Tổng hợp 70+ collocation với “Have” thông dụng nhất [+ BÀI TẬP]

Những ai học tiếng Anh chắc hẳn đã quá quen thuộc với “collocation” – những cụm từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày như: have breakfast, have lunch, have dinner,… Thông dụng là vậy nhưng vẫn có rất nhiều bạn nhầm lẫn và gặp những lỗi sai cơ bản khi sử dụng “collocation”. Trong bài viết này, hãy cùng FLYER học ngay 70+ Collocation với “Have” – một động từ vô cùng quen thuộc trong tiếng Anh nhé!

Trước khi vào bài, FLYER đố bạn trả lời trong 5s câu hỏi sau: “‘Sinh em bé’ tiếng Anh nói thế nào nhỉ?”

a) “Born a baby” 

b) “Have a baby”

c) “Give a baby”

Câu trả lời là b) “Have a baby”. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm ra câu trả lời và vẫn chưa hiểu vì sao đáp án lại là b), bạn nhất định phải xem hết bài viết dưới đây! 

1. “Collocation” là gì? Cách học “Collocation” hiệu quả

1.1 Khái niệm

“Collocation” là sự kết hợp các từ với nhau tạo thành những cụm từ có ý nghĩa. Những cụm từ này được hình thành từ thói quen sử dụng từ ngữ của người bản ngữ. 

Chẳng hạn, khi muốn diễn tả ý nghĩa “ăn sáng” trong tiếng Anh, bạn thường sử dụng cụm “Have breakfast”.

Collocation là gì?
Collocation là gì?

Ví dụ: 

  • She has breakfast at 8 AM.

Cô ấy đã ăn sáng vào lúc 8 giờ sáng.

Hay khi bạn muốn diễn tả ý “bạn có điểm gì đó chung hay giống người khác”, thì bạn sẽ sử dụng cụm “Have something in common”.

Ví dụ:

  • They have one thing in common: They both love music! 

Họ có điểm chung là họ đều yêu âm nhạc.

1.2 Những loại Collocation thường gặp

Nhìn chung, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp 6 cấu trúc Collocation dưới đây. Vậy đó là những cấu trúc gì? Cách sử dụng ra sao, ví dụ là gì?  Hãy cùng học ngay với FLYER nhé!

Cấu trúc 1: Động từ + Danh từ

Ví dụ:

  • May she have a conversation with you?

Cô ấy có thể nói chuyện với bạn được không?

  • He should have a haircut.

Anh ấy nên cắt tóc.

  • She likes to have a workout in the gym every day.

Cô ấy thích tập thể dục ở phòng gym mỗi ngày.

Cấu trúc 1: Động từ + Danh từ
Cấu trúc 1: Động từ + Danh từ

Cấu trúc 2: Tính từ + Danh từ

Ví dụ:

  • My sister had beautiful auburn hair.

Chị gái tôi có mái tóc màu nâu vàng tuyệt đẹp.

  • We went for a delicious lunch at the local restaurant.

Chúng tôi đã đã có buổi trưa ngon miệng tại nhà hàng địa phương.

Cấu trúc 2: Tính từ + Danh từ
Cấu trúc 2: Tính từ + Danh từ

Cấu trúc 3: Trạng từ + Tính từ

Ví dụ:

  • It is extremely important to follow the rules exactly.

Điều cực kỳ quan trọng là phải tuân theo các quy tắc một cách chính xác.

  • Vietnamese food is really delicious.

Đồ ăn Việt Nam rất ngon.

Cấu trúc 3: Trạng từ + Tính từ
Cấu trúc 3: Trạng từ + Tính từ

Cấu trúc 4: Danh từ + Danh từ

Ví dụ:

  •  Have you ever considered using a bar of soap to wash your hair?

Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc sử dụng một cục xà phòng để gội đầu.

  • I cut her a slice of cake.

Tôi cắt một miếng bánh cho cô ấy.

Cấu trúc 4: Danh từ + Danh từ
Cấu trúc 4: Danh từ + Danh từ

Cấu trúc 5: Danh từ + Động từ

Ví dụ:

  • Why do lions roar?

Tại sao sư tử lại gầm?

  •  The economy boomed in Biden’s first year. 

Nền kinh tế bùng nổ trong năm đầu tiên của Biden.

Cấu trúc 5: Danh từ + Động từ
Cấu trúc 5: Danh từ + Động từ

Cấu trúc 6: Trạng từ + Động từ

Ví dụ: 

  • I just vaguely remember that it was growing dark when we left.

Tôi mơ hồ nhớ rằng trời tối dần khi chúng tôi rời đi.

  • Jane whispered softly in Sam’s ear.

Jane nhẹ nhàng thì thầm vào tai Sam.

Cấu trúc 6: Trạng từ + Động từ
Cấu trúc 6: Trạng từ + Động từ

2. 70+ collocation với “Have” thông dụng trong tiếng Anh

Nhằm giúp bạn học Collocation hiệu quả và dễ dàng hơn, FLYER đã tổng hợp hơn 70 Collocation với “Have” thông dụng đi kèm với ý nghĩa và ví dụ cụ thể cho từng trường hợp. Hãy nâng cao trình độ tiếng Anh cùng FLYER nhé!

Collocation NghĩaVí dụ 
Have a conversation“có cuộc trò chuyện” (cách nói trang trọng)May she have a conversation with you?
Cô ấy có thể nói chuyện với bạn được không?
Have a chat“trò chuyện” (cách nói gần gũi)They had a chat in the garden.
Họ đã có một cuộc trò chuyện trong vườn.
Have a talk“trò chuyện, nói chuyện”She asked him to have a talk with his mother about the holiday.
Cô ấy khuyên anh ấy nên nói chuyện với mẹ của anh ấy về chuyến nghỉ dưỡng.
Have a shower“tắm”I’m going to have a shower in the evening.
Tôi sẽ đi tắm vào tối nay.
Have a bath“tắm”Then you can relax, have a bath and have a nice dinner. 
Sau đó bạn có thể đi tắm và ăn tối ngon lành.
Have an interview“có cuộc phỏng vấn”She had an interview for a job with a publisher.
Cô ấy có cuộc phỏng vấn với nhà xuất bản.
Have a meeting“có cuộc họp”I will have a meeting in 30 minutes.
Tôi sẽ có cuộc họp sau 30 phút nữa.
Have a haircut“cắt tóc”He should have a haircut.
Anh ấy nên cắt tóc.
Have a nap“có giấc ngủ ngắn”After studying, I will have a nap and work out until 7 PM.
Sau khi học, tôi sẽ có giấc ngủ ngắn và tập thể dục đến 7 giờ tối.
Have a break“nghỉ giải lao”, “nghỉ ngơi”Let’s have a break when you finish this housework.
Hãy nghỉ giải lao sau khi bạn đã làm xong việc nhà.
Have a rest“nghỉ ngơi”She told her father “Let’s have a rest and let me do it”.
Cô ấy bảo bố của cô ấy “Hãy nghỉ ngơi và để cô ấy làm việc đó”.
Have a snooze“ngủ”I often have a snooze after lunch. 
Tôi thường đi ngủ sau bữa trưa.
Have a lie-down“nghỉ ngơi”My father is going upstairs to have a lie-down.
Bố của tôi đang lên lầu để nằm nghỉ.
Have a holiday“kì nghỉ”She will have a holiday next year.
Cô ấy sẽ có kì nghỉ vào năm sau.
Have a day off“nghỉ phép”, “nghỉ”The university is closed due to the pandemic, so I’ll have a day off.
Trường Đại học bị đóng cửa vì đại dịch, vì thế tôi sẽ nghỉ học.
Have a swim“bơi”Let’s have a swim tomorrow.
Hãy đi bơi vào ngày mai.
Have a walk“đi dạo”Such a wonderful morning is it that we should have a walk
Đúng là buổi sáng tuyệt vời để đi dạo đấy!
Have a dance“nhảy”Will you have a dance with me? 
Bạn có muốn nhảy cùng tôi.
Have a jog“chạy bộ”I usually get up early and have a jog along the road near my apartment.
Tôi thường dậy sớm và chạy bộ trên con đường gần căn hộ của tôi.
Have a workout“tập thể dục”She likes to have a workout in the gym every day.
Cô ấy thích tập thể dục ở phòng gym mỗi ngày.
Have a headache/fever/cough/
stuffy nose/runny nose
“đau đầu”/ “sốt”/
“ho”/ “sổ mũi”…
She has a headache.
Cô ấy bị đau đầu.
Have a cold“cảm lạnh”If Mary stayed out in the rain, she would have had a cold.
Nếu Mary ở ngoài lúc trời mưa, cô ấy sẽ bị cảm lạnh.
Have a baby“sinh em bé”Mary is going to have a baby next month.
Mary sẽ sinh em bé vào tháng tới.
Have a taste“nếm”Have a taste of the sauce and tell me if you need sugar.
Hãy nếm thử nước sốt và cho tôi biết nếu bạn cần đường.
Have a bite“ăn”Who doesn’t like to have a bite of something sweet?
Ai lại không thích ăn gì đó ngọt chứ?
Have a birthday“sinh nhật”Happy birthday to all those who have a birthday this month.
Chúc mừng sinh nhật tới những người có sinh nhật trong tháng này.
Have a stretch“vươn vai”I will stand up and have a stretch.
Tôi sẽ đứng dậy và vươn vai.
Have a discussion“thảo luận”Instead of having a discussion about this issue, why don’t we go to the beach and have a rest?
Thay vì mãi thảo luận về vấn đề này, tại sao chúng ta không đi đến bãi biển và nghỉ ngơi.
Have an argument“tranh cãi”The boys had an argument about what game to play.
Những chàng trai đang tranh cãi về việc nên chơi game gì.
Have a fight“tranh cãi”, “chiến đấu”Jane doesn’t want to have a fight about that matter.
Jane không muốn tranh cãi về vấn đề này.
Have a competition“tranh chấp”, “cạnh tranh”We’re going to have a competition to see who can swim the furthest.
Chúng tôi sẽ có cuộc cạnh tranh xem ai là người bơi xa nhất.
Have a confrontation“đối đầu”I would have a confrontation with him in the football match. 
Tôi sẽ đối đầu với anh ấy trong trận đá banh.
Have a think“suy nghĩ”She should have a think before she decides.
Cô ấy nên suy nghĩ kỹ trước khi quyết định.
Have a doubt“nghi ngờ”I have a doubt about the accident.
Tôi nghi ngờ về vụ tai nạn.
Have a shave“cạo râu”Have a shave before you go out.
Cạo râu trước khi ra ngoài.
Have fun “vui vẻ”My sister wants me to have fun tonight.
Chị tôi muốn tôi vui vẻ đêm nay.
Have a meal“ăn”Would you like to have a meal with me?
Bạn có muốn đi ăn với tôi?
Have breakfast“ăn sáng”Sam says to put a jacket on and come have breakfast.
Sam nói hãy mặc áo khoác vào và đi ăn sáng.
Have dinner“ăn tối”Do you want to have dinner with me?
Bạn có muốn ăn tối cùng tôi?
Have lunch“ăn trưa”What time do you have lunch?
Bạn thường ăn trưa vào lúc mấy giờ?
Have a drink“uống”I think she wants us to have a drink with her. 
Tôi nghĩ cô ấy muốn uống với chúng tôi.
Have a cup of tea/ coffee“uống trà”, “uống cà phê”Would you like to have a cup of tea with me?
Bạn có muốn uống trà với tôi không?
Maybe we could go down and talk, and have a cup of coffee
Có lẽ, chúng ta có thể ngồi xuống trò chuyện và uống cà phê.
Have a look at“nhìn”Can she have a look at your dictionary?
Cô ấy có thể nhìn vào từ điển không?
Have an accident “gặp tai nạn”Even a six-year-old can have an accident at night sometimes.
Ngay cả một đứa trẻ sáu tuổi đôi khi cũng có thể gặp tai nạn vào ban đêm.
Have a tooth out “nhổ răng” She had to have a tooth out because of cavities.
Cô ấy đã phải nhổ răng vì bị sâu răng.
Have a sweet tooth “thích đồ ngọt”My father has a sweet tooth, so he also has a big belly.
Bố tôi thích đồ ngọt vì thế ông ấy có một cái bụng bự.
Have a dream about “ước mơ”, “giấc mơ”She has a dream about her job in the future, it’s a singer.
Cô ấy có ước mơ trở thành ca sỹ trong tương lai.
Have a nightmare about“gặp ác mộng”She had a nightmare about monsters. 
Cô ấy gặp ác mộng về những con quái vật.
Have a diet“ăn kiêng”I have a diet and just eat vegetables and fruit. 
Tôi ăn kiêng và chỉ ăn rau củ, trái cây.
Have a reservation  “đặt trước”Even if she doesn’t have a reservation there may still be availability on weekdays. 
Ngay cả khi bạn không đặt chỗ trước, vẫn có thể có chỗ vào các ngày trong tuần.
Have a party “tổ chức tiệc”, “tham gia tiệc”My company is going to have a party
Công ty tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc.
Have something in common “có điểm chung”When you meet Sam, you’ll find that you have a lot in common, including your love of classical music.
Khi bạn gặp Sam bạn sẽ tìm thấy nhiều điểm chung với anh ấy, bao gồm cả việc yêu thích nhạc cổ điển.
Have a try“thử”She can’t get the cork out of the bottle – could you have a try?
Cô ấy không thể lấy nút chai ra khỏi chai – bạn có thể thử lấy được không?
Have a go“thử”You should have a go at the competition. It is actually really fun.
Bạn nên thử sức với cuộc thi này. Nó thật sự rất vui.
Have a relationship‘có mối quan hệ”They can succeed, especially if they have a relationship with both parents. 
Họ có thể thành công, nếu họ có mối quan hệ với cả cha và mẹ.
Have a problem“có vấn đề”She can eat all of the food in the fridge – I don’t have a problem with that.
Cô ấy có thể ăn tất cả đồ ăn trong tủ lạnh. Tôi không có vấn đề với điều đó.
Have trouble“có rắc rối”I have trouble doing my final test.
Tôi đã gặp rắc rối khi làm bài kiểm tra cuối cùng.
Have difficulty (in) (doing something) “gặp khó khăn”I have difficulty in running my own business.
Tôi gặp khó khăn trong việc vận hành công ty của mình.
Have an experience  “trải nghiệm” hay “kinh nghiệm”Before applying for this job, you should have an experience in working with children.
Trước khi ứng tuyển công việc này, bạn nên có kinh nghiệm làm việc với trẻ em.
Have a feeling “có cảm giác rằng”She has a feeling we’ve known each other before.
Cô ấy có cảm giác, chúng tôi đã biết nhau từ trước.
Have a business trip“đi công tác”She has a business trip away for a week. She will buy souvenirs for everyone.
Cô ấy sẽ có chuyến đi công tác kéo dài một tuần. Cô ấy sẽ mua quà lưu niệm cho mọi người.
Have a chance/ an opportunity“có cơ hội”Do you think I have a chance of passing the final exam? 
Bạn có nghĩ rằng tôi có cơ hội đỗ kì kiểm tra cuối cùng không?
I hope to have an opportunity to work with the advertising company in the future.
Tôi hy vọng sẽ có cơ hội làm việc ở công ty quảng cáo trong tương lai.
Have a passion for“có đam mê”She has a passion for History.
Cô ấy có niềm đam mê với lịch sử.
Have a plan“có kế hoạch”Jane has a plan but she needs your help.
Jane có kế hoạch nhưng cô ấy cần sự giúp đỡ của bạn.
Have a word (with someone)“nói ngắn gọn”Sam, I need to have a word with you about tomorrow’s test.
Sam, tôi cần nói ngắn gọn với bạn về bài kiểm tra ngày mai. 
Have access (to) “truy cập”, “tiếp cận”Many families do not have access to national health insurance. 
Nhiều gia đình không thể tiếp cận bảo hiểm y tế xã hội.
Have an effect (on)“gây ảnh hưởng”Does the Internet have an effect on children’s behavior?
Liệu Internet có làm ảnh hưởng đến hành vi của trẻ nhỏ?
Have an idea “có ý tưởng”Hey Sam, I had an idea about how to celebrate Mom’s birthday.
Này Sam, Tôi có ý tưởng về việc nên tổ chức sinh nhật mẹ như thế nào?
Have no fear of“không sợ hãi”She has no fear of poisonous snakes. 
Cô ấy không sợ những con rắn có độc.
Have sympathy“thông cảm”I never thought I would have sympathy for her mistake.
Tôi không bao giờ nghĩ tôi sẽ thông cảm với lỗi lầm của cô ấy.
Have an operation“phẫu thuật”She has to have an operation on her stomach.
Cô ấy phải phẫu thuật bao tử.
Have a goal“có mục tiêu”She has a goal to go swimming every day.
Cô ấy có mục tiêu là đi bơi mỗi ngày.
Have a good time“có khoảng thời gian tuyệt vời”Let’s enjoy your holiday! I hope you have a good time in Hawaii. 
Hãy tận hưởng và tôi mong bạn sẽ có khoảng thời gian tuyệt vời tại Hawaii.
Have a good/nice/ day!“có một ngày tốt lành”Wish you have a good day!
Chúc bạn một ngày tốt lành!
Have a hard time“có khó khăn”Many people from different generations have a hard time understanding each other.
Nhiều người từ nhiều thế hệ khác nhau gặp khó khăn trong việc hiểu nhau.
Have a lecture“có bài giảng”, “diễn thuyết”My teacher will have a lecture at 4 PM tomorrow.
Giáo viên của tôi sẽ có bài giảng vào 4 giờ chiều mai.
Have a lesson“đi học”I will have a lesson this evening.
Tôi sẽ đi học vào tối nay.

Cuối cùng, hãy cùng ôn tập lại một số Collocation với “Have” quen thuộc qua đoạn clip sau đây nhé!

Ôn tập 35 collocation với “have” quen thuộc

3. Bài tập collocation với “Have” 

Bạn có thể tải về bản PDF bài tập ở đây và in ra để làm trực tiếp trên giấy:

4. Bí kíp trau dồi vốn từ “Collocation”

Trong tiếng Anh, người bản xứ sử dụng rất nhiều Collocation trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy để FLYER bật mí 5 “bí kíp” giúp bạn gia tăng vốn “Collocation” hiệu quả nhưng không nhàm chán nhé!

4.1. Xem phim, đọc sách bằng tiếng Anh

Việc thường xuyên đọc và xem những gì bạn yêu thích bằng tiếng Anh là sự lựa chọn hay ho giúp việc học tiếng Anh trở nên thú vị hơn. Bạn có thể lựa chọn đọc sách, báo, tạp chí,… nếu bạn là một “mọt sách chính hiệu”, hoặc lựa chọn xem một bộ phim, video trên Youtube, TV shows,… để vừa có thể giải trí vừa học tiếng Anh hiệu quả. 

Bởi người bản xứ rất thường xuyên sử dụng collocation trong cả văn nói và văn viết, việc bạn xem hay đọc bất kì tài liệu tiếng Anh nào cũng sẽ giúp bạn “góp nhặt” được những collocation hay ho và bổ ích, đồng thời giúp bạn hiểu được ngữ cảnh để sử dụng cho phù hợp.

Học Collocation qua video

Bạn hãy thường xuyên ghi chú lại những collocation mà bạn bắt gặp trong khi thực hành phương pháp này, tuy nhiên, mỗi lần chỉ nên ghi chú khoảng từ 5-10 cụm từ để tránh mất tập trung trong khi đọc sách hoặc xem phim. Hãy cố gắng duy trì đều đặn thói quen này bởi nó sẽ giúp bạn có cả thư viện collocation để sử dụng đấy!

Xem thêm: 20 kênh youtube học tiếng Anh miễn phí với người bản xứ hay nhất

4.2 Học theo cụm từ thay vì chỉ học những từ đơn lẻ 

Đây là cách học hữu ích cho bạn khi muốn gia tăng vốn collocation của mình. Chẳng hạn, khi học từ mới, thay vì chỉ học “shower” có nghĩa là “tắm”, bạn có thể học thêm cả cụm “have a shower” hay “have a bath” để có thể diễn tả cùng ý nghĩa nhưng theo nhiều cách khác nhau, giúp cách diễn đạt của bạn thêm phong phú hơn.

Học theo cụm từ thay vì chỉ học những từ đơn lẻ 
Học theo cụm từ thay vì chỉ học những từ đơn lẻ 

4.3. Học collocation theo chủ đề

Để việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn, bạn có thể học các collocation theo những chủ đề quen thuộc như: collocation chỉ thời gian, thời tiết, gia đình,… hoặc có thể học theo những từ cụ thể (ví dụ collocation với have: have breakfast, have lunch, have dinner, have a chat, have a conversation,…).

Học Collocation theo chủ đề hoặc theo từ vựng chủ đề
Học Collocation theo chủ đề hoặc theo từ vựng chủ đề

4.4. Thường xuyên sử dụng collocation trong nói và viết

Việc thường xuyên ôn tập và áp dụng các collocation đã học nhiều nhất có thể vào những cuộc trò chuyện tiếng Anh hàng ngày, hoặc những văn bản tiếng Anh, sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và sử dụng chúng tự nhiên hơn.

Ví dụ về Collocation với “Have

“A: Do you wanna have a cup of tea?

 B: Yes, please” 

“A: Bạn có muốn uống trà không?

 B: Dạ vâng có ạ.”

Thường xuyên ôn tập và sử dụng Collocation trong kĩ năng nói và viết
Thường xuyên ôn tập và sử dụng Collocation trong kĩ năng nói và viết

4.5. Lựa chọn tài liệu học Collocation phù hợp

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều tài liệu tổng hợp collocation với đa dạng nội dung và hình thức. Bạn có thể dễ dàng tìm mua những tài liệu này online hoặc tại các nhà sách. Tuy nhiên, trước khi mua bất kỳ tài liệu nào, bạn cũng cần hiểu rõ trình độ hiện tại của mình là beginner (mới bắt đầu), intermediate (trung cấp) hay advanced (nâng cao) để lựa chọn tài liệu cho phù hợp nhất. Nếu lựa chọn tài liệu không phù hợp với trình độ bản thân, bạn sẽ dễ cảm thấy chán nản và muốn bỏ cuộc.

Ngoài những sách truyền thông dưới đây thì một nguồn học collocation hay cho bạn đó chính là blog của FLYER đó. Một số bài blog về collocation trên FLYER:

Lựa chọn những tài liệu học Collocation phù hợp
Lựa chọn những tài liệu học Collocation phù hợp

Tổng kết

Sau khi đọc xong bài viết, bạn đừng quên ghi chú lại những collocation với “Have” quan trọng và thường xuyên ôn lại kiến thức qua các bài tập nhé! FLYER hy vọng thông qua bài viết trên, bạn đã có thể nâng cấp vốn kiến thức về collocation của mình và có thể vận dụng chúng hiệu quả trong giao tiếp. Chúc bạn học tốt!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Học thêm các kiến thức tiếng Anh bổ ích:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Lê Vi
    Lê Vi
    “If you really want to do something, you'll find a way. If you don't, you'll find an excuse.”

    Related Posts