Có bao giờ bạn thắc mắc tại sao “uống thuốc” trong tiếng Anh lại là cụm từ “take medicine” chứ không phải là “drink medicine” không? Đó là vì cụm từ “take medicine” là một collocation trong tiếng Anh. Vậy collocation là gì? Tại sao chúng ta cần phải học collocation? Với riêng động từ “take” – một trong những động từ đa nghĩa nhất trong tiếng Anh thì chúng ta có những collocation nào. Đến với bài viết này, FLYER sẽ giới thiệu với bạn 60+ collocations với “Take” thông dụng, giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hơn.
Trong tiếng Anh, collocation chính là sự kết hợp các từ với nhau để tạo thành các cụm từ theo thói quen của người bản xứ. Bên cạnh các từ vựng thông thường, việc sử dụng collocation trong phần Writing (Viết) và Speaking (Nói) sẽ giúp khả năng diễn đạt bằng tiếng Anh của bạn tự nhiên, lưu loát và giống người bản xứ hơn.
1. Tổng hợp các collocations với take thông dụng
“Take” là một động từ, có nghĩa là nhận lấy. Trong tiếng Anh có rất nhiều collocation với take thông dụng, giúp bạn diễn đạt tự nhiên và dễ dàng “ghi điểm”.
Collocation với take | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Take one’s temperature | Đo nhiệt độ (của ai đó) | Jade’s mother took her temperature and found out that she had a fever. Mẹ của Jade đo nhiệt độ của cô ấy và phát hiện ra cô ấy bị sốt. |
Take one to court | Đưa ai đó ra tòa | The man was taken to court due to his horrible crime. Người đàn ông bị đưa ra tòa vì tội ác kinh khủng của hắn. |
Take/assume/bear responsibility for = take charge of | Chịu trách nhiệm | She takes charge of the Human Resources Department. Cô ấy chịu trách nhiệm cho phòng ban Nhân sự. |
Take/have a bath | Tắm | After going home, he took a bath. Sau khi về nhà, anh ấy đi tắm. |
Take/have priority over sth | Ưu tiên, đưa lên hàng đầu | Saving for college should take priority over buying a new laptop. Tiết kiệm cho việc học cao học nên được ưu tiên hơn mua một chiếc laptop mới. |
Take a bite | Ăn một miếng | This steak is delicious! Do you want to take a bite? Món bít tết này rất ngon! Bạn có muốn ăn một miếng không? |
Take a bow | Cúi chào | The singer took a bow after the performance. Ca sĩ cúi chào sau phần trình diễn của mình. |
Take a break/rest | Nghỉ ngơi | Nick had a headache, so he decided to take a break/rest. Nick bị đau đầu, nên anh ấy quyết định nghỉ ngơi. |
Take a call | Nhận cuộc gọi | My mom’s calling. I have to take this call. Mẹ của tôi đang gọi. Tôi cần phải nhận cuộc gọi này. |
Take a chance | Nắm bắt cơ hội | The company will take a chance on this huge project. Công ty sẽ nắm bắt cơ hội với dự án lớn này. |
Take a class | Tham gia lớp học | Charlie has to take a class every Friday this semester. Charlie phải tham gia lớp học mỗi thứ Sáu và học kỳ này. |
Take a cut in pay | Giảm lương | My aunt had to take a cut in pay to keep from losing her job. Dì của tôi phải bị giảm lương để tránh không bị mất việc. |
Take a university degree | Tốt nghiệp đại học | Finally, I can take my university degree. Cuối cùng thì tôi cũng có thể tốt nghiệp đại học. |
Take a gap year (to some place) | Tạm gác lại việc học để tham gia các hoạt động, trải nghiệm khác bên ngoài | Tobie planned to take a gap year to Europe. Tobie lên kế hoạch sẽ tạm gác lại việc học để trải nghiệm ở Châu Âu. |
Take a holiday | Bắt đầu kì nghỉ | My brother is going to take a holiday in June. Em trai của tôi sẽ bắt đầu kỳ nghỉ vào tháng Sáu. |
Take a lesson | Bắt đầu bài học | In order to prepare for the TOEFL, I will take English lessons every week. Để chuẩn bị cho kỳ thi TOEFL, tôi sẽ bắt đầu học tiếng Anh mỗi tuần. |
Take a look | Nhìn | Please take a look at our newest collection. Xin hãy nhìn vào bộ sưu tập mới nhất của chúng tôi. |
Take a message | Ghi lại, để lại lời nhắn | Our manager is not here at the moment. Would you like to take a message? Quản lý của chúng tôi không có ở đây bây giờ. Bạn có muốn để lại lời nhắn không? |
Take a nap | Nằm nghỉ | Mark often takes a nap after lunch. Mark thường nằm nghỉ sau bữa trưa. |
Take a photo/ photograph | Chụp ảnh | I immediately took a photo/photograph of the palace. Tôi chụp ảnh của cung điện ngay lập tức. |
Take a pity on someone | Giúp ai đó vì bản thân cảm thấy thương hại với họ | Many people take a pity on those orphans. Nhiều người giúp đỡ những đứa trẻ mồ côi đó vì cảm thấy thương hại chúng. |
Take a risk | Làm liều | She took a risk when quitting her job. Cô ấy làm liều khi bỏ việc. |
Take a seat | Ngồi | The audience took a seat and waited for the show to start. Khán giả ngồi xuống và đợi buổi biểu diễn bắt đầu. |
Take a step | Đi 1 bước, Tiến triển (giai đoạn) | The robber threatened to shoot if the victim took another step. Tên cướp đe dọa sẽ bắn nếu nạn nhân đi thêm 1 bước nữa. Her health conditions have taken a step in recovery. Điều kiện sức khỏe của cô ấy đã tiến triển trong việc hồi phục. |
Take a stroll = Go for a stroll | Đi dạo | Mr. Duncan takes a stroll in the park every afternoon. Ông Duncan đi dạo trong công viên mỗi buổi chiều. |
Take a taxi/bus/train/plane | Đi xe/tàu hoả/máy bay | When you arrive at the airport, please take a taxi to get to our homestay. Khi bạn đến sân bay, vui lòng bắt taxi để đi đến nhà nghỉ của chúng tôi. |
Take a test/quiz/exam | Có bài kiểm tra/kì thi | May is when students have to take their final test. Tháng Năm là khi các học sinh phải làm bài kiểm tra cuối kì. |
Take a view/attitude | Đưa ra ý kiến, quan điểm | Our lecturer takes a view that attending classes regularly can help students succeed academically. Giảng viên của chúng tôi đưa ra ý kiến rằng việc tham gia lớp học đều đặn sẽ giúp học sinh thành công về mặt học thuật. |
Take action | Hành động | The government had taken action to prevent the rapid spread of the pandemic. Chính quyền đã hành động để phòng tránh sự lây lan nhanh chóng của bệnh dịch. |
Take advantage of = make use of | Lợi dụng, tận dụng | We take advantage of the coupons to save up costs. Chúng tôi tận dụng các mã giảm giá để tiết kiệm chi phí. |
Take advice | Nhận lời khuyên | I always take advice from my older sister. Tôi luôn luôn nhận lời khuyên từ chị gái của mình. |
Take ages | Mất nhiều thời gian | This coffee shop takes ages to complete our order. Quán cà phê này mất nhiều thời gian để hoàn thành đơn của chúng ta. |
Take an hour/a month/… to… | Mất 1 giờ/1 tháng/… Để làm gì | Looking for suitable accommodation in this city usually takes 2 months. Tìm 1 chỗ ở phù hợp ở thành phố này thường mất 2 tháng. |
Take care of = look after = care for | Quan tâm, chăm sóc | Mary takes care of her grandmother in the hospital. Mary chăm sóc cho bà của cô ấy ở trong bệnh viện. |
Take drastic measures | Dùng những biện pháp quyết liệt | It is important to take drastic measures to protect the environment. Việc dùng những biện pháp quyết liệt là rất quan trọng để bảo vệ môi trường. |
Take drugs | Sử dụng chất gây nghiện | Taking drugs is considered illegal in many countries. Sử dụng chất gây nghiện được xem là vi phạm pháp luật ở nhiều quốc gia. |
Take effect | Phát huy tác dụng | A pill usually takes effect after about one or two hours. Viên thuốc thường phát huy tác dụng sau một hoặc hai tiếng. |
Take exception to sth | Phản đối, chống lại | Many citizens take exception to the new laws. Nhiều người dân phản đối luật lệ mới. |
Take/hold (someone) hostage | Bắt làm con tin | Unfortunately, the escapees took a child hostage. Không may là những kẻ vượt ngục đã bắt 1 đứa trẻ làm con tin. |
Take an interest in | Trở nên quan tâm, thích thú, tò mò | I recently take an interest in the history of Viet Nam. Gần đây, tôi quan tâm đến lịch sử của Việt Nam. |
Take it easy (= call it a day = take it off = relax = take a rest) | Đơn giản hoá/bỏ qua/nghỉ ngơi | It seems like you are working under a lot of pressure. Take it easy! Có vẻ như bạn đang làm việc dưới nhiều áp lực. Hãy nghỉ ngơi đi! |
Take measures | Áp dụng, thực hiện biện pháp, phương pháp | The government has taken measures to improve living standards. Chính quyền đã thực hiện biện pháp để cải thiện điều kiện sống. |
Take medicine | Uống thuốc | Leo reminded his mother to take medicine regularly every day. Leo nhắc nhở mẹ cậu ấy uống thuốc đúng giờ mỗi ngày. |
Take notes = jot down | Ghi chép | Nowadays, many students take notes on their laptops instead of paper. Ngày nay, nhiều học sinh ghi chú trên máy tính thay vì ghi trên giấy. |
Take notice = pay attention to | Chú ý | The teacher took notice of his strange behavior. Giáo viên chú ý đến biểu hiện lạ của cậu ấy. |
Take offence (at something) | Thất vọng, phật ý (về cái gì đó) | Nicholas took offense at what the article stated. Nicholas thất vọng về những gì bài báo đã viết. |
Take one’s place | Thế chỗ ai đó | The vice president will take his place next week. Vị phó tổng sẽ thế chỗ ông ấy vào tuần tới. |
Take one’s time | Từ từ, thong thả | You should take your time before making decisions. Bạn nên từ từ khi đưa ra quyết định. |
Take part in = participate in = involve in = join = engage in | Tham gia vào | It was his dream to take part in the school’s baseball team. Ước mơ của anh ấy là tham gia vào đội tuyển bóng chày của trường. |
Take place | Diễn ra | The food festival will take place on the fifth of November. Lễ hội thức ăn sẽ diễn ra vào ngày thứ 5 của tháng 11. |
Take pride in | Tự hào về | People should take pride in their personal achievements. Mọi người nên tự hào về những thành tựu của bản thân. |
Take prisoner | Tống giam | Many people were taken prisoner during the war. Nhiều người bị tống giam trong lúc chiến tranh diễn ra. |
Take risk(s) | Mạo hiểm | Kim doesn’t want to take the risk of leaving her current job. Kim không muốn mạo hiểm việc rời khỏi công việc hiện tại của cô ấy. |
Take some time off work | Nghỉ làm dài ngày | After a hard-working year, she decided to take some time off work. Sau 1 năm làm việc chăm chỉ, cô ấy quyết định nghỉ làm dài ngày. |
Take something as a compliment | Xem cái gì như là lời khen | Samuel said she was a workaholic. It seemed that she took it as a compliment. Samuel nói cô ấy là một người nghiện công việc. Có vẻ như cô ấy đã xem đó là một lời khen. |
Take something for granted | Coi là hiển nhiên, đương nhiên | Many people take their mom’s cooking for granted. Nhiều người coi việc mẹ của họ nấu ăn là hiển nhiên. |
Take something into consideration/account | Xem xét, cân nhắc cái gì | The plan sounds quite promising; therefore, I will take it into consideration. Kế hoạch nghe khá có triển vọng; vì vậy, tôi sẽ cân nhắc nó. |
Take steps | Thực hiện các bước | The city is taking steps to build a new park by the river. Thành phố đang thực hiện các bước để xây một công viên mới bên sông. |
Take the lead | Dẫn đầu, lãnh đạo | For the group project, Patricia decided to take the lead. Với dự án của nhóm, Patricia quyết định lãnh đạo. |
Take the opportunity ~ (catch the worn) | Tận dụng cơ hội, nắm lấy cơ hội | She should take the opportunity to get that academic scholarship in New Zealand. Cô ấy nên nắm lấy cơ hội để lấy được học bổng học thuật ở New Zealand. |
Take turns | Thay phiên | My siblings and I take turns doing the housework. Các anh chị em tôi thay phiên nhau làm việc nhà. |
2. Bài tập về collocation với “Take“
Chỉ học thuộc các collocation với “Take” thôi là chưa đủ, hãy thực hành ngay với 5 bài tập sau để rèn luyện, giúp bản thân ghi nhớ, sử dụng các collocation với “Take” đúng ngữ pháp và phù hợp ngữ cảnh.
2.1. Điền collocation với “Take” thích hợp vào chỗ trống
2.2. Chọn đáp án phù hợp cho các câu sau
2.3. Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống để có collocations hoàn chỉnh
2.4. Tìm lỗi sai trong các câu sau
2.5. Điền các collocation đã cho sẵn vào chỗ trống
3. Tổng kết về collocation với “Take“
- Collocation là sự kết hợp các từ với nhau để tạo thành các cụm từ theo thói quen của người bản xứ.
- Sử dụng collocation sẽ giúp khả năng diễn đạt bằng tiếng Anh của bạn tự nhiên, lưu loát và giống người bản xứ hơn.
- Bạn có thể học thêm các collocation với “Take” qua video sau:
4. Lời kết
Bài viết đã tổng hợp đầy đủ các collocation với take thông dụng nhất trong tiếng Anh. FLYER tin rằng những collocation này sẽ rất có ích cho kỹ năng tiếng Anh của bạn, vì vậy hãy lưu bài viết này lại để học và ôn luyện nhé!
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương thức học tập hiệu quả nhằm ôn luyện các kỹ năng tiếng Anh của bản thân thì hãy truy cập ngay vào Phòng luyện thi ảo FLYER. Đây là một nền tảng có rất nhiều tài liệu, đề kiểm tra được biên soạn sát với thực tế, tích hợp các tính năng mô phỏng game mới lạ như thách đấu bạn bè, mua sắm vật phẩm, bảng thi đua xếp hạng, … cùng đồ họa đa dạng, đẹp mắt giúp quá trình học tiếng Anh của bạn trở nên thật hào hứng và vui thích.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Đừng quên tham gia vào nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để sở hữu ngay các tài liệu, đề thi mới nhất do FLYER biên soạn nhé!
>>> Xem thêm: