“Collocation” là một khái niệm không quá mới mẻ trong tiếng Anh. Trong giao tiếp thường ngày hay trong các bài viết, người bản xứ thường xuyên sử dụng “collocation” nhằm tạo ra ngữ điệu tự nhiên và giúp câu văn sinh động hơn. Vậy bạn đã biết cách sử dụng đúng những “collocation” thông dụng để “ghi điểm” trong mắt người nghe chưa? Trong bài viết này, hãy cùng FLYER tìm hiểu về “collocation” và học nhanh 50+ “collocations” với một động từ vô cùng quen thuộc – “give” – nhé!
1. “Collocation” là gì? Vì sao cần học “collocation”?
1.1. “Collocation” là gì?
“Collocation” là sự kết hợp của các từ riêng lẻ với nhau và tạo ra cụm từ mới có nghĩa, sự kết hợp này dựa trên những quy ước được đặt ra trong ngôn ngữ Anh. “Collocation” được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp của người bản xứ.
Ví dụ:
- “Pay” có nghĩa là “trả, thanh toán”.
- “Attention” có nghĩa là “sự chú ý, sự để tâm”.
-> “Pay attention” được hiểu là “dành sự chú ý đến”.
Như vậy, sự kết hợp hai từ riêng lẻ “pay” và “attention” đã tạo thành một cụm từ mới với nghĩa hoàn toàn khác ban đầu.
Bản chất của “collocation” là những quy ước chung được đặt ra bởi người bản xứ và sẽ rất dễ nhầm lẫn nếu bạn dịch “collocation” theo nghĩa của từng từ.
Ví dụ:
- “Throw a party” không có nghĩa là “ném bữa tiệc” mà là “tổ chức bữa tiệc”.
1.2. Vì sao bạn cần học “collocation”?
Thứ nhất, “collocation” giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách đa dạng và linh hoạt hơn. Ví dụ thay vì nói “gặp nhiều vấn đề” là “meet many difficulties”, bạn sẽ sử dụng những từ khác như “face/experience/deal with many difficulties”. Như vậy câu văn của bạn đã phong phú hơn rồi đó!
Thứ hai, “collocation” cũng giúp bạn nói và viết tự nhiên giống người bản xứ hơn. Ví dụ, bạn sẽ không sử dụng “quick food” mà là “fast food”.
Thứ ba, việc sử dụng “collocation” là một trong những cách để đánh giá việc bạn sử dụng thành thạo tiếng Anh hay chưa. Ví dụ, trong phần thi IELTS Speaking, giám khảo sẽ đánh giá cao hơn nếu bạn biết sử dụng linh hoạt những “collocation” trong câu nói.
2. Tổng hợp các “collocation” với “give”
“Give” trong tiếng Anh có nghĩa là “trao cho, tặng cho, cho”. Tuy nhiên, nếu “give” kết hợp với những từ vựng khác sẽ tạo ra những cụm từ với ý nghĩa hoàn toàn khác. Sau đây, FLYER sẽ tổng hợp cho bạn 50+ “collocations” thông dụng với từ “give” để áp dụng vào thực hành nhé!
2.1 Give + danh từ đếm được số ít
Collocation | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Give a chance | cho (ai đó/điều gì đó) một cơ hội/thời cơ | We should give a chance for young students to join the competition. (Chúng ta nên cho học sinh cơ hội tham gia cuộc thi.) |
Give a choice | cung cấp/cho sự lựa chọn | They will give you a choice to receive your certificate in school or deliver it to your house. (Họ sẽ cho bạn lựa chọn nhận giấy chứng nhận ở trường hoặc chuyển phát tới nhà.) |
Give a call | gọi điện thoại cho ai | Give me a call to let me know you’ve arrived safely. (Gọi cho tôi để biết bạn đã đến nơi an toàn.) |
Give a hand | trợ giúp, giúp đỡ | He always gives a hand to anyone in difficulty. (Anh ấy luôn giúp đỡ bất kỳ ai gặp khó khăn.) |
Give a headache | làm cho ai bị đau đầu | The noise from the car was giving her a headache. (Tiếng ồn từ xe ô tô làm cô ấy đau đầu.) |
Give a hug | ôm ai đó | Come here and give me a hug! (Lại đây và ôm tôi một cái!) |
Give a kiss | hôn ai đó | He gives a kiss to his father to show his love. (Cậu bé thơm bố để thể hiện tình cảm.) |
Give an advice | đưa cho ai lời khuyên | The doctor gives her advice about her health issues. (Bác sĩ đưa lời khuyên về những vấn đề sức khỏe của cô ấy.) |
Give an example | đưa ví dụ | The teacher gives an example about the extinction of dinosaurs. (Cô giáo đưa ra ví dụ về sự tuyệt chủng của khủng long.) |
Give an answer | trả lời | She always gives perfect answers in class. (Cô ấy luôn đưa ra những câu trả lời hoàn hảo trong lớp học.) |
Give an opinion | đưa ra ý kiến, quan điểm | They don’t give an opinion on the matter. (Họ không đưa ra quan điểm về vấn đề này.) |
Give an idea | đưa ra ý tưởng | She gave an idea for a new project and got a promotion.( Cô ấy đã đưa ra ý tưởng cho dự án mới và được thăng chức.) |
Give a lecture | giảng bài | The teacher gave a lecture for students. (Giáo viên giảng bài cho học sinh.) |
Give a speech | phát biểu trước đám đông | He gave a speech in front of a 1,000 audience. (Anh ấy phát biểu trước 1,000 khán giả.) |
Give a presentation | thuyết trình | She gives a presentation about nature. (Cô ấy thuyết trình về chủ đề môi trường.) |
Give a ride | cho ai đó đi nhờ xe, quá giang | I’ve got to get downtown. Can you give me a ride? (Tôi phải đến trung tâm thành phố. Bạn có thể cho tôi quá giang được không?) |
Give a lift | – thúc đẩy, nâng đỡ tinh thần của ai đó- quá giang, đi nhờ xe | She went through a crisis period. We should give her a lift. (Cô ấy đã trải qua giai đoạn khủng hoảng. Chúng ta nên động viên tinh thần cô ấy.) I’ve got to go to the train station. Can you give me a lift? (Tôi phải ra ga xe lửa. Bạn có thể cho tôi đi nhờ xe được không?) |
Give a break | giải lao, nghỉ ngơi | Give me a break when I finish the homework. (Cho tôi nghỉ ngơi khi tôi làm xong bài tập.) |
Give a ring | gọi điện cho ai | Perhaps she will give you a ring. (Có lẽ cô ấy sẽ gọi cho bạn.) |
Give a try | thử cái gì đó | Should I give it a try to study abroad? (Tôi có nên thử đi du học nước ngoài không?) |
Give a taste | trải nghiệm cái gì đó | I’d like to give him a taste of management experience. (Tôi muốn cho anh ấy trải nghiệm làm quản lý.) |
Give a talk | thuyết trình | The teacher assigned her to give a talk about her country. (Giáo viên giao cho cô ấy thuyết trình về quê hương của mình.) |
Give a shout | cảnh báo ai điều gì, nói cho ai điều gì | She gives him a shout about the danger. (Cô ấy cảnh báo anh ta về mối nguy hiểm.) |
Give a party | tổ chức tiệc | She gave her 20s birthday party on the beach. (Cô ấy tổ chức tiệc sinh nhật tuổi 20 trên bãi biển.) |
Give a shot | thử làm gì đó | I don’t know if I’ll be good at the editor position, but I’ll give it a shot. (Tôi không biết liệu mình có giỏi ở vị trí biên tập viên hay không, nhưng tôi sẽ thử.) |
Give a damn | quan tâm, chăm lo cho ai đó/điều gì đó | She doesn’t give a damn about her job. (Cô ấy không quan tâm đến công việc của mình.) |
Give a lead | dẫn dắt, động viên ai đó | I will give her a lead to come over the problem. (Tôi sẽ dẫn dắt cô ấy vượt qua vấn đề.) |
Give a buzz | gọi điện cho ai đó | I’ll give a buzz next week. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào tuần sau.) |
Give an explanation | giải thích | I’ll give you an explanation about this issue. (Tôi sẽ giải thích cho bạn về vấn đề này.) |
Give a tip | tiền boa | In some countries, giving a tip is a sign of politeness. (Ở một số quốc gia, việc cho tiền boa là dấu hiệu của phép lịch sự.) |
Give a description | đưa ra mô tả | The doctor will give you a description of the medicine. (Bác sĩ sẽ đưa cho bạn hướng dẫn sử dụng thuốc.) |
Give a performance | trình diễn | She gave a magnificent performance. (Cô ấy đã mang đến một màn trình diễn tuyệt vời.) |
2.2 Give + danh từ đếm được số nhiều/ không đếm được
Collocation | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Give birth | sinh con | She is pregnant and she will give birth next month. (Cô ấy đang mang thai và sẽ sinh vào tháng sau.) |
Give credit | ghi nhận, công nhận | You have to give credit to her for turning the match around. (Bạn phải ghi công cho cô ấy vì xoay diện cục diện trận đấu.) |
Give permission | cho phép | The city authorities gave permission for the rally to take place. (Chính quyền thành phố đã cho phép cuộc biểu tình diễn ra.) |
Give notice | thông báo | We give notice that we intend to leave. (Chúng tôi thông báo rằng chúng tôi có ý định rời đi.) |
Give priority | ưu tiên | She must give priority to looking after children in care. (Cô ấy phải ưu tiên việc chăm sóc trẻ con.) |
Give evidence | đưa ra bằng chứng | He was asked to give evidence at the trial. (Anh ấy được yêu cầu đưa ra bằng chứng tại phiên tòa.) |
Give the impression | mang lại ấn tượng | She doesn’t give the impression to the recruiter. (Cô ấy không tạo được ấn tượng cho nhà tuyển dụng.) |
Give hope | mang lại hy vọng | This book can and will give hope to the hopeless. (Cuốn sách có thể mang lại hy vọng cho những người đang tuyệt vọng.) |
Give way | nhường | You must give way to any pedestrians on the crossing. (Bạn phải nhường đường cho người đi bộ qua đường.) |
Give thought (to) | suy nghĩ | Have you given any more thought to going back to school? (Bạn đã nghĩ đến việc quay lại trường học chưa?) |
Give the prize | trao thưởng | The leader gave the prize to an employee. (Lãnh đạo trao thưởng cho nhân viên.) |
Give rise (to) | làm phát sinh | They can give rise to cosmetic concerns. (Họ có thể làm phát sinh mối quan tâm về mỹ phẩm.) |
Give lesson | dạy học | The profession gives lessons for students. (Giáo sư giảng bài cho sinh viên.) |
2.3 Give + giới từ
Collocation | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Give in | nhượng bộ, đầu hàng, chịu thua cuộc | She gave in and let her son eat the sweet. (Cô ấy nhượng bộ và cho con trai ăn kẹo.) |
Give out | phân phát, phân chia | Can you please help me to give out the cakes to my friend? (Bạn có thể giúp tôi phân chia bánh cho bạn của tôi được không?) |
Give away | tặng, cho | She gives away all her books to her nephew. (Cô ấy tặng tất cả sách cho cháu trai của mình.) |
Give up | từ bỏ | She wants to give up the competition. (Cô ấy muốn từ bỏ cuộc thi.) |
Give back | trả lại | Has she given you those books back yet? (Cô ấy đã trả lại cho bạn những cuốn sách đó chưa?) |
Give off | tỏa ra, phát ra | The forest fire gave off thick black smoke. (Đám cháy rừng bốc ra khói đen kịt.) |
Give over | dừng làm điều gì đó | It’s time you gave over pretending you’re still a teenager. (Đã đến lúc bạn dừng việc giả vờ mình vẫn còn là một thiếu niên.) |
Xem thêm:
3. Bài tập
4. Tổng kết
Như vậy, FLYER đã tổng hợp cho bạn hơn 50 “collocations” với động từ “give”, hy vọng rằng list “collocation” này sẽ là những gợi ý hữu ích cho bạn trong quá trình luyện nói hay viết tiếng Anh nhé. Hãy để FLYER đồng hành bên cạnh và cùng bạn chinh phục hành trình tiếng Anh phía trước!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: