Cụm động từ là một trong những loại từ thường xuyên bắt gặp trong quá trình học tiếng Anh. Bí quyết để nắm chắc và ghi nhớ các cụm động từ hiệu quả chính là học theo chữ cái. Trong bài viết này, hãy cùng FLYER khám phá 100+ cụm động từ bắt đầu bằng chữ “F” siêu hay ho nhé!
1. Cụm động từ là gì?
Cụm động từ là một nhóm từ được kết hợp giữa động từ và một từ nhỏ (particle). Trong đó, từ nhỏ có thể là một trạng từ (adverb), một giới từ (preposition) hoặc cả hai.
Ví dụ:
- The rich man gave away most of his fortune.
( Người giàu có ấy tặng hầu hết tài sản của ông ta cho người nghèo.)
- Misa gets on very well with my friend.
(Misa rất thân thiết với bạn của tôi.)
Xem thêm: Nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh với 100+ cụm động từ bắt đầu bằng chữ “L” thường gặp
2. 100+ cụm động từ bắt đầu bằng chữ F thường gặp
2.1. Cụm động từ với “Face”
Trong tiếng Anh, “face” mang nghĩa là khuôn mặt. Thế nhưng, khi “face” đi chung với các giới từ khác nhau sẽ tạo thành những cụm động từ có nghĩa vô cùng đa dạng.
Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Face off | Đối đầu | The candidates are ready to face off on TV tonight. (Những ứng viên đã sẵn sàng đối mặt trên tivi vào tối nay.) Both teams are ready to face off. (Cả hai đội đều đã sẵn sàng để bắt đầu.) |
Face up to | Chấp nhận một sự thật không thỏa đáng | Many people find it difficult to face up to the fact that they are getting older. (Nhiều người cảm thấy khó khăn khi phải đối mặt với sự thật rằng họ đang già đi.) I have eventually faced up to the fact that I can’t change who he is. (Cuối cùng tôi đã phải đối mặt với sự thật rằng tôi không thể thay đổi con người của anh ấy.) |
2.2. Cụm động từ với “Faff”
“Faff” là danh từ mang nghĩa là “chuyện cỏn con”, “chuyện vặt vãnh”. Có hai cụm động từ phổ biến với “faff” là “faff about” và “faff around”.
Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Faff about | Hành động lưỡng lự, không dứt khoát | He told her to stop faffing about and make her mind up.(Anh yêu cầu cô thôi lưỡng lự và quyết định ngay lập tức.) |
Faff around | Hành động không dứt khoát | Stop faffing around because it’s a waste of time. (Đừng lưỡng lự nữa vì nó rất tốn thời gian.) |
2.3. Cụm động từ với “Fall”
“Fall” là động từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh mang nghĩa là “ngã”, “té”. Thế nhưng, “fall” khi được kết hợp với các giới từ khác sẽ tạo ra những cụm động từ mang nghĩa khác hẳn nghĩa gốc ban đầu. Cùng FLYER khám phá qua bảng dưới đây nhé!
2.4. Cụm động từ với “Farm”
Trong tiếng Anh, “farm” có nghĩa là “nông trại” và “out” có nghĩa là “bị loại” hoặc “ra ngoài”. Thế nhưng cụm động từ “farm out” lại mang nghĩa là “giao việc” hoặc “hợp tác với ai đó”.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Farm out | Giao việc hoặc hợp tác công việc với ai đó | The company wants to farm out their maintenance. (Công ty muốn giao việc bảo trì cho người khác.) |
Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fall about | Cười nhiều | We fell about when we heard what she’d done. (Chúng tôi đã cười rất nhiều khi nghe về cái cô ấy đã làm.) He’s rude to the audience and yet they fall about laughing.(Anh ấy thô lỗ với khán giả nhưng họ vẫn cười rất nhiều). |
Fall apart | Vỡ thành nhiều miếng nhỏ Cảm xúc hỗn loạn, không hành xử như bình thường | After my marriage fell apart I moved away. (Sau khi hôn nhân của tôi đổ vỡ, tôi đã chuyển đi nơi khác). I fell apart when she left. (Tôi sụp đổ khi cô ấy rời khỏi). |
Fall back | Rút quân, lui quân | The enemy is too strong, I think we should fall back. (Địch quá mạnh. Tôi nghĩ rằng chúng ta nên rút quân.) Falling back is an important step of this plan. (Rút lui là một bước quan trọng trong kế hoạch này.) |
Fall back on | Có thể dùng trong trường hợp khẩn cấp Phụ thuộc vào ai hoặc cái gì đó | It was good to have some money in the bank to fall back on when I lost my job. (Thật tốt khi có chút tiền để ở ngân hàng trong trường hợp tôi thất nghiệp.) We can fall back on a few other babysitters if Jane can’t make it.(Chúng ta có thể phải nhờ đến một vài người trông trẻ khác nếu Jane không đến được.) |
Fall behind | Chậm chạp/ thua kém/ bị tụt lại phía sau | My little brother is falling behind with his school work.(Đứa em của tôi chậm chạp trong việc học.) Jack’s ranking this semester is falling behind other classmates. (Xếp hạng của Jack trong học kỳ này kém hơn những người bạn khác cùng lớp.) |
Fall down | Ngã Có điểm yếu | Our mango tree fell down in the storm. (Cây xoài của chúng tôi bị ngã sau cơn bão.) My brother stumbled and fell down. (Anh trai tôi loạng choạng và ngã xuống.) |
Fall for | Say mê ai đó Thuộc về một nhóm, một chủ đề hay một khu vực nào đó Chỉ một sự việc xảy ra vào thời điểm cụ thể | She always falls for kind men.(Cô luôn xiêu lòng trước những chàng trai tử tế.) Matters of technology fall for outside my area of responsibility in store. (Các vấn đề về công nghệ nằm ngoài khu vực phụ trách của tôi tại cửa hàng.) My birthday will fall for a Monday this year. (Sinh nhật của tôi sẽ rơi vào thứ hai năm nay.) |
Fall in | Đổ, đổ sập | The ceiling fell in hurting a lot of people. (Trần nhà đổ xuống làm bị thương rất nhiều người.) |
Fall into | Bắt đầu làm điều gì đó mà không có kế hoạch Đột ngột rơi vào trạng thái đặc biệt Một vật đó được chia làm mấy phần | I fell into the habit of reading life skill books before bedtime.(Tôi bắt đầu thói quen đọc sách kỹ năng sống trước giờ đi ngủ.) The children suddenly fell into a deep sleep even though only 5 minutes ago they were still playing together. (Lũ trẻ bỗng chìm vào giấc ngủ say dù chỉ 5 phút trước chúng vẫn còn đang nô đùa cùng nhau.) This new kind of machine can fall into 5 different uses. (Loại máy mới này có thể được chia làm 5 mục đích sử dụng khác nhau.) |
Fall off | Giảm sút về chất lượng hoặc số lượng | Production fell off last year.(Việc sản xuất đã giảm sút vào năm ngoái.) |
Fall out | Tranh cãi, có quan hệ xấu với ai đó Rời khỏi hàng (dùng cho người lính) | After falling out with his parents, he just stayed in his room and ate fast food. (Sau khi tranh cãi với bố mẹ của mình, anh ấy chỉ ở trong phòng và ăn đồ ăn nhanh) The soldier was forced to fall out of a line because he made a big mistake. (Người lính bị buộc đi ra khỏi hàng bởi vì anh ấy đã phạm phải một lỗi lầm lớn.) |
Fall over | Hành động rơi xuống đất Chỉ sự nghiêng của một vật | She fell over when riding her bike. (Cô ấy bị ngã khi đang đạp xe đạp.) If you make the cake too high, it’ll fall over. (Nếu cậu làm cái bánh quá cao, nó sẽ nghiêng sang một bên đấy.) |
Fall through | Thất bại, không thành công | The plan fell through when someone made their client a better offer. (Kế hoạch thất bại khi ai đó đưa ra lời đề nghị tốt hơn cho khách hàng của họ.) |
Fall under | Bị kiểm soát | At first he was independent, but then he fell under their influence. (Mới đầu anh ấy được tự do, nhưng sau đó lại bị kiểm soát dưới sự ảnh hưởng của họ.) |
2.5. Cụm động từ với “Fart”
“Fart” là động từ có nghĩa là “xì hơi”. Có 2 cụm động từ với “fart” thông dụng là “fart about” và “fart around”.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fart about | Lãng phí thời gian để làm điều gì đó ngớ ngẩn | The manager was angry because the staff were farting about. (Quản lý tức giận vì nhân viên đang lãng phí thời gian làm những điều ngớ ngẩn.) |
Fart around | Lãng phí thời gian để làm điều gì đó vô bổ, ngớ ngẩn | I was really bored in the lecture so I started farting around. (Vì cảm thấy chán trong tiết học nên tôi bắt đầu làm vài điều vô bổ giết thời gian.) |
2.6. Cụm động từ với “Fasten”
Khi dịch sang tiếng Việt, động từ “fasten” thường mang rất nhiều nghĩa. Thế nhưng, những nghĩa được sử dụng phổ biến nhất là “nhanh”, “đóng lại” hoặc “giữ chặt”.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fasten down | Buộc cái gì đó lại để nó không di chuyển | We fastened it down to keep the wind from blowing it away.(Chúng tôi buộc nó chặt để giữ nó khỏi bị gió cuốn đi.) |
Fasten on | Chú ý điều gì đó để xác nhận lại niềm tin của bản thân Giữ cái gì đó thật chắc | They have fastened on the speech as a source of inspiration. (Chúng tôi chú ý và tin vào bài nói như một nguồn cảm hứng.) The cheetah’s jaw fastened on the gazelle’s throat. (Miệng của con báo ngậm chặt cổ của con linh dương.) |
Fasten onto | Theo ai đó thật sát, thường khi họ không muốn bạn đi cùng Chú ý đến cái gì đó để xác nhận niềm tin của bạn | He fastened onto the minister and asked him repeatedly about the scandal. (Anh ta theo dõi bộ trưởng và liên tục hỏi ông ấy về vụ tai tiếng.) |
Fasten up | Đóng, buộc, thắt, trói | Fasten up your seatbelts. (Thắt dây an toàn vào.) Fasten your jacket up, it’s getting cold. (Cài áo khoác của bạn lại đi, trời bắt đầu trở lạnh rồi.) |
2.7. Cụm động từ với “Fathom”
Động từ “fathom” khi dịch sang tiếng Việt mang nghĩa là “hiểu một điều gì đó”. Khi kết hợp động từ “fathom” với giới từ “out” thì cụm động từ “fathom out” cũng mang nghĩa tương tự.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fathom out | Hiểu điều gì đó | I couldn’t fathom out what she wanted from me. (Tôi không hiểu cô ấy muốn gì từ tôi.) |
2.8. Cụm động từ với “Fatten”
Khi muốn ám chỉ hành động vỗ béo một người nào đó hay con vật nào đó trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng động từ “fatten”. Động từ “fatten” khi kết hợp với giới từ “up” tạo thành cụm động từ “fatten up” cũng mang nghĩa là “vỗ béo”.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fatten up | Kích thích ăn nhiều để béo lên (dùng cho động vật) | They fatten the cows up before slaughtering them. (Họ cho bò ăn nhiều và béo lên trước khi giết thịt chúng.) |
2.9. Cụm động từ với “Fawn”
Trong tiếng Anh, “fawn” có nghĩa là “màu nâu vàng” hoặc “con nai con”. Hiện nay có 2 cụm động từ đi kèm với “Fawn” thường được sử dụng là “fawn on” và “fawn over”.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fawn on | Nịnh bợ, khen ngợi ai đó quá mức để nhận được sự ưu ái | He’s always fawning on his boss to try to get promoted. (Anh ta luôn luôn nịnh bợ sếp để được thăng chức.) |
Fawn over | Nịnh bợ, khen ngợi ai đó quá mức để nhận được sự ưu ái | She fawned over her teachers in the hope that they would give her a good grade. (Cô ta nịnh bợ giáo viên với hy vọng họ sẽ cho cô một mức điểm tốt.) |
2.10. Cụm động từ với “Feed”
Trong tiếng Anh, động từ “feed” mang nghĩa là cho ăn. Có 3 cụm động từ thường được sử dụng với động từ “feed”.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Feed off | Ăn thức ăn theo khẩu phần | The gecko feeds off mosquitoes and other insects. (Con tắc kè ăn cả muỗi và các loại côn trùng khác.) |
Feed on | Sử dụng điều gì đó để thành công hoặc đạt được lợi thế Ăn một thứ gì đó (dùng cho động vật) | My son loves seeing butterflies in our garden feeding on the flowers. (Con trai tôi thích nhìn thấy những con bướm trong vườn của chúng tôi ăn hoa.) Jane is said to feed on others’ work or reputation to benefit her own. (Jane được cho là dựa vào công việc hoặc danh tiếng của người khác để mang lại lợi ích cho chính mình.) |
Feed up | Cho ai đó nhiều thức ăn để phục hồi sức khoẻ, bồi bổ | She’s been ill for a fortnight so we’re feeding her up. (Cô ấy bị ốm hai tuần nay nên chúng tôi đang bồi bổ cho cô ấy.) |
2.11. Cụm động từ với “Feel”
Là một từ vựng không xa lạ đối với người học tiếng Anh, “feel” là động từ mang nghĩa “cảm giác”, “cảm thấy”. Các cụm động từ đi cùng “feel” thường gặp là “feel up” và “feel up to”.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Feel up | Động chạm, sờ soạng | Someone felt me up in the club as I was trying to get to the bar.(Ai đó đã sờ soạng tôi trong câu lạc bộ khi tôi đang cố đến chỗ quầy bar.) |
Feel up to | Cảm giác, tâm trạng, về một sự việc, sự vật nào đó mà chúng ta đang quan tâm | I don’t feel up to jogging today because yesterday I ate too much food at the party so now I am bloating. (Tôi không cảm thấy muốn chạy bộ hôm nay vì hôm qua tôi đã ăn quá nhiều đồ ăn trong bữa tiệc nên bây giờ tôi bị đầy hơi.) |
2.12. Cụm động từ với “Fence”
Trong tiếng Anh, ở dạng động từ, “fence” được sử dụng nhiều dưới nghĩa là “đấu kiếm”. Thế nhưng, khi ở dạng danh từ, “fence” lại mang nghĩa là “hàng rào”. Các cụm động từ với “fence” là “fence in” và “fence off” cũng mang nghĩa tương tự với danh từ “fence”.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fence in | Bao quanh, rào một khu vực nào đó lại | They fenced the whole garden in. (Họ rào lại cả khu vườn.) |
Fence off | Bao quanh một khu vực nào đó | They fenced off one side of the park to keep dogs out. (Họ bao quanh một phía của công viên để giữ chó ra ngoài.) |
2.13. Cụm động từ với “Fend”
Khi muốn ám chỉ hành động tự vệ, tự chăm sóc bản thân, bạn có thể sử dụng động từ “fend” hoặc các cụm động từ với “fend” như “fend for” hoặc “fend off”. Dưới đây là 2 cụm động từ với “fend” mà bạn nên ghi nhớ.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fend for | Tự chăm sóc bản thân, không cần sự giúp đỡ của người khác | The children had to fend for themselves after their parents died. (Trẻ con phải tự chăm sóc mình sau khi bố mẹ họ mất.) |
Fend off | Đẩy hoặc đuổi kẻ tấn công hoặc người không mong muốn khác Tránh đối phó với điều gì đó khó chịu hoặc khó khăn | He could do nothing to fend off questions about his corruption and new tax increases. (Anh ta không thể làm gì để chống lại những câu hỏi về tham nhũng của mình và việc tăng thuế mới.) |
2.14. Cụm động từ với “Ferret”
Danh từ “ferret” thường được biết đến để ám chỉ giống chồn hôi. Thế nhưng, “ferret” khi đi cùng giới từ “out” lại mang nghĩa là “tìm kiếm”, “khám phá”.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Ferret out | Tìm kiếm, khám phá một thứ gì đó | The investigation finally managed to ferret out the truth. (Cuộc điều tra cuối cùng cũng đã thành công khám phá ra sự thật.) |
2.16. Cụm động từ với “Fess”
Thông thường, động từ “fess” thường rất ít khi đứng một mình mà sẽ đi kèm với giới từ “up” tạo thành cụm động từ “fess up” mang nghĩa là “thú nhận”.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fess up | Thú nhận, miễn cưỡng chấp nhận gì đó | The company fessed up after they were exposed in the newspapers. (Công ty miễn cưỡng chấp nhận sau khi bị vạch trần trên báo.) |
Fess up to | Thú nhận, miễn cưỡng chấp nhận gì đó | They fessed up to the crime.(Họ miễn cưỡng thú nhận hành vi phạm tội của mình.) |
2.17. Cụm động từ với “Fetch”
Trong giao tiếp tiếng Anh, “fetch” thường được sử dụng với các nghĩa như “mưu kế” hay “gắng sức làm gì đó”.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fetch up | Đi đến một cách vô tình | The boat fetched up on the beach. (Con thuyền đi đến bờ biển một cách vô tình.) |
2.18. Cụm động từ với “Fiddle”
Trong tiếng Anh, “fiddle” mang nghĩa là “đàn vĩ cầm”. Hiện nay, có 3 cụm động từ đi cùng với “fiddle” được người bản xứ sử dụng phổ biến.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fiddle about | Tốn thời gian làm việc gì đó hay làm gì đó không thành công | We spent the whole afternoon fiddling about with the computer but couldn’t get it to work. (Họ dành cả buổi chiều làm việc với máy tính nhưng vẫn không làm nó hoạt động được.) |
Fiddle around | Tốn thời gian làm việc gì đó hay làm gì đó không thành công Làm gì đó bằng tay | I fiddled around with the phone but couldn’t get any signal. (Tôi tốn rất nhiều thời gian với cái điện thoại nhưng nó vẫn không có tín hiệu.) He fiddled around for something in his pockets. (Anh ấy nghịch thứ gì đó trong túi.) |
Fiddle away | Tốn thời gian | He fiddled away the afternoon.(Anh ấy tốn thời gian cả buổi chiều.) |
2.19. Cụm động từ với “Fight”
“Fight” là một trong những động từ được sử dụng rất phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết tiếng Anh. Động từ “fight” mang nghĩa là “chiến đấu” hay “tấn công” tùy theo trường hợp. Mời bạn tham khảo các cụm động từ đi cùng với “fight” qua bảng sau.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fight back | Tự vệ, kháng cự khỏi bị tấn công Dùng nhiều nỗ lực để đánh bại điều gì đó | There are children fighting back in the playground because of petty conflicts. (Có trẻ em đánh nhau trong sân chơi vì xảy ra những mâu thuẫn nhỏ nhặt.) He fights back the disease bravely cancer for three years.(Anh dũng cảm chiến đấu chống lại căn bệnh ung thư trong ba năm.) |
Fight it out | Đấu, tranh luận xem ai thắng | They are fighting it out to see who will become the next CEO.(Họ đang đấu tranh để xem ai sẽ là chủ tịch tiếp theo.) |
Fight off | Đánh trả lại kẻ tấn công Chống lại một căn bệnh | The old lady managed to fight the muggers off and they didn’t get her purse. (Bà ấy đã thành công chống lại lũ cướp nên chúng không thể cướp được ví của bà.) |
2.20. Cụm động từ với “Figure”
Ở dạng danh từ, “figure” mang các nghĩa là “hình dáng”, “ngoại hình” hay “nhân vật”. Còn ở dạng động từ, “figure” lại mang nghĩa là “phỏng chừng”. Dưới đây là các cụm động từ với “figure” phổ biến mà bạn nên ghi nhớ.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Figure on | Dự định làm, trông đợi vào | Most of the students who are about to graduate figure on entering the companies where they have interned or consulted from their predecessors for a long time. (Hầu như những sinh viên sắp ra trường đều có dự định cụ thể vào những công ty mà họ đã thực tập hoặc tham khảo từ những người đi trước từ lâu.) |
Figure out | Tìm kiếm được một thông tin gì đó, biết được điều gì đó do chủ ý | Doctors cannot figure out why she had colic, as her health is so good. (Các bác sĩ không thể tìm ra lý do tại sao cô ấy bị đau bụng, vì sức khỏe của cô ấy rất tốt.) |
2.21. Cụm động từ với “File”
Trải qua một thời gian dài học online, chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đã trở nên quen thuộc với từ “file”. Trong tiếng Anh, “file” mang nghĩa là “tập tin” hay “hồ sơ”.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
File away | Đặt tài liệu đúng vị trí để lưu trữ | I filed a copy of the letter away for my records. (Tôi lưu bản sao của lá thư này trong hồ sơ của tôi.) |
File for | Áp dụng luật, quy định hợp pháp | They filed for divorce after two years of marriage. (Họ sử dụng đơn ly dị chỉ sau 2 năm cưới.) |
2.22. Cụm động từ với “Fill”
Khi muốn diễn tả hành động “làm đầy” một thứ gì đó hoặc hành động “điền vào đơn”, bạn có thể sử dụng động từ “fill”.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fill in | Viết hay đánh thông tin xuống một mẫu đơn hay văn bản Làm công việc của ai đó trong một thời gian ngắn trong khi họ không có ở đó. | Now you need to fill in an application form. (Bây giờ bạn cần điền thông tin vào mẫu đơn nộp.) I am hoping I could have him to keep filling in for the next few weeks. (Tôi đang hy vọng là có thể nhờ anh ấy tiếp tục giữ vị trí cho tới tuần sau.) |
Fill in for | Thay thế | I was just away for a few days, they got someone to fill in for me. (Tôi chỉ vắng mặt vài ngày mà họ đã tìm người khác thay thế tôi.) |
Fill in on | Cung cấp thông tin | The newspaper fill in on information for me. (Tờ báo cung cấp thông tin cho tôi.) |
Fill out | Điền vào, hoàn thành đơn,viết hoặc nhập thông tin vào Trở nên lớn hơn, hoàn thiện hơn,tốt hơn Bổ sung những gì được cho là thiếu hụt | He had not filled out with the years. (Anh đã không điền vào chỗ năm tháng.) When John is older and fills out some, he’ll be an outstanding athlete. (Khi anh ấy nhiều tuổi hơn và lớn hơn, anh ấy trẻ trở thành một vận động viên xuất sắc.) |
Fill up | Đổ đầy, làm đầy hoàn toàn | Too many spam messages are filling up my inboxes. (Nhiều thư rác làm đầy hộp thư của tôi.) |
2.23. Cụm động từ với “Filter”
Danh từ “filter” mang nghĩa là “màn lọc” hay “dụng cụ lọc”. Khi kết hợp “filter” với giới từ “out”, ta sẽ được cụm động từ “filter out” cũng mang nghĩa là loại bỏ ai/ thứ gì đó. Mời bạn khám phá thêm các cụm động từ khác với “filter”.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Filter in | Rẽ vào | The lane allows traffic to filter in at the junction. (Làn đường này cho phép các phương tiện rẽ ở đoạn đường giao nhau.) |
Filter out | Loại bỏ thứ gì đó Loại bỏ ai đó / điều gì đó mà bạn không muốn khỏi một số lượng người hoặc vật lớn. | They use special equipment to filter out the dust. (Họ sử dụng một thiết bị đặc biệt để lọc bụi.) The test is used to filter out candidates who may be unsuitable. (Bài kiểm tra được sử dụng để lọc ra những ứng viên không phù hợp.) |
2.24. Cụm động từ với “Finish”
Động từ “finish” thường được sử dụng với các nghĩa như “hoàn thành”, “làm cho xong”. Dưới đây là 4 cụm động từ với “finish’ mà người học tiếng Anh cần phải ghi nhớ.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Finish off | Kết thúc hoàn toàn Đánh bại, giành chiến thắng trong thể thao Tiêu thụ, dùng tất cả | They finished off all the chocolates and had to go to the 24h market to buy some more.(Họ ăn hết sạch sô cô la và phải đến siêu thị 24h để mua thêm.) The second goal finished them off. (Mục tiêu thứ hai đã đánh bại họ.) We finished off the coffee and had to get some more. (Họ đã dùng hết cà phê và phải lấy thêm ít nữa.) |
Finish up | Đến nơi nào đó mà không có kế hoạch từ trước | We went out for dinner and finished up in a cinema. (Chúng tôi ra ngoài ăn tối và đến rạp phim mà không có dự định trước.) |
Finish up with | Làm điều gì đó cuối cùng | We attended some workshops and finished up with some gifts to bring home. (Chúng tôi tham dự vài cuộc hội thảo và kết thúc với vài món quà mang về.) |
Finish with | Kết thúc mối quan hệ | She finished with him a few years ago. (Cô ấy chia tay anh ấy 1 vài năm trước.) |
2.25. Cụm động từ với “Fink”
Danh từ “fink” thường dùng để ám chỉ những người tiết lộ thông tin của người khác cho bên thứ 3. Người bản xứ cũng thường sử dụng 2 cụm động từ với “fink” là “fink on” và “fink out” để ám chỉ hành động ấy.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fink on | Tiết lộ bí mật của ai đó | He finked on her to the authorities. (Anh ấy tiết lộ bí mật của cô ấy cho cơ quan chức năng.) |
Fink out | Thất hứa | He said he’d come with us then finked out at the last minute.(Anh ấy nói sẽ đi cùng chúng tôi nhưng lại thất hứa ở phút chót.) |
2.26. Cụm động từ với “Fire”
Nếu là một người học tiếng Anh, bạn chắc chắn sẽ rất quen thuộc với từ vựng “fire”. Danh từ “fire” mang nghĩa là “ngọn lửa”, “đám cháy”. Còn ở dạng động từ, “fire” có nghĩa là “châm lửa” hoặc “đốt cháy” một thứ gì đó. Dưới đây là 3 cụm động từ với “fire” mà FLYER muốn giới thiệu đến bạn.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fire away | Tiến tới (khuyến khích đặt câu hỏi) | If someone has any questions, please fire away. (Nếu bạn có thắc mắc, vui lòng đặt câu hỏi.) |
Fire off | Bắn súng liên hồi | They fired off several shots to frighten us. (Họ bắn vài phát súng liên hồi để đe dọa chúng tôi.) |
Fire up | Làm ai đó trở nên vui vẻ, tràn tràn đầy nhiệt huyết Làm ai đó trở nên tức giận | She really fired me up by the present. (Cô ấy thực sự đã khiến tôi trở nên vô cùng vui vẻ bởi món quà.) She fired up and immediately closed the door. (Cô ấy đã trở nên tức giận, bực bội và ngay lập tức đóng cửa.) |
2.27. Cụm động từ với “Fish”
Động từ “fish” mang nghĩa là “câu cá” hoặc “đánh bắt cá”. Trong giao tiếp hằng ngày, người bản xứ thường sử dụng 2 cụm động từ với “fish” là “fish for” và “fish out”.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fish for | Cố gắng để lấy thông tin, khiến người khác nói gì. | He’s always fishing for compliments. (Anh ấy luôn cố gắng để nhận được nhiều lời khen.) |
Fish out | Lấy thứ gì đó trong túi ra | She reached into her handbag and fished some coins out. (Cô ấy lục túi và lấy ra vài đồng xu.) |
2.28. Cụm động từ với “Fit”
Trong tiếng Anh, động từ “fit” có nghĩa là “làm cho vừa”, “làm cho phù hợp”. Thế nhưng, khi động từ “fit” kết hợp với các giới từ khác nhau sẽ tạo thành những cụm động từ mang nghĩa khác hoàn toàn nghĩa gốc. Cùng FLYER khám phá các cụm động từ đi với “fit” thông qua bảng sau đây bạn nhé!
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fit in | Thân quen với một nhóm người Có đủ thời gian, khoảng trống cho một điều gì đó | He fit in well at school. (Anh ấy rất phù hợp ở trường.) He doesn’t have time to fit in another appointment. (Anh ấy không có thời gian cho một cuộc hẹn khác đâu.) |
Fit in with | Thuận tiện | They’re not arriving until Thursday, which fits in with my schedule for the week. (Họ không đến cho tới thứ 5, điều này rất thuận tiện cho lịch tình của tôi tuần này.) |
Fit into | Phù hợp, trở thành một phần của | Their ideas didn’t fit into our plans. (Ý tưởng của họ không phù hợp với kế hoạch của chúng ta.) |
Fit out | Trang bị cần thiết | They fitted out the boat for the race. (Họ trang bị cho con tàu những thiết bị cần thiết cho cuộc đua.) |
Fit out with | Cung cấp thiết bị | They didn’t fit the troops out with the necessary protective gear. (Họ không cung cấp cho đội quân những thiết bị bảo vệ cần thiết.) |
Fit up | Đổ tội, gán tội, cung cấp thiết bị | The police fitted him up for dealing drugs. (Cảnh sát gán cho anh ấy tội buôn thuốc phiện.) They fitted us up with the latest IT. (Họ cung cấp cho chúng tôi thiết bị công nghệ thông tin mới nhất.) |
2.29. Cụm động từ với “Flag”
Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đã bắt gặp từ “flag” trong quá trình học tiếng Anh. Ở dạng danh từ, “flag” mang nghĩa là “lá cờ”. Chính vì thế, khi ở dạng động từ “flag” mang nghĩa ám chỉ hành động “treo cờ”. Có 2 cụm động từ với “flag” là “flag down” và “flag up”.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Flag down | Ra hiệu cho phương tiện giao thông dừng lại | The police flagged the car down because it didn’t have its headlights on. (Cảnh sát ra hiệu cho ô tô dừng lại vì nó không có đèn pha.) |
Flag up | Nêu vấn đề, làm nổi bật vấn đề | We should flag up working conditions at the meeting.(Chúng ta nên nêu vấn đề về điều kiện làm việc trong cuộc họp.) |
2.30. Cụm động từ với “Flake”
“Flake” là động từ thường được sử dụng khi ám chỉ hành động “làm tróc sơn” của một vật gì đó. Có 1 cụm động từ phổ biến với “flake” là “flake out”.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Flake out | Buồn ngủ vì kiệt sức | I worked till midnight then flaked out. (Tôi làm việc đến tận đêm khuya nên tôi bị buồn ngủ vì kiệt sức.) |
2.31. Cụm động từ với “Flame”
Động từ “flame” trong tiếng Anh mang nghĩa là “bốc cháy”, “cháy phừng phực”. Có 1 cụm động từ với “flame” cũng mang nghĩa tương tự, hãy cùng FLYER khám phá ngay nhé!
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Flame out | Thất bại | The company flamed out in the recession. (Công ty thất bại trong tình trạng suy thoái.) |
Flame up | Bùng cháy | The wood flamed up in the fire.(Cánh rừng bùng cháy dữ dội.) |
2.32. Cụm động từ với “Flare”
Nếu ta dùng động từ “flame” để ám chỉ trạng thái “cháy phừng phực” của lửa thì động từ “flare” lại mang nghĩa trái ngược. “Flare” ám chỉ trạng thái “cháy không đều” hay “cháy tương đối yếu” của một sự vật.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Flare out | Thất bại | The company flamed out in the recession. (Công ty thất bại trong tình trạng suy thoái.) |
Flare up | Trở nên tức giận | The argument flared up when he was rude to us. (Cuộc tranh luận đột nhiên có vấn đề khi anh ta thô lỗ với chúng tôi.) |
2.33. Cụm động từ với “Flick”
Nếu muốn diễn tả hành động “quất nhẹ” vào một sự vật, một người nào đó thì động từ “flick” là một lựa chọn hoàn hảo.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Flick over | Chuyển kênh TV | She flicked over to see if the news had started. (Cô ấy chuyển kênh nhanh chóng để xem liệu bản tin đã bắt đầu hay chưa.) |
Flick through | Lướt qua gì đó nhanh chóng | I flicked through the channels to see if there was anything worth watching. (Tôi chuyển kênh nhanh chóng để xem liệu có gì đáng để xem hay không.) |
2.34. Cụm động từ với “Flip”
Tương tự như động từ “flick”, “flip” cũng mang nghĩa là “đánh nhẹ” vào một vật hoặc một ai đó. Mời bạn tìm hiểu 2 cụm động từ bắt đầu bằng “flip” thông qua bảng sau.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Flip out | Trở nên phấn khích | He flipped out when he won the final. (Anh ấy cực kỳ phấn khích khi thắng chung cuộc.) |
Flip through | Lướt qua nhanh chóng | I flipped through the latest information of the magazine and decided to buy it. (Tôi đọc lướt qua thông tin mới nhất trong tạp chí và quyết định mua nó.) |
2.35. Cụm động từ với “Flounce”
Tùy theo từng trường hợp, động từ “flounce” có thể mang nghĩa là “xông vào” hay “vẫy vùng”. Trong tiếng Anh, có 2 cụm động từ đi với “flounce” phổ biến là “flounce of” và “flounce out”.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Flounce off | Rời đi giận dữ | He flounced off when they laughed at him. (Anh ấy rời đi một cách giận dữ khi họ cười nhạo anh ấy.) |
Flounce out | Rời đi một cách giận dữ | He flounced out when the press started criticizing him.(Anh ấy rời đi giận dữ khi đám đông bắt đầu chỉ trích anh ấy.) |
2.36. Cụm động từ với “Fluff”
Trong tiếng Anh, động từ “fluff” thường được dùng với nghĩa là “làm cho bồng ra”, “làm cho phồng lên”. “Fluff” khi kết hợp với các giới từ “up” và “out” sẽ tạo ra những cụm động từ mang nghĩa vô cùng thú vị, cùng FLYER khám phá thông qua bảng sau nhé!
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fluff out | Lắc nhẹ, vỗ nhẹ | She fluffed out the sofa cushions. (Cô ấy vỗ nhẹ vào đệm sofa.) |
Fluff up | Lắc, vỗ nhẹ | He fluffed up the pillow before going to bed. (Anh ấy vỗ nhẹ chiếc gối trước khi đi ngủ.) |
2.37. Cụm động từ với “Fly”
Là một trong những động từ được sử dụng vô cùng phổ biến trong tiếng Anh, chắc hẳn bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng biết “fly” mang nghĩa là “bay lên”. Thế nhưng, rất ít người biết rằng khi kết hợp động từ ‘fly” với các giới từ khác lại tạo ra những cụm động từ mang nét nghĩa vô cùng thú vị.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fly about | Lan truyền (dùng cho tin đồn) | The rumor has been flying about for the past week. (Tin đồn đã lan truyền suốt tuần qua.) |
Fly around | Lan truyền (dùng cho tin đồn) | There are a lot of stories flying around about her past. (Có rất nhiều câu chuyện về quá khứ của cô ấy được lan truyền.) |
Fly at | Tấn công | The dog flew at the cat when it came into the garden. (Con chó tấn công con mèo khi nó đi vào trong vườn.) |
Fly by | Thời gian trôi qua | As I get older, the years just fly by. (Tôi càng già, năm tháng càng trôi nhanh.) |
Fly into | Thay đổi tâm trạng | He flew into a rage. (Anh ta thay đổi tâm trạng nhanh sang tức giận.) |
2.38. Cụm động từ với “Flob”
Trong tiếng Anh, động từ “flob” mang nghĩa là “thả nổi”. Dưới đây là những cụm động từ với “flob” phổ biến.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fob off | Thuyết phục ai đó | I fobbed it off Paul. (Tôi thuyết phục Paul làm nó.) |
Fob off on | Thuyết phục ai đó chấp nhận cái gì mà bạn không muốn | I fobbed the work on the others. (Tôi thuyết phục người khác nhận công việc này.) |
Fob off onto | Thuyết phục ai đó chấp nhận cái gì mà bạn không muốn | I fobbed off the fake note onto a shopkeeper. (Tôi đã thuyết phục người bán hàng nhận lấy tờ tiền giả.) |
Fob off with | Thuyết phục ai đó chấp nhận vài thứ chất lượng kém hơn họ muốn | He fobbed her off with some fake gold. (Anh ta thuyết phục chúng tôi mua vàng giả.) |
2.39. Cụm động từ với “Focus”
Động từ “focus” ngoài mang nghĩa là “tập trung” thì còn có một nghĩa khác là “chỉnh sửa sao cho đúng”. Khi kết hợp động từ “focus” với giới từ “on”, ta được cụm động từ “focus on”. Đây là một cụm động từ được sử dụng vô cùng phổ biến trong tiếng Anh, chính vì thế hãy cố gắng ghi nhớ cụm động từ này thật kỹ bạn nhé!
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Focus on | Tập trung vào | She is focused on studying. (Cô ấy tập trung vào việc học.) |
2.40. Cụm động từ với “Follow”
Động từ “follow” có nghĩa là “theo sau”, “theo đuổi” hoặc “nối nghiệp” một ai đó. Để mở rộng kiến thức, mời bạn tham khảo bảng sau để có thể khám phá thêm các kiến thức về cụm động từ với “follow”.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Follow on | Đi gặp ai đó | He left an hour ago and I’ll be following on soon. (Anh ấy đã rời đi một giờ trước rồi và tôi sẽ theo sau sớm thôi.) |
Follow on from | Là một phần của cái gì đó | The film follows on from the original. (Bộ phim bắt nguồn từ bản gốc.) |
Follow through | Làm điều gì đó, hoàn thành việc gì đó | The project went wrong when the staff failed to follow through. (Dự án đã đi sai khi nhân viên không làm những gì cần thiết nhất để hoàn thành nó.) |
Follow up | Kiểm tra, cải thiện điều gì đó | He followed up the meeting with a report. (Anh ấy tiếp tục cuộc họp với một bài báo.) |
2.41. Cụm động từ với “Fool”
Khi muốn nói về hành động “giả vờ ngu ngốc”, bạn có thể sử dụng động từ “fool”. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng động từ này để ám chỉ hành động “lừa gạt ai đó”. Có 3 cụm động từ đi với “fool” phổ biến là “fool about”, “fool around” và “fool with”.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fool about | Không nghiêm trọng | They were fooling about settling down. (Họ không quá nghiêm trọng việc định cư.) |
Fool around | Không chung thủy | She suspects her husband is fooling around during their marriage. (Cô ấy nghi ngờ chồng cô không chung thủy trong suốt cuộc hôn nhân.) |
Fool with | Chơi, nghịch thứ gì đó nguy hiểm | Don’t fool with that- it could explode. (Đừng nghịch nó, nó có thể nổ đấy.) |
2.42. Cụm động từ với “Forge”
Khi muốn ám chỉ hành động “bịa chuyện” của một ai đó, động từ “forge” là một lựa chọn phù hợp.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Forge ahead | Có nhiều tiến bộ trong thời gian ngắn | She forged ahead of the other runners and won. (Cô ấy vượt lên các vận động viên chạy khác và giành chiến thắng.) |
2.43. Cụm động từ với “Freak”
Trong tiếng Anh, động từ “freak” mang nghĩa là “tô màu cho sặc sỡ”. Thế nhưng, khi đi kèm với giới từ “out”, cụm động từ ‘freak out” lại mang một nghĩa khác hoàn toàn. Hãy cùng FLYER tìm hiểu qua bảng sau.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Freak out | Trở nên hoảng loạn, tức giận | Everything would have been fine if he over here hadn’t freaked out. (Mọi chuyện sẽ ổn nếu anh ấy ở đây không hoảng loạn.) |
2.44. Cụm động từ với “Frown”
Động từ “frown” mang nghĩa là “nhăn mặt”, “không hài lòng”. Thế nhưng, bạn có biết cụm động từ với “frown” là “frown” mang nghĩa gì không? Nếu không thì hãy cùng FLYER tìm hiểu ngay nhé!
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Frown on | Phản đối | He frowns on people making personal calls at work. (Anh ta phản đối việc mọi người gọi điện riêng ở nơi làm việc.) |
2.45. Cụm động từ với “Fuel”
Chắc hẳn, bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng biết đến danh từ “fuel” với nghĩa là “nhiên liệu”. Thế nhưng, ở dạng động từ, “fuel” lại mang nghĩa là “làm một cách vội vàng, vụng về”. Có 1 cụm động từ đi với “fuel” rất phổ biến là “fuel up”. Thế thì nghĩa của cụm động từ này là gì? Cùng khám phá ngay nhé!
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fuel up | Đổ xăng, thêm nhiên liệu | We stopped to fuel up before the car ran out. (Chúng tôi dừng để đổ xăng trước khi xe hết xăng.) |
3. Bài tập
4. Tổng kết
FLYER hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn khám phá được những cụm động từ bắt đầu bằng chữ “F”, qua đó bổ sung vào kho kiến thức tiếng Anh của mình thêm nhiều từ vựng hay ho và bổ ích. Với khối lượng kiến thức lớn như trên, đừng quên thường xuyên ôn luyện và chăm chỉ làm bài tập để có thể nắm vững bài học bạn nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm