Trong tiếng Anh, có vô số từ hoặc cụm từ luôn đi chung với “make” bạn có thể bắt gặp như: make a decision (ra quyết định), make a choice (lựa chọn),… Những cụm từ này được gọi là “collocation với make”. Collocation với “make” rất hay xuất hiện trong các bài thi và rất dễ làm bài thi bị mất điểm nếu như bạn chưa biết nghĩa của chúng. Mời bạn cùng FLYER tìm hiểu về những collocation này ngay trong bài dưới đây nhé!
1. Khái niệm “collocation” và “make”
1.1. “Collocation” là gì?
1.1.1 Khái niệm
“Collocation” (từ kết hợp) là những cụm từ gồm các từ thường đi với nhau một cách tự nhiên và thể hiện một ý nghĩa cụ thể. Trong tiếng Việt, bạn cũng dễ dàng bắt gặp những cụm từ kết hợp như “ngựa ô” (con ngựa màu đen), “chó mực” (con chó màu đen), “nải chuối”,…
Trong tiếng Anh, các cụm từ kết hợp cũng rất đa dạng.
Ví dụ:
- heavy rain = mưa nặng hạt.
-> Chẳng ai nói là “strong rain” cả, mặc dù về mặt ngữ pháp thì vẫn đúng.
- keep in touch = giữ liên lạc.
-> Không ai nói là “keep contact”.
- blonde hair = tóc vàng.
-> Thay vì “yellow hair”.
Các collocation được kết hợp bởi ít nhất hai loại từ trở lên. Có 6 loại collocations phổ biến. Trong đó, loại phổ biến nhất chính là “động từ + danh từ”.
Xem thêm: Tất tần tật về Collocation phải biết!
1.1.2. Collocation khác gì với idiom và phrasal verb?
Cả collocation, idiom và phrasal verb đều gồm nhiều từ kết hợp với nhau để tạo thành cụm từ có nghĩa. Vì vậy, có thể bạn sẽ dễ bị nhầm lẫn giữa 3 loại này. Cùng xem bảng so sánh dưới đây:
Collocation (Từ kết hợp) | Phrasal verb (Cụm động từ) | Idiom (Thành ngữ) |
---|---|---|
Các từ kết hợp tự nhiên và cố định, dần hình thành qua thói quen giao tiếp. Thường chỉ có một tầng nghĩa. | Gồm một động từ kết hợp với tiểu từ hoặc giới từ, tạo thành nghĩa mới. | Một cụm từ có nhiều tầng nghĩa. Thường sẽ hiểu theo nghĩa bóng. |
Ví dụ: ⧫ fully understand hoàn toàn hiểu. -> không nói ⧫ a golden opportunity Cơ hội vàng.-> không nói | Ví dụ: ⧫ look after chăm sóc. ⧫ turn off tắt đi. ⧫ take off cất cánh. | Ví dụ: ⧫ a can of worms. -> Nghĩa đen: Một cái lon đầy sâu. -> Nghĩa bóng: Chuyện rắc rối. ⧫ spill the beans. -> Nghĩa đen: Bóc hạt đậu. -> Nghĩa bóng: Nói quá nhiều và không giữ được bí mật. |
Mời bạn xem video dưới đây để phân biệt “collocation” và “idiom”:
1.2. “Make” là gì?
1.2.1. Khái niệm
Động từ “make” (phiên âm: /meik/) có nghĩa là “làm, làm nên, tạo ra, khiến, sai khiến”.
Luyện đọc:
Ví dụ:
- She makes me laugh.
Cô ấy khiến tôi cười.
- My father makes a lot of money.
Bố tôi làm ra/ kiếm được rất nhiều tiền.
- I always make coffee after getting up.
Tôi luôn pha cà phê sau khi ngủ dậy.
1.2.2. Phân biệt “make” với “do”?
Bạn đang thắc mắc sự khác nhau giữa “make” với “do” là gì phải không? Cả hai đều có nghĩa chung là “làm” trong tiếng Việt nhưng lại xuất hiện ở những cụm từ khác nhau trong tiếng Anh. Cùng xem bảng so sánh dưới đây:
Make | Do |
---|---|
1. làm ra, tạo nên, xây dựng một cái gì đó mới. Ví dụ: I make a cake. Tôi làm bánh. -> Chiếc bánh được bạn “tạo ra”. | 1. làm gì đó chung chung (hoạt động) Ví dụ: – I don’t have anything to do today. Hôm nay tôi chẳng có gì để làm cả. – What are you doing? Bạn đang làm gì thế? |
2. làm ra, tạo nên bởi chất liệu, từ nguồn gốc nào đó. Ví dụ: – made in Vietnam. Sản xuất tại Việt Nam (nguồn gốc) – My ring is made of gold. Nhẫn của tôi làm bằng vàng. (chất liệu) | 2. làm công việc hàng ngày. Ví dụ: – I need to do the ironing. Tôi cần phải ủi đồ. – She does exercise every afternoon. Cô ấy tập thể dục mỗi buổi chiều. |
3. khiến ai phản ứng, sai khiến ai làm gì (tính bắt buộc hoặc bản năng) Ví dụ: – Watching films makes me cry. Xem phim khiến tôi khóc (phản ứng) – She made him leave the room. Cô ấy bắt anh ta rời khỏi phòng. (sai khiến) | 3. Làm gì đó là nghĩa vụ, trách nhiệm Ví dụ: I do homeworks everyday. Tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày. |
=> “Make” tập trung vào sản phẩm/ kết quả mà bạn tạo ra nó. | => “Do” tập trung vào hành động, quá trình thể hiện gì đó. |
Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa “make” và “do”, mời bạn xem video dưới đây:
Hy vọng rằng qua các phần trên, bạn đã nắm rõ được khái niệm về “Collocation” và “make”. Sau đây là phần quan trọng nhất của bài này, tiếp tục theo dõi bạn nhé!
2. “Collocation với make” phổ biến
Những cụm từ liên kết với “make” dưới đây rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và trong các đề thi. Bạn hãy tập trung theo dõi, vừa nhìn vừa kết hợp đọc to để tăng khả năng tiếp thu nhé.
Thông thường, “make” sẽ kết hợp với danh từ để tạo nên một collocation.
Collocation với “make” | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
make arrangements | sắp xếp, thu xếp | I will make arrangements with him for the Da Lat trip. Tôi sẽ thu xếp với anh ấy về chuyến đi Đà Lạt. |
make an appointment | thu xếp một cuộc hẹn | Have you made an appointment with the dentist yet? Bạn đã thu xếp cuộc hẹn với nha sĩ trưa? |
make changes/ make a change | thay đổi | They are making some changes in the learning program. Họ đang tiến hành vài thay đổi trong chương trình học. |
make a choice/ make choices | lựa chọn | He has to make a choice between Math and Science. Anh ấy phải lựa chọn giữa môn Toán và môn Khoa Học. |
make a comment | đưa ra bình luận, nhận xét | Would anybody like to make a comment on the project? Có ai muốn đưa ra nhận xét về dự án không? |
make a contribution to something | đóng góp vào cái gì | She made a great contribution to the company’s success. Cô ấy đóng góp rất lớn cho thành công của công ty. |
make a decision | ra quyết định | Are you afraid of making decisions? Bạn có sợ đưa ra quyết định không? |
make an effort with something | cố gắng với cái gì | Jason made an effort with this competition. Jason đã cố gắng trong kỳ thi lần này. |
make an effort to verb | cố gắng để làm gì | I will make an effort to improve my English. Tôi sẽ cố gắng để cải thiện tiếng Anh. |
make money | kiếm tiền | It’s so difficult to make money. Kiếm tiền rất khó. |
make a mess | làm xáo trộn, bừa bộn | Do not make a mess while I’m cleaning, Jack!Đừng làm bừa bộn trong lúc mẹ dọn dẹp nữa, Jack ạ! |
make a cake | làm bánh | I’ll make a cake for your birthday. Em sẽ làm bánh vào sinh nhật anh. |
make up for something | đền bù, bồi thường cho cái gì | You must make up for the damage. Cậu phải đền bù cho sự tổn hại này! |
make friends | kết bạn | Hi, I’m John. Let’s make friends! Xin chào, tôi là John. Mình kết bạn nhé! |
make a mistake/ make mistakes | mắc lỗi, gây ra lỗi lầm | If you make a mistake, fix it. Nếu bạn mắc lỗi, hãy sửa nó. |
make dinner/breakfast/lunch | làm bữa tối/ bữa sáng/ bữa trưa | My mother makes dinner for me. Mẹ tôi nấu bữa tối cho tôi. |
make excuses/ make an excuse | đưa ra lý do từ chối làm gì đó, viện cớ | He’s always making excuses for not helping me. Anh ta luôn luôn viện cớ để không giúp đỡ tôi! |
make an improvement | cải thiện | Changing the learning method can make an improvement in your results. Thay đổi phương pháp học có thể cải thiện điểm số của bạn. |
make an attempt to verb | cố làm gì đó | Even though my mom made an attempt to help me, the result wasn’t good. Dù mẹ đã cố giúp tôi nhưng kết quả vẫn không tốt. |
make a phone call | gọi điện | I have to make a phone call to my mom. Tôi phải gọi điện thoại cho mẹ. |
make progress | có tiến bộ | Harry has made progress with his studying this year. Harry đã có sự tiến bộ trong học tập vào năm nay. |
make an impression | tạo ấn tượng | Hailey made a good impression on me of being independent. Hailey gây ấn tượng tốt với tôi bởi sự độc lập. |
make a promise (to someone/ Verb) | hứa với ai | He made a promise to visit his patients once a month. Anh ấy hứa đi thăm bệnh nhân mỗi tháng một lần. |
make plans/ make a plan | lên kế hoạch | We should make plans for the future. Chúng ta nên lên kế hoạch cho tương lai. |
make an announcement | thông báo | My school made an announcement saying that all the students have to stay at home. Trường tôi thông báo rằng tất cả học sinh phải ở nhà. |
make someone’s bed | dọn giường của ai | James is making his bed. James đang dọn dẹp giường của anh ấy. |
make a comparison | so sánh | Comparisons had been made to the great painters of past centuries. Các danh họa lẫy lừng ở thế kỷ trước thường bị so sánh với nhau. |
make a difference | tạo ra khác biệt | There is only one thing that makes a difference in this world – personalities. Chỉ có một thứ tạo ra khác biệt trên thế giới này – đó là nhân phẩm. |
make a profit | tạo ra lợi nhuận | He made a big profit from selling furniture. Anh ta tạo ra nguồn thu lớn từ việc buôn bán nội thất. |
make a suggestion/ make suggestions | đề nghị, gợi ý | Can you make a suggestion to solve the problems?Bạn có thể đưa ra gợi ý để giải quyết vấn đề không? |
make a success of something | thành công với cái gì | I will make a success of my new career. Tôi sẽ thành công với công việc mới. |
make use of something/ someone | tận dụng cái gì, lợi dụng ai | Make use of your free time to do something interesting. Hãy tận dụng thời gian rảnh để làm gì đó thú vị. |
make noise | làm ồn | Do not make noise! I’m trying to listen to music!Đừng làm ồn! Tôi đang cố nghe nhạc đây! |
make a journey | đi du lịch | My family makes a journey every summer. Gia đình tôi đi du lịch vào mỗi mùa hè. |
make a habit of | tạo thói quen | Teach your children to make a habit of washing dishes after meals. Hãy dạy trẻ nhỏ tạo thói quen rửa bát sau bữa ăn. |
make sure | chắc chắn, đảm bảo | Make sure everythings goes right. Hãy đảm bảo mọi thứ diễn ra đúng kế hoạch. |
make a deal with someone | thỏa thuận với ai | He wants to buy your car and he can make a deal with you. Anh ta muốn mua xe của cậu và có thể thỏa thuận với cậu về việc đó. |
make demands on something/ someone | đưa ra yêu cầu | My parents make demands on me to pass the exam. Bố mẹ yêu cầu tôi phải đỗ kỳ thi. |
make a fortune | làm giàu, phát đạt | The SCB Bank didn’t make a fortune but it broke even. Ngân hàng SCB không phát đạt nhưng đã hòa vốn. |
make fun of something/someone | chọc ghẹo ai đó/ cái gì | Mom, my classmates always make fun of me! Mẹ, các bạn trong lớp luôn luôn trêu con! |
make a complaint | phàn nàn | A customer would like to make a complaint about bad service. Một khách hàng muốn phàn nàn về dịch vụ tồi tệ. |
make a list | lên danh sách | You should make a list of what you have to do everyday.Cậu nên tạo một danh sách về những việc cần làm mỗi ngày. |
make a point of | xem trọng | My father always makes a point of spending time with me. Bố tôi rất xem trọng việc dành thời gian cho tôi. |
make a stop | tạm dừng | I’m so tired. Can we make a stop after lunch Tôi mệt quá.Mình tạm nghỉ sau bữa trưa được không? |
make war | tấn công, gây chiến | America made war on Vietnam in the past. Mỹ đã gây chiến với Việt Nam trong quá khứ. |
make a wish | ước | Close your eyes and make a wish. Nhắm mắt lại và ước đi. |
make a commitment | cam kết | We make this commitment to protect you.Chúng tôi lập ra cam kết này để bảo vệ bạn. |
make a discovery | khám phá | She made a big discovery that fishes don’t have ears! Cô ấy khám phá ra rằng cá không hề có tai! |
make a break for it/ the door | trốn thoát, chạy trốn | Quick! Let’s make a break for it before she sees us! Nhanh lên! Chạy ngay trước khi cô ta nhìn thấy chúng ta! |
make a break from someone | chấm dứt mối quan hệ với ai | I know it’s hard. But you have to make a break from him. Tôi biết rất khó khăn. Nhưng cậu phải chấm dứt quan hệ với hắn đi. |
make a confession | thú nhận, thú tội | I have to make a confession. I’ve lost the wedding ring. Em phải thú nhận một điều. Em đã mất chiếc nhẫn cưới rồi. |
make a fool of oneself | khiến ai đó trở nên ngốc nghếch | If you wear that dress at the party, you’ll make a fool of yourself! Nếu bạn mặc chiếc đầm đó ở bữa tiệc, bạn sẽ biến mình trở thành kẻ ngốc! |
make sense | có lý | There’s snow in the middle of June? That doesn’t make sense! Có tuyết rơi giữa tháng 6 ư? Thật vô lý! |
make a killing | kiếm rất nhiều tiền một cách dễ dàng | They made a killing with the sale of their Villa in Saigon. Họ kiếm được nhiều tiền nhờ bán căn biệt thự ở Sài Gòn. |
make a story | bịa chuyện | He’s making a story! I’m not the thief! Anh ta đang dựng chuyện đó! Tôi không phải tên trộm! |
Mời bạn xem thêm về “Collocations với make” qua bài hát dưới đây:
Bạn thấy không? Chỉ với một từ “make” mà có thể tạo ra nhiều collocations đến thế! Nếu bạn đang lo lắng mình sẽ không nhớ hết được tất cả các cụm từ này, hãy theo dõi phần tiếp theo để tìm hiểu phương pháp học Collocation hiệu quả nhé!
3. Làm sao để ghi nhớ “collocation với make”?
Học collocation cũng giống như học một từ mới, cần có phương pháp học đúng đi kèm với luyện tập thường xuyên. FLYER gợi ý 3 cách ghi nhớ collocation với “make” dưới đây:
3.1. Vẽ sơ đồ tư duy (mind-map)
Đây là một trong những phương pháp học tập không những rất thú vị mà còn đạt hiệu quả cao. Sơ đồ tư duy được tạo ra bởi Tony Buzan (tác giả, nhà tâm lý người Anh). Để vẽ sơ đồ tư duy vô cùng đơn giản, bạn hãy làm theo các bước sau:
- Chọn một từ khóa chính và đặt nó ở giữa tờ giấy. Đây là chủ đề lớn của sơ đồ.
- Chọn các từ khóa phụ làm chủ đề các nhánh.
- Chọn từ khóa nhỏ cho từng nhánh để “note” vào sơ đồ.
Trong khi vẽ, khả năng ghi nhớ càng được đẩy mạnh nếu bạn sử dụng bút màu và hình ảnh minh họa.
Xem về cách “lọc” từ khóa của sơ đồ tư duy:
3.2. Học từ vựng bằng Flashcard
Flashcard là một tấm thẻ nhỏ gồm hai mặt. Một mặt ghi từ vựng và hình ảnh, mặt sau ghi nghĩa và ví dụ đi kèm. Kích thước flashcard rất nhỏ gọn và tiện cho việc mang theo bên mình.
3.3. Làm bài tập
Một phương pháp truyền thống không thể bỏ qua khi học tiếng Anh đó là làm nhiều bài tập! Các cụm từ thường xuyên được lặp đi lặp lại trong những dạng bài khác nhau sẽ hằn sâu vào trí nhớ của bạn. Đồng thời, bạn cũng sẽ hiểu chi tiết về nghĩa của chúng khi đặt trong một ngữ cảnh nhất định mà đề bài cho trước.
Sau đây, hãy cùng FLYER ôn tập qua một số dạng bài đơn giản nhé!
4. Bài tập về collocation với “make”
Bài 1: Nghe và đánh số.
5. TỔNG KẾT
Trên đây, FLYER đã giải thích ngắn gọn về collocation cũng như tổng hợp các collocation với “make” phổ biến. Bạn chỉ cần nhớ rằng:
- “Collocation” là một cụm từ gồm các từ thường hay đi với nhau một cách tự nhiên.
- “Make” có nghĩa là “làm, tạo ra, sai khiến”.
Để có thể nhớ hết các cụm từ này, bạn cần đầu tư thời gian luyện tập và chọn lựa một phương pháp học phù hợp với bản thân. Sau khi đọc xong bài viết này, hãy tự mình vẽ một “mindmap” để ôn tập từ vựng bạn nhé.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: