“Complaint” là sự phàn nàn, khiếu nại, được sử dụng trong những tình huống chủ thể muốn khiếu nại về một sự việc nào đó. Để liên kết “complaint” với sự việc bị phàn nàn, bạn cần sử dụng giới từ ở giữa hai thành phần này. Vậy, “complaint” đi với giới từ gì và cách dùng “complaint” cụ thể là như thế nào? Hãy cùng FLYER khám phá qua bài viết này nhé!
1. “Complaint” là gì?
“Complaint” (/kəmˈpleɪnt/) là danh từ mang ý nghĩa “sự phàn nàn, than phiền, khiếu nại”. Từ loại thường gặp của “complaint” là động từ “complain”.
Ví dụ:
- I don’t have time for your complaints.
Tôi không có thời gian cho những lời phàn nàn của bạn.
- The critic made a serious complaint about the food at the restaurant.
Nhà phê bình đã có lời phàn nàn nghiêm trọng về thức ăn tại nhà hàng.
Trong lĩnh vực y tế, “complaint” còn dùng để chỉ chứng bệnh thường không quá nghiêm trọng hay ảnh hưởng đến một bộ phận nào đó của cơ thể.
Ví dụ:
- Many old people suffer from sleep complaints.
Nhiều người già mắc chứng khó ngủ.
- It is difficult to completely cure her skin complaint.
Rất khó để chữa khỏi hoàn toàn chứng bệnh về da của cô ấy.
2. “Complaint” đi với giới từ gì?
“Complaint” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau. Mỗi giới từ đi kèm “complaint” thể hiện những nét nghĩa phong phú liên quan đến sự phàn nàn, khiếu nại trong tiếng Anh. Hãy cùng FLYER tìm hiểu ngay “complaint” đi với các giới từ nào ngay sau đây nhé.
Giới từ | Ngữ cảnh | Ví dụ |
---|---|---|
about | Phàn nàn về ai/vấn đề gì đó | The lady next door made a complaint about the noise. Người phụ nữ nhà bên phàn nàn về tiếng ồn. |
of | Phàn nàn về vấn đề gì đó | Karni filed a written complaint of cultural appropriation. Karni đã nộp đơn khiếu nại bằng văn bản về việc chiếm đoạt văn hóa. |
against | Phàn nàn chống lại ai/vấn đề gì đó | I have received several complaints against our staff in the last 2 weeks. Tôi đã nhận được vô số khiếu nại đối với nhân viên của chúng tôi trong vòng 2 tuần qua. |
to | Phàn nàn tới ai đó | She threatened to submit an official complaint to the council. Cô ấy đe dọa sẽ gửi đơn khiếu nại chính thức lên hội đồng |
from | Phàn nàn từ ai đó | The head of department is responsible for complaints from the students. Trưởng khoa chịu trách nhiệm về những khiếu nại từ sinh viên. |
by | Phàn nàn của ai đó | Complaints by employees were not taken seriously. Khiếu nại của nhân viên không được xem xét một cách nghiêm túc. |
Ngoài việc sử dụng “complaint” với từng giới từ riêng lẻ,, bạn cũng có thể kết hợp “complaint” với nhiều hơn một giới từ trong câu. Điều này giúp cách diễn đạt trở nên sinh động, rõ ràng hơn.
Ví dụ:
- The boss dismisses the complaint about the working environment from Steve.
Sếp bác bỏ lời phàn nàn về môi trường làm việc của Steve.
- She sends her complaint against the system to the organizer.
Cô ấy gửi khiếu nại đối với hệ thống tới người tổ chức.
Xem thêm Thông thạo tiếng Anh “như người bản xứ” với 200+ danh từ đi với giới từ thường gặp
3. Các từ loại khác đi với “complaint”
3.1. Các tính từ đi với “complaint”
Tính từ là công cụ vô cùng hữu ích trong việc biểu đạt cảm xúc và làm rõ hơn ý nghĩa của danh từ đi kèm trong câu. Việc kết hợp tính từ với “complaint” sẽ giúp chủ thể thể hiện sự phàn nàn, than phiền, khiếu nại của mình một cách rõ ràng hơn. Sau đây là một số tính từ thường dùng với “complaint”:
Tính từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Bitter | Bực bội, cay cú | She made a really bitter complaint against the officer. Cô ấy có lời khiếu nại rất cay cú đối với viên sĩ quan. |
Chief | Chính, chủ yếu | The complicated refund policy is the chief complaint from the consumer. Chính sách hoàn trả phức tạp là phàn nàn chủ yếu đến từ người tiêu dùng. |
Common | Phổ biến | Bad traffic is a common complaint from the people. Giao thông tồi tệ là một khiếu nại phổ biến từ người dân. |
Formal | Chính thức, trang trọng | When facing harassment at work, make a formal complaint. Khi đối mặt với sự quấy rối tại nơi làm việc, hãy nộp khiếu nại chính thức. |
Legitimate | Chính đáng, hợp lý | I believe he has lodged a legitimate complaint. Tôi tin rằng anh ấy đã nộp một đơn khiếu nại chính đáng. |
Main | Chính | One of the main complaints about the website is that it is not user-friendly. Một trong những phàn nàn chính về trang web là nó không thân thiện với người dùng. |
Official | Chính thức, công khai | There was no official complaint against his action. Không có khiếu nại chính thức chống lại hành động của ông ta. |
Only | Duy nhất | The only complaint I have is about the food. Lời phàn nàn duy nhất tôi có là về thức ăn. |
Serious | Nghiêm trọng | The restaurant received some serious complaints. Nhà hàng đã nhận được một số khiếu nại nghiêm trọng. |
Trivial | Không quan trọng, tầm thường | Most of their complaints are trivial. Hầu hết các khiếu nại của họ là không quan trọng. |
Valid | Chính đáng | I believe that was a valid complaint. Tôi tin rằng đó là một khiếu nại chính đáng. |
Written | Bằng văn bản | I am going to compose a written complaint about this problem. Tôi sẽ soạn một văn bản khiếu nại về vấn đề này. |
3.2. Các động từ đi với “complaint”
Đối với đơn khiếu nại (complaint) không chỉ có hành động “nộp” hay “giải quyết” mà còn có vô vàn hành động khác đi kèm. Cùng khám phá ngay các động từ đi với “complaint” hữu ích mà nhất định bạn phải biết nhé.
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Make | Làm, tạo | They made complaints about the neighbors. Họ phàn nàn về những người hàng xóm. |
Have | Có | Do you have any complaints? Bạn có lời phàn nàn gì không? |
File | Nộp, gửi đơn | The customer filed a complaint against the staff. Khách hàng nộp đơn khiếu nại về nhân viên. |
Lodge | Nộp, gửi đơn | Please go to our website for full details of how to lodge a complaint. Vui lòng truy cập trang web của chúng tôi để biết đầy đủ chi tiết về cách nộp đơn khiếu nại. |
Submit | Nộp, gửi đơn | She will assist you with the process to submit your complaint. Cô ấy sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình gửi khiếu nại. |
Voice | Bày tỏ, phát biểu, nói lên | Don’t be afraid to voice your complaint. Đừng ngại nói lên lời phàn nàn của bạn. |
Uphold | Duy trì | They will decide whether to uphold the complaint against him. Họ sẽ quyết định có nên duy trì khiếu nại chống lại anh ta hay không. |
Arise | Phát sinh | Complaints arose as soon as the show started. Khiếu nại phát sinh ngay khi chương trình bắt đầu. |
Hear | Nghe thấy | He often hears complaints about the way he eats. Anh ấy thường nghe những lời phàn nàn về cách anh ấy ăn uống. |
Receive | Nhận | I have received complaints about your attitude. Tôi đã nhận được khiếu nại về thái độ của bạn. |
Act on | Hành động | When will the incorporation act on workplace complaints? Khi nào thì tập đoàn sẽ giải quyết các khiếu nại về nơi làm việc? |
Address | Giải quyết | It is valuable for businesses to address customer complaints. Giải quyết các khiếu nại của khách hàng là việc có giá trị đối với các doanh nghiệp. |
Respond | Phản hồi | I will try to respond to all the complaints as soon as I can. Tôi sẽ cố gắng trả lời tất cả các khiếu nại ngay khi có thể. |
Deal with | Giải quyết | The company has 1 month to deal with all the complaints. Công ty có 1 tháng để giải quyết tất cả các khiếu nại. |
Handle | Xử lý | It is important to handle complaints professionally. Quan trọng là xử lý khiếu nại một cách chuyên nghiệp. |
Dismiss | Bác bỏ | The office will dismiss all of the complaints without evidence. Văn phòng sẽ bác bỏ tất cả các khiếu nại mà không có bằng chứng. |
Reject | Từ chối | The company has rejected her complaint about unfair treatment. Công ty đã bác bỏ khiếu nại của cô về việc đối xử không công bằng. |
Xem thêm Động từ trong tiếng Anh là gì? 5 phút nắm vững khái niệm động từ trong tầm tay!
3.3. Các danh từ đi với “complaint”
Việc thêm vào một danh từ đi với “complaint” sẽ tạo ra một danh từ ghép giúp phân loại “complaint” rõ hơn hoặc để chỉ các vấn đề liên quan đến “complaint” như quy trình, hệ thống,… Cùng tìm hiểu sự đa dạng của “complaint” qua các danh từ sau nhé.
Danh từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Consumer | Người tiêu dùng | Consumer complaints are inevitable. Khiếu nại của người tiêu dùng là không thể tránh khỏi. |
Customer | Khách hàng | She worked in a position that handles customer complaints. Cô ấy làm việc ở vị trí xử lý khiếu nại của khách hàng. |
Letter | Thư | Learning to write a complaint letter correctly is absolutely beneficial. Học viết thư khiếu nại đúng cách hoàn toàn có lợi. |
Policy | Chính sách | Unfortunately, that was not in our complaint policy. Thật không may, điều đó không có trong chính sách khiếu nại của chúng tôi. |
Procedure | Thủ tục | We need to come up with a more effective complaint procedure. Chúng ta cần đưa ra một thủ tục khiếu nại hiệu quả hơn. |
Process | Quy trình | The manufacturer will only respond if you follow the complaint process. Nhà sản xuất sẽ chỉ phản hồi nếu bạn tuân thủ quy trình khiếu nại. |
Management | Quản lý | Complaint management system should be invested in to increase consumer satisfaction. Hệ thống quản lý khiếu nại nên được đầu tư để tăng sự hài lòng của người tiêu dùng. |
System | Hệ thống | Building a complaint system is a crucial part of customer service. Xây dựng một hệ thống khiếu nại là một phần quan trọng của chăm sóc khách hàng. |
Xem thêm Danh từ trong tiếng Anh: Tóm gọn đầy đủ kiến thức [+ BÀI TẬP]
4. Các cách diễn đạt với “complaint”
“Complaint” được sử dụng vô cùng phổ biến trong môi trường chuyên nghiệp cũng như cuộc sống hàng ngày. Để học cách diễn đạt như người bản xứ, hãy cùng “nằm lòng” các cấu trúc thường được sử dụng với “complaint” ngay sau đây bạn nhé.
Cách diễn đạt | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Ground for complaint | Cơ sở phàn nàn, khiếu nại | The customers have valid grounds for complaint this time. Lần này khách hàng có cơ sở để khiếu nại. |
Cause for complaint | Nguyên nhân phàn nàn, khiếu nại | I don’t think there is any cause for complaint. Tôi không nghĩ rằng có bất kỳ lý do gì để khiếu nại. |
Basis for complaint | Căn cứ để khiếu nại | At least you need a basis for complaint. Ít nhất bạn cần có căn cứ để khiếu nại. |
Chorus of complaints | Điệp khúc phàn nàn, khiếu nại | I can’t stand her chorus of complaints every day. Tôi không thể chịu đựng được điệp khúc phàn nàn của cô ấy mỗi ngày. |
List of complaints | Danh sách phàn nàn, khiếu nại | The firm has already acted on the list of complaints. Công ty đã hành động trên danh sách khiếu nại. |
Stream of complaints | Luồng khiếu nại ào ào, liên tục | The system fails to handle the stream of complaints. Hệ thống thất bại trong việc xử lý luồng khiếu nại. |
Without complaint | Không một lời phàn nàn | He obeys without complaint. Anh ta tuân theo không một lời phàn nàn. |
5. Bài tập “complaint” đi với giới từ gì
6. Tổng kết
Tóm lại, “complaint” có thể đi với nhiều giới từ trong tiếng Anh bao gồm about, of, against, to, from, by. Khi đi với mỗi giới từ, “complaint” thể hiện những nét nghĩa khác nhau, song cũng đều liên quan đến sự phàn nàn, than phiền trong tiếng Anh. Ngoài giới từ, “complaint” còn có thể kết hợp với các từ loại khác như danh từ, động từ, tính từ nhằm liên kết với các thành phần khác trong câu. Có thể nói, các kiến thức trên không khó nhưng lại khá đa dạng. Do đó, bạn đừng quên luyện tập và củng cố thường xuyên để có thể ghi nhớ tốt hơn nhé. Chúc bạn học tốt!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm>>>