Chủ ngữ giả trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách dùng và các lưu ý cần nhớ

Chủ ngữ giả là những đại từ đứng đầu câu có vai trò thay thế cho chủ ngữ. Có 2 chủ ngữ giả thông dụng mà hầu như ai cũng biết đó là “it” và “there”. Vậy loại chủ ngữ trên có các cấu trúc và cách dùng như thế nào? Hãy cùng FLYER chinh phục mảng kiến thức tưởng không dễ mà lại dễ không tưởng này thông qua bài viết ngay sau đây nhé! 

Chủ ngữ giả trong tiếng Anh
Chủ ngữ giả trong tiếng Anh

1. Tìm hiểu về chủ ngữ giả

1.1. Chủ ngữ giả là gì?

Chủ ngữ giả trong tiếng Anh (Dummy subjects) là những đại từ đứng đầu câu có vai trò thay thế chủ ngữ. Chủ ngữ giả xuất hiện khi không xác định được chủ ngữ trong câu. Chủ ngữ giả không ám chỉ 1 đối tượng cụ thế mà chỉ có tác dụng về mặt ngữ pháp là đóng vai trò như một chủ ngữ thật.

Trong tiếng Anh, có 2 loại chủ ngữ giả phổ biến nhất là “There” và “It”. 

chủ ngữ giả
Chủ ngữ giả là gì?

Ví dụ:

  • I ate bread this morning. It was delicious.

=> “It”  trong ví dụ này đóng vai trò là đại từ (Pronoun) thay thế cho “bread”. Qua đó, có thể thấy “it” ám chỉ một đối tượng cụ thể. Do vậy, “it” trong câu này là một chủ ngữ thật.

  • It’s boring to watch this movie. 

Thật là chán khi xem bộ phim này.

  • There are 8 members of my team.

Có 8 thành viên của nhóm mình.

=> Có thể thấy trong cả 2 ví dụ này đều không xác định được chủ ngữ. “it” và “there” đứng ở đầu câu với vai trò thay thế chủ ngữ và không ám chỉ một đối tượng cụ thể nào. Vì vậy “it” và “there” trong 2 câu này là chủ ngữ giả.

1.2. Tạo sao cần dùng chủ ngữ giả?

Một câu văn thông thường sẽ tuân theo cấu trúc bao gồm chủ ngữ, động từ, tân ngữ hoặc có thêm các thành phần phụ khác như trạng ngữ chỉ địa điểm, trạng ngữ chỉ thời gian,… Tuy nhiên, khi trong một câu không có chủ ngữ nào thích hợp với động từ đứng ngay sau đó thì chúng ta cần sử dụng chủ ngữ giả. Trong khi đó, chủ ngữ thật có thể nằm ở vị trí khác trong câu. 

Ví dụ chủ ngữ giả
Ví dụ chủ ngữ giả

Ví dụ: 

  • My family has a new cat. It was adorable. 

Gia đình mình có một chú mèo mới. Nó rất đáng yêu.

=> “It” trong câu “It was adorable” đóng vai trò là một đại từ nhân xưng (Personal Pronoun) thay thế cho “a new cat” đã được đề cập ở câu trước. Vì vậy, người đọc có thể thấy rằng “it” nói về một đối tượng cụ thể. Do đó, “it” trong trường hợp này là chủ ngữ thật.

It is fun to play badminton.

Thật là vui khi chơi cầu lông.

=> “It” trong ví dụ này đứng ở đầu câu, đóng vai trò làm chủ ngữ và không ám chỉ một đối tượng cụ thể nào. Vì vậy, “it” trong câu này là chủ ngữ giả.

2. Chủ ngữ giả với “it”

2.1. ​​Cách dùng chủ ngữ giả với “it” 

“It” được dùng để thay thế cho chủ ngữ dài như cụm “to-V” hoặc mệnh đề “that”, hay có thể một chủ ngữ đã được nhắc đến trong câu trước để tránh lặp từ gây nhàm chán cho câu. “It” được xem là một chủ ngữ giả khi nó đứng trước động từ “to be” và không thay cho bất kỳ danh từ nào. 

2.2. Một số cấu trúc chủ ngữ giả với “it”

chủ ngữ giả với it
Một số cấu trúc chủ ngữ giả với “it”

Cấu trúc 1:

It + be + Adj + (for somebody) + to Verb

Ví dụ: 

  • It is very hard to learn math. 

Thật khó khi học toán.

  • It is difficult for me to pronounce this word.

Thật khó cho tôi khi phát âm từ này.

Cấu trúc 2:

It + be + Adj + that + Clause

Ví dụ:

  • It’s necessary that you give them the information.

Bạn cần cung cấp thông tin cho họ.

  • It’s interesting that I talk to a famous person.

Thật thú vị khi tôi được nói chuyện với một người nổi tiếng.

Cấu trúc 3: 

It + be + a/ an + Noun + that + S + V

Ví dụ: 

  • Its a shame thing that I can’t see you.

Thật tiếc khi tôi không thể gặp bạn.

  • It is a good thing that you passed the final exam.

Thật là tốt khi bạn đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ.

Cấu trúc 4:

It is believed/ said that …

Ví dụ:

  • It is said that Vietnamese dishes taste better that way.

Người ta nói nấu món ăn Việt Nam theo cách đó ngon hơn.

  • It is believed that a famous singer is living here.

Người ta tin rằng một ca sĩ nổi tiếng đang sống ở đây.

Cấu trúc 5:

It + be + Adj + of somebody + to Verb

Ví dụ:

  • It was kind of you to help the elderly.

Bạn thật tốt bụng khi giúp đỡ người già.

Cấu trúc  6:

It + (take) + Somebody + Time + to V

Ví dụ:

  • It took my mom 2 hours to finish that dish.

Mẹ mình đã mất 2 giờ để hoàn thành món ăn đó.

  • It takes us 3 years to finish high school.

Chúng ta mất 3 năm để học xong trung học.

Cấu trúc 7: 

It + be + time/ date/ weather condition/ event

Chủ ngữ giả “it” trong cấu trúc này được dùng để diễn tả thời gian, thời tiết, khoảng cách, nhiệt độ.

Ví dụ:

“It”  dùng để diễn tả thời gian:

  • It’s Monday

Hôm nay là thứ hai.

“It” dùng để diễn tả  thời tiết:

  • It’s raining at the moment.

Hiện tại trời đang mưa.

“It” để chỉ khoảng cách:

  • It’s about 5 kilometers from my home to the school.

Mất khoảng 5km để đi từ nhà đến trường.

Cấu trúc 8:

It + be + Adj + that + S + (should) + V(infinitive)

Lưu ý: Tính từ sử dụng trong cấu trúc này thường là những tính từ mang tính cấp thiết như: important, urgent, necessary, imperative, essential, crucial, Vital,…

Ví dụ:

  • It is necessary that you should study carefully before the exam. 

Điều cần thiết là bạn nên học bài kỹ trước khi thi.

3. Chủ ngữ giả với “there”

Bên cạnh “it”, chủ ngữ giả với “there” cũng được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Cùng xem cách dùng và các cấu trúc của chủ ngữ giả này là gì nhé!

3.1. Cách dùng chủ ngữ giả với “there”

“There” được sử dụng trong nhiều trường hợp để chỉ ra sự tồn tại của ai hoặc một vật nào đó. Khi “there” được dùng với vai trò làm chủ ngữ giả thì động từ sau “there” sẽ được chia theo danh từ phía sau nó. 

chủ ngữ giả với there
Cách dùng chủ ngữ giả với “there”

Chúng mình cùng xem qua một số trường hợp dùng “there” với vai trò làm chủ ngữ giả nhé:

Nói về số lượng

Ví dụ:

  • There are two cats in Jane’s house. 

Có 2 con mèo trong nhà của Jane.

  • There is a beautiful flower garden near my school. 

Có một vườn hoa rất đẹp gần trường tôi.

Diễn tả vị trí

Ví dụ:

  • There used to be a small gallery behind the school library. 

Từng có một phòng trưng bày nhỏ đằng sau thư viện trường.

  • There are six books under the table. 

Có 6 quyển sách dưới cái bàn.

Giới thiệu một chủ đề mới

Ví dụ: 

  • There would be millions of stars in the sky. 

Có hàng triệu ngôi sao ở trên bầu trời.

  • There is a man who buys this house. 

Có một người đàn ông đã mua căn nhà này.

Khi trong câu có đại từ bất định

Ví dụ: 

  • There is nothing to do today. 

Hôm nay không có gì để làm cả.

  • There are a lot of things to prepare for her birthday. 

Có rất nhiều thứ phải chuẩn bị cho ngày sinh nhật của cô ấy.

3.2. Một số cấu trúc câu với chủ ngữ giả “There”

chủ ngữ giả với there
Một số cấu trúc câu với chủ ngữ giả “There”

Cấu trúc 1:

There + be + Noun

Cấu trúc này dùng để nêu lên sự tồn tại của sự vật, sự việc, con người trong một hoàn cảnh, địa điểm, tình huống cụ thể. 

Ví dụ:

  • There are a lot of things in the box.

Có rất nhiều thứ trong hộp.

  • There are twenty-five chairs in the classroom.

Có 25 cái ghế trong phòng học.

Cấu trúc 2:

There + (V) + noun

Ví dụ:

  • Once upon a time, there lived a beautiful princess in a big castle.

Ngày xửa ngày xưa, có một nàng công chúa xinh đẹp sống trong một lâu đài lớn.

4. Lưu ý khi sử dụng chủ ngữ giả

Câu văn sử dụng chủ ngữ giả đôi khi truyền tải thông điệp nhanh hơn so với việc ám chỉ một đối tượng cụ thể. Tuy nhiên, chủ ngữ giả có ý nghĩa tương đối hạn chế nên chúng có thể làm bài viết của bạn kém hay hơn nếu lạm dụng quá nhiều. Cùng xem các ví dụ sau để hiểu rõ hơn về lưu ý này bạn nhé.

lưu ý khi sử dụng chủ ngữ giả
Lưu ý khi sử dụng chủ ngữ giả

Ví dụ:

  • It was a shame that you had to leave early.

Thật tiếc khi bạn phải về sớm.

  • I can’t believe you had to leave early. What a shame!

Tôi không thể tin rằng bạn phải về sớm. Thật đáng tiếc!

  • There are so many weeds in our backyard!

Có rất nhiều cỏ dại ở sân sau của chúng tôi!

  • Weeds are taking over our backyard!

Cỏ dại đang chiếm lấy sân sau của chúng tôi!

=> Có thể thấy câu “I can’t believe you had to leave early. What a shame!” và “Weeds are taking over our backyard!” thú vị hơn so với cách viết đầu tiên. Tóm lại, chủ ngữ giả được sử dụng tiết chế sẽ giúp đoạn văn trở nên sinh động hơn. 

5. Bài tập về chủ ngữ giải

Bài 1: Điền “it” hoặc “there” vào chỗ trống

1. is difficult to learn another language.

2. is dangerous to drive a motorbike without a helmet.

3. is a small gallery behind our school library.

4. iѕ a park near mу ѕchool.

5. is a good idea to listen to music when you are waiting for someone.

6. isn’t polite to ask the age of someone in America.

7. was a difficult question in the test.

8. is silly to believe in everything he says.

9. are 26 ѕtudentѕ in mу claѕѕ.

10. took my mom an hour to finish that dish.

11. is important that the young generation have a good command of English.

12. ​​ are ѕome eхerciѕe for you to do.

13. iѕ neceѕѕarу that you ѕhould bruѕh your teeth before going to bed.

14. iѕ prettу touching to read thiѕ romantic novel.

15. are a lot of things to prepare for my parents' 15th wedding ceremony.

Bài 2: Bài tập viết lại câu với chủ ngữ giả

1. A train leaves at 6 o’clock every morning.
=> There is .

2. The biscuit was so hard so my grandmother couldn’t eat it.
=> It was

3. We spent 2 hours getting to Hanoi.
=> It took .

4. Jane has not had her hair cut for over 2 years.
=> It is .

5. A woman is at the door.
=> There is .

6. Reference book was on the desk.
=> There was .

7. Traveling to those places must be very interesting.
=> It must .

8. Driving to school takes me thirty minutes.
=> It takes me .

9. Meeting Lisa was wonderful.
=> It was .

10. A lot of homework is to be done.
=> There is .

11. Accidents have happened on this road.
=> There has been .

12. We were eight there.
=> There were .

13. Is a cinema near here?
=> Is there ?

14. We get to school in 25 minutes.
=> It takes me .

15. Lisa hasn’t seen that woman before.
=> It’s the first time .

Lời kết

Bài viết đã tổng hợp đầy đủ các kiến thức về cách dùng và cấu trúc của 2 chủ ngữ giả thường gặp nhất trong tiếng Anh là “it” và “there”. Hy vọng bạn đã hiểu được chủ ngữ giả là gì và áp dụng được loại từ này vào trong học tập và trong đời sống một cách hiệu quả. Hãy làm bài tập có trong bài viết để luyện tập nhiều hơn và xem mức độ hiểu bài của mình tới đâu các bạn nhé. Chúc các bạn học tốt! 

Cùng ghé thăm ngay Phòng luyện thi ảo FLYER nhé, chỉ với vài bước đăng ký đơn giản là bạn đã có thể  sử dụng không giới hạn các đề thi được FLYER xây dựng và cập nhật liên tục. Tại đây bạn sẽ được trải nghiệm phương pháp ôn luyện tiếng Anh mới, kết hợp các tính năng mô phỏng game và đồ họa cực “cool” . Với FLYER, việc ôn luyện tiếng Anh sẽ thú vị hơn bạn từng nghĩ nhiều đó.

>>> Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Nga Lương
    Nga Lương
    "A journey is best measured in memories rather than miles."

    Related Posts