“Concern” đi với giới từ gì? 4 giới từ đi với “concern” đơn giản, dễ nhớ nhất

“Concern” có nghĩa là “quan tâm, bận tâm”. Với ý nghĩa này, “concern” luôn được theo sau bởi một tân ngữ hoặc giới từ để có thể diễn đạt đủ ý là “quan tâm, bận tâm về việc gì đó”. Tân ngữ thì đơn giản rồi, vậy còn giới từ thì sao bạn nhỉ? “Concern” đi với giới từ gì đây?

Trong bài viết này, hãy cùng FLYER giải đáp thắc mắc trên về “concern”, đồng thời tìm hiểu những từ loại khác có thể kết hợp với “concern” để có thể sử dụng chuẩn hơn bạn nhé! Bắt đầu thôi nào!

1. Khái niệm “concern”

“Concern” vừa có thể là động từ, vừa có thể là danh từ trong câu. Với mỗi loại từ, “concern” thể hiện nhiều ý nghĩa khác nhau, cụ thể: 

Loại từNghĩa tiếng việt Ví dụ
Động từ– Liên quan, dính líu- Làm người khác băn khoăn- Bận tâm đến cái gìPlease don’t tell me what to do anymore, that doesn’t concern you at all.
Làm ơn đừng bảo tôi phải làm cái gì nữa, điều đấy không hề liên quan chút nào tới cậu cả. 

Yesterday I didn’t care about this bad news but I think it is going to concern me. I will talk to my dad to solve it. 
Ngày hôm qua tôi đã không quan tâm đến cái tin xấu đó nhưng mà có vẻ tôi đang bắt đầu băn khoăn rồi. Tôi sẽ nói chuyện với bố để xử lý nó. 

You don’t have to concern about my exam result because I promise that I will study harder this semester. 
Mẹ không cần bận tâm đến kết quả bài thi của con nữa đâu vì con hứa con sẽ học hành chăm chỉ kỳ học này. 
Danh từ– Lợi tức, cổ phần- Sự liên quan, dính líu- Mối quan tâm Bob invited me to start up a bookstore with him. But after checking the contract I see no concern in this business. 
Bob đã mời tớ mở tiệm sách với cậu ấy, nhưng sau khi xem cái bản hợp đồng tớ chả thấy tí lợi lộc nào cả. 

Your dog will come back home soon, there’s no cause for concern
Chú cún của bạn sẽ về nhà sớm thôi, không có gì phải lo lắng đâu.

Peter told me to open the door, but I think it’s no concern of mine. 
Peter bảo tớ mở cửa ra nhưng tớ nghĩ đó không phải mối quan tâm của mình. 
Từ loại và ý nghĩa của “concern”

Lưu ý: Đối với vai trò động từ, “concern” là một nội động từ. Chính vì thế khi sử dụng, bạn cần thêm một tân ngữ đứng sau “concern” để tạo thành câu hoàn chỉnh. 

“Concern” được phát âm như sau:

Cách phát âm “concern”

2. “Concern” đi với giới từ gì?

2.1. Động từ “concern” đi với giới từ gì?

2.1.1. (Tobe) + concerned + with

“(Tobe) concerned with” được hiểu theo nghĩa tiếng Việt là “liên quan đến, về …”, dùng chủ yếu trong trường hợp bạn muốn nói về nội dung chứa đựng trong một văn bản hay một đoạn phim nào đó. Cấu trúc cụ thể như sau:  

S + tobe concerned + with + something/ someone

Trong đó, “S” là chủ ngữ.

Concern đi với giới từ gì
công thức “tobe concerned with something”

Ví dụ:

  • I read a story which is concerned with a love story between Romeo and Juliet. It has got sad endings. 

Tôi đã đọc một câu chuyện liên quan tới một chuyện tình giữa Romeo và Juliet. Nó có một kết thúc buồn. 

  • If you have free time, you can watch some movies that are concerned with science fiction. It can relax your mind well. 

Nếu bạn có thời gian, bạn có thể xem vài bộ phim liên quan đến khoa học viễn tưởng, nó sẽ thư giãn tinh thần bạn rất tốt. 

  • This news is concerned with the Coronavirus so you should see it to gain more knowledge. 

Bản tin này về Corona đấy, bạn nên xem để có nhiều kiến thức hơn. 

Cấu trúc “tobe concerned with”:

Cấu trúc trên cũng có thể dùng ở dạng chủ động (với ý nghĩa tương tự) mà không cần giới từ đi kèm:

S + concern + something/someone

Ví dụ:

  • This news is concerned with the Coronavirus so you should see it to gain more knowledge. 

=  This news concerns the Coronavirus so you should see it to gain more knowledge. 

2.1.2. Concern + about/with

“Concern about/with” được dùng trong trường hợp chủ thể quan tâm đến ai, cái gì, điều gì, hoặc hành động gì đó. Sự quan tâm này kèm theo một chút lo lắng, suy nghĩ, hay còn gọi là bận tâm. Cấu trúc chi tiết như sau:

S + concern + about/with + something/ someone/ doing something

“Concern” trong trường hợp này cũng đi kèm giới từ “with” giống mục 2.1.1. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý mục 2.1.1 có động từ tobe và “concern” cần thêm đuôi “ed”, còn mục này thì không. Hơn nữa, ý nghĩa của hai cấu trúc này cũng có sự khác biệt rõ rệt. 

Ví dụ: 

  • Normally, the children who have parents concerning about their school exam have got better results than those who don’t. 

Thông thường những đứa trẻ có bố mẹ quan tâm đến kết quả học tập thường học tốt hơn những đứa trẻ không có. 

  • My young brother really concerns about his new pet when it’s sick. 

Em trai tôi rất quan tâm đến chú cún mới khi nó bị ốm. 

  • Although I said I was fine, my mom still concerned about me and gave me more medicine. 

Mặc dù tôi đã nói là tôi khoẻ rồi, mẹ tôi vẫn bận tâm và đưa thêm thuốc cho tôi. 

Concern đi với giới từ gì
Cấu trúc “concern about/with”

Xem thêm: Sau “About” là gì? 

2.2. Danh từ “concern” đi với giới từ gì? 

2.2.1. Concern for/about/over

Trong vai trò danh từ, “concern” có thể đi với giới từ “for/about/over” để tạo thành cụm danh từ mang ý nghĩa chung là “sự lo lắng cho”.

Cấu trúc:

Concern for/about/over + someone/ something

Ví dụ:

  • Concern for global warming is being expanded all over the world to protect human life. 

Sự lo lắng cho việc nóng lên toàn cầu đang được mở rộng khắp thế giới để bảo vệ sự sống của loài người. 

  • They don’t understand our concern about their future because they are too young. I think it’ll be improved when they are getting older. 

Chúng không hiểu được sự lo lắng của chúng ta dành cho tương lai của chúng vì chúng còn quá nhỏ. Tớ nghĩ là điều này sẽ được cải thiện khi bọn trẻ lớn hơn. 

  • There’s alway much concern over the Christmass day. Because I haven’t prepared anything. 

Có rất nhiều sự lo lắng cho ngày Giáng sinh vì tớ chưa chuẩn bị bất cứ điều gì cả. 

Concern đi với giới từ gì
Cấu trúc “concern for/about/over” 

2.2.2. Concern to V

“Concern to” mang nghĩa là “sự lo lắng/ bận tâm để làm điều gì đó”. Cấu trúc 

Concern + to V 

Trong đó, “V” là động từ nguyên thể

Ví dụ: 

  • His concern to appear in an outstanding way makes me laugh.

Sự bận tâm của anh ấy về việc làm sao để xuất hiện một cách nổi bật làm tôi bật cười. 

  • I have never had any concern to get high marks because it’s too easy for me. 

Tôi chưa bao giờ có bất cứ mối bận tâm nào về việc kiếm điểm cao cả vì điều đó quá dễ với tôi. 

  • This is a worthy concern to find out the best solution for this problem. Or else, the boss will fire us. 

Đây là một sự lo lắng đáng giá để tìm ra giải pháp tốt nhất cho vấn đề này. Nếu không sếp sẽ đuổi việc chúng ta. 

3. Một số từ loại khác đi với “concern”

Concern đi với giới từ gì
Cấu trúc “concern to V”

Đối với “concern” trong vai trò danh từ, bên cạnh các giới từ, bạn cũng cần nắm được những từ loại khác đi kèm, cụ thể là động từ và tính từ, để có thể sử dụng từ vựng này chính xác hơn. Cùng FLYER tìm hiểu những động từ và tính từ đi với danh từ “concern” ngay sau đây bạn nhé!

3.1. Động từ đi với “concern”

Để diễn tả trạng thái của mối quan ngại, bận tâm, “concern” có thể đi với ba động từ dưới đây tạo thành những cụm động từ thông dụng:

Động từPhiên âmNghĩa tiếng Việt 
Voice concern/vɔis kənˈsɜːrn/Bày tỏ sự quan ngại 
Raise concern/reiz kənˈsɜːrn/Dấy lên sự quan ngại 
Assuage concern/ə’sweidʤ kənˈsɜːrn/Làm dịu sự quan ngại 
Động từ phổ biến đi với “concern”

Ví dụ: 

  • This meeting is a chance for residents to voice their concern about environmental problems here. 

Buổi họp này là cơ hội cho cư dân để bày tỏ sự quan ngại về vấn đề môi trường khu vực này. 

  • More students have an allergy to this new kind of milk. This problem raises concern about food qualification in this school. 

Có thêm học sinh bị dị ứng với loại sữa mới này. Vấn đề ấy làm dấy lên quan ngại về chất lượng thức ăn ở trường này. 

  • After that, the school changed the milk source and no students have allergies. It assuaged parents’ concern

Sau đó trường học thay đổi nguồn cung sữa và không còn học sinh nào bị dị ứng nữa, điều ấy đã xoa dịu sự lo ngại từ phụ huynh. 

Xem thêm: Phân biệt “raise” và “rise”  

3.2. Tính từ đi với “concern”

Bên cạnh động từ, danh từ “concern” cũng có thể đi với tính từ để mô tả tính chất của “sự quan ngại, mối quan tâm” được nhắc đến trong câu (chính yếu hay quan trọng nhất).

Từ vựng Phiên âmNghĩa tiếng Việt 
Main/Mein kənˈsɜːrn/Chính yếu 
Overriding/ˌəʊvəˈraɪdɪŋ kənˈsɜːrn/Quan trọng nhất
Bảng tính từ phổ biến đi với “concern”                                                                

Ví dụ: 

  • The main concern about the energy in our area has been solved by the government. 

Sự quan ngại chủ yếu về năng lượng ở khu vực chúng ta đã được giải quyết bởi chính phủ. 

  • There’s no overriding concern, everythings is as important as each other. 

Không có mối quan tâm nào quan trọng nhất ở đây cả, tất cả đều như nhau. 

Xem thêm: Công thức tạo ra cụm danh từ

4. Từ đồng nghĩa với “concern”

Như vậy, bạn đã được tìm hiểu chi tiết về “concern” thông qua những phần trên. Ở phần lý thuyết cuối cùng của bài viết này, hãy cùng FLYER mở rộng vốn từ của bản thân với hai động từ đồng nghĩa với “concern” ngay sau đây nhé!

Từ đồng nghĩaPhiên âm Nghĩa tiếng Việt 
Worry (v)[‘wʌri]Làm lo lắng, bận tâm 
Relate to (v)[ri’leit]Liên quan tới
Bảng từ đồng nghĩa với “concern”

Ví dụ: 

  • I said I was fine, but my dad still concerned about me and gave me more pills. 

= I said I was fine, but my dad still worried about me and gave me more pills. 

Tôi đã nói với bố là tôi khoẻ rồi nhưng bố vẫn lo lắng và đưa thêm thuốc cho tôi 

  • I read a novel which is concerned with a love story between Romeo and Juliet. It has got sad endings. 

=  I read a novel which relates to a love story between Romeo and Juliet. It has got sad endings. 

Tôi đã đọc một cuốn tiểu thuyết cái mà nói về một câu chuyện tình yêu giữa Romeo và Juliet. Nó có cái kết không vui cho lắm. 

5. Bài tập “concern” đi với giới từ gì

6. Tổng kết

Trên đây là toàn bộ câu trả lời cho câu hỏi “concern đi với giới từ gì”. Ngoài những giới từ như “with”, “about”, “for”, “over” thì sau “concern” còn là động từ nguyên mẫu thêm “to”. Với những giới từ đi kèm khá đa dạng, bạn đừng quên ôn luyện và thực hành thường xuyên để ghi nhớ cách dùng “concern” tốt hơn nhé. Ngoài ra, FLYER còn có rất nhiều bài viết cung cấp kiến thức tiếng Anh khác, hãy tham khảo thêm để “nâng tầm” tiếng Anh của mình và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra bạn nha!. 

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm 

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments

    Related Posts