Một nền tảng ngữ pháp vững chắc không chỉ giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Anh hiệu quả, mà còn là yêu cầu cần thiết để bạn hoàn thành tốt cả 4 phần thi nghe, nói, đọc và viết trong kỳ thi IELTS. Sau đây, FLYER sẽ tổng hợp 7 chủ điểm ngữ pháp IELTS cho người mới bắt đầu trọng tâm mà siêu đơn giản, giúp bạn dễ dàng “chinh phục” những bước chân đầu tiên trên hành trình này. Hãy cùng khám phá qua bài viết dưới đây nhé!
1. Ngữ pháp IELTS cho người mới bắt đầu
1.1. Các thì cơ bản trong ngữ pháp IELTS cho người mới bắt đầu
Trong tiếng Anh có tất cả 12 thì, chia thành 3 nhóm: hiện tại, quá khứ và tương lai. Đối với kỳ thi IELTS, bạn cần nắm vững kiến thức ngữ pháp về 12 thì tiếng Anh để có thể đọc hiểu và nghe hiểu hiệu quả trong bài thi Reading và Listening, và chia động từ chính xác trong bài thi Speaking (Nói) và Writing (Viết).
Dưới đây là tổng hợp sơ lược về cấu trúc và cách dùng của 12 thì tiếng Anh:
Xem thêm: 12 thì trong tiếng Anh: Đơn giản hóa toàn bộ kiến thức về “thì” giúp bạn học nhanh, nhớ lâu
1.2. Từ loại
Tiếp tục là một chủ điểm ngữ pháp IELTS quan trọng mà người mới bắt đầu học không thể bỏ qua. Từ loại đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cấu trúc câu, giúp bạn hiểu được ý nghĩa, quy luật và tính logic trong câu. Tiếng Anh có 9 từ loại chính, mỗi loại từ có vai trò và chức năng khác nhau. Đối với các “tân binh”, bạn cần chú ý 4 từ loại cơ bản sau:
1.2.1. Danh từ (Noun)
Danh từ là từ loại dùng để chỉ người, sự vật, sự việc, khái niệm,… Danh từ thường được dùng để xác định, mô tả, hoặc đề cập đến các đối tượng cụ thể trong câu. Ví dụ như: “cat” (mèo), “car” (ô tô), “happiness” (hạnh phúc), “Ha Noi” (tên của một thành phố).
Danh từ có thể được sử dụng ở nhiều vai trò khác nhau trong câu: chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ, phụ thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu cụ thể.
Có 2 loại danh từ: Danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
Danh từ đếm được (Countable nouns) | Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) |
---|---|
Danh từ đếm được là những danh từ chỉ người, sự vật, hiện tượng,… tồn tại độc lập riêng lẻ. Chúng có thể đếm được và thường đi kèm với số đếm để chỉ số lượng cụ thể. Đặc điểm: – Bao gồm 2 loại: danh từ đếm được số ít (single) và danh từ đếm được số nhiều (plural). – Động từ có thể chia ở số ít hoặc nhiều. – Có thể thay thế các danh từ này với đại từ số ít hoặc số nhiều. – Danh từ đếm được số ít thường đi kèm mạo từ “a/an” phía trước. – Danh từ đếm được số nhiều dùng để chỉ sự vật với số lượng từ 2 trở lên, thường kết thúc với đuôi “s/ es”. | Danh từ không đếm được là những danh từ chỉ người, sự vật, hiện tượng… không thể dùng với số đếm. Đặc điểm: – Chỉ được chia động từ số ít. – Chỉ thay thế các danh từ này với đại từ số ít. – Chỉ được đo đếm thông qua các đơn vị đo lường cụ thể và đếm được như a cup of tea, four bags of flour – Không thể đi kèm với mạo từ “a/ an”. |
1.2.2. Động từ (Verb)
Đây là một loại từ dùng để biểu thị hành động, trạng thái hoặc quá trình của người hoặc vật. Động từ thường đứng sau danh từ hoặc đại từ để chỉ ra hành động mà danh từ hoặc đại từ đó thực hiện. Động từ có thể chia thành nhiều dạng khác nhau để thích hợp với thì, ngôi, số hoặc thể của câu.
Động từ bao gồm nội động từ và ngoại động từ.
Nội động từ (Intransitive verbs) | Ngoại động từ (Transitive verbs) |
---|---|
Đây là loại động từ không yêu cầu một đối tượng (object) đi kèm nhưng vẫn có đầy đủ ý nghĩa câu. Nó chỉ diễn tả hành động đối tượng (subject) thực hiện mà không cần tác động đến một đối tượng nào khác. Ví dụ: – He sleeps. (Anh ấy ngủ.) – He laughed. (Anh ấy cười.) => Trong các ví dụ này, “sleeps”, “laughed” là nội động từ vì chúng không cần có một đối tượng nào đi kèm. | Đây là loại động từ yêu cầu một đối tượng (object) đi kèm để hoàn thiện ý nghĩa của câu. Đối tượng là người hoặc vật mà hành động của động từ tác động len. Ví dụ: – He eats a banana. (Anh ấy ăn một quả chuối) – My mother bought a car. (Mẹ tôi đã mua một chiếc xe ô tô) => Trong các ví dụ này, “eats”, và “bought” là ngoại động từ vì chúng cần có một đối tượng đi kèm để thể hiện đầy đủ ý nghĩa của câu. |
1.2.3. Tính từ (Adjective)
Tính từ là loại từ dùng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, giúp làm rõ hoặc mở rộng ý nghĩa của chúng. Loại từ này thường đứng trước danh từ, sau động từ to-be hoặc các động từ đặc biệt khác.
Dựa trên tính chất và cách sử dụng, có 3 loại tính từ quan trọng mà người mới bắt đầu cần học như sau:
Cách dùng | |
---|---|
Tính từ mô tả (Descriptive adjective) | – Dùng để mô tả đặc điểm, tính chất, trạng thái của danh từ hoặc đại từ. Đây là loại tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, thường được dùng để truyền đạt thông tin chi tiết về các đối tượng. Ví dụ: beautiful (đẹp), tall (cao), friendly (thân thiện) |
Tính từ sở hữu (Possessive adjective) | – Dùng để chỉ sự sở hữu, quyền sở hữu của người nói hoặc của người đang được nhắc đến. Tính từ sở hữu thường đi kèm với danh từ danh từ đó thuộc sở hữu của ai đó/ cái gì đó. – Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh bao gồm: my, your, his, her, its, our, theirVí dụ: my book (sách của tôi), your laptop (máy tính của bạn) |
Tính từ chỉ thị (Demonstrative adjective) | – Dùng để chỉ ra một danh từ cụ thể trong không gian hoặc thời gian. Tính từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh và xác định đối tượng một cách rõ ràng hơn. – Các tính từ chỉ thị bao gồm: this, that, those, these Ví dụ: This car is mine. (Chiếc xe này là của tôi.) |
1.2.4. Trạng từ (Adverbs)
Trong tiếng Anh, ngoài danh từ, động từ, tính từ thì trạng từ cũng là một từ loại khá quan trọng. Trạng từ thường đi kèm với động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác trong câu để làm rõ hơn hoặc đi sâu vào ý nghĩa của câu.
Dựa vào tính chất và cách sử dụng, trạng từ được phân loại thành các nhóm cơ bản như sau:
Cách dùng | |
---|---|
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time) | – Dùng để cung cấp thông tin về thời gian một hành động được diễn ra. Chúng thường đứng ở đầu hoặc cuối câu. – Một số trạng từ thời gian: now (bây giờ), recently (gần đây), today (hôm nay),… |
Trạng từ chỉ địa điểm (Adverbs of Place) | – Diễn tả địa điểm của một hoạt động được diễn ra. Chúng thường được đứng sau động từ chính, sau đối tượng chủ thể, hoặc cuối câu. – Một số trạng từ nơi chốn: here (ở đây), everywhere (khắp nơi), in (trong), above (trên),.. |
Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree) | – Biểu thị mức độ của một tính từ, một trạng từ, hoặc một động từ. Chúng thường được đặt trước tính từ, trạng từ hoặc động từ để làm rõ nghĩa. – Một số trạng từ mức độ: almost (hầu hết), quite (khá), nearly (gần với), very (rất),… |
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) | – Diễn tả tần suất của một hành động, trạng thái trong tiếng Anh. Chúng thường được đặt trước động từ chính trong câu. – Một số trạng từ tần suất: never (không bao giờ), always (luôn luôn), rarely (hiếm khi),… |
Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) | – Sử dụng để mô tả cách thức, phương thức hoặc cách thức mà hành động diễn ra. Chúng cung cấp thông tin về cách mà động từ được thực hiện. Đây cũng là loại trạng từ phổ biến nhất và dễ nhận diện nhất. – Một số trạng từ cách thức: slowly (chậm), quickly (nhanh), sadly (buồn),… |
Bài tập về từ loại: Đọc các câu sau và xác định động từ (V), danh từ (N), tính từ (Adj), hay trạng từ (Adv). Điền vào chỗ trống loại từ thích hợp.
1.3. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Động từ khuyết thiếu là một trong những kiến thức ngữ pháp quan trọng trong kỳ thi IELTS mà người mới bắt đầu cần chú ý. Đây được coi là động từ bất quy tắc dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính. Theo quy tắc, những động từ chính đứng sau động từ khuyết thiếu sẽ được giữ nguyên và không phải chia theo thì hay ngôi của chủ ngữ.
Động từ khuyết thiếu có nhiều trường hợp sử dụng khác nhau, mỗi trường hợp mang một ý nghĩa và mục đích riêng như dự đoán, yêu cầu, khả năng hay sự cho phép. Dưới đây là các trường hợp sử dụng chính của động từ khuyết thiếu:
Trường hợp sử dụng | Động từ khuyết thiếu |
---|---|
Khả năng làm điều gì đó (Ability) | – “Can”: Diễn tả khả năng hiện tại hoặc sự cho phép. – “Could”: Diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc khả năng hiện tại nhưng với mức độ lịch sự hơn. |
Đề nghị, yêu cầu (Request) | “Can”, “Could”, “Will” hoặc “Would”: Thường được sử dụng để yêu cầu hoặc đề nghị người khác làm điều gì đó |
Yêu cầu sự cho phép (Permission) | “Can”, “Could”, hoặc “May”: Xin phép làm điều gì. “May” thể hiện sự trang trọng và lịch sự hơn. |
Bắt buộc hoặc cần thiết (Obligation) | “Must”, “Have to”: Diễn tả sự bắt buộc hoặc nghĩa vụ phải làm điều gì |
Dự đoán, có khả năng xảy ra (Prediction) | “Will”, “Shall”: Diễn tả dự đoán trong tương lai. |
Lời khuyên hoặc đề xuất (Advice) | “Should”, “Ought to”, “Had better”: Diễn tả lời khuyên hoặc sự khuyến nghị ai đó làm gì |
Bài tập động từ khuyết thiếu: Điền động từ khuyết thiếu thích hợp vào chỗ trống trong mỗi câu sau. Các động từ khuyết thiếu bao gồm: can, could, may, might, must, shall, should, will, would.
1.4. Câu so sánh
Câu so sánh là một trong những cấu trúc quan trọng khi làm bài thi IELTS, đặc biệt là IELTS Writing Task 1. Các câu so sánh giúp người nói và người viết diễn tả sự tương đồng hoặc khác biệt giữa hai hay nhiều đối tượng.
Ba loại câu so sánh mà người mới bắt đầu cần lưu ý bao gồm so sánh hơn, so sánh nhất và so sánh ngang bằng.
1.4.1. So sánh hơn (Comparative)
So sánh hơn là một loại câu so sánh trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh hai đối tượng, nhằm biểu thị rằng một đối tượng có mức độ cao hơn về tính chất nào đó so với đối tượng kia. Có hai dạng chính của so sánh hơn: so sánh hơn với tính từ và so sánh hơn với trạng từ.
Với tính từ/ trạng từ ngắn (tính từ đơn âm) | Với tính từ/ trạng từ dài (tính từ có từ hai âm tiết trở lên) |
---|---|
S + V + adj/ adv + -er + than + O/ N/ clause/ pronoun | S + V + more + adj/ adv + than + O/ N/ clause/ pronoun |
Ví dụ: She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn anh trai của cô ấy.) | Ví dụ: This car is more expensive than that one. (Chiếc xe này đắt tiền hơn chiếc xe kia.) |
Trong đó:
- S: chủ ngữ
- V: động từ
- adj/ adv + -er: tính từ/ trạng từ đuôi “-er”
- O: tân ngữ
- N: danh từ
- clause: mệnh đề
- pronoun: đại từ
1.4.2. So sánh nhất (Superlative)
So sánh nhất là loại câu so sánh được sử dụng để diễn tả một đối tượng có tính chất hoặc mức độ cao nhất trong một nhóm hoặc tập hợp từ 3 đối tượng trở lên.
Với tính từ/ trạng từ ngắn (tính từ đơn âm) | Với tính từ/ trạng từ dài (tính từ có từ hai âm tiết trở lên) |
---|---|
S + V + the + adj/ adv + -est (+ O/ N/ clause/ pronoun) | S + V + the most + adj/ adv (+ O/ N/ clause/ pronoun) |
Ví dụ: She is the tallest in her class. (Cô ấy là người cao nhất trong lớp.) | Ví dụ: This is the most beautiful place I have ever seen. (Đây là nơi đẹp nhất tôi từng thấy.) |
Trong đó: adj/ adv + – est: tính từ/ trạng từ đuôi “-est”
1.4.3. So sánh ngang bằng (Equal Comparison)
So sánh ngang bằng được dùng để diễn tả sự tương đồng hoặc ngang bằng về tính chất, mức độ, hoặc trạng thái giữa hai đối tượng. So sánh ngang bằng thường sử dụng cấu trúc “as…as” để so sánh tính chất của hai đối tượng với nhau. Tính từ/ trạng từ trong cấu trúc này không phân biệt dài hay ngắn.
Đối với tính từ | Đối với trạng từ |
---|---|
S + be + as + adj + as + N/ Pronoun | S + V + as + adv + as + N/ Pronoun (+ V) |
Ví dụ: This cake is as delicious as the one we had last week. (Cái bánh này ngon như cái chúng ta đã ăn tuần trước.) | Ví dụ: He finished the race as quickly as possible. (Anh ấy hoàn thành cuộc đua nhanh nhất có thể.) |
Xem thêm: So sánh bằng trong tiếng Anh
1.5. Câu bị động (Passive Voice)
Câu bị động là một cấu trúc câu mà trong đó chủ ngữ của câu là người hoặc vật chịu tác động của hành động, thay vì là chủ thể thực hiện hành động. Chúng thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh đối tượng bị tác động hoặc khi chủ thể thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được biết đến.
Cấu trúc chung câu bị động:
S + to be + V3/ed + by/ with + O
Trong đó:
- V3/ed: quá khứ phân từ
Ví dụ:
- Câu chủ động (Active): She cleaned the room. (Cô ấy đã dọn phòng.)
- Câu bị động (Passive): The room was cleaned (by her). (Phòng đã được dọn bởi cô ấy.)
Bài tập về câu bị động: Hãy viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi.
1.6. Mạo từ (Article)
Mạo từ là loại từ được sử dụng để chỉ định và xác định danh từ trong câu. Nó luôn luôn đứng trước danh từ. Trong tiếng Anh có ba mạo từ là “a/an” và “the”.
Mạo từ không xác định “a/an” | Mạo từ xác định “the” |
---|---|
Chỉ định một danh từ không cụ thể, chưa biết đến hoặc chưa được xác định rõ ràng. – Cách sử dụng: + “a” dùng trước danh từ bắt đầu bằng một phụ âm. Ví dụ: a book (một quyển sách) + “an” dùng trước danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm. Ví dụ: an apple (một quả táo) | Chỉ định một danh từ cụ thể đã biết đến hoặc đã được đề cập trước đó trong văn cảnh. – Cách sử dụng: + Dùng trước một danh từ cụ thể đã được biết đến hoặc đề cập trước đó. Ví dụ: the book (quyển sách đó) |
1.7. Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)
Mệnh đề quan hệ là cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong kỳ thi IELTS, được sử dụng để bổ sung thông tin chi tiết về một danh từ hoặc một đại từ trong câu. Trong 1 câu, chủ ngữ (S) và tân ngữ (O) sẽ là các đại từ hoặc danh từ, do đó mệnh đề quan hệ sẽ đứng sau chủ ngữ hoặc tân ngữ.
- Cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ đứng sau chủ ngữ:
S + Đại từ quan hệ + S + V + O + V + O
Ví dụ:
The man who is standing over there is my uncle. (Người đang đứng ở đó là chú của tôi.)
- Cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ đứng sau tân ngữ:
S + V + O + Đại từ quan hệ + S + V + O
Ví dụ:
This is the restaurant where we had our first date. (Đây là nhà hàng mà chúng ta đã có buổi hẹn đầu tiên.)
Mệnh đề quan hệ thường được nhận biết bằng các đại từ quan hệ (Relative pronouns) hoặc trạng từ quan hệ (Relative adverbs).
Đại từ quan hệ đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ.
Đại từ quan hệ | Loại danh từ thay thế | Vai trò |
---|---|---|
Who | Chỉ người | Chủ ngữ hoặc tân ngữ |
Whom | Chỉ người | Tân ngữ |
Which | Chỉ vật | Chủ ngữ hoặc tân ngữ |
Whose | Chỉ người hoặc vật | Dùng như tính từ sở hữu |
That | Chỉ người hoặc vật | Chủ ngữ hoặc tân ngữ |
Khác với đại từ quan hệ, trạng từ quan hệ không đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, chúng bổ nghĩa cho động từ và nối hai mệnh đề trong câu.
Trạng từ quan hệ | Loại danh từ thay thế |
---|---|
Why | Chỉ lý do |
When | Chỉ thời gian |
Where | Chỉ địa điểm |
Xem thêm: Mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định
2. Các lỗi ngữ pháp IELTS phổ biến
Ngữ pháp chiếm 1/4 số điểm (25%) trong cả hai bài thi nói (Speaking) và viết (Writing) IELTS. Vì vậy, để đạt số điểm mong muốn trong kỳ thi này, việc đảm bảo sử dụng ngôn ngữ chính xác là rất quan trọng. Việc luyện tập thường xuyên và phân tích các lỗi sai ngữ pháp sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết và nói hiệu quả hơn. 4 lỗi sai mà người mới bắt đầu học IELTS thường gặp bao gồm:
2.1. Nhầm lẫn từ loại: động từ, tính từ, danh từ
Đây là lỗi phổ biến khi sử dụng từ loại sai trong câu, ví dụ như sử dụng một từ vựng dưới dạng động từ thay vì danh từ hoặc ngược lại.
Lỗi sai | Ví dụ |
---|---|
Nhầm lẫn động từ và tính từ | – Câu sai: “He was very exciting about the trip.” – Câu đúng: “He was very excited about the trip.” (Cậu ấy rất hào hứng về chuyến đi.) |
Nhầm lẫn động từ và danh từ | – Câu sai: “Her dance performance was very good.” – Câu đúng: “Her dancing performance was very good.” (Màn biểu diễn khiêu vũ của cô ấy rất tốt.) |
Nhầm lẫn tính từ và danh từ | – Câu sai: “The competition was very difficulty.” – Câu đúng: “The competition was very difficult.” (Cuộc thi này đã rất khó khăn.) |
Để tránh nhầm lẫn những lỗi sai, bạn nên chú ý sử dụng từ loại sao cho phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Ngoài ra, với người mới bắt đầu, bạn cần luyện tập viết và nói tiếng Anh thường xuyên để làm quen cách sử dụng từ loại.
2.2. Sai mạo từ
Mạo từ là một chủ điểm ngữ pháp khá dễ nhưng lại rất hay mắc lỗi sai khi sử dụng trong bài thi IELTS với người mới bắt đầu.
Vì thế, để tránh mắc những lỗi phổ biến này, bạn cần chú ý quy tắc khi sử dụng mạo từ “a”, “an, “the”. Bên cạnh đó, thường xuyên đọc lại và sửa lỗi trong bài viết của mình để phát hiện và điều chỉnh các lỗi liên quan tới mạo từ.
2.3. Sai cấu trúc câu
Lỗi sai cấu trúc câu là khi xây dựng câu không đúng cách theo ngữ pháp tiếng Anh, dẫn đến sự không rõ ràng hoặc khó hiểu cho người đọc. Đây có thể là do thứ tự từ không chính xác, thiếu phần tử cần thiết trong câu, sử dụng sai loại câu (ví dụ như câu bị đảo ngữ không cần thiết), hoặc các lỗi về cấu trúc câu phức tạp.
Lỗi sai thường gặp | Ví dụ |
---|---|
Lỗi về thứ tự từ | – Câu sai: “Yesterday to the park we went.” – Câu đúng: “Yesterday we went to the park.” |
Lỗi về cấu trúc câu phức | – Câu sai: “Although it was raining, but we went out.” – Câu đúng: “Although it was raining, we went out.” |
Lỗi câu không hoàn chỉnh | – Câu sai: “Because tired.” – Câu đúng: “I am tired.” |
Nếu sai cấu trúc câu, xem như bài thi của bạn sẽ không được tính điểm. Vì vậy, trong quá trình ôn luyện, bạn phải nắm vững và “nằm lòng” các cấu trúc câu cơ bản và phức tạp trong tiếng Anh. Ngoài ra, bạn nên luyện tập viết và nói tiếng Anh để làm quen với cấu trúc câu phù hợp.
2.4. Sai thì và thời gian
Đây là lỗi ngữ pháp phổ biến với người Việt Nam khi học IELTS. Nhiều bạn thường mắc lỗi không chia hoặc chia sai động từ. Nguyên do bởi trong tiếng Việt, các động từ sẽ không biến đổi dù ở thì khác nhau mà chỉ thêm yếu tố chỉ thời gian. Còn với tiếng Anh, động từ sẽ biến đổi trực tiếp theo thời gian.
Để tránh mắc lỗi sai về thì và thời gian trong bài thi IELTS, bạn nên nắm vững và luyện tập sử dụng các thì khác nhau trong tiếng Anh. Ngoài ra, cần chú ý đến các biểu thức thời gian và sử dụng “thì” phù hợp với thời điểm diễn ra sự việc.
3. Gợi ý tài liệu học ngữ pháp IELTS dành cho người mới bắt đầu
3.1. Sách Grammar for IELTS
“Grammar for IELTS” là cuốn sách bổ ích cho bất kỳ người mới bắt đầu muốn trau dồi kiến thức ngữ pháp tiếng Anh để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Cuốn sách bao gồm 25 bài học, tương ứng 25 chủ điểm ngữ pháp quan trọng khác nhau được dùng trong kỳ thi IELTS. Mỗi bài học được chia thành 4 phần bao gồm context listening (Audio giới thiệu sơ lược về chủ điểm ngữ pháp), grammar (chi tiết lý thuyết ngữ pháp và ví dụ đi kèm), grammar exercises (bài tập trắc nghiệm), test practice (bài kiểm tra tổng hợp).
3.2. Sách English Grammar in Use
“English grammar in Use” là cuốn sách ngữ pháp kinh điển mà người mới bắt đầu không thể bỏ qua. Bộ sách được phát hành bởi trường Đại học Cambridge, Vương Quốc Anh nhằm phục vụ cho những người học IELTS với trình độ học tập khác nhau.
Cuốn sách bao gồm 115 chủ điểm ngữ pháp được chia nhỏ và phân tích chi tiết giúp bạn tích lũy kiến thức ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao.
3.3. Một số app luyện tập ngữ pháp IELTS (DUOLINGO, FLYER, 4ENGLISH)
Bên cạnh những tài liệu bản cứng, bạn có thể kết hợp học ngữ pháp qua app hoặc website giúp nâng cao kỹ năng của mình mà không gây nhàm chán. Khi luyện tập ngữ pháp qua những ứng dụng tiếng Anh, bạn có thể tham gia những trò chơi, thử thách và làm bài tập để cải thiện kiến thức cũng như nâng cao khả năng đọc, nghe và viết.
4. Tổng kết
7 chủ điểm ngữ pháp IELTS cho người mới bắt đầu | Tóm tắt | |
---|---|---|
1 | Các thì cơ bản trong ngữ pháp IELTS | – Thì hiện tại đơn – Thì hiện tại tiếp diễn – Thì hiện tại hoàn thành – Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Thì quá khứ đơn – Thì quá khứ tiếp diễn – Thì quá khứ hoàn thành – Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Thì tương lai đơn – Thì tương lai tiếp diễn – Thì tương lai hoàn thành – Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn |
2 | Từ loại | – Danh từ – Động từ – Tính từ – Trạng từ |
3 | Động từ khuyết thiếu | – Can – Could – Will – Would – May – Might – Shall – Should – Must – Ought to – Have to |
4 | Câu so sánh | – So sánh hơn – So sánh nhất – So sánh ngang bằng |
5 | Câu bị động | S + to be + V3/ed (+ by + O) |
6 | Mạo từ | – a/ an – the |
7 | Mệnh đề quan hệ | Đại từ quan hệ + S + V |
Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp đầy đủ và chi tiết 7 chủ điểm ngữ pháp IELTS cho người mới bắt đầu. FLYER hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình ôn luyện để chuẩn bị kỳ thi chứng chỉ IELTS sắp tới. Đừng quên luyện tập và thực hành thường xuyên để sử dụng thành thạo các điểm ngữ pháp này bạn nhé!
Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!
✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng
✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài
✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…
Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.
Xem thêm: