“Compulsory” đi với giới từ gì? 2 phút thành thạo ngay các cấu trúc với “compulsory” 

Compulsory” là một trong những tính từ được sử dụng tương đối phổ biến trong tiếng Anh. Nhiều người học có thể hiểu được ý nghĩa của tính từ này là “ép buộc”, “bắt buộc”, thế nhưng, không phải ai cũng có thể trả lời được câu hỏi “compulsory” đi với giới từ gì? Nếu bạn cũng chưa có câu trả lời cho câu hỏi trên, hãy cùng FLYER đi tìm đáp án ngay bây giờ nhé!

1. “Compulsory” là gì? 

Trước khi đến với câu hỏi “Compulsory đi với giới từ gì?”, hãy cùng FLYER điểm qua sơ nét về nghĩa của tính từ này nhé!

“Compulsory” là tính từ mang nghĩa “ép buộc”, “bắt buộc” hay “cưỡng bách”. Tính từ này thường được sử dụng để chỉ tính chất ràng buộc, bắt buộc phải tuân thủ của một quy định, luật lệ hay thậm chí là pháp luật.    

Cách phát âm: /kəmˈpʌl.sər.i/

Ví dụ: 

  • Swimming was compulsory at my school.

(Bơi lội là môn học bắt buộc ở trường tôi.)

  • The law made wearing seat belts in cars compulsory.

(Luật quy định phải thắt dây an toàn trong xe.) 

  • Education is compulsory for children between the ages of 5 and 16.

(Giáo dục là điều bắt buộc đối với trẻ em từ 5 đến 16 tuổi.)

Khám phá thêm nghĩa và cách sử dụng của tính từ “compulsory”:

2. “Compulsory” đi với giới từ gì?

Hãy thử so sánh hai câu sau: “English is compulsory” (Tiếng Anh là bắt buộc) và “English is compulsory for student” (Tiếng Anh là bắt buộc đối với học sinh). Có thể thấy, câu thứ hai sẽ rõ ràng, đầy đủ thông tin hơn so với câu thứ nhất vì nó thể hiện được đối tượng mà câu nói muốn hướng tới (student), thông qua giới từ “for” (đối với)

Bên cạnh giới từ “for”, tính từ “compulsory” còn có thể kết hợp với nhiều giới từ khác để tạo thành những cụm từ mang nghĩa khác nhau, sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy cùng FLYER khám phá câu trả lời cho câu hỏi “compulsory đi với giới từ gì?” ngay bây giờ nhé!  

"Compulsory" đi với giới từ gì
“Compulsory” đi với giới từ gì

2.1. Compulsory for 

“Compulsory for” là một trong những cụm từ được người bản xứ sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Cụm từ này khi dùng trong câu thường đi kèm với một tân ngữ chỉ người hoặc vật, ý chỉ một việc gì đó là bắt buộc đối với ai đó hoặc thứ gì đó. Bạn có cấu trúc như sau: 

Compulsory for + Tân ngữ 

Ví dụ: 

  • Helmets are compulsory for the bike leg.

(Mũ bảo hiểm là bắt buộc đối với những chân đua xe đạp.)

  • Only the marking of first preference is compulsory for a ballot paper to be valid.

(Việc đánh dấu ưu tiên là bắt buộc để một lá phiếu hợp lệ.)

  • From next year it will be compulsory for all junior doctors to shadow senior colleagues for at least four days.

(Từ năm tới, tất cả các bác sĩ cấp dưới sẽ bắt buộc phải theo dõi các đồng nghiệp cấp cao trong ít nhất bốn ngày.)

2.2. Compulsory at 

Tính từ “compulsory” khi đi kèm với giới từ “at” có nghĩa “điều gì đó là bắt buộc trong một hoàn cảnh nhất định”. Hoàn cảnh này cần được đặt trong một không gian, thời gian hoặc giai đoạn cụ thể. 

Ví dụ: 

  • No subject is compulsory at this level.

(Không có môn học nào là bắt buộc ở cấp độ này.)

  • Never understood why that’s not compulsory at school.

(Không thể hiểu nổi vì sao việc ấy lại không bị bắt buộc tại trường.)

  • One way in which this has been done is making English compulsory at the secondary level.

(Một cách để thực hiện điều này là bắt buộc học tiếng Anh ở cấp trung học.)

2.3. Compulsory to 

Khi muốn đề cập đến lý do, mục đích của sự bắt buộc, bạn có thể áp dụng cấu trúc sau: 

Compulsory to + Danh từ

Ví dụ: 

  • This is compulsory to the completion of the Diploma.

(Điều này là bắt buộc cho sự hoàn thiện Văn bằng.)

  • It is a requirement that human rights education should be compulsory to the police training.

(Đó là một yêu cầu bắt buộc giáo dục quyền con người đối với việc đào tạo cảnh sát.) 

Ngoài ra, khi ám chỉ việc “một sự vật, sự việc nào đó gây tác động ràng buộc lên ai đó”, ngoài cấu trúc “compulsory for”, bạn cũng hoàn toàn có thể sử dụng cấu trúc “compulsory to” vì 2 cấu trúc mang nghĩa tương tự nhau trong trường hợp này. 

Ví dụ: 

  • Helmets are compulsory to motorcyclists. 

(Mũ bảo hiểm là bắt buộc đối với người đi xe máy.) 

  • The knowledge and acceptance of this fundamental belief of Islam is compulsory to all.

(Kiến thức và sự chấp nhận niềm tin cơ bản của đạo Hồi là bắt buộc đối với tất cả mọi người.)

2.4. Compulsory in

Trong cụm từ “compulsory in”, “in” đóng vai trò là giới từ chỉ thời gian hoặc nơi chốn mà sự bắt buộc được thi hành. Ta có cấu trúc với cụm từ “compulsory in” như sau: 

Compulsory in + thời gian/ nơi chốn 

Ví dụ: 

  • Schooling is compulsory in Norway.

(Đến trường là điều bắt buộc ở Na Uy.)

  • Large domestic water tanks will be compulsory in both cities rather than optional.

(Bể chứa nước sinh hoạt lớn sẽ là bắt buộc ở cả hai thành phố chứ không phải là tùy chọn.)

  • For the MBA executive program enrollment is also compulsory in the summer session.

(Việc đăng ký chương trình điều hành MBA cũng là bắt buộc trong phiên học hè.)

3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “compulsory” 

Sau khi đã tìm được đáp án cho câu hỏi “compulsory đi với giới từ gì?”, hãy cùng FLYER khám phá thêm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “compulsory” để mở rộng kiến thức bạn nhé! 

"Compulsory" đi với giới từ gì
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Compulsory

3.1. Từ đồng nghĩa với “compulsory” 

3.1.1. Từ đồng nghĩa 

Trong tiếng Anh có rất nhiều tính từ đồng nghĩa với “compulsory” mà bạn có thể ghi chú lại và áp dụng trong đời sống hàng ngày để vốn từ vựng trở nên phong phú hơn. 

Từ vựngDịch nghĩaVí dụ
ImperativeBắt buộc, cưỡng chế It’s imperative to act now before the problem gets really serious.
(Bắt buộc phải hành động ngay bây giờ trước khi vấn đề trở nên thực sự nghiêm trọng.) 
ObligatoryBắt buộc, có nghĩa vụ phải làmThe medical examination before you start work is obligatory.(Kiểm tra y tế trước khi bạn bắt đầu làm việc là bắt buộc.) 
BindingBắt buộc, ràng buộcThis regulation is binding on everybody.
(Điều lệ này bắt buộc mọi người phải theo.) 
IndispensableBắt buộc, rất cần thiết, không thể thiếu đượcThis book is an indispensable resource for researchers.
(Quyển sách này là nguồn kiến thức không thể thiếu được cho việc nghiên cứu.) 
MandatoryBắt buộcThe minister is calling for mandatory prison sentences for people who assault police officers.
(Bộ trưởng đang kêu gọi các bản án tù bắt buộc đối với những người hành hung cảnh sát.) 
Từ đồng nghĩa với “Compulsory”

3.1.2. Phân biệt “compulsory”, “obligatory” và “mandatory”

Các tính từ “compulsory”, “obligatory” và “mandatory” đều mang nghĩa là “ép buộc”, “bắt buộc” phải thực hiện một điều gì đó theo quy định, pháp luật. Tuy nhiên, giữa ba tính từ này vẫn có sự khác biệt nhất định về đối tượng cũng như sắc thái. 

Compulsory ObligatoryMandatory
Về đối tượng “Compulsory” được dùng để chỉ sự bắt buộc của cơ quan có thẩm quyền đối với công dân. 
Ví dụ: 
Car insurance is compulsory.
(Bảo hiểm xe ô tô là thứ bắt buộc.) 
“Obligatory” được sử dụng để ám chỉ những bắt buộc liên quan tới luật pháp, pháp lý, thường được dùng đối với người kinh doanh. 
Ví dụ: 
It is obligatory for companies to provide details of their industrial processes.(Các công ty bắt buộc phải cung cấp thông tin chi tiết về các quy trình công nghiệp của họ.)
“Mandatory” dùng cho những quy định của pháp luật và bất cứ ai cũng phải có nghĩa vụ thực hiện. 
Ví dụ: 
Crash helmets are mandatory for motorcyclists.
 (Mũ bảo hiểm mô tô là bắt buộc đối với người đi xe máy.)
Về sắc thái Được sử dụng rất phổ biến. Mang sắc thái tương đối nhẹ. 
Ví dụ: 
Swimming was compulsory at my school.
(Bơi lội đã từng là môn học bắt buộc ở trường tôi.) 
Hiếm khi được sử dụng trong văn nói. Ít phổ biến và mang tính trang trọng nhất. 
Ví dụ: 
The statute made it obligatory for all healthy males between 14 and 60 to work.(Luật pháp bắt buộc nam giới khỏe mạnh độ tuổi từ 14 đến 60 phải làm việc.)
Được sử dụng khá phổ biến. Mang sắc thái mạnh, trang trọng.
Ví dụ: 
The Prime Minister is calling for mandatory prison sentences for people who assault police officers.
 (Chính phủ đang yêu cầu bản án tù giam bắt buộc cho những người tấn công cảnh sát)
Phân biệt “compulsory”, “obligatory” và “mandatory”

3.2. Từ trái nghĩa với “compulsory”

“Compulsory” là tính từ mang nghĩa là “bắt buộc”, vậy khi ám chỉ những việc làm, hành động mang tính chất tự nguyện, có phải theo thói quen bạn sẽ ngay lập tức sử dụng cụm từ “don’t compulsory” đúng không nào? 

Đây là một cụm từ đúng hoàn toàn về nghĩa cũng như ngữ pháp, thế nhưng, sẽ thật nhàm chán nếu bạn cứ sử dụng lặp đi lặp lại cụm từ ấy. Thay vào đó, bạn có thể áp dụng dụng những tính từ mang nghĩa đối lập với “compulsory” trong bảng sau để giúp câu văn trở nên phong phú hơn.     

Từ vựngDịch nghĩaVí dụ
Optional Không bắt buộc, tự chọnEnglish is compulsory for all students, but art and music are optional.
(Tiếng Anh là bắt buộc đối với tất cả học sinh, nhưng mỹ thuật và âm nhạc là tùy chọn.)
UnnecessaryKhông cần thiết, tùy ýThe idea is to kill the animal as quickly as possible without causing unnecessary suffering.(Ý tưởng là giết con vật càng nhanh càng tốt mà không gây ra đau khổ không cần thiết.)
ArbitraryTự tiện, tùy ý Her outfit was an arbitrary choice but was just perfect.(Trang phục của cô ấy là một sự lựa chọn tùy ý nhưng rất hoàn hảo.)
VoluntaryTình nguyệnEmployees can make voluntary contributions to the savings plan of up to 25% of their earnings.(Nhân viên có thể đóng góp tự nguyện vào kế hoạch tiết kiệm lên tới 25% thu nhập của họ.)
DiscretionaryTùy ýOnce your kids have discretionary money of their own, they can pay for their own DVDs.
(Sau khi con bạn có tiền riêng, chúng có thể trả tiền mua đĩa DVD của riêng mình.)
FacultativeTùy ý, ngẫu nhiênwhat she came across was purely facultative. 
(Những thứ cô ấy bắt gặp trên đường là hoàn toàn ngẫu nhiên.)
Từ đồng nghĩa với “compulsory” 

4. Bài tập “compulsory” đi với giới từ gì

5. Tổng kết 

Trên đây là 4 cấu trúc thông dụng đi kèm với tính từ “compulsory” mà bạn có thể tham khảo và ghi nhớ. Các cấu trúc này bao gồm:

  • Compulsory for
  • Compulsory at
  • Compulsory to
  • Compulsory in

Để nắm vững được khối lượng kiến thức tương đối lớn trong bài học hôm nay, đừng quên thường xuyên ôn luyện và làm bài tập bạn nhé! 

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm 

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments

    Related Posts