as the football club’s representative.
We chose Anna to be the football club’s representative.
Chúng tôi đã chọn Anna trở thành đại diện của câu lạc bộ bóng đá.
2.2. Cấu trúc choose + between
Cấu trúc “choose + between” mang ý nghĩa là đưa ra lựa chọn ra giữa hai thứ khác nhau.
Ví dụ:
- Linda has to choose between two dresses for her birthday party.
Linda phải chọn ra một trong hai chiếc váy cho bữa tiệc sinh nhật của cô ấy.
- Peter had to choose between playing football and going swimming.
Peter phải lựa chọn giữa việc chơi đá bóng và đi bơi.
2.3. Cấu trúc choose + from
Nếu như “choose + between” được dùng để chỉ hành động đưa ra quyết định giữa hai sự lựa chọn thì “choose + from” miêu tả hành động quyết định giữa nhiều hơn hai lựa chọn.
Ví dụ:
Hoa will have to choose from those laptops.
Hoa sẽ phải chọn giữa những chiếc laptop này.
2.4. Cấu trúc choose + for
Choose + something + for + somebody
Cấu trúc “choose + for” mang ý nghĩa lựa chọn thứ gì cho ai đó.
Ví dụ:
I have chosen these glasses for him.
Tôi đã chọn cặp kính này cho anh ấy.
3. Choose to V hay V-ing? Cách dùng từ “choose” chính xác nhất
Choose to V hay V-ing? Dưới đây là cách dùng từ “choose” chính xác nhất:
Choose + to V
Cấu trúc “choose” đi kèm với “to V” có nghĩa là chọn làm điều gì hay chọn thứ gì đó.
Ví dụ:
He chose to do it by himself instead of asking others to help.
Anh ấy lựa chọn tự làm thay vì nhờ vả người khác giúp đỡ.
Tìm hiểu thêm: Worth to V hay V-ing? Tổng hợp đầy đủ và chi tiết các cách dùng của worth
4. Phân biệt choose, select, pick, opt, decide và cherry-pick
Pick/ Select | Decide/ Opt for | Cherry-pick | Curate | |
---|---|---|---|---|
Ý nghĩa | Lựa chọn ai/ cái gì sau khi đã suy nghĩ, cân nhắc cẩn thận. | Lựa chọn, quyết định làm gì đó, thường là những thứ quan trọng. | Chọn ra thứ tốt nhất từ một nhóm và bỏ lại những thứ không tốt bằng. | Nghĩa gốc: giám tuyển, thường được dùng để chỉ hành động chọn các tác phẩm nghệ thuật để đưa ra triển lãm. Dùng “curate” để ám chỉ sự lựa chọn rất kỹ lưỡng và có tính nghệ thuật. |
Ví dụ | – Peter was picked as the class president. Peter đã được lựa chọn trở thành lớp trưởng. – Four candidates have been selected to go into the final round. Bốn thí sinh đã được lựa chọn vào vòng chung kết. | – Thu opted for learning a new language at university. Thu lựa chọn học một ngôn ngữ mới ở Đại học. – Jannie decided to become a journalist in the future. Jannie quyết định trở thành một nhà báo trong tương lai. | Marry cherry-picked the best photos to post on Facebook. Marry đã chọn ra những bức hình đẹp nhất để đăng trên Facebook. | Lily has curated a list of short movies available online. Lily đã chọn ra một danh sách tuyển tập các bộ phim ngắn có sẵn trên trực tuyến. |
Cách dùng | Được sử dụng cả ở thể chủ động và bị động | Được sử dụng cả ở thể chủ động và bị động | Được sử dụng cả ở thể chủ động và bị động | Thường được sử dụng trong thể bị động |
5. Phân biệt “choose”, “chose” và “chosen”
– “Choose” là động từ mang ý nghĩa lựa chọn hay quyết định giữa hai hay nhiều thứ/ khả năng khác nhau.
Ví dụ:
Jessica offers a wide range of flowers for us to choose from.
Jessica đưa ra cho chúng ta rất nhiều loại hoa để chọn lựa.
– “Chose” là thì quá khứ đơn của “choose”.
Ví dụ:
I chose Korea to be the next destination for my summer holiday last week.
Tôi đã lựa chọn Hàn Quốc trở thành điểm đến tiếp theo cho kỳ nghỉ hè của mình vào tuần trước.
– “Chosen” là phân từ hai, hay nói cách khác là thì quá khứ hoàn thành của “choose”.
Ví dụ:
Lan was chosen to be the most excellent student in the class last semester.
Lan đã được chọn là học sinh xuất sắc nhất trong lớp học kỳ trước.
6. Mở rộng: Các động từ theo sau là “to V” bạn cần phải biết
Dưới đây là các động từ theo sau là “to V” thông dụng bạn cần phải biết: appear, decide, agree, arrange, ask, attempt, fail, happen, hope, determine, learn, advise, remember, forget, prepare, manage, offer, refuse, plan, promise, want, expect, prove, threaten, tend, seem, threaten,…
Ví dụ:
- She decided to join me in the English competition.
Cô ấy đã quyết định tham gia cùng tôi trong cuộc thi tiếng Anh.
- The robber threatened to fight her if she didn’t give him the money as he asked.
Tên cướp đã đe dọa sẽ đánh cô ấy nếu cô không giao nộp số tiền mà anh ta yêu cầu.
- Peter failed to get a high score in Maths because of his laziness.
Peter đã thất bại trong việc đạt điểm cao môn Toán bời vì sự lười biếng của anh ấy.
- The doctor attempted to save the child’s life.
Bác sĩ đã cố gắng để cứu sống đứa trẻ.
- We agreed to buy the cheapest hat in the supermarket.
Chúng tôi đồng ý mua chiếc mũ rẻ nhất ở trong siêu thị.
- Linda refused to forgive her best friend.
Linda từ chối việc tha thứ cho bạn thân nhất của cô ấy.
Tìm hiểu thêm: Động từ nguyên thể và các cấu trúc phổ biến nhất
7. Bài tập
8. Kết luận
Vậy là sau bài viết này bạn đã biết cách lựa chọn chính xác “choose” to V hay V-ing rồi phải không nào? Cấu trúc “choose” to V được sử dụng rất phổ biến không chỉ trong các cuộc đối thoại, giao tiếp hàng ngày mà còn thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi tiếng Anh quan trọng. Vì vậy, bạn hãy ghi chú thật cẩn thận về định nghĩa, cách dùng và các cấu trúc quen thuộc của “choose” đã được FLYER đề cập trong bài viết nhé.
FLYER chúc bạn học tập thật tốt và đạt điểm số thật cao trong các kỳ thi sắp tới!
Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!
✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng
✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài
✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…
Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.
Tìm hiểu thêm: