Bạn có bao giờ thắc mắc đôi khi bạn gặp một cụm từ với các từ vô cùng quen thuộc nhưng bạn vẫn hiểu sai ý nghĩa của chúng không? Đó là do các cụm từ này, còn được gọi là các collocation trong tiếng Anh, được hình thành dựa trên thói quen sử dụng của người bản xứ. Và cách duy nhất để bạn nắm rõ cách sử dụng của chúng là học thuộc lòng những collocation này. Nhưng bạn đừng lo, qua bài viết này FLYER sẽ giúp bạn học collocation theo động từ giúp bạn dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ hơn, trước hết là những collocation với “do”. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. Collocation là gì?
1.1. Khái niệm collocation
Collocation là những cụm từ tiếng Anh được hình thành từ những từ đơn ghép với nhau theo thói quen của người bản xứ. Collocation thường được dùng trong giao tiếp và đôi khi là trong cả văn bản.
Trong tiếng Việt, bạn cũng sẽ bắt gặp các cụm từ tương tự như “ngựa ô”, “mèo mun” v.v… Bạn sẽ không nói là “ngựa mun” hay “mèo ô” mặc dù “ô” và “mun” đều là những từ dùng để chỉ “màu đen”. Đây là những ví dụ về collocation trong tiếng Việt, việc sử dụng các cụm từ này gần như không có quá nhiều nguyên tắc, người bản xứ sẽ sử dụng chúng theo thói quen tùy vào từng ngữ cảnh.
Chính vì collocation được người bản xứ sử dụng thường xuyên, việc nắm vững các cụm từ này sẽ giúp cho việc viết và giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên lưu loát và giống người bản xứ hơn.
1.2. Cấu tạo collocation
Các collocation có thể được tạo thành bằng các cặp từ loại khác nhau đi cùng nhau như:
Trước khi đi sâu hơn vào các collocation với “do”, bạn hãy cùng FLYER xem qua một số ví dụ về collocation trong tiếng Anh nhé.
Ví dụ:
- Collocation: blonde hair
Cụm từ: tóc vàng
Not: yellow hair
- Collocation: heavy rain
Cụm từ: Mưa to
Not: big rain
- Collocation: strong wind
Cụm từ: gió to
Not: heavy wind
2. Các collocation với “do” thường gặp
“Do” có nghĩa là “thực hiện”, “làm” hành động nào đó trong tiếng Anh. Tương đồng với sự phổ biến của động từ “do”, các collocation với “do” cũng chiếm đa số trong các collocation bạn sẽ bắt gặp trong tiếng Anh.
FLYER sẽ giới thiệu tới bạn một số collocation với “do” quen thuộc thông qua bảng sau:
Collocation với “do” | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Do one’s best | Làm hết sức của bản thân ai đó | I promise to do my best in the next exam. Tôi hứa sẽ làm hết sức mình trong kỳ thi sắp tới. |
Do an experiment | Làm một cuộc thí nghiệm | The scientists do an experiment to find a new dose of vaccine. Các nhà khoa học làm một cuộc thí nghiệm để tìm ra một liều vắc-xin mới. |
Do damage | Gây ra thiệt hại | The storm did damage to the whole city. Cơn bão đã gây ra thiệt hại cho cả thành phố. |
Do exercise | Tập thể dục | The doctor suggested he should do exercise more regularly. Bác sĩ đề nghị anh ấy nên tập thể dục thường xuyên hơn. |
Do someone a favor/ a good turn | Giúp đỡ ai đó, cho ai đó một ân huệ | I need your help now, could you do me a favor? Tôi cần sự giúp đỡ của bạn ngay bây giờ, bạn có thể giúp tôi một việc được không? |
Do homework | Làm bài tập về nhà | She is a difficult teacher, so you had better do homework if you don’t want to fail this subject. Cô ấy là một giáo viên khó tính, vì vậy bạn tốt hơn nên làm bài tập về nhà nếu không muốn bị trượt môn này. |
Do harm | Gây hại | Insects do harm the crop but bring certain benefits to the environment. Côn trùng làm hại cây trồng nhưng mang lại lợi ích nhất định cho môi trường. |
Do someone hair | Làm tóc, tạo kiểu tóc | She lets the hair salon do her hair for her wedding tomorrow. Cô ấy để tiệm tóc tạo kiểu tóc cho đám cưới của mình vào ngày mai. |
Do the ironing/the washing/ the cleaning/the cooking/the dishes | Ủi đồ/giặt giũ/lau chùi/ nấu ăn/rửa chén | Today is my father’s turn to do the cleaning/the washing/the cooking/the ironing/the dishes. Hôm nay là lượt của ba tôi lau chùi/giặt giũ/nấu ăn/ủi đồ/rửa chén. |
Do assignment | Làm nhiệm vụ được giao | You need to do this assignment to get promoted to the army. Bạn cần thực hiện nhiệm vụ này để được thăng quân hàm. |
Do business | Làm kinh doanh | You should do business in a reputable way to be able to run the business for a long time. Bạn nên kinh doanh làm ăn uy tín để có thể kinh doanh lâu dài. |
Do a course | Học một khóa học | She does a course in English to improve her communication skills. Cô ấy tham gia một khóa học tiếng Anh để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình. |
Do a deal | Làm một thỏa thuận | I’ll do a deal with you about delivering goods to your company within 30 days. Tôi sẽ thỏa thuận với bạn về việc giao hàng cho công ty của bạn trong vòng 30 ngày. |
Do a report | Làm báo cáo | My superiors told me to do a report on the consumer market this quarter. Cấp trên bảo tôi phải làm một báo cáo về thị trường tiêu thụ trong quý này. |
Do a good/great/terrible job | Làm tốt/tệ việc gì đó | Don’t be afraid to experience it, I believe you can do a great job. Đừng ngại trải nghiệm, tôi tin rằng bạn có thể hoàn thành xuất sắc công việc của mình. |
Do research | Làm nghiên cứu | To complete his graduation thesis, he had to do research on currency rates. Để hoàn thành luận văn tốt nghiệp, anh phải nghiên cứu về tỷ giá tiền tệ. |
Do something right/wrong | Làm điều gì đúng/sai | If you do something wrong, you will have to suffer the consequences. Nếu bạn làm sai điều gì đó, bạn sẽ phải gánh chịu hậu quả. |
Do one’s duty | Làm việc của ai đó | You just do your duty, the rest I will solve. Anh cứ làm nhiệm vụ của mình, việc còn lại tôi sẽ giải quyết. |
Do one’s makeup | Trang điểm | She takes a lot of time to do her makeup. Cô ấy mất nhiều thời gian để trang điểm. |
Bên cạnh nhóm từ collocation với “Do” thì collocation với “Make” cũng là một nhóm từ rất thông dụng trong tiếng Anh. FLYER sẽ giới thiệu với bạn một số collocation với “Make” phổ biến nhất nhé.
3. Collocation với “make”
3.1. Phân biệt “make” và “do”
Khi dịch ra tiếng Việt thì cả “do” và “make” đều có nghĩa là “làm”, “thực hiện” hành động gì đó, vì vậy hai động từ này rất dễ gây ra nhầm lẫn cho người học. Để tránh nhầm lẫn giữa “do” và “make”, bạn cần nắm được một số điểm khác biệt sau:
Do | Make |
---|---|
Cách dùng: Chỉ những hành động, nghĩa vụ và những công việc mang tính chất lặp đi lặp lại. Những việc này không tạo ra một vật thể hữu hình. | Cách dùng: “Make” được sử dụng khi một người/ nguyên liệu/ sự vật nào đó tạo ra hoặc sản xuất ra một vật thể hữu hình. |
Ví dụ: I do my homework at 7p.m every night. Tôi làm bài tập lúc 7 giờ mỗi tối. | Ví dụ: My mother makes a delicious breakfast for me. Mẹ làm cho tôi một bữa sáng ngon lành. |
3.2. Các collocation với “make”
Collocation với “make” | Ý nghĩa của cụm từ | Ví dụ |
---|---|---|
Make a change | Tạo ra sự thay đổi | I will make a change in my living habits. Tôi sẽ thay đổi thói quen sinh hoạt của mình. |
Make a decision | Ra quyết định | They made a decision about changing the way the company operates. đã đưa ra quyết định về việc thay đổi cách thức hoạt động của công ty. |
Make an effort | Nỗ lực, nỗ lực | She makes an effort to complete the piano course this month. Cô ấy cố gắng hoàn thành khóa học piano trong tháng này. |
Make friends | Làm bạn | Diana liked him very much, she made friends with him since the first time they met. Diana rất thích anh ấy, họ đã kết bạn ngay từ lần đầu gặp mặt. |
Make arrangements for | Đặt lịch, sắp xếp | The clerk makes arrangements for him to have dinner with his partner at 7 pm tonight. Thư ký sắp xếp cho anh ta ăn tối với đối tác lúc 7 giờ tối nay. |
Make a mistake | Mắc lỗi, mắc sai lầm | You need to be more careful, you always make mistakes. Bạn cần phải cẩn thận hơn, bạn luôn mắc sai lầm. |
Make progress | Tiến bộ, thăng tiến | Mike made progress on the last maths test. Mike đã tiến bộ trong bài kiểm tra toán cuối cùng. |
Make an excuse | Biện hộ, viện lý do, bào chữa | He tries to make an excuse for his mistake. Anh ta cố gắng bào chữa cho sai lầm của mình. |
Make a call | Gọi điện | I have something to discuss with you, can I make a call with you now? Tôi có chuyện cần thảo luận với bạn, tôi có thể gọi điện thoại với bạn bây giờ được không? |
Make a profit | Kiếm lợi nhuận | He made a big profit from agricultural products exported to the EU. Anh kiếm được lợi nhuận lớn từ các sản phẩm nông nghiệp xuất khẩu sang EU. |
Make a … (food) | Làm một món ăn | She makes a salad for her dinner. Cô ấy làm rau trộn cho bữa tối của cô ấy. |
Make money | Kiếm tiền | It is not easy to make money during a recession, you have to put in the effort. Không dễ kiếm tiền trong thời kỳ suy thoái, bạn phải nỗ lực. |
Make a fortune | Gây dựng gia tài, kiếm được nhiều tài sản | He really made a fortune after coming back from Eastern Europe. Anh ấy thực sự kiếm được nhiều tiền sau khi trở về từ Đông Âu. |
Make a joke | Làm trò hề, gây chuyện cười, đùa giỡn | Making a joke about someone else’s weakness is not advisable. Làm trò hề về điểm yếu của người khác là không nên. |
Make a promise | Hứa | He made a promise to her that he would return after completing his work in America. Anh đã hứa với cô rằng anh sẽ trở về sau khi hoàn thành công việc ở Mỹ. |
Make a point | Đưa ra quan điểm, trình bày/nói rõ | Diana makes a point about having to deal with this as soon as possible. Diana nói rõ về việc phải giải quyết chuyện này càng sớm càng tốt. |
Make a confession | Thú nhận, thú tội | The child makes a confession about breaking the vase. Đứa trẻ thú nhận về việc làm vỡ chiếc bình. |
Make a prediction | Dự đoán | Researchers made a prediction that the world’s population will increase rapidly in the next decade. Các nhà nghiên cứu đưa ra dự đoán dân số thế giới sẽ tăng nhanh trong thập kỷ tới. |
Make a suggestion | Đề nghị, đưa ra gợi ý | He made a suggestion that they should depart at 7 am instead of 9 am. Anh ấy đưa ra gợi ý rằng họ nên khởi hành lúc 7 giờ sáng thay vì 9 giờ sáng. |
Xem thêm: 50+ Collocation với “MAKE” hay nhất giúp bạn nói tiếng Anh giỏi hơn
4. Mẹo ghi nhớ các collocation hiệu quả
4.1. Học collocation thông qua ngữ cảnh
Như FLYER đã đề cập ở các phần trên, các collocation không tuân theo bất cứ nguyên tắc nào mà được hình thành dựa trên thói quen sử dụng của người bản xứ. Do đó, việc ghi nhớ “đơn thuần” các collocation này sẽ rất khó khăn. Thay vào đó, người đọc nên liên tưởng collocation đó với một ngữ cảnh cụ thể thông qua các ví dụ và/hoặc hình ảnh minh họa để ghi nhớ hiệu quả hơn.
Ví dụ:
- Collocation: blonde hair → Ngữ cảnh minh họa: Taylor Swift is a famous female singer with blonde hair.
Cụm từ: tóc vàng → Ngữ cảnh minh họa: Taylor Swift là nữ ca sĩ nổi tiếng với mái tóc vàng.
- Collocation: catch one’s eyes → Ngữ cảnh minh họa: She has a crush on him so she puts on nice makeup to catch his eyes.
Cụm từ: khiến ai chú ý → Ngữ cảnh minh họa: Cô ấy phải lòng anh ấy nên đã trang điểm thật đẹp để lọt vào mắt xanh của anh ấy.
4.2. Học collocation theo chủ đề
Tương tự như khi học bất cứ từ vựng mới nào, việc nhóm các collocation thành từng chủ đề sẽ giúp bạn học chúng nhanh và dễ dàng hơn.
Bạn có thể phân những collocation này thành những chủ đề quen thuộc như:
- Các collocation chủ đề gia đình
- Các collocation chủ đề du lịch
- Các collocation chủ đề lễ hội
- Các collocation chủ đề hoạt động cá nhân
4.3. Áp dụng phương pháp “spaced repetition”
“Spaced repetition” còn được gọi là phương pháp “lặp lại và ngắt quãng”, là kỹ thuật gia tăng thời gian giữa những lần ôn tập, tức lặp đi lặp lại những kiến thức đã học theo chu kỳ.
Sự lặp lại theo khoảng cách sẽ tối đa hóa khả năng não bộ lưu giữ thông tin. Điều này được gọi là “hiệu ứng giãn cách”, nghĩa là học tập được “giãn cách” theo thời gian thay vì nhồi nhét cùng một lúc.
Đây là một phương pháp vô cùng hiệu quả giúp bạn có thể nhanh chóng tiếp thu những từ vựng mới và ghi nhớ chúng lâu hơn. Bạn hãy thử áp dụng phương pháp này khi học các collocation nhé.
5. Bài tập collocation với “do”
6. Tổng kết
Thông qua bài viết này, FLYER hi vọng bạn đã “bỏ túi” cho mình một số collocation với “do” và “make” thường gặp trong tiếng Anh, đồng thời biết cách phân biệt giữa hai động từ này đúng cách. Bạn đừng quên ôn lại chúng, đồng thời tiếp tục học thêm những collocation khác tại FLYER bằng những phương pháp mà FLYER đã chia sẻ nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>>Xem thêm