“Covered” đi với giới từ gì? 4 giới từ đi với “cover” siêu dễ nhớ trong tiếng Anh

Hãy tưởng tượng, con đường đi học của bạn hôm nay bỗng dưng lại bị bao phủ bởi một lớp sương mù dày đặc, vậy, bạn sẽ miêu tả cảnh tượng ấy như thế nào để các bạn người nước ngoài có thể hình dung dễ dàng? Trong tiếng Anh, bạn có thể miêu tả cảnh tượng nói trên bằng động từ “covered” và giới từ “by” thông qua cấu trúc bị động: “The road is covered by fog.”. Ngoài cách kết hợp này, bạn cũng có thể áp dụng các giới từ khác đi với “covered” để miêu tả cảnh tượng nói trên. Vậy cụ thể, “covered” đi với giới từ gì? Cùng FLYER khám phá ngay nhé! 

1. “Covered” là gì?

1.1. “Cover” là gì?

“Cover” là một động từ tiếng Anh không hề xa lạ đối với chúng ta. Thông thường, động từ này được dùng để ám chỉ hành động “che phủ”, “bao trùm” của một vật thể này lên một vật thể khác. 

 Ví dụ: 

  • The light was so bright that I had to cover my eyes.

(Ánh sáng quá chói khiến tôi phải che mắt lại.)

  • Cover the meat with a layer of cheese.

(Phủ thịt bằng một lớp phô mai.)

Trong một số ngữ cảnh khác, động từ “cover” còn mang nghĩa là “bao gồm”. Lúc này, “cover” được sử dụng để liệt kê, tương tự như động từ “include”. 

Ví dụ: 

  • The salesman’s territory covers the whole of the southeast.

(Lãnh thổ của người bán hàng bao gồm toàn bộ phía đông nam.)

  • This leaflet covers what we’ve just discussed in more detail.

(Tờ rơi này bao gồm những gì chúng ta vừa thảo luận chi tiết hơn.)

Khám phá thêm các cấu trúc liên quan đến “cover”: 

1.2. “Covered” là gì? 

Vì “cover” là động từ có quy tắc nên khi thêm “ed” vào sau, ta được dạng quá khứ của động từ này là “covered”, mang nghĩa là “đã bao bọc” hay “đã bao phủ”. 

Ví dụ: 

  • Snow covered the hillsides.

(Tuyết đã bao phủ các sườn đồi.)

Ngoài ra, động từ “covered” còn được dịch là “được bao trùm”, “được bao phủ” nếu đi kèm với các cấu trúc bị động

Ví dụ: 

  • The hillsides are covered by snow.

(Những sườn đồi được bao phủ bởi tuyết.)

2. “Covered” đi với giới từ gì?

Trong một số trường hợp, việc sử dụng động từ “covered” một cách độc lập có thể khiến câu văn của bạn không thể đầy đủ về mặt ý nghĩa và bối cảnh. Để có thể giải quyết vấn đề này, bạn chỉ cần một thao tác rất đơn giản là thêm giới từ vào phía sau động từ “covered” để tạo thành một cụm động từ hoàn chỉnh. Vậy thì “covered” đi với giới từ gì? Cùng FLYER khám phá ngay nhé!  

"Covered" đi với giới từ gì
“Covered” đi với giới từ gì

2.1. Covered with

Giả sử, khi đang đi dạo trên đường và bắt gặp một ngọn núi được bao phủ bởi tuyết, bạn sẽ miêu tả cảnh tượng ấy thế nào? Trong tiếng Anh, khi muốn nhắc đến việc sự vật nào đó (với số lượng lớn bất thường) bao phủ sự vật khác, dày đặc đến mức khiến đối tượng bị che phủ hoàn toàn bị thoát khỏi tầm nhìn, người bản địa thường hay dùng cụm động từ “covered with”. Chính vì thế, bạn có thể sử dụng câu “The mountain is covered with snow” (Ngọn núi bị bao phủ với tuyết) để miêu tả cảnh tượng mà FLYER nói trên.  

Ví dụ khác:  

  • Our grass was covered with butterflies.

(Bãi cỏ của chúng tôi được bao phủ với đầy bướm.) 

Ngoài ra, cấu trúc “covered with” cũng có thể được sử dụng khi bạn muốn nói đến sự bảo vệ vật lý của một vật này cho một vật khác.  

Ví dụ: 

  • The field was covered with a tarp.

(Cánh đồng được che phủ với một tấm bạc.) 

2.2. Covered in 

Một giới từ khác đi với “covered” cũng được người bản địa ưa chuộng sử dụng trong giao tiếp hàng ngày là “covered in”.

Động từ “covered” ở dạng bị động mang nghĩa là “được bao phủ” và giới từ “in” có nghĩa là “bên trong”. Khi kết hợp 2 từ này lại với nhau, ta được cụm động từ “covered in” mang nghĩa là “được bao phủ bên trong” một thứ gì đó. Cụm động từ này thường được áp dụng trong trường hợp một vật thể bị bao phủ bên trong (hoặc bên dưới) một chất gì đó (thường được sử dụng cho chất lỏng). 

 Ví dụ: 

  • I like my bananas covered in cheese.

(Tôi thích món chuối được bao phủ bởi phô mai.) 

  • The steak was covered in sauce.

(Món bít tết được bao phủ bởi sốt.) 

  • I didn’t recognize her face because she was covered in makeup.

(Tôi không thể nhận ra cô ấy vì cô ấy được trang điểm.) 

  • The actress was covered in blood.

(Người nữ diễn viên ấy dính đầy máu.)

2.3. Covered by

Khi muốn miêu tả việc một vật gì đó bị che phủ về mặt vật lý bởi một vật khác, nếu đã nhàm chán việc sử dụng lặp đi lặp lại cấu trúc “covered with”, bạn hoàn toàn có thể thay thế bằng một cấu trúc siêu hay ho khác là “covered by”. 

Ví dụ: 

  • The bridge was covered by fog so we couldn’t really see where we were going.

(Cây cầu đã được bao phủ bởi sương mù nên chúng tôi không thể biết bản thân đang đi đâu.)

  • Her face was covered by her hair so she wouldn’t be recognized by her enemies.

(Khuôn mặt cô ấy bị che phủ bởi tóc nên cô ấy không bị kẻ thù phát hiện.)

Một điều làm nên sự khác biệt của cụm động từ “covered by” với các cụm động từ đi với “covered” khác là sự đa dạng về nghĩa. Bên cạnh nghĩa “che phủ” được sử dụng phổ biến, “covered by” được dùng trong trường hợp muốn nói đến việc một thứ gì đó đã được mua, chi trả bởi khoản tiền bảo hiểm hay bởi một ai đó. Lúc này, “covered by” được dịch là “chi trả”, “tài trợ”. 

Ví dụ:    

  • The materials for the experiment are covered by my research grant.

(Các vật liệu cho thí nghiệm được tài trợ bởi khoản trợ cấp nghiên cứu của tôi.)

  • My expenses were covered by my aunt.

(Mọi chi phí của tôi đều do dì lo.)

  • The roof damage was covered by insurance.

(Thiệt hại của mái nhà đã được chi trả bởi bảo hiểm.)

2.4. Covered up 

Không giống những cụm động từ với “covered” khác ám chỉ sự “bao phủ” về mặt vật lý, cụm động từ “covered up” thường được sử dụng dưới dạng nghĩa bóng là “bao che” cho một hành vi phạm tội hay một vi phạm nào đó. Nếu bạn muốn tìm một từ ngữ để ám chỉ một hành vi vi phạm, đặc biệt là vi phạm pháp luật, đã được một đối tượng nào đó bao che, cụm động từ “covered up” là một lựa chọn hoàn hảo. 

Ví dụ: 

  • The truth about the accident is covered up by the police. 

(Sự thật về vụ tai nạn đã bị cảnh sát bao che.)

  • The illegal immigrants are covered up by the company. 

(Việc tuyển dụng những người nhập cư bất hợp pháp được công ty cố gắng che đậy.) 

Tham khảo thêm: <strong>“Compulsory” đi với giới từ gì? 2 phút thành thạo ngay các cấu trúc với “compulsory” </strong>

3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “covered”

Chắc hẳn, bạn cũng đã phần nào tìm được đáp án cho câu hỏi “covered đi với giới từ gì?” thông qua những kiến thức mà FLYER vừa cung cấp. Tuy nhiên, đừng vội kết thúc bài học tại đây bạn nhé. Vẫn còn rất nhiều kiến thức thú vị liên quan đến từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “covered” mà FLYER tin rằng bạn sẽ không muốn bỏ lỡ đâu! 

Covered đi với giới từ gì
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Covered”

3.1. Từ đồng nghĩa 

Khi học một từ vựng mới, nếu bạn chỉ học các cấu trúc đi kèm với từ vựng ấy thôi là chưa đủ. Việc tìm hiểu thêm các từ đồng nghĩa với từ vựng vừa học là rất được khuyến khích bởi những từ này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ và mở rộng thêm kiến thức, từ đó tăng sự phong phú cho câu văn của mình. Hãy cùng FLYER khám phá những từ đồng nghĩa với “covered” nhé!  

Từ vựngDịch nghĩa Ví dụ 
ScreenedĐược che chắnHer eyes are screened from the bright light by the sunglasses. 
(Đôi mắt của cô ấy được che chắn khỏi ánh nắng mặt trời nhờ kính râm.) 
ConcealedBị giấu giếm, che đậyJames was looking forward to seeing her with barely concealed excitement.
(James mong được gặp cô ấy với sự phấn khích hầu như không che giấu được.)
ObscureBị che, bị làm tối, làm mờHis answers were obscure and confusing.
(Câu trả lời của anh ấy rất tối nghĩa và khó hiểu.)
UnseenKhông được nhìn thấyUnseen birds sang in the trees above us.
(Những con chim mà chúng tôi không nhìn thấy hót líu lo trên những tán cây phía trên chúng tôi.)
CovertChe đậy, giấu giếmThe government was accused of covert military operations against the regime.
(Chính phủ bị cáo buộc thực hiện các hoạt động quân sự bí mật chống lại chế độ.)
InconspicuousKín đáo, không dễ thấyThis type of bird is very inconspicuous because of its dull feathers.
(Loài chim này không dễ nhìn thấy vì bộ lông xỉn màu của nó.)
Từ đồng nghĩa với “Covered” 

3.2. Từ trái nghĩa 

Như FLYER đã đề cập, “covered” có nghĩa là “được bao phủ”, “được che đậy”. Vậy khi muốn đề cập đến những vật thể rất dễ nhìn thấy, được phơi bày ra ngoài, bạn có thể sử dụng những từ vựng nào? Câu trả lời sẽ được tìm thấy thông qua bảng sau.  

Từ vựngDịch nghĩaVí dụ
BareTrơ trọiThere’s no carpet in the room, just bare floorboards.
(Không có thảm trong phòng, chỉ có sàn trần.)
Don’t walk around outside in your bare feet.
(Đừng đi bộ xung quanh bên ngoài bằng đôi chân trần của bạn.)
ClearRõ ràng, dễ thấyWe have a clear view of the ocean from our hotel window.(Chúng tôi có một cái view dễ thấy biển từ cửa sổ khách sạn của chúng tôi.)
ExposedPhơi bày raThe building is very attractive with exposed brickwork, beamed ceilings, and oak paneling.
(Tòa nhà rất hấp dẫn với gạch lộ ra ngoài, trần nhà có xà và các tấm ốp bằng gỗ sồi.)
Mosquitoes feast on every inch of exposed flesh.
(Muỗi hút máu trên từng tấc da thịt lộ ra ngoài.)
ObviousRõ ràng, dễ thấyThey have a small child so for obvious reasons they need money.
(Họ có một đứa con nhỏ nên rõ ràng là họ cần tiền.)
RevealedĐể lộ raHer biography revealed that she was not as rich as everyone thought.
(Tiểu sử của cô tiết lộ rằng cô không giàu có như mọi người nghĩ.)
ShownĐược phơi bày, thể hiệnThe picture is shown in the museum. 
(Bức tranh được trưng bày ở viện bảo tàng.)
UnprotectedKhông được bảo vệ, che chởWater and other liquids can stain unprotected wood surfaces.
(Nước và các chất lỏng khác có thể làm ố bề mặt gỗ không được bảo vệ.)
Từ trái nghĩa với “covered” 

4. Bài tập “covered” đi với giới từ gì

5. Tổng kết

Như vậy, để trả lời cho câu hỏi “Covered đi với giới từ gì?”, bạn có 4 đáp án là: “covered with”, “covered in”, “covered up” và “covered by”. Tùy theo từng trường hợp và ngữ nghĩa mà bạn có thể áp dụng cụm động từ với “covered” phù hợp. Chắc hẳn bài học hôm nay cũng đã phần nào giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình, đừng quên thường xuyên ôn tập để ghi nhớ kiến thức lâu hơn bạn nhé!  

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh

Related Posts