Communicative Language Teaching là gì? Xu thế dạy giao tiếp mới

Communicative Language Teaching (CLT) là gì? Đây là phương pháp giảng dạy giúp học sinh nói tiếng Anh tự tin và giúp thầy cô tạo ra một lớp học chủ động, giảm áp lực truyền tải kiến thức lý thuyết đơn chiều. Các hoạt động của CLT gắn liền với tình huống thực tế, đòi hỏi tính tương tác cao và phản hồi liên tục từ giáo viên. Vậy, đâu là cách ứng dụng CLT đúng trong lớp học? Mời thầy cô cùng FLYER theo dõi bài viết sau đây.

1. Communicative Language Teaching (CLT) là gì?

Communicative Language Teaching là gì? - Khái niệm
Communicative Language Teaching là gì? – Khái niệm

Communicative Language Teaching (CLT – Giảng dạy ngôn ngữ giao tiếp) là phương pháp hướng đến mục đích phát triển năng lực giao tiếp. Khi đó, người học sẽ biết cách sử dụng ngôn ngữ cho phù hợp với mục đích hoặc ngữ cảnh, duy trì được các cuộc hội thoại ngay cả khi hạn chế về trình độ. Do đó, trải nghiệm học tập hấp dẫn, thiết thực khi ứng dụng CLT rất được chú trọng.

  • Sử dụng từ “buy” (mua) trong hội thoại hàng ngày và dùng “purchase” (mua) khi đi làm để tăng tính chuyên nghiệp.
  • Biết cách giải thích đại ý khi không nắm rõ từ vựng. Chẳng hạn: học sinh không nhớ từ bệnh viện (hospital), họ có thể miêu tả rằng: a place where sick people go and doctors help them (một nơi mà người ốm đến và bác sĩ giúp họ).

2. Communicative language teaching tác động thế nào đến năng lực ngôn ngữ?

CLT giúp học sinh sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp một cách thực thụ thay vì chỉ học lý thuyết.

Communicative language teaching hỗ trợ phát triển năng lực giao tiếp thế nào?
Communicative language teaching hỗ trợ phát triển năng lực giao tiếp thế nào?
  • Nghe – Nói: Hỗ trợ tăng cường kỹ năng nghe – nói thông qua các hoạt động tương tác như thảo luận và phỏng vấn. Những hoạt động này yêu cầu học sinh phải nghe hiểu tích cực và có phản hồi phù hợp, từ đó thúc đẩy kỹ năng giao tiếp bằng lời tốt hơn.
  • Đọc – Viết: Học sinh làm quen với các bối cảnh thực tế khi tham gia vào nhiệm vụ gắn với tình huống thật như viết e-mail, đơn xin nghỉ phép hoặc làm việc nhóm. Tùy vào nhiệm vụ sẽ giúp học sinh phát triển năng lực ngôn ngữ toàn diện.
  • Giáo viên cho học sinh đọc menu của một nhà hàng có thật thay vì đoạn văn trong sách giáo khoa. Câu hỏi thảo luận: Vì sao món A lại có giá đắt nhất?
  • Giáo viên yêu cầu học sinh viết đơn xin nghỉ học bằng tiếng Anh, sau đó tự trình bày lại bằng lời.

3. Phân biệt CLT với phương pháp giảng dạy ngôn ngữ truyền thống

Dạy học truyền thống là gì?

Phương pháp dạy ngôn ngữ truyền thống được hiểu là cách dạy dựa trên ngữ pháp – dịch thuật (grammar-translation method) hoặc phương pháp cấu trúc (structural method). Trong đó, giáo viên tập trung dạy về:

  • Quy tắc ngữ pháp kèm bài tập như dịch thuật, điền từ, sắp xếp câu
  • Dãy từ vựng theo chủ đề, trình bày dạng liệt kê

Cách dạy này giúp học sinh đạt điểm cao trong các bài thi nhưng khó giao tiếp trong đời thực do thiếu tính tương tác, không thể hình thành phản xạ giao tiếp.

Mặt khác, communicative language teaching ưu tiên đến khả năng sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp thực tế, do đó vai trò của thầy và trò cũng sẽ rất khác biệt.

So sánh CLT và dạy học truyền thống:

So sánh giảng dạy giao tiếp và giảng dạy truyền thống
So sánh giảng dạy giao tiếp và giảng dạy truyền thống
Giảng dạy truyền thốngGiảng dạy giao tiếp
Mục đíchDạy đúng ngữ pháp, từ vựng, cấu trúc câuDạy cách sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp
Vai trò của giáo viên – Học sinhGiáo viên là trung tâm, truyền đạt kiến thứcHọc sinh là trung tâm, giáo viên là người hướng dẫn
Hoạt động của học sinhNghe giảng, ghi chép, làm bài tập trên giấy, dịch câu, điền từ vào chỗ trốngTham gia thảo luận, thực hành qua nhiều hoạt động
Kỹ năng thường dùngĐọc, viếtNghe, nói (nhưng thường tích hợp cả 4 kỹ năng để phát triển toàn diện)
Học liệu sử dụngSách giáo khoa, văn mẫu, hội thoại đơn giản có cấu trúcBản tin, email, thực đơn, áp phích quảng cáo,…
Cách đánh giáBài kiểm tra trên giấyĐánh giá khả năng giao tiếp qua thuyết trình, hội thoại, dự án nhỏ

4. Ứng dụng communicative language teaching đúng cách?

Trước khi đến với quy trình 6 bước triển khai Communicative language teaching trong lớp học, giáo viên cần lưu ý:

Lưu ý để ứng dụng CLT trong lớp học đúng cách
Lưu ý để ứng dụng CLT trong lớp học đúng cách
  • Sử dụng tài liệu thực tế và tình huống thực tế. Ví dụ: Thay vì giới thiệu “Hôm nay chúng ta sẽ học về thì quá khứ đơn”, thầy cô sẽ đặt câu hỏi: “Các em đã làm gì vào hôm qua?”
  • Lấy người học làm trung tâm để sáng tạo các hoạt động tương tác, thoát khỏi cảnh giáo viên giảng bài một chiều. 

Công nghệ giáo dục “trợ lý ảo” FLYER Bingo cho phép học sinh tham gia vào cuộc hội thoại ảo đa chủ đề dưới dạng “gọi điện thoại”. Tại đây, các em có thể bàn về các vấn đề như thời tiết, phương pháp học tập hoặc hơn thế nữa. Với khả năng phản hồi tự động, FLYER Bingo sẽ sửa lỗi phát âm hoặc lỗi dùng từ để cải thiện đồng thời kỹ năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh chính xác.

  • Chủ đề luyện nói phù hợp với trình độ và mối quan tâm của học sinh. Ví dụ: Không thể dạy chủ đề “Viết e-mail” cho học sinh tiểu học.
  • Sử dụng từ vựng và cấu trúc câu linh hoạt, thực tế thay vì các mẫu câu có sẵn trong sách giáo khoa.

Quy trình 6 bước ứng dụng CLT trong lớp học đúng cách:

Các bước ứng dụng CLT trong lớp học
Các bước ứng dụng CLT trong lớp học
Các bướcNội dungMục đích
Bước 1Dẫn nhập vào tình huống giao tiếpGiúp học sinh thấy rõ sự liên quan giữa bài học và thực tế, “tôi học bài này để làm gì?”
Bước 2Giới thiệu từ vựng và mẫu câu liên quanHọc sinh nắm từ vựng và cấu trúc sẽ dùng khi giao tiếp
Bước 3Luyện tập qua các bài tập đơn giảnGhi nhớ từ vựng, sử dụng chính xác các cấu trúc trước khi giao tiếp
Bước 4Thực hành các tình huống giao tiếpBắt đầu sử dụng ngôn ngữ, tương tác thực
Bước 5Giáo viên quan sát và hỗ trợTạo môi trường học tập tích cực, cá nhân hóa, tăng động lực
Bước 6Giáo viên phản hồi, nhận xét cuối giờCủng cố kiến thức, khen ngợi và thúc đẩy học tập chéo giữa các nhóm

Sau đây là ví dụ cụ thể ứng dụng CLT trong lớp học:

5. Các hoạt động communicative language teaching trong lớp học?

Một số hoạt động CLT hiệu quả mà thầy cô có thể tích hợp trong lớp học để tạo ra môi trường học tập năng động và tương tác hơn:

5.1. Nhập vai (Role-play)

Theo nhiều bài báo, hoạt động nhập vai là một yếu tố chính trong giảng dạy ngôn ngữ giao tiếp. Hoạt động yêu cầu học sinh đảm nhận vai trò cụ thể và diễn lại các tình huống dễ gặp ngoài đời thật.

  • Mô phỏng tình huống đi nha khoa
  • Mô phỏng tình huống phỏng vấn xin việc

Mục đích: Giúp học sinh thực hành từ vựng liên quan, cải thiện khả năng suy nghĩ và phản ứng tự nhiên bằng ngôn ngữ đích.

Để nhập vai hiệu quả, giáo viên có thể phác thảo tính cách nhân vật, sử dụng đạo cụ, trang phục và cung cấp từ vựng hỗ trợ nhằm tăng độ chân thực của tình huống. 

Hoạt động role-play trong lớp học (Vui lòng bật dịch tự động nếu cần):

5.2. Thông tin ngắt quãng

Hoạt động thông tin ngắt quãng khuyến khích học sinh giao tiếp để hoàn thành nhiệm vụ. Trong đó, mỗi học sinh có một mảng thông tin khác nhau và cần sử dụng ngôn ngữ đích để giao tiếp và chia sẻ nhằm hoàn thành nhiệm vụ chung.

Mục đích: Rèn luyện kỹ năng hợp tác, kỹ năng giao tiếp, đặt câu hỏi và sử dụng từ vựng, cấu trúc để giải thích đại ý.

  • Một học sinh mô tả một bức tranh
  • Một học sinh khác vẽ tranh dựa theo mô tả, đồng thời đặt câu hỏi để làm rõ các chi tiết
  • Học sinh được phát 2 bức tranh tương tự với điểm khác biệt nhỏ
  • Các em phải mô tả bức tranh cho nhau và tự tìm ra điểm khác biệt mà không nhìn vào tranh của nhau
  • Giáo viên cũng có thể cho học sinh tự mô tả điểm khác biệt giữa hai bức tranh

5.3. Thảo luận nhóm

Thảo luận nhóm là hoạt động CLT hiệu quả để thúc đẩy năng lực giao tiếp của học sinh. Chủ đề thảo luận vô cùng phong phú, như các sự kiện mới, vấn đề văn hóa hoặc trải nghiệm cá nhân. Quan trọng là thầy cô cần hiểu học sinh và chọn các chủ đề cho phù hợp.

Mục đích: Khuyến khích học sinh bày tỏ ý kiến, tham gia vào cuộc đối thoại có ý nghĩa, giao tiếp sâu, thúc đẩy tư duy phản biện và khả năng diễn đạt ý rõ ràng.

Giáo viên có thể tạo điều kiện cho việc thảo luận bằng cách cung cấp các câu hỏi sẵn hoặc đưa ra gợi ý.

  • Đề IELTS Speaking thường đặt ra các câu hỏi và yêu cầu thí sinh trả lời và phát triển ý:
Tham khảo chủ đề thảo luận nhóm qua bài thi IELTS Speaking
Tham khảo chủ đề thảo luận nhóm qua bài thi IELTS Speaking

Xem thêm: Top các chủ đề Speaking part 1 thường gặp trong bài thi IELTS bạn cần biết

5.4. Trò chơi tương tác

Trò chơi tương tác luôn là cách học tập thú vị và hấp dẫn để thực hành kỹ năng ngôn ngữ. Các trò chơi có thể đi từ dễ đến khó, từ kiểm tra từ vựng đơn giản cho đến hoạt động phức tạp. Do vậy, xác định mức độ thành thạo tiếng Anh và độ tuổi của người học, cũng như mục tiêu giảng dạy là rất quan trọng để sáng tạo hoạt động phù hợp.

Mục đích: Tạo môi trường học tập cởi mở, khuyến khích học sinh giao tiếp tự nhiên.

  • Giáo viên phát các thẻ mà trong đó có ghi: “Find someone who has a cat (Tìm một bạn có nuôi mèo) hoặc Find someone who can cook (Tìm một bạn biết nấu cơm).
  • Học sinh đi quanh lớp hỏi các bạn và ghi tên người phù hợp.
  • Học sinh báo cáo trước lớp. Ví dụ: Lan has a cat. Hoa can cook rice.
Trò chơi giao tiếp CLT
Trò chơi giao tiếp CLT

Giáo viên và học sinh cùng nhau sáng tạo một câu chuyện ngẫu hứng.

  • Giáo viên bắt đầu bằng một câu đơn giản. Ví dụ: Yesterday, I went shopping (Hôm qua, tôi đi mua sắm).
  • Học sinh A: I went to a local supermarket. (Tôi đã đi siêu thị địa phương.)
  • Học sinh B: The supermarket is huge. (Siêu thị rất rộng.)

Xem thêm: Gợi ý 10+ trò chơi dạy tiếng Anh giúp khuấy động không khí lớp học tốt nhất

6. Ưu điểm và nhược điểm của phương pháp CLT?

Có một số lợi thế nhất định khi ứng dụng Communicative language learning trong lớp học. Sau đây là một số điểm quan trọng:

Mặt khác, phương pháp giảng dạy ngôn ngữ giao tiếp còn tồn tại một số nhược điểm “chí mạng”.

Thứ nhất, CLT có thể mất nhiều thời gian để triển khai hiệu quả, đòi hỏi giáo viên phải được đào tạo về phương pháp và tiếp cận với các tài liệu hoàn toàn mới.
Thứ hai, CLT có thể là thách thức với một số học sinh nhút nhát hoặc tư duy chậm hơn.
Thứ ba, không tập trung đủ vào ngữ pháp: Nhấn mạnh vào giao tiếp có thể khiến độ chính xác của ngữ pháp ngày càng giảm, gây mất nhiều thời gian sửa lỗi, “lấp gốc” sau này cho học sinh.
Thứ tư, khó đánh giá tiến độ cá nhân: Giảng dạy giao tiếp không có thang điểm cố định như bài kiểm tra ngữ pháp hay từ vựng, rất khó đánh giá năng lực thực tế của người học, đòi hỏi thầy cô phải nâng cao năng lực chuyên môn, quan sát chọn lọc và cá nhân hóa. (Tham khảo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc tại Việt Nam)
Thứ năm, thách thức trong vai trò là người hướng dẫn, bởi nhiều giáo viên đã quá quen với lối dạy truyền thống, khó đổi mới tư duy.
Thứ sáu, hạn chế về dạy ngôn ngữ học thuật: Quá tập trung vào bối cảnh giao tiếp đời thường sẽ gây khó khăn khi chuyển sang bối cảnh chuyên nghiệp, như giáo dục hoặc đi làm.

FLYER đề xuất một số giải pháp tạm thời để để khắc phục các  nhược điểm trên như sau:

Những ví dụ trên đều là các biện pháp đơn giản, không cần nhiều chuẩn bị phức tạp, giúp giáo viên có thể áp dụng ngay trong lớp học để giảm thiểu các nhược điểm của CLT, đồng thời duy trì tính tương tác và hiệu quả của phương pháp này.

7. Câu hỏi thường gặp về communicative language teaching?

Có dạy từ vựng và ngữ pháp khi ứng dụng CLT không?

Câu trả lời là . Tuy nhiên, CLT thường không dạy từ vựng – ngữ pháp tách rời mà lồng ghép vào bối cảnh giao tiếp.

Vậy, bước dạy từ vựng và ngữ pháp nằm ở đâu trong quy trình ứng dụng CLT?

Bước này thường được đưa vào giai đoạn đầu hoặc tích hợp vào các hoạt động tương tác, tùy vào độ linh hoạt của giáo viên và trình độ của học sinh.

Giáo viên cần chuẩn bị kỹ năng gì khi ứng dụng communicative language learning?

Một số kỹ năng quan trọng để ứng dụng CLT và cải tiến trải nghiệm học tập nói chung:
– Thiết kế bài học dựa trên tình huống giao tiếp thực tế. Tham khảo giáo án tiếng Anh có sẵn trên FLYER School
– Tổ chức và quản lý các hoạt động tương tác nhóm hiệu quả
– Sử dụng tài liệu thực tế và công nghệ hỗ trợ
– Khuyến khích, tạo động lực và phản hồi tích cực cho học sinh
– Giao tiếp hiệu quả, xây dựng mối quan hệ thân thiện với học sinh
– Thành thạo các kỹ thuật dạy học CLT như đóng vai, mô phỏng, thảo luận, học tập dựa trên nhiệm vụ

Kết luận

Communicative Language Learning (CLT) là một trong những phương pháp tiếp cận ngôn ngữ mới, tạo cơ hội để người học thực hành ngôn ngữ mục tiêu bất chấp các rào cản. Bên cạnh việc nhấn mạnh vào giao tiếp lưu loát, tự tin, CLT sẽ còn tiến xa hơn nếu các nhà giáo dục biết cách lồng ghép ngữ pháp vào quá trình dạy học. Nói cách khác, học giao tiếp và học ngữ pháp phải luôn song hành để phát triển ngôn ngữ toàn diện. FLYER chúc thầy cô thành công.

>>> Xem thêm:

    Đăng ký Đối tác

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Tâm Trần
    Tâm Trần
    "Muốn thay đổi vận mệnh, trước tiên hãy thay đổi tính cách".

    Related Posts