“Congratulate” đi với giới từ gì? 5 phút học đổi lấy điểm 10 trong bài kiểm tra

“Congratulations” là một từ rất phổ biến trong giao tiếp và các bài tập ngữ pháp tiếng Anh, thể hiện sự chúc mừng của bạn đối với thành tựu của ai đó và là danh từ của “Congratulate”. Trong phạm vi bài viết ngày hôm nay, hãy cùng FLYER đi tìm câu trả lời cho câu hỏi “Congratulate đi với giới từ nào?” cũng như tìm hiểu thêm về các cách sử dụng khác của động từ này nhé!

1. Định nghĩa của “Congratulate”

“Congratulate” là một động từ thông dụng trong tiếng anh, có phiên âm theo tiếng La-tinh là /kənˈɡrætʃəleɪt/ mang nghĩa “chúc mừng ai đó vì điều gì” hoặc “tự hào về ai”. 

Cách phát âm từ “Congratulation”

Ví dụ:

  • I congratulated them all on their excellent results.

Tớ đã chúc mừng tất cả mọi người vì đạt được kết quả xuất sắc nhé.

  • You can congratulate yourself on being the champion. 

Bạn có thể tự hào về bản thân vì đã trở thành nhà vô địch.

  • All of my friends gathered at the stadium to congratulate me.

Tất cả những người bạn của tớ đã tụ tập ở sân vận động để chúc mừng tớ.

Congratulate nghĩa là gì?
Congratulate nghĩa là gì?

2. “Congratulate” đi với giới từ gì?

“Congratulate” được kết hợp với hai giới từ “on” và “for”. Trong từng trường hợp, sự kết hợp giữa “Congratulate” với hai giới từ trên sẽ mang một ý nghĩa khác nhau.

Tìm hiểu thêm về giới từ trong tiếng Anh

Congratulate đi với giới từ gì?
Congratulate đi với giới từ gì?

2.1 Congratulate somebody on something/doing something: Chúc mừng ai vì điều gì

Ví dụ:

  • All of Tommy’s classmates come here to congratulate him on winning the contest.

Bạn cùng lớp của Tommy đến đây hết để chúc mừng cậu ấy vì đã thắng cuộc thi.

  • My brother congratulated me on my excellent final result.

Anh trai tớ chúc mừng tớ vì kết quả thi cuối kỳ xuất sắc của tớ.

2.2 Congratulate oneself on something/doing something: Tự chúc mừng/tự hào (về bản thân) về điều gì.

Ví dụ:

  • I congratulate myself on passing the exam with a big cake.

Tớ tự chúc mừng bản thân đã vượt qua kỳ thi bằng một cái bánh to bự.

  • The Vietnam Football team should congratulate themselves on being the champion of SEA Games 31.

Đội tuyển bóng đá Việt Nam nên tự hào về bản thân vì chức vô định SEA Games 31.

2.3 Be congratulated for something/doing something: Được khen ngợi về một thành tích nào đó 

Ví dụ:

  • All the kids must be congratulated for their amazing achievements in this charity project.

Tất cả bọn trẻ xứng đáng được khen ngợi vì thành tích đáng kinh ngạc trong dự án từ thiện này.

  • The children and their parents are to be congratulated for their efforts in making the event such a success.

Những đứa trẻ và cha mẹ của chúng phải được khen ngợi vì những nỗ lực của họ đã làm nên thành công cho sự kiện này.

  • Suzie must be congratulated for doing a very courageous job.

Suzie xứng đáng được khen ngợi vì đã làm một việc rất dũng cảm.

2.4 Trường hợp “Congratulate” không đi kèm với giới từ 

“Congratulate” có thể không cần kết hợp với bất kỳ giới từ nào những vẫn tạo thành một mệnh đề có ý nghĩa.

Ví dụ:

  • In order to congratulate my brother, I bought him a big gift.

Để chúc mừng em trai tớ, tớ đã mua cho em trai một món quà to bự.

  • Minh has just won a gold medal in a Math competition, so I came here to congratulate him.

Minh vừa đạt huy chương vàng trong một kỳ thi Toán học, thế nên tớ đã đến đây để chúc mừng cậu ấy.

Như vậy, với các ví dụ trên, ta thấy “Congratulate” có thể đi với giới từ “on”/ “for” hoặc đứng một mình trong câu mà không cần kết hợp với giới từ đi kèm.

3. Các cấu trúc có ý nghĩa tương đương với “Congratulate”

Congratulate và các cấu trúc có ý nghĩa tương đương
Congratulate và các cấu trúc có ý nghĩa tương đương

3.1 Cấu trúc có ý nghĩa tương tự “Congratulate somebody on something/doing something”

Toast: Nâng ly chúc mừng ai đó/điều gì đó thành công, hạnh phúc, v.v.

Ví dụ:

  • The old man raised his glass, silently toasting his absent son.

Ông lão lặng lẽ nâng ly chúc mừng đứa con trai vắng mặt.

  • We toasted the success of the new achievement.

Chúng tôi đã nâng cốc chúc mừng thành tựu mới.

Give someone one’s good wishes: Chúc mừng ai đó bằng cách gửi tới họ những lời chúc tốt đẹp.

Ví dụ: 

  • Knowing that I have won the first prize in an English-speaking contest, Charlie gave me his good wishes.

Charlie đã chúc mừng tớ sau khi biết rằng tớ đạt giải nhất ở một cuộc thi nói tiếng Anh.  

3.2 Cấu trúc có ý nghĩa tương tự “Congratulate oneself on something/doing something”

Pride oneself on something/doing something: Tự hào về bản thân vì điều gì.

Ví dụ: 

  • She had always prided herself on her appearance.

Cô ấy luôn tự hào về ngoại hình của mình.

Pat oneself on the back for something: tự hào về bản thân vì điều gì

Ví dụ:

  • You can pat yourself on the back for a job well done.

Bạn có thể tự hào về bản thân vì làm tốt công việc.

3.3 Cấu trúc có ý nghĩa tương tự “Congratulate for something/doing something”

Praise somebody/something for something/doing something: Khen ngợi ai vì điều gì.

Ví dụ: 

  • The teacher praised all of the students for their excellent performance this semester.

Cô giáo khen ngợi tất cả học sinh vì sự thành tích xuất sắc trong học kỳ này.

Speak highly of someone: Khen ngợi ai đó

Ví dụ:

  • My father always speaks highly of Mr. Jones for his enthusiasm.

Bố tớ lúc nào cũng khen ngợi ông Jones về sự nhiệt huyết của ông ấy.

Xem thêm: TOP 50+ thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ

4. Bài tập áp dụng 

bài tập congratulation
Bài 1: Chọn đáp án đúng vào chỗ trống

1. She often her son when he gets good grades.
A. congratulate
B. congratulates
C. congratulated 
2. I want to congratulate ! She has won the race!
A. she
B. her
C. herself
3. Mark congratulated me successfully finishing the project.
A. in
B. at
C. on
4. Do you want to come and congratulate her on a job?
A. get
B. getting
C. got
5. He should congratulate you on your day.
A. graduate
B. graduating
C. graduation
6. I’m here to her!
A. congratulate
B. congratulates
C. congratulated
7. I think I will call to congratulate . He won the match.
A. he
B. him
C. himself
8. John congratulated me passing the exam.
A. on
B. in
C. at
9. Do you want to call and congratulate him on a new job?
A. get
B. getting
C. got
10. Susan should congratulate him on his day.
A. graduate
B. graduating
C. graduation

Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau

1. Linh rang up to congratulate him for passing his exams.
A: rang 
B: to 
C: congratulate
D: for

2. He congratulated him on his birthday. 
A: congratulated 
B: him 
C: on 
D: birthday 

3. I congratulated Jill on win the award.
A: I
B: Jill
C: win 
D: award

4. I congratulate you on you great discovery.
A: congratulate 
B: on 
C: you 
D: discovery 

5. Allow me to congratulating you on your birthday.
A: allow 
B: to 
C: congratulating 
D: birthday 

6. We’re here to congratulate himself on his success.
A: here
B: congratulate 
C: himself 
D: success

7. John congratulated his son at his good result.
A: congratulated 
B: son 
C: result 
D: at

8. I think I will congratulate herself on signing this contract.
A: will 
B: herself 
C: congratulate
D: contract 

Bài 3. Viết lại câu sử dụng từ trong ngoặc.

1. Everyone raised the glass and congratulated him on his graduation (toast)
2. He congratulated himself on his luck (pride himself on)

3. All students are to be congratulated for their achievements in this competition by their teacher. (praise)

TỔNG KẾT

FLYER tin rằng thông qua phần tổng hợp kiến thức đầy đủ và phần bài tập phía trên, các bạn có thể trả lời cho câu hỏi “Congratulate đi với giới từ gì?” cũng như dễ dàng “xử lý” khi gặp các dạng bài liên quan đến cấu trúc “Congratulate” trong bài thi hay trong giao tiếp hằng ngày.

Làm thêm bài tập liên quan đến cấu trúc “Congratulate” hay gặp ở các đề thi tại Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé! Chỉ với vài bước đăng ký đơn giản và nhanh chóng, bạn đã có thể truy cập và sử dụng bộ đề thi “khủng” được FLYER liên tục cập nhật. Việc ôn luyện tiếng Anh sẽ không còn nhàm chán với những tính năng mô phỏng game hấp dẫn tích hợp trên ứng dụng FLYER như các trò chơi, quà tặng, và bảng xếp hạng cùng hình ảnh đồ họa cực vui nhộn,… Bạn sẽ có những giờ học tiếng Anh không những vô cùng hiệu quả mà còn siêu thú vị. Hãy nhanh tay khám phá thôi nào!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Cùng tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức và tài liệu ôn luyện tiếng Anh mới và đầy đủ nhất nhé.

>>> Xem thêm:

Trước và sau giới từ trong tiếng Anh: Điền gì cho chuẩn?

Danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh – Tưởng khó nhưng lại dễ bất ngờ

Mách bạn cách dùng cấu trúc “appreciate” chuẩn nhất

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments

    Related Posts