Ngữ pháp là một trong bốn tiêu chí chấm thi IELTS Writing. Do vậy, việc nắm vững và sử dụng đúng các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm có thể giúp bạn đạt được band điểm mong muốn. Bài viết này sẽ giới thiệu 7 chủ điểm ngữ pháp cho IELTS Writing Task 2 kèm bài tập vận dụng và mẫu câu cho từng phần trong bài viết. Cùng FLYER ghi chú và luyện tập ngay nhé!
1. Tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp cho IELTS Writing Task 2
Dưới đây là tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhất mà bạn cần nắm vững để đạt điểm tốt trong phần thi IELTS Writing Task 2. Những kiến thức này không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết mà còn nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng một cách hiệu quả.
1.1. Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ dùng để liên kết hai mệnh đề, cung cấp thông tin bổ sung về danh từ/đại từ trong mệnh đề chính.
Mệnh đề quan hệ được phân loại thành:
- Mệnh đề quan hệ xác định: Không thể bỏ, cần thiết cho nghĩa của danh từ/đại từ được đề cập.
- Mệnh đề quan hệ không xác định: Có thể bỏ, cung cấp thông tin bổ sung nhưng không cần thiết cho nghĩa của danh từ/đại từ được đề cập.
Đại từ quan hệ | Dùng để | Ví dụ |
---|---|---|
Who | Thay thế cho danh từ chỉ người, làm chủ ngữ. | The man who is talking to John is my uncle. Người đàn ông đang nói chuyện với John là chú của tôi. |
Whom | Thay thế cho danh từ chỉ người, làm tân ngữ. | The woman whom you met yesterday is my teacher. Người phụ nữ mà bạn gặp hôm qua là cô giáo của tôi. |
Whose | Chỉ sở hữu cho danh từ chỉ người hoặc vật. | The student whose book you borrowed is absent today. Học sinh mà bạn mượn sách hôm nay vắng mặt. |
Which | Thay thế cho danh từ chỉ vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. | The car which is parked outside belongs to me. Chiếc xe đậu bên ngoài là của tôi. |
That | Thay thế cho cả người và vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. “That” có thể dùng trong mệnh đề quan hệ hạn định. | The book that you gave me is interesting. Cuốn sách mà bạn đưa tôi rất thú vị. |
Video về mệnh đề quan hệ:
Luyện tập: Chọn đáp án đúng
1.2. Câu bị động
Câu bị động (passive voice) được sử dụng khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không biết rõ, hoặc khi muốn nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện.
Cấu trúc chung của câu bị động:
S + be + V3/ed + (by O)
Trong đó:
- S: Chủ ngữ của câu bị động.
- be: Động từ “to be” được chia theo thì của động từ trong câu chủ động.
- V3/ed: Động từ quá khứ phân từ (past participle).
- (by O): Tác nhân thực hiện hành động, có thể được lược bỏ nếu không quan trọng.
Ví dụ:
- Câu chủ động: The government implemented new policies.
Chính phủ đã thực hiện các chính sách mới.
- Câu bị động: New policies were implemented by the government.
Các chính sách mới đã được thực hiện bởi chính phủ.
Tải PDF full ngữ pháp cho IELTS Writing Task 2 – cấu trúc câu bị động:
Tham khảo thêm cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động tại bài viết: Câu bị động là gì? Chinh phục câu bị động dễ dàng chỉ với 1 cấu trúc tổng quát
Luyện tập: Chuyển từ câu chủ động sang câu bị động
1.3. Cấu trúc câu đảo ngữ
Câu đảo ngữ được sử dụng để nhấn mạnh một phần của câu hoặc để tạo ra sự phong phú trong cách diễn đạt. Trong cấu trúc này, vị trí của trợ động từ (auxiliary verb) và chủ ngữ được đảo ngược.
Sử dụng các cấu trúc câu đảo ngữ này trong bài viết IELTS Writing Task 2 không chỉ giúp câu văn của bạn trở nên phong phú hơn, mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao, góp phần tăng band điểm IELTS của bạn.
Dưới đây là một số cấu trúc câu đảo ngữ phổ biến và cách sử dụng chúng:
Câu đảo ngữ | Cách dùng | Cấu trúc |
---|---|---|
Đảo ngữ với “Hardly”, “No sooner”, “Scarcely” | Các từ này thường được dùng với thì quá khứ hoàn thành để nhấn mạnh rằng một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác. | Hardly + had + S + Vpp + when + S + V (quá khứ đơn) Scarcely + had + S + Vpp + when + S + V (quá khứ đơn) No sooner + had + S + Vpp + than + S + V (quá khứ đơn) |
Đảo ngữ với “Not only” | Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh hai ý song song. | Not only + trợ động từ + S + V, but also + S + V |
Đảo ngữ với “Never”, “Rarely”, “Seldom”, “Little”, “In no way”, “Under no circumstances” | Các từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự hiếm hoi hoặc không xảy ra của hành động. | Never/Rarely/Seldom + trợ động từ + S + V Little + trợ động từ + S + V In no way/Under no circumstances + trợ động từ + S + V |
Đảo ngữ với “Only” | Only được dùng ở đầu câu để nhấn mạnh thời gian, điều kiện hoặc cách thức của hành động. | Only after + N/Ving + trợ động từ + S + V Only when + mệnh đề + trợ động từ + S + V Only by + Ving + trợ động từ + S + V |
Đảo ngữ với “So”, “Such” | Thường thể hiện tính cảm thán | So + adj/adv + trợ động từ + S + V + that + mệnh đề Such + be + N + that + mệnh đề |
Xem thêm: Tổng hợp công thức đảo ngữ trong tiếng Anh và cách sử dụng đầy đủ nhất
Bài tập: Câu nào sau đây sử dụng đúng cấu trúc đảo ngữ?
1.4. Cấu trúc câu với chủ ngữ giả
Chủ ngữ giả là một cấu trúc ngữ pháp sử dụng “it” hoặc “there” làm chủ ngữ thay thế để câu trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến với chủ ngữ giả và cách sử dụng chúng:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
It is/was + Adj + to + V | Nhấn mạnh vào một đặc điểm hoặc cảm xúc liên quan đến hành động. | It is important to practice speaking English every day. Điều quan trọng là luyện nói tiếng Anh mỗi ngày. |
It is/was + Adj + that + mệnh đề | Nhấn mạnh vào đặc điểm hoặc cảm xúc liên quan đến một tình huống hoặc sự kiện. | It was obvious that she was upset. Rõ ràng là cô ấy đang buồn bã. |
It is/was + N + that + mệnh đề | Nhấn mạnh vào danh từ. | It was a miracle that everyone survived the accident. Thật là một phép lạ khi tất cả mọi người đều sống sót sau vụ tai nạn. |
It seems/appears + that + mệnh đề | Diễn tả một giả định hoặc quan điểm. | It seems that he has forgotten about the meeting. Có vẻ như anh ấy đã quên mất cuộc họp. |
There is/are/was/were + N + (that) + … | Giới thiệu hoặc nói về sự tồn tại của một điều gì đó. | There are several reasons why we should support this initiative. Có một số lý do tại sao chúng ta nên ủng hộ sáng kiến này. |
It takes + thời gian + to + V | Nói về thời gian cần thiết để hoàn thành một việc gì đó. | It takes two hours to get to the city by car. Phải mất hai giờ để đến thành phố bằng ô tô. |
It is/was + noun phrase | Nhấn mạnh danh từ trong câu. | It was his persistence that led to his success. Chính sự kiên trì đã dẫn đến thành công của anh ấy. |
Bài tập: Chọn câu đúng với cấu trúc chủ ngữ giả:
1.5. Phân từ
Phân từ trong tiếng Anh là dạng động từ có chức năng như tính từ. Cấu trúc này được chia thành hai loại chính: hiện tại phân từ và quá khứ phân từ.
Loại phân từ | Hình thức | Ví dụ |
---|---|---|
Hiện tại phân từ | Được tạo bằng cách thêm đuôi “-ing” vào động từ nguyên thể. | The boy is reading a book. Cậu bé đang đọc sách. The singing bird woke me up this morning. Tiếng chim hót đã đánh thức tôi sáng nay. |
Quá khứ phân từ | Đa số động từ: thêm đuôi -ed vào động từ nguyên thể. Một số động từ có cách thức thay đổi khác: Động từ tận cùng bằng -e: Chỉ thêm -d. (ví dụ: smile -> smiled) Động từ tận cùng bằng phụ âm + -y: Đổi y thành i, thêm -ed. (ví dụ: study -> studied) Một số động từ bất quy tắc thay đổi hoàn toàn cách viết. (ví dụ: eat -> ate) | The book has been read. Quyển sách đã được đọc. The broken vase is on the table. Chiếc bình vỡ đang ở trên bàn. |
Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng hiện tại phân từ hoặc quá khứ phân từ thích hợp:
1.6. Mệnh đề nhượng bộ
Mệnh đề nhượng bộ (concessive clause) được sử dụng để diễn tả một ý tưởng trái ngược hoặc bất chấp điều kiện đã nêu trong mệnh đề chính.
Các liên từ và cụm từ thường được sử dụng trong mệnh đề nhượng bộ bao gồm “although,” “though,” “even though,” “while,” “whereas,” và “despite” hoặc “in spite of” (khi dùng với danh từ hoặc cụm danh từ).
Dưới đây là cách sử dụng các cấu trúc này:
PDF cấu trúc và cách dùng chi tiết của mệnh đề nhượng bộ:
Sử dụng mệnh đề nhượng bộ trong IELTS Writing Task 2 có thể giúp bạn tạo ra các câu văn đa dạng và thể hiện sự tinh tế trong việc diễn đạt ý tưởng. Điều này không chỉ làm cho bài viết của bạn trở nên phong phú hơn, mà còn giúp bạn trình bày các quan điểm trái ngược một cách rõ ràng và hợp lý.
Bài tập: Chọn đáp án đúng
1.7. Cấu trúc câu phức
Câu phức là câu chứa ít nhất một mệnh đề chính (main clause) và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc (subordinate clause). Mệnh đề phụ thuộc thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc. Câu phức được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ giữa các ý tưởng, làm cho câu văn rõ ràng và mạch lạc hơn.
Các liên từ phổ biến trong câu phức:
Loại mệnh đề Phụ | Liên từ phổ biến | Ví dụ |
---|---|---|
Thời gian | when, while, before, after, since, until | She will call you when she arrives. Cô ấy sẽ gọi cho bạn khi cô ấy đến. |
Nguyên nhân | because, since, as | He didn’t go to school because he was sick. Anh ấy không đến trường vì bị ốm. |
Điều kiện | if, unless, provided that | You can go out if you finish your homework. Bạn có thể ra ngoài nếu bạn làm xong bài tập về nhà. |
Mục đích | so that, in order that | He studies hard so that he can get a scholarship. Anh ấy học tập chăm chỉ để có thể nhận được học bổng. |
Kết quả | so…that, such…that | She was so tired that she couldn’t keep her eyes open. Cô mệt đến nỗi không thể mở nổi mắt. |
Nhượng bộ | although, even though, though | Although it was raining, we went for a walk. Mặc dù trời mưa nhưng chúng tôi vẫn đi dạo. |
Tính ngữ | who, whom, whose, which, that | The man who is talking to Mary is my brother. Người đàn ông đang nói chuyện với Mary là anh trai tôi. |
Danh ngữ | that, whether, if, what, why, who | I wonder if he will come. Tôi tự hỏi liệu anh ấy có đến không. |
Xem thêm: Nắm trọn cách dùng câu phức trong tiếng Anh, phân biệt với câu ghép
Luyện tập: Chọn đáp án đúng
2. Một số cấu trúc và mẫu câu chức năng giúp “ghi điểm” phần thi IELTS Writing Task 2
Các cấu trúc và mẫu câu chức năng dưới đây được thiết kế để giúp bạn trình bày quan điểm, lập luận và kết luận một cách thuyết phục và rõ ràng. Chúng bao gồm những cụm từ và mẫu câu thường được sử dụng trong các phần mở bài (Introduction), thân bài (Body), và kết bài (Conclusion).
2.1. Mở bài
Mẫu câu | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
It is often said/ believed that… / Many people claim/ believe/ assume/ argue that… | Mọi người thường cho rằng… | It is often said that technology is making our lives more convenient. Mọi người thường cho rằng công nghệ đang làm cho cuộc sống của chúng ta trở nên tiện lợi hơn. |
In this day and age… / Today / Nowadays… / These days… | Ngày nay… | Nowadays, many people are concerned about environmental issues. Ngày nay, nhiều người lo ngại về các vấn đề môi trường. |
We live in an age when many of us are… | Chúng ta đang sống trong thời đại mà nhiều người trong số chúng ta… | We live in an age when many of us are increasingly reliant on technology. Chúng ta đang sống trong thời đại mà nhiều người trong số chúng ta ngày càng phụ thuộc vào công nghệ. |
… is a controversial topic that often divides opinion | … là chủ đề gây nhiều tranh cãi và có nhiều ý kiến trái chiều | Climate change is a controversial topic that often divides opinion. Biến đổi khí hậu là chủ đề gây nhiều tranh cãi và có nhiều ý kiến trái chiều. |
… is often discussed yet rarely understood | … thường được thảo luận nhưng ít người hiểu rõ về nó | The impact of globalization is often discussed yet rarely understood. Tác động của toàn cầu hóa thường được thảo luận nhưng ít người hiểu rõ về nó. |
It goes without saying that…. is one of the most important/ crucial issues/ problems/ matters facing us today | Không cần phải nói, …. là một trong những vấn đề quan trọng nhất mà chúng ta phải đối mặt ngày nay | It goes without saying that climate change is one of the most crucial issues facing us today. Không cần phải nói, biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề quan trọng nhất mà chúng ta phải đối mặt ngày nay. |
The following essay takes a look at both sides of the argument | Bài luận dưới đây chỉ ra cả hai mặt của vấn đề | The following essay takes a look at both sides of the argument regarding renewable energy. Bài luận dưới đây chỉ ra cả hai mặt của vấn đề liên quan đến năng lượng tái tạo. |
There is no denying that …… | Không thể phủ nhận rằng … | There is no denying that education plays a key role in personal development. Không thể phủ nhận rằng giáo dục đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển cá nhân. |
Whether …… or …… is a controversial issue | Liệu …… hay … là một vấn đề gây tranh cãi | Whether to prioritize economic growth or environmental protection is a controversial issue. Liệu ưu tiên tăng trưởng kinh tế hay bảo vệ môi trường là một vấn đề gây tranh cãi. |
It is universally accepted that … | Mọi người đều chấp nhận rằng … | It is universally accepted that maintaining a healthy lifestyle is important for overall well-being. Mọi người đều chấp nhận rằng duy trì lối sống lành mạnh là quan trọng cho sức khỏe tổng thể. |
2.2. Thân bài
Ở thân bài, thí sinh cần nêu được luận điểm của mình, trình bày được ý tưởng và chỉ ra kết quả. Bên cạnh đó, để ghi điểm, bạn còn có thể sử dụng các mẫu câu thể hiện sự đối lập hay quan điểm cá nhân.
2.2.1. Nêu luận điểm
Mẫu câu | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
To start with/To begin with… | Bắt đầu với… | To start with, improving public transportation can reduce traffic congestion. Bắt đầu với việc cải thiện giao thông công cộng có thể giảm tắc nghẽn giao thông. |
First of all, it is worth considering…. | Trước hết, đáng xem xét là… | First of all, it is worth considering the economic benefits of renewable energy. Trước hết, đáng xem xét là lợi ích kinh tế của năng lượng tái tạo. |
Secondly,…. Thirdly,…. | Thứ hai,….. Thứ ba,… | Secondly, increased urbanization has led to more pollution. Thirdly, technology has transformed communication. Thứ hai, sự đô thị hóa gia tăng đã dẫn đến ô nhiễm nhiều hơn. Thứ ba, công nghệ đã chuyển biến cách thức giao tiếp. |
Lastly,… / Finally,…. | Cuối cùng,… | Lastly, it is important to address the social impacts of economic policies. Cuối cùng, việc giải quyết các tác động xã hội của các chính sách kinh tế là quan trọng. |
Furthermore,… / In addition,… / What is more,… / On top of that,… | Hơn nữa,… / Ngoài ra,… / Hơn nữa là… / Thêm vào đó,… | Furthermore, implementing stricter regulations can help mitigate environmental damage. Hơn nữa, việc thực hiện các quy định nghiêm ngặt hơn có thể giúp giảm thiểu thiệt hại môi trường. |
Another point worth noting is… / Another factor to consider is…. | Một điểm nữa đáng để chú ý đó là …… / Một yếu tố khác cần lưu ý đó là … | Another factor to consider is the role of education in shaping public attitudes. Một yếu tố khác cần lưu ý là vai trò của giáo dục trong việc hình thành thái độ công chúng. |
2.2.2. Trình bày ý tưởng và đưa ra ví dụ
Mẫu câu | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
When it comes to + noun/gerund … | Khi nói đến + danh từ/ động từ thêm – ing | When it comes to addressing climate change, immediate action is crucial. Khi nói đến việc giải quyết biến đổi khí hậu, hành động ngay lập tức là rất quan trọng. |
In terms of noun/gerund … | Về + danh từ/ động từ thêm – ing | In terms of economic growth, investing in technology can lead to significant benefits. Về tăng trưởng kinh tế, đầu tư vào công nghệ có thể dẫn đến những lợi ích đáng kể. |
Not only…. but also….. | Không những….. mà còn…. | Not only does technology improve efficiency, but it also fosters innovation. Không những công nghệ cải thiện hiệu quả, mà nó còn thúc đẩy đổi mới sáng tạo. |
According to experts,… | Theo như các chuyên gia,… | According to experts, regular exercise can improve mental health. Theo như các chuyên gia, tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe tâm thần. |
Research has found that….. | Nghiên cứu đã tìm ra rằng ….. | Research has found that early childhood education significantly impacts long-term academic success. Nghiên cứu đã tìm ra rằng giáo dục mầm non có ảnh hưởng lớn đến thành công học tập lâu dài. |
There are those who argue that…. | Nhiều người cho rằng …. | There are those who argue that online learning is less effective than traditional classroom education. Nhiều người cho rằng học trực tuyến kém hiệu quả hơn so với giáo dục truyền thống. |
For instance …. / For example… / such as | Ví dụ… / Ví dụ… / Như là… | For example, investing in green technologies can reduce carbon emissions. Ví dụ, đầu tư vào công nghệ xanh có thể giảm lượng khí thải carbon. |
2.2.3. Chỉ ra kết quả
Mẫu câu | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
As a result, … / As a result of…. | Kết quả là … / Kết quả của…. | As a result of increased funding, the school has improved its facilities. Kết quả là, nhờ có quỹ tăng thêm, trường học đã cải thiện cơ sở vật chất của mình. |
… has led to… / … has resulted in …. | … đã dẫn đến… / … đã dẫn đến…. | The implementation of new policies has led to a decrease in pollution. Việc thực hiện các chính sách mới đã dẫn đến giảm ô nhiễm. |
Consequently, … / Therefore,… | Do đó,… / Vì vậy,… | Consequently, higher education levels often correlate with better job prospects. Do đó, mức độ giáo dục cao hơn thường liên quan đến triển vọng nghề nghiệp tốt hơn. |
On account of … / Due to…. | Do…… / Bởi vì, … | On account of budget cuts, many programs have been scaled back. Do cắt giảm ngân sách, nhiều chương trình đã bị thu hẹp. |
One reason behind this is…. | Lý do đằng sau điều này là…. | One reason behind this is the lack of public awareness about the issue. Lý do đằng sau điều này là sự thiếu nhận thức của công chúng về vấn đề. |
2.2.4. Thể hiện sự đối lập
Mẫu câu | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Although / Even though + Clause…. | Mặc dù + mệnh đề nhưng… | Although there are many benefits to online education, it lacks the personal interaction of traditional classrooms. Mặc dù có nhiều lợi ích từ việc học trực tuyến, nó thiếu sự tương tác cá nhân của các lớp học truyền thống. |
Despite / In spite of + noun/gerund,…. | Mặc dù/ Bất chấp + Danh từ/ V-ing | Despite the challenges, the project was completed on time. Mặc dù những thách thức, dự án đã được hoàn thành đúng hạn. |
Despite the fact that + clause,…. | Mặc dù thực tế là + mệnh đề nhưng… | Despite the fact that the policy was well-received, it faced significant implementation issues. Mặc dù thực tế là chính sách được đón nhận tốt, nó vẫn gặp phải vấn đề nghiêm trọng trong việc thực hiện. |
However, … / Nevertheless,… / Even so …. | Tuy nhiên,… / Tuy nhiên,… / Dù sao đi nữa,… | However, there are valid concerns about the long-term effects. Tuy nhiên, có những lo ngại hợp lý về tác động lâu dài. |
2.2.5. Thể hiện quan điểm cá nhân
Mẫu câu | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
As far as I’m concerned, ….. | Theo những gì tôi quan tâm,… | As far as I’m concerned, renewable energy is the most sustainable solution. Theo những gì tôi quan tâm, năng lượng tái tạo là giải pháp bền vững nhất. |
From my point of view / From my perspective, …. | Theo quan điểm của tôi,… | From my perspective, stricter regulations on pollution are necessary. Theo quan điểm của tôi, các quy định nghiêm ngặt hơn về ô nhiễm là cần thiết. |
In my opinion, …. | Theo ý kiến của tôi,… | In my opinion, investing in education should be a top priority for any government. Theo ý kiến của tôi, đầu tư vào giáo dục nên là ưu tiên hàng đầu của bất kỳ chính phủ nào. |
I strongly oppose that …… | Tôi cực lực phản đối …… | I strongly oppose that the government should cut funding for public health services. Tôi cực lực phản đối việc chính phủ cắt giảm ngân sách cho các dịch vụ y tế công cộng. |
Personally speaking, …. | Quan điểm của tôi là …. | Personally speaking, I believe that technology can greatly benefit society. Quan điểm của tôi là công nghệ có thể mang lại nhiều lợi ích cho xã hội. |
I strongly / firmly believe that ….. | Tôi tin rằng ….. | I firmly believe that environmental conservation is essential for future generations. Tôi tin rằng bảo tồn môi trường là điều cần thiết cho các thế hệ tương lai. |
To me ….. | với tôi thì ….. | To me, the impact of climate change is an urgent issue that needs immediate action. Với tôi thì, tác động của biến đổi khí hậu là một vấn đề cấp bách cần hành động ngay lập tức. |
To my mind ….. | theo suy nghĩ của tôi thì ….. | To my mind, improving public transportation is crucial for reducing urban traffic. Theo suy nghĩ của tôi thì, cải thiện giao thông công cộng là rất quan trọng để giảm tắc nghẽn đô thị. |
2.3. Kết luận
Mẫu câu | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
To sum up, … / In conclusion, …… | Tóm lại,… / Kết luận,… | To sum up, implementing more green spaces in urban areas can improve public health. Tóm lại, việc triển khai nhiều không gian xanh hơn ở các khu vực đô thị có thể cải thiện sức khỏe cộng đồng. |
All things considered, …… | Cân nhắc mọi vấn đề,… | All things considered, adopting renewable energy sources is a wise choice for sustainable development. Cân nhắc mọi vấn đề, việc áp dụng các nguồn năng lượng tái tạo là một lựa chọn sáng suốt cho sự phát triển bền vững. |
Taking everything into consideration, ….. | Xem xét mọi vấn đề,… | Taking everything into consideration, education reform is necessary for future progress. Xem xét mọi vấn đề, cải cách giáo dục là cần thiết cho sự tiến bộ trong tương lai. |
Weighing up both sides of the argument,…. | Cân nhắc hai mặt của vấn đề,… | Weighing up both sides of the argument, it is clear that the benefits of renewable energy outweigh the drawbacks. Cân nhắc hai mặt của vấn đề, rõ ràng là những lợi ích của năng lượng tái tạo vượt xa những nhược điểm. |
In summary / In short | Tóm lại | In summary, addressing climate change requires global cooperation and local action. Tóm lại, giải quyết biến đổi khí hậu đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu và hành động địa phương. |
To draw the conclusion … | Rút ra kết luận … | To draw the conclusion, enhancing public health policies will benefit society as a whole. Rút ra kết luận, việc nâng cao các chính sách sức khỏe cộng đồng sẽ mang lại lợi ích cho toàn xã hội. |
By and large … | nhìn chung | By and large, the proposed changes will lead to positive outcomes. Nhìn chung, các thay đổi được đề xuất sẽ dẫn đến kết quả tích cực. |
The advantages of …. outweigh the disadvantages… | Những lợi ích của…. vượt hơn những bất lợi… | The advantages of investing in renewable energy outweigh the disadvantages. Những lợi ích của việc đầu tư vào năng lượng tái tạo vượt xa những bất lợi. |
3. Bài mẫu ứng dụng các cấu trúc ngữ pháp cho IELTS Writing Task 2
Dưới đây là một bài mẫu cho IELTS Writing Task 2, ứng dụng các cấu trúc ngữ pháp đã thảo luận, cùng với giải thích chi tiết về các cấu trúc ngữ pháp được sử dụng.
Đề bài:
Some people think that the best way to increase road safety is to increase the minimum legal age for driving cars or motorbikes. To what extent do you agree or disagree?
Một số người cho rằng cách tốt nhất để tăng cường an toàn giao thông là tăng độ tuổi tối thiểu được phép lái ô tô hoặc xe máy. Bạn đồng ý hay không đồng tình ở mức độ nào?
Bài mẫu:
Increasing the minimum legal age for driving cars or motorbikes is a topic that has sparked considerable debate. While some argue that raising the age limit could significantly enhance road safety, others believe that age alone is not a decisive factor. While it is undeniable that younger drivers often lack the experience and maturity required to handle complex driving situations, this lack of experience can lead to higher risks on the road. For example, teenagers are more prone to risky behaviors, such as speeding and distracted driving. Although some might argue that education and training could address these issues, the fact remains that statistically more likely to be involved in accidents are young drivers. Given this context, increasing the legal age might reduce the number of accidents by ensuring that drivers are older and potentially more responsible. On the other hand, raising the minimum legal age does not guarantee that older drivers will be any more cautious or competent. For instance, many older individuals also engage in dangerous driving practices, such as driving under the influence or ignoring traffic rules. Moreover, road safety can be improved through other measures, such as stricter enforcement of traffic laws and better driver education programs. By implementing these measures, it is possible to address the root causes of unsafe driving rather than focusing solely on age. In conclusion, while raising the minimum legal age for driving may contribute to improved road safety, it should not be viewed as the sole solution. A combination of enhanced law enforcement and educational efforts would be more effective in addressing the broader issue of road safety. |
Dịch sang tiếng Việt:
Việc tăng độ tuổi tối thiểu để lái ô tô hoặc xe máy là một chủ đề gây tranh luận. Trong khi một số người cho rằng việc nâng cao giới hạn độ tuổi có thể cải thiện đáng kể an toàn giao thông, những người khác tin rằng tuổi tác không phải là yếu tố quyết định.
Không thể phủ nhận rằng những người lái xe trẻ tuổi thường thiếu kinh nghiệm và sự chín chắn cần thiết để xử lý các tình huống lái xe phức tạp, điều này có thể dẫn đến rủi ro cao hơn trên đường. Ví dụ, thanh thiếu niên dễ có hành vi nguy hiểm hơn, như vượt tốc và lái xe mất tập trung. Mặc dù một số người có thể cho rằng giáo dục và đào tạo có thể giải quyết các vấn đề này, nhưng thực tế vẫn là những người lái xe trẻ tuổi có khả năng gặp tai nạn cao hơn về mặt thống kê. Trong bối cảnh này, việc tăng độ tuổi hợp pháp có thể giảm số vụ tai nạn bằng cách đảm bảo rằng người lái xe nhiều tuổi hơn và có tinh thần chịu trách nhiệm hơn.
Mặt khác, việc nâng độ tuổi tối thiểu không đảm bảo rằng những người lái xe lớn tuổi sẽ thận trọng hoặc có năng lực hơn. Ví dụ, nhiều người lớn tuổi cũng tham gia vào các hành vi lái xe nguy hiểm, như lái xe khi say rượu hoặc bỏ qua luật giao thông. Hơn nữa, an toàn giao thông có thể được cải thiện thông qua các biện pháp khác, chẳng hạn như thực thi nghiêm ngặt luật giao thông và các chương trình giáo dục lái xe tốt hơn. Bằng cách thực hiện các biện pháp này, có thể giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của việc lái xe không an toàn thay vì chỉ tập trung vào tuổi tác.
Tóm lại, trong khi việc nâng độ tuổi tối thiểu để lái xe có thể góp phần cải thiện an toàn giao thông, nó không nên được coi là giải pháp duy nhất. Sự kết hợp giữa tăng cường thực thi pháp luật và nỗ lực giáo dục sẽ hiệu quả hơn trong việc giải quyết vấn đề rộng lớn hơn về an toàn giao thông.
Giải thích cấu trúc ngữ pháp:
Cấu trúc | Ví dụ câu trong bài |
---|---|
Câu bị động | Increasing the minimum legal age for driving cars or motorbikes is a topic that has been sparked considerable debate. Tăng độ tuổi tối thiểu được phép lái ô tô hoặc xe máy là một chủ đề gây ra nhiều tranh cãi. |
Cấu trúc câu đảo ngữ | Although some might argue that education and training could address these issues, the fact remains that statistically more likely to be involved in accidents are young drivers. Mặc dù một số người có thể lập luận rằng giáo dục và đào tạo có thể giải quyết những vấn đề này, nhưng thực tế vẫn là những người lái xe trẻ tuổi có nhiều khả năng dính vào tai nạn hơn theo thống kê. |
Cấu trúc câu với chủ ngữ giả | It is undeniable that younger drivers often lack the experience and maturity required to handle complex driving situations. Không thể phủ nhận rằng những tài xế trẻ thường thiếu kinh nghiệm và sự chín chắn cần thiết để xử lý các tình huống lái xe phức tạp. |
Cấu trúc phân từ | For example, teenagers are more prone to risky behaviors, such as speeding and distracted driving. Ví dụ, thanh thiếu niên dễ có những hành vi nguy hiểm hơn, chẳng hạn như lái xe quá tốc độ và mất tập trung. |
Mệnh đề nhượng bộ | Although some might argue that education and training could address these issues, the fact remains that young drivers are statistically more likely to be involved in accidents. Mặc dù một số người có thể lập luận rằng giáo dục và đào tạo có thể giải quyết những vấn đề này, nhưng thực tế vẫn là những người lái xe trẻ tuổi có nhiều khả năng dính vào tai nạn hơn về mặt thống kê. |
Cấu trúc câu phức | While it is undeniable that younger drivers often lack the experience and maturity required to handle complex driving situations, this lack of experience can lead to higher risks on the road. Mặc dù không thể phủ nhận rằng những người lái xe trẻ tuổi thường thiếu kinh nghiệm và sự trưởng thành cần thiết để xử lý các tình huống lái xe phức tạp, nhưng việc thiếu kinh nghiệm này có thể dẫn đến rủi ro cao hơn trên đường. |
Cấu trúc điều kiện với “would be” | A combination of enhanced law enforcement and educational efforts would be more effective in addressing the broader issue of road safety. Sự kết hợp giữa các nỗ lực tăng cường thực thi pháp luật và giáo dục sẽ hiệu quả hơn trong việc giải quyết vấn đề rộng hơn về an toàn đường bộ. |
4. Bài tập ngữ pháp cho IELTS Writing Task 2
Những bài tập sau sẽ giúp bạn thực hành và củng cố các cấu trúc ngữ pháp quan trọng cho phần thi IELTS Writing Task 2, nâng cao khả năng viết và diễn đạt một cách chính xác và tự nhiên hơn.
4.1. Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu sau:
4.2. Các câu sau đúng hay sai? (True/False)
4.3. Điền đáp án chính xác vào chỗ trống trên danh sách từ gợi ý
5. Những câu hỏi thường gặp về ngữ pháp cho IELTS Writing Task 2 (FAQs)
Các chủ điểm ngữ pháp cho IELTS Writing Task 2 chủ yếu bao gồm câu bị động, cấu trúc câu đảo ngữ, cấu trúc câu với chủ ngữ giả, cấu trúc phân từ, mệnh đề nhượng bộ và cấu trúc câu phức.
Để cải thiện ngữ pháp trong bài viết IELTS Writing Task 2, bạn có thể thực hành viết hàng ngày, đọc các bài viết mẫu, học và sử dụng các cấu trúc câu phức tạp, và nhận phản hồi từ giáo viên hoặc người chấm bài để sửa lỗi.
Để cải thiện ngữ pháp trong bài viết IELTS Writing Task 2, bạn có thể thực hành viết hàng ngày, đọc các bài viết mẫu, học và sử dụng các cấu trúc câu phức tạp, và nhận phản hồi từ giáo viên hoặc người chấm bài để sửa lỗi.
Một số lỗi thường gặp bao gồm: sử dụng sai thì tiếng Anh, thiếu sự đồng nhất giữa chủ ngữ và động từ, và sử dụng sai cấu trúc câu phức.
Có, việc sử dụng đa dạng các cấu trúc câu, bao gồm câu phức, giúp bài viết trở nên phong phú và thể hiện khả năng ngữ pháp tốt của thí sinh. Tuy nhiên, cần sử dụng một cách hợp lý và không làm cho câu trở nên quá phức tạp hoặc khó hiểu.
6. Tổng kết
Bằng việc vận dụng linh hoạt các chủ điểm ngữ pháp cho IELTS Writing Task 2 trong bài viết này, thí sinh có thể truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng, logic và thuyết phục hơn, từ đó nâng cao khả năng ghi điểm trong mắt giám khảo. Hãy chăm chỉ luyện tập để thành thạo hơn các điểm ngữ pháp này và chinh phục band điểm 7.0+ trong kỳ thi IELTS Writing sắp tới bạn nhé. FLYER chúc bạn học tốt!
Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!
✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng
✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài
✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…
Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.
Xem thêm: