“Complaint” đi với giới từ gì? 5 phút ghi nhớ mọi giới từ đi với “complaint”

“Complaint” là sự phàn nàn, khiếu nại, được sử dụng trong những tình huống chủ thể muốn khiếu nại về một sự việc nào đó. Để liên kết “complaint” với sự việc bị phàn nàn, bạn cần sử dụng giới từ ở giữa hai thành phần này. Vậy, “complaint” đi với giới từ gì và cách dùng “complaint” cụ thể là như thế nào? Hãy cùng FLYER khám phá qua bài viết này nhé! 

1. “Complaint” là gì? 

complaint đi với giới từ gì
Complaint đi với giới từ gì- complaint là gì

“Complaint” (/kəmˈpleɪnt/) là danh từ mang ý nghĩa “sự phàn nàn, than phiền, khiếu nại”. Từ loại thường gặp của “complaint” là động từ “complain”.

Ví dụ:

  • I don’t have time for your complaints.

Tôi không có thời gian cho những lời phàn nàn của bạn.

  • The critic made a serious complaint about the food at the restaurant.

Nhà phê bình đã có lời phàn nàn nghiêm trọng về thức ăn tại nhà hàng.

Trong lĩnh vực y tế, “complaint” còn dùng để chỉ chứng bệnh thường không quá nghiêm trọng hay ảnh hưởng đến một bộ phận nào đó của cơ thể. 

Ví dụ:

  • Many old people suffer from sleep complaints.

Nhiều người già mắc chứng khó ngủ.

  • It is difficult to completely cure her skin complaint.

Rất khó để chữa khỏi hoàn toàn chứng bệnh về da của cô ấy.

2. “Complaint” đi với giới từ gì?

“Complaint” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau. Mỗi giới từ đi kèm “complaint” thể hiện những nét nghĩa phong phú liên quan đến sự phàn nàn, khiếu nại trong tiếng Anh. Hãy cùng FLYER tìm hiểu ngay “complaint” đi với các giới từ nào ngay sau đây nhé.

complaint đi với giới từ gì
Giới từ đi với complaint
Giới từ Ngữ cảnhVí dụ
aboutPhàn nàn về ai/vấn đề gì đóThe lady next door made a complaint about the noise.
Người phụ nữ nhà bên phàn nàn về tiếng ồn.
ofPhàn nàn về vấn đề gì đóKarni filed a written complaint of cultural appropriation.
Karni đã nộp đơn khiếu nại bằng văn bản về việc chiếm đoạt văn hóa.
againstPhàn nàn chống lại ai/vấn đề gì đóI have received several complaints against our staff in the last 2 weeks.
Tôi đã nhận được vô số khiếu nại đối với nhân viên của chúng tôi trong vòng 2 tuần qua.
to Phàn nàn tới ai đóShe threatened to submit an official complaint to the council.
Cô ấy đe dọa sẽ gửi đơn khiếu nại chính thức lên hội đồng
fromPhàn nàn từ ai đóThe head of department is responsible for complaints from the students.
Trưởng khoa chịu trách nhiệm về những khiếu nại từ sinh viên.
byPhàn nàn của ai đóComplaints by employees were not taken seriously.
Khiếu nại của nhân viên không được xem xét một cách nghiêm túc.
Các giới từ đi với “complaint”

Ngoài việc sử dụng “complaint” với từng giới từ riêng lẻ,, bạn cũng có thể kết hợp “complaint” với  nhiều hơn một giới từ trong câu. Điều này giúp cách diễn đạt trở nên sinh động, rõ ràng hơn. 

Ví dụ:

  • The boss dismisses the complaint about the working environment from Steve.

Sếp bác bỏ lời phàn nàn về môi trường làm việc của Steve.

  • She sends her complaint against the system to the organizer.

Cô ấy gửi khiếu nại đối với hệ thống tới người tổ chức.

Xem thêm Thông thạo tiếng Anh “như người bản xứ” với 200+ danh từ đi với giới từ thường gặp

3. Các từ loại khác đi với “complaint”

3.1. Các tính từ đi với “complaint”

Tính từ là công cụ vô cùng hữu ích trong việc biểu đạt cảm xúc và làm rõ hơn ý nghĩa của danh từ đi kèm trong câu. Việc kết hợp tính từ với “complaint” sẽ giúp chủ thể thể hiện sự phàn nàn, than phiền, khiếu nại của mình một cách rõ ràng hơn. Sau đây là một số tính từ thường dùng với “complaint”:

complaint đi với giới từ gì
Tính từ đi với complaint
Tính từÝ nghĩaVí dụ
BitterBực bội, cay cúShe made a really bitter complaint against the officer.
Cô ấy có lời khiếu nại rất cay cú đối với viên sĩ quan.
ChiefChính, chủ yếuThe complicated refund policy is the chief complaint from the consumer.
Chính sách hoàn trả phức tạp là phàn nàn chủ yếu đến từ người tiêu dùng.
CommonPhổ biếnBad traffic is a common complaint from the people.
Giao thông tồi tệ là một khiếu nại phổ biến từ người dân.
FormalChính thức, trang trọngWhen facing harassment at work, make a formal complaint.
Khi đối mặt với sự quấy rối tại nơi làm việc, hãy nộp khiếu nại chính thức.
LegitimateChính đáng, hợp lýI believe he has lodged a legitimate complaint.
Tôi tin rằng anh ấy đã nộp một đơn khiếu nại chính đáng.
MainChínhOne of the main complaints about the website is that it is not user-friendly.
Một trong những phàn nàn chính về trang web là nó không thân thiện với người dùng.
OfficialChính thức, công khaiThere was no official complaint against his action.
Không có khiếu nại chính thức chống lại hành động của ông ta.
OnlyDuy nhấtThe only complaint I have is about the food.
Lời phàn nàn duy nhất tôi có là về thức ăn.
SeriousNghiêm trọngThe restaurant received some serious complaints.
Nhà hàng đã nhận được một số khiếu nại nghiêm trọng.
Trivial Không quan trọng, tầm thườngMost of their complaints are trivial.
Hầu hết các khiếu nại của họ là không quan trọng.
ValidChính đángI believe that was a valid complaint.
Tôi tin rằng đó là một khiếu nại chính đáng.
WrittenBằng văn bảnI am going to compose a written complaint about this problem.
Tôi sẽ soạn một văn bản khiếu nại về vấn đề này.
Các tính từ đi với “complaint”

Xem thêm Tính từ trong tiếng Anh: Định nghĩa, chức năng và các cấu trúc QUAN TRỌNG bạn nhất định phải nắm vững

3.2. Các động từ đi với “complaint”

Đối với đơn khiếu nại (complaint) không chỉ có hành động “nộp” hay “giải quyết” mà còn có vô vàn hành động khác đi kèm. Cùng khám phá ngay các động từ đi với “complaint” hữu ích mà nhất định bạn phải biết nhé. 

complaint đi với giới từ gì
Động từ đi với complaint
Động từÝ nghĩaVí dụ
MakeLàm, tạoThey made complaints about the neighbors.
Họ phàn nàn về những người hàng xóm.
HaveDo you have any complaints?
Bạn lời phàn nàn gì không?
File Nộp, gửi đơnThe customer filed a complaint against the staff.
Khách hàng nộp đơn khiếu nại về nhân viên.
LodgeNộp, gửi đơnPlease go to our website for full details of how to lodge a complaint.
Vui lòng truy cập trang web của chúng tôi để biết đầy đủ chi tiết về cách nộp đơn khiếu nại.
SubmitNộp, gửi đơnShe will assist you with the process to submit your complaint.
Cô ấy sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình gửi khiếu nại.
VoiceBày tỏ, phát biểu, nói lênDon’t be afraid to voice your complaint.
Đừng ngại nói lên lời phàn nàn của bạn.
UpholdDuy trìThey will decide whether to uphold the complaint against him.
Họ sẽ quyết định có nên duy trì khiếu nại chống lại anh ta hay không.
ArisePhát sinhComplaints arose as soon as the show started.
Khiếu nại phát sinh ngay khi chương trình bắt đầu.
HearNghe thấyHe often hears complaints about the way he eats.
Anh ấy thường nghe những lời phàn nàn về cách anh ấy ăn uống.
ReceiveNhậnI have received complaints about your attitude.
Tôi đã nhận được khiếu nại về thái độ của bạn.
Act onHành độngWhen will the incorporation act on workplace complaints?
Khi nào thì tập đoàn sẽ giải quyết các khiếu nại về nơi làm việc?
AddressGiải quyếtIt is valuable for businesses to address customer complaints.
Giải quyết các khiếu nại của khách hàng là việc có giá trị đối với các doanh nghiệp.
RespondPhản hồiI will try to respond to all the complaints as soon as I can.
Tôi sẽ cố gắng trả lời tất cả các khiếu nại ngay khi có thể.
Deal withGiải quyếtThe company has 1 month to deal with all the complaints.
Công ty có 1 tháng để giải quyết tất cả các khiếu nại.
HandleXử lýIt is important to handle complaints professionally. 
Quan trọng là xử lý khiếu nại một cách chuyên nghiệp.
DismissBác bỏThe office will dismiss all of the complaints without evidence.
Văn phòng sẽ bác bỏ tất cả các khiếu nại mà không có bằng chứng.
RejectTừ chốiThe company has rejected her complaint about unfair treatment.
Công ty đã bác bỏ khiếu nại của cô về việc đối xử không công bằng.
Các động từ đi với “complaint”

Xem thêm Động từ trong tiếng Anh là gì? 5 phút nắm vững khái niệm động từ trong tầm tay!

3.3. Các danh từ đi với “complaint”

Việc thêm vào một danh từ đi với “complaint” sẽ tạo ra một danh từ ghép giúp phân loại “complaint” rõ hơn hoặc để chỉ các vấn đề liên quan đến “complaint” như quy trình, hệ thống,… Cùng tìm hiểu sự đa dạng của “complaint” qua các danh từ sau nhé.

complaint đi với giới từ gì
Danh từ đi với complaint
Danh từÝ nghĩaVí dụ
ConsumerNgười tiêu dùngConsumer complaints are inevitable.
Khiếu nại của người tiêu dùng là không thể tránh khỏi.
CustomerKhách hàngShe worked in a position that handles customer complaints.
Cô ấy làm việc ở vị trí xử lý khiếu nại của khách hàng.
LetterThưLearning to write a complaint letter correctly is absolutely beneficial.
Học viết thư khiếu nại đúng cách hoàn toàn có lợi.
PolicyChính sáchUnfortunately, that was not in our complaint policy.
Thật không may, điều đó không có trong chính sách khiếu nại của chúng tôi.
ProcedureThủ tục We need to come up with a more effective complaint procedure.
Chúng ta cần đưa ra một thủ tục khiếu nại hiệu quả hơn.
ProcessQuy trìnhThe manufacturer will only respond if you follow the complaint process.
Nhà sản xuất sẽ chỉ phản hồi nếu bạn tuân thủ quy trình khiếu nại.
ManagementQuản lýComplaint management system should be invested in to increase consumer satisfaction.
Hệ thống quản lý khiếu nại nên được đầu tư để tăng sự hài lòng của người tiêu dùng.
SystemHệ thốngBuilding a complaint system is a crucial part of customer service.
Xây dựng một hệ thống khiếu nại là một phần quan trọng của chăm sóc khách hàng.
Các danh từ đi với “complaint”

Xem thêm Danh từ trong tiếng Anh: Tóm gọn đầy đủ kiến thức [+ BÀI TẬP]

4. Các cách diễn đạt với “complaint”

“Complaint” được sử dụng vô cùng phổ biến trong môi trường chuyên nghiệp cũng như cuộc sống hàng ngày. Để học cách diễn đạt như người bản xứ, hãy cùng “nằm lòng” các cấu trúc thường được sử dụng với “complaint” ngay sau đây bạn nhé.

complaint đi với giới từ gì
Cách diễn đạt với complaint
Cách diễn đạtÝ nghĩaVí dụ
Ground for complaintCơ sở phàn nàn, khiếu nạiThe customers have valid grounds for complaint this time.
Lần này khách hàng có cơ sở để khiếu nại.
Cause for complaintNguyên nhân phàn nàn, khiếu nạiI don’t think there is any cause for complaint.
Tôi không nghĩ rằng có bất kỳ lý do gì để khiếu nại.
Basis for complaintCăn cứ để khiếu nạiAt least you need a basis for complaint.
Ít nhất bạn cần có căn cứ để khiếu nại.
Chorus of complaintsĐiệp khúc phàn nàn, khiếu nạiI can’t stand her chorus of complaints every day.
Tôi không thể chịu đựng được điệp khúc phàn nàn của cô ấy mỗi ngày.
List of complaintsDanh sách phàn nàn, khiếu nạiThe firm has already acted on the list of complaints.
Công ty đã hành động trên danh sách khiếu nại.
Stream of complaintsLuồng khiếu nại ào ào, liên tục The system fails to handle the stream of complaints.
Hệ thống thất bại trong việc xử lý luồng khiếu nại.
Without complaintKhông một lời phàn nànHe obeys without complaint.
Anh ta tuân theo không một lời phàn nàn.
Các cách diễn đạt với “complaint”

5. Bài tập “complaint” đi với giới từ gì

6. Tổng kết

Tóm lại, “complaint” có thể đi với nhiều giới từ trong tiếng Anh bao gồm about, of, against, to, from, by. Khi đi với mỗi giới từ, “complaint” thể hiện những nét nghĩa khác nhau, song cũng đều liên quan đến sự phàn nàn, than phiền trong tiếng Anh. Ngoài giới từ, “complaint” còn có thể kết hợp với các từ loại khác như danh từ, động từ, tính từ nhằm liên kết với các thành phần khác trong câu. Có thể nói, các kiến thức trên không khó nhưng lại khá đa dạng. Do đó, bạn đừng quên luyện tập và củng cố thường xuyên để có thể ghi nhớ tốt hơn nhé. Chúc bạn học tốt! 

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Xem thêm>>>

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Ngoc Tu Lai
    Ngoc Tu Lai
    When You Feel Like Quitting, Think About Why You Started

    Related Posts