50+ Collocation với “MAKE” hay nhất giúp bạn nói tiếng Anh giỏi hơn

Trong tiếng Anh, có vô số từ hoặc cụm từ luôn đi chung với “make” bạn có thể bắt gặp như: make a decision (ra quyết định), make a choice (lựa chọn),… Những cụm từ này được gọi là “collocation với make”. Collocation với “make” rất hay xuất hiện trong các bài thi và rất dễ làm bài thi bị mất điểm nếu như bạn chưa biết nghĩa của chúng. Mời bạn cùng FLYER tìm hiểu về những collocation này ngay trong bài dưới đây nhé!

1. Khái niệm “collocation” và “make”

1.1. “Collocation” là gì?

1.1.1 Khái niệm

“Collocation” là gì?
“Collocation” là gì?

“Collocation” (từ kết hợp) những cụm từ gồm các từ thường đi với nhau một cách tự nhiên và thể hiện một ý nghĩa cụ thể. Trong tiếng Việt, bạn cũng dễ dàng bắt gặp những cụm từ kết hợp như “ngựa ô” (con ngựa màu đen), “chó mực” (con chó màu đen), “nải chuối”,…

Trong tiếng Anh, các cụm từ kết hợp cũng rất đa dạng.

Ví dụ:

  • heavy rain = mưa nặng hạt.

-> Chẳng ai nói là “strong rain” cả, mặc dù về mặt ngữ pháp thì vẫn đúng.

  • keep in touch = giữ liên lạc.

-> Không ai nói là “keep contact”.

  • blonde hair = tóc vàng.

-> Thay vì “yellow hair”.

Các collocation được kết hợp bởi ít nhất hai loại từ trở lên. Có 6 loại collocations phổ biến. Trong đó, loại phổ biến nhất chính là “động từ + danh từ”.

Xem thêm: Tất tần tật về Collocation phải biết!

1.1.2. Collocation khác gì với idiom và phrasal verb?

Cả collocation, idiomphrasal verb đều gồm nhiều từ kết hợp với nhau để tạo thành cụm từ có nghĩa. Vì vậy, có thể bạn sẽ dễ bị nhầm lẫn giữa 3 loại này. Cùng xem bảng so sánh dưới đây:

Collocation
(Từ kết hợp)
Phrasal verb
(Cụm động từ)
Idiom
(Thành ngữ)
Các từ kết hợp tự nhiên và cố định, dần hình thành qua thói quen giao tiếp. Thường chỉ có một tầng nghĩa.Gồm một động từ kết hợp với tiểu từ hoặc giới từ, tạo thành nghĩa mới. Một cụm từ có nhiều tầng nghĩa. Thường sẽ hiểu theo nghĩa bóng.
Ví dụ:

fully understand 
hoàn toàn hiểu.
-> không nói “fully like”.
a golden opportunity Cơ hội vàng.-> không nói “golden chance”.
Ví dụ: 

look after chăm sóc.
turn off tắt đi.
take off cất cánh.
Ví dụ:

a can of worms.
-> Nghĩa đen: Một cái lon đầy sâu.
-> Nghĩa bóng: Chuyện rắc rối.
spill the beans.
-> Nghĩa đen: Bóc hạt đậu.
-> Nghĩa bóng: Nói quá nhiều và không giữ được bí mật.
Bảng so sánh Collocation với Idiom và Phrasal Verb

Mời bạn xem video dưới đây để phân biệt “collocation” và “idiom”:

1.2. “Make” là gì?

"Make" là gì?
“Make” là gì?

1.2.1. Khái niệm

Động từ “make” (phiên âm: /meik/) có nghĩa là “làm, làm nên, tạo ra, khiến, sai khiến”.

Luyện đọc:

Ví dụ:

  • She makes me laugh.

Cô ấy khiến tôi cười.

  • My father makes a lot of money.

Bố tôi làm ra/ kiếm được rất nhiều tiền.

  • I always make coffee after getting up.

Tôi luôn pha cà phê sau khi ngủ dậy.

1.2.2. Phân biệt “make” với “do”?

Phân biệt “make” và “do”
Phân biệt “make” và “do”

Bạn đang thắc mắc sự khác nhau giữa “make” với “do” là gì phải không? Cả hai đều có nghĩa chung là “làm” trong tiếng Việt nhưng lại xuất hiện ở những cụm từ khác nhau trong tiếng Anh. Cùng xem bảng so sánh dưới đây:

MakeDo
1. làm ra, tạo nên, xây dựng một cái gì đó mới.

Ví dụ:
I make a cake.       
Tôi làm bánh.
-> Chiếc bánh được bạn “tạo ra”.
1. làm gì đó chung chung (hoạt động)

Ví dụ:
– I don’t have anything to do today.        
Hôm nay tôi chẳng có gì để làm cả.

– What are you doing?        
Bạn đang làm gì thế?
2. làm ra, tạo nên bởi chất liệu, từ nguồn gốc nào đó.

Ví dụ:
made in Vietnam.       
Sản xuất tại Việt Nam (nguồn gốc)

– My ring is made of gold.       
Nhẫn của tôi làm bằng vàng. (chất liệu)
2. làm công việc hàng ngày.

Ví dụ:
– I need to do the ironing.       
Tôi cần phải ủi đồ.

– She does exercise every afternoon.       
Cô ấy tập thể dục mỗi buổi chiều.
3. khiến ai phản ứng, sai khiến ai làm gì (tính bắt buộc hoặc bản năng)

Ví dụ:
– Watching films makes me cry.
Xem phim khiến tôi khóc (phản ứng)

– She made him leave the room.
Cô ấy bắt anh ta rời khỏi phòng. (sai khiến)
3. Làm gì đó là nghĩa vụ, trách nhiệm

Ví dụ:
I do homeworks everyday.      
Tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày.
=> “Make” tập trung vào sản phẩm/ kết quả mà bạn tạo ra nó.=> “Do” tập trung vào hành động, quá trình thể hiện gì đó.
Bảng so sánh “make” và “do”

Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa “make” và “do”, mời bạn xem video dưới đây:

Hy vọng rằng qua các phần trên, bạn đã nắm rõ được khái niệm về “Collocation” và “make”. Sau đây là phần quan trọng nhất của bài này, tiếp tục theo dõi bạn nhé!

2. “Collocation với make” phổ biến

Những cụm từ liên kết với “make” dưới đây rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và trong các đề thi. Bạn hãy tập trung theo dõi, vừa nhìn vừa kết hợp đọc to để tăng khả năng tiếp thu nhé.

Thông thường, “make” sẽ kết hợp với danh từ để tạo nên một collocation.

Tổng hợp collocation với “make”
Tổng hợp collocation với “make”
Collocation với “make”NghĩaVí dụ
make arrangements sắp xếp, thu xếp I will make arrangements with him for the Da Lat trip.
Tôi sẽ thu xếp với anh ấy về chuyến đi Đà Lạt.
make an appointmentthu xếp một cuộc hẹnHave you made an appointment with the dentist yet?
Bạn đã thu xếp cuộc hẹn với nha sĩ trưa?
make changes/ make a changethay đổiThey are making some changes in the learning program.
Họ đang tiến hành vài thay đổi trong chương trình học.
make a choice/ make choiceslựa chọnHe has to make a choice between Math and Science.
Anh ấy phải lựa chọn giữa môn Toán và môn Khoa Học.
make a commentđưa ra bình luận, nhận xétWould anybody like to make a comment on the project?
Có ai muốn đưa ra nhận xét về dự án không?
make a contribution to somethingđóng góp vào cái gìShe made a great contribution to the company’s success.
Cô ấy đóng góp rất lớn cho thành công của công ty.
make a decisionra quyết địnhAre you afraid of making decisions?
Bạn có sợ đưa ra quyết định không?
make an effort with somethingcố gắng với cái gìJason made an effort with this competition.
Jason đã cố gắng trong kỳ thi lần này.
make an effort to verbcố gắng để làm gìI will make an effort to improve my English.
Tôi sẽ cố gắng để cải thiện tiếng Anh.
make moneykiếm tiềnIt’s so difficult to make money.
Kiếm tiền rất khó.
make a messlàm xáo trộn, bừa bộnDo not make a mess while I’m cleaning, Jack!Đừng làm bừa bộn trong lúc mẹ dọn dẹp nữa, Jack ạ!
make a cakelàm bánhI’ll make a cake for your birthday.
Em sẽ làm bánh vào sinh nhật anh.
make up for somethingđền bù, bồi thường cho cái gìYou must make up for the damage.
Cậu phải đền bù cho sự tổn hại này!
make friendskết bạnHi, I’m John. Let’s make friends!
Xin chào, tôi là John. Mình kết bạn nhé!
make a mistake/ make mistakesmắc lỗi, gây ra lỗi lầmIf you make a mistake, fix it.
Nếu bạn mắc lỗi, hãy sửa nó.
make dinner/breakfast/lunchlàm bữa tối/ bữa sáng/ bữa trưaMy mother makes dinner for me.
Mẹ tôi nấu bữa tối cho tôi.
make excuses/ make an excuseđưa ra lý do từ chối làm gì đó, viện cớHe’s always making excuses for not helping me.
Anh ta luôn luôn viện cớ để không giúp đỡ tôi!
make an improvementcải thiệnChanging the learning method can make an improvement in your results.
Thay đổi phương pháp học có thể cải thiện điểm số của bạn.
make an attempt to verbcố làm gì đóEven though my mom made an attempt to help me, the result wasn’t good.
Dù mẹ đã cố giúp tôi nhưng kết quả vẫn không tốt.
make a phone callgọi điệnI have to make a phone call to my mom.
Tôi phải gọi điện thoại cho mẹ.
make progresscó tiến bộHarry has made progress with his studying this year.
Harry đã có sự tiến bộ trong học tập vào năm nay.
make an impressiontạo ấn tượngHailey made a good impression on me of being independent.
Hailey gây ấn tượng tốt với tôi bởi sự độc lập.
make a promise (to someone/ Verb)hứa với aiHe made a promise to visit his patients once a month.
Anh ấy hứa đi thăm bệnh nhân mỗi tháng một lần.
make plans/ make a planlên kế hoạchWe should make plans for the future.
Chúng ta nên lên kế hoạch cho tương lai.
make an announcementthông báoMy school made an announcement saying that all the students have to stay at home.
Trường tôi thông báo rằng tất cả học sinh phải ở nhà.
make someone’s beddọn giường của aiJames is making his bed.
James đang dọn dẹp giường của anh ấy.
make a comparisonso sánhComparisons had been made to the great painters of past centuries.
Các danh họa lẫy lừng ở thế kỷ trước thường bị so sánh với nhau.
make a differencetạo ra khác biệtThere is only one thing that makes a difference in this world – personalities.
Chỉ có một thứ tạo ra khác biệt trên thế giới này – đó là nhân phẩm.
make a profittạo ra lợi nhuậnHe made a big profit from selling furniture.
Anh ta tạo ra nguồn thu lớn từ việc buôn bán nội thất.
make a suggestion/ make suggestionsđề nghị, gợi ýCan you make a suggestion to solve the problems?Bạn có thể đưa ra gợi ý để giải quyết vấn đề không?
make a success of somethingthành công với cái gìI will make a success of my new career.
Tôi sẽ thành công với công việc mới.
make use of something/ someonetận dụng cái gì, lợi dụng aiMake use of your free time to do something interesting.
Hãy tận dụng thời gian rảnh để làm gì đó thú vị.
make noiselàm ồnDo not make noise! I’m trying to listen to music!Đừng làm ồn! Tôi đang cố nghe nhạc đây!
make a journeyđi du lịchMy family makes a journey every summer.
Gia đình tôi đi du lịch vào mỗi mùa hè.
make a habit oftạo thói quenTeach your children to make a habit of washing dishes after meals.
Hãy dạy trẻ nhỏ tạo thói quen rửa bát sau bữa ăn.
make surechắc chắn, đảm bảoMake sure everythings goes right.
Hãy đảm bảo mọi thứ diễn ra đúng kế hoạch.
make a deal with someonethỏa thuận với aiHe wants to buy your car and he can make a deal with you.
Anh ta muốn mua xe của cậu và có thể thỏa thuận với cậu về việc đó.
make demands on something/ someoneđưa ra yêu cầuMy parents make demands on me to pass the exam.
Bố mẹ yêu cầu tôi phải đỗ kỳ thi.
make a fortunelàm giàu, phát đạtThe SCB Bank didn’t make a fortune but it broke even.
Ngân hàng SCB không phát đạt nhưng đã hòa vốn.
make fun of something/someonechọc ghẹo ai đó/ cái gìMom, my classmates always make fun of me!
Mẹ, các bạn trong lớp luôn luôn trêu con!
make a complaintphàn nànA customer would like to make a complaint about bad service.
Một khách hàng muốn phàn nàn về dịch vụ tồi tệ.
make a listlên danh sáchYou should make a list of what you have to do everyday.Cậu nên tạo một danh sách về những việc cần làm mỗi ngày.
make a point of xem trọngMy father always makes a point of spending time with me.
Bố tôi rất xem trọng việc dành thời gian cho tôi.
make a stoptạm dừngI’m so tired. Can we make a stop after lunch
Tôi mệt quá.Mình tạm nghỉ sau bữa trưa được không?
make wartấn công, gây chiếnAmerica made war on Vietnam in the past.
Mỹ đã gây chiến với Việt Nam trong quá khứ.
make a wishướcClose your eyes and make a wish.
Nhắm mắt lại và ước đi.
make a commitmentcam kếtWe make this commitment to protect you.Chúng tôi lập ra cam kết này để bảo vệ bạn.
make a discoverykhám pháShe made a big discovery that fishes don’t have ears!
Cô ấy khám phá ra rằng cá không hề có tai!
make a break for it/ the doortrốn thoát, chạy trốnQuick! Let’s make a break for it before she sees us!
Nhanh lên! Chạy ngay trước khi cô ta nhìn thấy chúng ta!
make a break from someonechấm dứt mối quan hệ với aiI know it’s hard. But you have to make a break from him.
Tôi biết rất khó khăn. Nhưng cậu phải chấm dứt quan hệ với hắn đi.
make a confessionthú nhận, thú tộiI have to make a confession. I’ve lost the wedding ring.
Em phải thú nhận một điều. Em đã mất chiếc nhẫn cưới rồi.
make a fool of oneselfkhiến ai đó trở nên ngốc nghếchIf you wear that dress at the party, you’ll make a fool of yourself!
Nếu bạn mặc chiếc đầm đó ở bữa tiệc, bạn sẽ biến mình trở thành kẻ ngốc!
make sensecó lýThere’s snow in the middle of June? That doesn’t make sense!
Có tuyết rơi giữa tháng 6 ư? Thật vô lý!
make a killingkiếm rất nhiều tiền một cách dễ dàngThey made a killing with the sale of their Villa in Saigon.
Họ kiếm được nhiều tiền nhờ bán căn biệt thự ở Sài Gòn.
make a storybịa chuyệnHe’s making a story! I’m not the thief!
Anh ta đang dựng chuyện đó! Tôi không phải tên trộm!
Bảng Tổng hợp Collocation với “make” phổ biến

Mời bạn xem thêm về “Collocations với make” qua bài hát dưới đây:

Bạn thấy không? Chỉ với một từ “make” mà có thể tạo ra nhiều collocations đến thế! Nếu bạn đang lo lắng mình sẽ không nhớ hết được tất cả các cụm từ này, hãy theo dõi phần tiếp theo để tìm hiểu phương pháp học Collocation hiệu quả nhé!

3. Làm sao để ghi nhớ “collocation với make”?

Học collocation cũng giống như học một từ mới, cần có phương pháp học đúng đi kèm với luyện tập thường xuyên. FLYER gợi ý 3 cách ghi nhớ collocation với “make” dưới đây:

3.1. Vẽ sơ đồ tư duy (mind-map)

Học collocation với make bằng Sơ đồ tư duy (Mind-map)
Học collocation với make bằng Sơ đồ tư duy (Mind-map)

Đây là một trong những phương pháp học tập không những rất thú vị mà còn đạt hiệu quả cao. Sơ đồ tư duy được tạo ra bởi Tony Buzan (tác giả, nhà tâm lý người Anh). Để vẽ sơ đồ tư duy vô cùng đơn giản, bạn hãy làm theo các bước sau:

  • Chọn một từ khóa chính và đặt nó ở giữa tờ giấy. Đây là chủ đề lớn của sơ đồ.
  • Chọn các từ khóa phụ làm chủ đề các nhánh.
  • Chọn từ khóa nhỏ cho từng nhánh để “note” vào sơ đồ.

Trong khi vẽ, khả năng ghi nhớ càng được đẩy mạnh nếu bạn sử dụng bút màu và hình ảnh minh họa.

Xem về cách “lọc” từ khóa của sơ đồ tư duy:

3.2. Học từ vựng bằng Flashcard

Học collocation với "make" bằng flascard
Học collocation với “make” bằng flascard

Flashcard là một tấm thẻ nhỏ gồm hai mặt. Một mặt ghi từ vựng và hình ảnh, mặt sau ghi nghĩa và ví dụ đi kèm. Kích thước flashcard rất nhỏ gọn và tiện cho việc mang theo bên mình. 

3.3. Làm bài tập

Một phương pháp truyền thống không thể bỏ qua khi học tiếng Anh đó là làm nhiều bài tập! Các cụm từ thường xuyên được lặp đi lặp lại trong những dạng bài khác nhau sẽ hằn sâu vào trí nhớ của bạn. Đồng thời, bạn cũng sẽ hiểu chi tiết về nghĩa của chúng khi đặt trong một ngữ cảnh nhất định mà đề bài cho trước.

Sau đây, hãy cùng FLYER ôn tập qua một số dạng bài đơn giản nhé!

4. Bài tập về collocation với “make”

Bài 1: Nghe và đánh số.

Bài 1: Nghe và đánh số.

File nghe ở đây
making breakfast
make a mistake
made a shopping list
made a phone call
made an appointment
make a wish

Bài 2: Nối chữ cái cột B có nghĩa tương ứng với số.

Cột A

Cột B

1. make changes

a. làm ồn, gây ồn

2. make decisions

b. ra quyết định

3. make a mess

c. dọn giường

4. make noise

d. gây bừa bộn

5. make a bed

e. kết bạn

6. make friends

f. thay đổi


Đáp án: 1. , 2. , 3. , 4. , 5. , 6.

Bài 3: Điền vào chỗ trống những từ cho trước.

progress

difference

use

discovery

effort

choice


  1. Leave or stay? They all have to make a .
  2. Anna made an to do some difficult exercises.
  3. We shouldn’t make of someone.
  4. Scientists made a to fly to the moon.
  5. We can make a   if we unite together.
  6. If you want to make , you have to study hard.

Bài 4: Điền dạng đúng của “make” vào ô trống (chú ý viết hoa)

  1. sure that you don’t forget the key! 
  2. Yesterday, I couldn't sleep because my little sister noise all night!
  3. I’m going to an arrangement to fly to Paris tomorrow.
  4. After the conferences, everyone was quiet. Nobody a comment on the presentation.
  5. Years ago, he a promise to come back.
  6. You have to your bed after getting up!

Bài 5: Chọn đáp án đúng.

Collocation là gì?

2. Phrasal verb là gì?

3. Nghĩa của "make a killing" là:

4. You broke the window. You have to make….. for it!

5. I want to make an….. to my boyfriend., so I will buy this dress.

6. What’s wrong with your skin? You should make a…… in your skincare routine.

7. She …. for me a delicious chocolate cake last weekend!

5. TỔNG KẾT

Trên đây, FLYER đã giải thích ngắn gọn về collocation cũng như tổng hợp các collocation với “make” phổ biến. Bạn chỉ cần nhớ rằng:

Tổng quan về collocation với "make"
Tổng quan về collocation với “make”
  • “Collocation” là một cụm từ gồm các từ thường hay đi với nhau một cách tự nhiên.
  • “Make” có nghĩa là “làm, tạo ra, sai khiến”.

Để có thể nhớ hết các cụm từ này, bạn cần đầu tư thời gian luyện tập và chọn lựa một phương pháp học phù hợp với bản thân. Sau khi đọc xong bài viết này, hãy tự mình vẽ một “mindmap” để ôn tập từ vựng bạn nhé.

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh
Tâm Trần
Tâm Trần
"Muốn thay đổi vận mệnh, trước tiên hãy thay đổi tính cách".

Related Posts