“Confused” là một từ vựng thường xuyên được bắt gặp trong tiếng Anh. Cách dùng của “confused” không quá phức tạp, tuy nhiên, do sự đa dạng của các từ loại đi kèm, có không ít bạn bị nhầm lẫn giữa các cấu trúc “confused” khi sử dụng. Qua bài viết này, FLYER sẽ tổng hợp các cách dùng cơ bản nhất của “confused”, bao gồm những từ loại có thể đi với “confused”, “confused” đi với giới từ gì cùng các kiến thức liên quan một cách dễ hiểu nhất. Để từ vựng chỉ sự bối rối không còn gây bối rối, bạn hãy theo dõi đến cuối bài nhé!
1. “Confused” là gì?
“Confused” là một tính từ trong tiếng Anh, thường mang ý nghĩa “bối rối”, “lúng túng” hoặc “khó hiểu”.
Phiên âm: /kənˈfjuːzd/
Ví dụ:
- I am confused about Mr. Mike’s lecture.
Tôi thấy khó hiểu về bài giảng của thầy Mike.
- Are you confused about her recent actions?
Bạn có bối rối về những hành động gần đây của cô ấy không?
2. “Confused” đi với giới từ gì?
“Confused” đi với 3 giới từ, bao gồm: by, with và about. Sau đây, hãy cùng FLYER tìm hiểu cách dùng chi tiết của “confused” kết hợp với từng giới từ một nhé!
2.1. “Confused” đi với giới từ “by”
“Confused by” được sử dụng để miêu tả việc “ai đó bị bối rối bởi điều gì đó”.
Cấu trúc:
S + tobe + confused by + O
Trong đó:
- Tobe = động từ to be
- O (object) = tân ngữ
Ví dụ:
- She was confused by the foreign idiom.
Cô ấy bị bối rối bởi thành ngữ nước ngoài.
- He was confused by the way they explained the project he was about to work on.
Anh ấy bị bối rối bởi cách mà họ giải thích về dự án mà anh ấy sắp phải làm.
2.2. “Confused” đi với giới từ “with”
“Confused with” được sử dụng khi ai đó không phân biệt được hoặc nhầm lẫn giữa người này với người kia, cái này với cái khác.
Cấu trúc:
S + tobe + confused + O1 + with + O2
Ví dụ:
- I always confused Mike with Tom. They are twins.
Tôi luôn nhầm lẫn Mike với Tom. Họ là anh em sinh đôi.
- I used to often confuse Mi Quang dishes with Cao Lau, now I have differentiated between them.
Tôi đã từng hay nhầm lẫn Mì Quảng với Cao Lầu, giờ thì tôi đã phân biệt được rồi.
2.3. “Confused” đi với giới từ “about”
“Confused about” dùng để biểu đạt việc “ai đó bối rối về sự việc gì đó xảy ra”.
Cấu trúc:
S + tobe + confused about + something
Ví dụ:
- He is confused about what is going on after he leaves home.
Anh ấy bối rối về những gì đang xảy ra sau khi anh ấy rời khỏi nhà.
- They were confused about the usage of this new type of device.
Họ bối rối về cách sử dụng loại thiết bị mới này.
3. “Confused” thường đi với động từ và trạng từ gì?
Để vận dụng “confused” chuẩn hơn trong nhiều ngữ cảnh, bên cạnh giới từ, bạn cũng không thể bỏ qua những từ loại khác có thể đi kèm với “confused”, cụ thể là động từ và trạng từ. Dưới đây là một số động từ, trạng từ đi kèm với “confused” mà bạn có thể bắt gặp thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong các bài tập tiếng Anh:
3.1. Các động từ đi với “confused”
Ngoài động từ tobe, “confused” còn có thể đi chung với nhiều động từ khác nhằm biểu đạt ý nghĩa rõ ràng hơn trong nhiều trường hợp cụ thể. Một số động từ thường xuyên đi kèm với “confused” bao gồm:
Động từ | Ví dụ |
---|---|
appear | He suddenly appeared to make everyone confused. Anh bất ngờ xuất hiện khiến mọi người hoang mang. |
feel | I feel confused about how to solve this math problem. Tôi cảm thấy bối rối về cách giải bài toán này. |
look | She looks confused after yesterday’s incident. Cô ấy trông bối rối sau biến cố ngày hôm qua. |
seem | He seems confused by what I told him. Anh ấy có vẻ bối rối bởi những gì tôi nói với anh ấy. |
become | They became confused after learning that a rival company had just launched a new product. Họ trở nên bối rối sau khi biết rằng một công ty đối thủ vừa tung ra một sản phẩm mới. |
get | They get confused about the new directives of their superiors. Họ bối rối về những chỉ thị mới của cấp trên. |
sound | He sounds confused because you use the wrong idioms in conversations. Anh ấy có vẻ bối rối vì bạn sử dụng sai thành ngữ trong cuộc trò chuyện. |
leave | The magician left his audience thoroughly confused by the spectacular performance. Nhà ảo thuật khiến khán giả của anh ấy hoàn toàn bối rối trước màn trình diễn ngoạn mục. |
remain | Diana remains confused even though she is used to meeting clients alone. Diana vẫn bối rối dù đã quen với việc gặp khách hàng một mình |
3.2. Các trạng từ đi với “confused”
Tính từ “confused” cũng kết hợp với các trạng từ khác nhau để biểu thị mức độ của sự bối rối. Một số trạng từ thường đi cùng “confused” bao gồm:
Trạng từ | Ví dụ |
---|---|
extremely | He is extremely confused since hearing about Sara’s disappearance. Anh ấy cực kì bối rối kể từ khi nghe tin Sara mất tích. |
highly | They are highly confused about the news that he has become the CEO of a large company. Họ vô cùng hoang mang trước thông tin anh trở thành CEO của một công ty lớn. |
completely | The audience is completely confused by the course of the film. Khán giả hoàn toàn bối rối trước diễn biến của bộ phim. |
thoroughly | Your behavior makes me thoroughly confused. Hành vi của bạn làm cho tôi hoàn toàn bối rối. |
increasingly | The more she learned about philosophy, she felt increasingly confused about this subject. Càng tìm hiểu về triết học, cô càng cảm thấy bối rối về môn học này. |
slightly | I’m slightly confused about his ability to remember. Tôi hơi bối rối về khả năng ghi nhớ của anh ấy. |
momentarily | She was momentarily confused when she caught her old friend passing by the intersection in front of her. Cô thoáng bối rối khi bắt gặp người bạn cũ đi qua ngã tư trước mặt. |
4. Một số từ đồng nghĩa với “confused”
Bên cạnh “confused”, bạn cũng có thể tham khảo và sử dụng một số từ đồng nghĩa khác khi cần để tránh lặp từ trong câu, đồng thời làm phong phú thêm câu văn của mình. Một số từ đồng nghĩa với “confused” bao gồm:
Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
---|---|
disconnected | I feel disconnected when discussing medical issues. Tôi cảm thấy bối rối khi thảo luận về các vấn đề y tế. |
disordered | He was disordered when he talked about what he did when he was drunk yesterday to the police. Anh ấy đã hoang mang khi nói về những gì anh ấy đã làm khi say rượu ngày hôm qua cho cảnh sát. |
lost | I’ve become lost since I’ve entered university. Tôi đã trở nên lạc lõng kể từ khi tôi vào đại học. |
disoriented | She feels disoriented without instructions from her superiors. Cô ấy cảm thấy mất phương hướng khi không có chỉ thị từ cấp trên. |
mazed | They are mazed because everything happened so suddenly. Họ bị choáng váng bởi vì mọi thứ xảy ra quá đột ngột. |
obscure | Diana was obscure at her first performance. Diana thấy mờ mịt trong buổi biểu diễn đầu tiên của cô ấy. |
illogical | I feel illogical with your explanation. Tôi cảm thấy hoang mang với lời giải thích của bạn. |
garbled | It will be garbled if you don’t detail this to us. Nó sẽ gây khó hiểu nếu bạn không trình bày chi tiết điều này với chúng tôi. |
jumbled | We are jumbled after receiving a new announcement from the company. Chúng tôi đang rối bời sau khi nhận được thông báo mới từ công ty. |
5. Phân biệt “confused” và “confusing”
“Confused” và “confusing” đều là những tính từ thể hiện sự bối rối và cũng thường gây“bối rối” cho người học vì không nắm được những điểm khác biệt. Để giúp bạn dễ dàng phân biệt cách dùng “confused” và “confusing”, FLYER tổng hợp một số điểm khác biệt giữa hai từ này như sau:
Confused | Confusing |
---|---|
Sử dụng khi chủ thể trong câu là người và tự chủ thể cảm thấy bối rối vì điều gì đó. Ví dụ: I am confused about choosing between these two jobs. Tôi đang bối rối về việc lựa chọn giữa hai công việc này. → Chủ thể trong câu cảm thấy bối rối | Sử dụng khi chủ thể trong câu là vật hoặc vấn đề gì đó. Bản thân chủ thể không cảm thấy bối rối nhưng nó gây ra bối rối cho một đối tượng khác. Ví dụ: This problem is confusing to all of them. Vấn đề này gây bối rối cho tất cả bọn họ. → Chủ thể “this problem” trong câu không tự cảm thấy bối rối nhưng nó gây ra sự bối rối cho đối tượng “them”. |
Xem thêm: “Discussion” đi với giới từ gì? Thành thạo cách dùng “discussion” trong “nháy mắt”
6. Bài tập “confused” đi với giới từ gì
7. Tổng kết
Thông qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã trả lời được câu hỏi “‘Confused’ đi với giới từ gì?” rồi đúng không nào? Tóm lại, “confused” có thể đi với 3 giới từ “with”, “by” và “about”. Bên cạnh các giới từ, bạn cũng đừng quên ghi nhớ thêm những động từ và trạng từ đi kèm mà FLYER đã liệt kê ở trên để có thể sử dụng “confused” chuẩn xác hơn nhé! Chúc bạn có những giờ học thật bổ ích!
>>>Xem thêm