Cụm động từ là phần ngữ pháp khá phổ biến trong các bài kiểm tra trên lớp và bài thi. Để có thể đạt điểm cao và cải thiện khả năng tiếng Anh của mình, bạn nên trang bị một lượng cụm động từ tiếng Anh nhất định. Thông qua bài viết này, FLYER sẽ giúp bạn ôn lại sơ lược khái niệm cụm động từ, đồng thời tìm hiểu các cụm động từ bắt đầu bằng chữ “J” cơ bản với các ví dụ minh họa giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn. Cùng bắt đầu thôi nào!
1. Cụm động từ là gì?
Cụm động từ là sự kết hợp của một động từ với một/ hai tiểu từ tiếng Anh để tạo thành một từ mới có ý nghĩa khác biệt với động từ gốc. Trong cụm động từ này:
- Động từ có thể là ngoại động từ hoặc nội động từ.
- Tiểu từ có thể là giới từ và/ hoặc trạng từ.
Ví dụ:
- I’m working, please turn the TV off.
Tôi đang làm việc, vui lòng tắt TV.
- She’ll look after our dog while we’re on vacation.
Cô ấy sẽ chăm sóc con chó của chúng tôi trong lúc chúng tôi đi nghỉ.
- I usually get up at 6 o’clock every morning.
Tôi thường thức dậy vào lúc 6 giờ mỗi sáng.
2. Cụm động từ bắt đầu bằng chữ “J” phổ biến
Học cụm động từ theo chữ cái là cách học phổ biến và hiệu quả được khá nhiều người học tiếng Anh áp dụng. Trong phần này, hãy cùng FLYER tìm hiểu về các cụm động từ bắt đầu bằng chữ “J” thông dụng nhất mà bạn có thể bắt gặp trong các bài kiểm tra:
Cụm động từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Jabber away | Nói nhanh và liên tục, liến thoắng | Nobody can understand you if you keep jabbering away like that. Không ai có thể hiểu bạn nếu bạn cứ nói liến thoắng như thế. |
Jack around | Chậm chạp, làm phí thời gian | Stop jacking around and let’s get it done by tomorrow. Ngừng phí thời gian và hãy hoàn thành công việc trước ngày mai. |
Jack in | Ngừng làm gì (công việc hoặc điều gì không thích) | Kate’s jacked in her job because of a disagreement with her manager. Kate đã bỏ việc vì bất hòa với giám đốc của mình. |
Jack up | Nâng, tăng (giá cả, kỷ luật, tinh thần…) Kích lên, nâng lên (xe) | Right before Christmas, some stores jack up their prices. Ngay trước Giáng sinh, một số cửa hàng tăng giá bán. They used a jack to jack the car up to change the tyre. Họ dùng cây kích nâng xe lên để thay lốp xe. |
Jam into | Nhiều thứ hoặc nhiều người vào dồn vào một không gian nhỏ | People continued to jam into the already crowded meeting room. Mọi người tiếp tục chen chúc vào phòng họp vốn đã đông đúc rồi. |
Jam on | Vận hành cái gì một cách mạnh mẽ, phanh xe gấp | Barbara jammed on the brakes when the dog ran in front of her car. Barbara phanh gấp khi con chó chạy qua trước xe của cô ấy. |
Jam up | Không thể hoạt động bình thường (máy móc, công việc…) do tắc nghẽn, trục trặc, quá tải… | A crumpled sheet had jammed up the whole photocopier. Một tờ giấy nhàu nát đã làm kẹt toàn bộ máy photocopy. |
Jaw away | Nói dài dòng, liên tục, chán ngắt | He’s still jawing away, but they stopped listening a while ago. Anh ấy vẫn nói liên tục, nhưng họ đã ngừng nghe từ lâu rồi. |
Jazz up | Khuấy động, làm điều gì đó trở nên thú vị hoặc hấp dẫn hơn | Sarah jazzed up her living room with a new painting on the wall and fresh flowers on the table. Sarah làm cho phòng khách hấp dẫn hơn với một bức tranh mới trên tường và hoa tươi trên bàn. |
Jeer at | Chế giễu, cười nhạo ai | Don’t jeer at the mistakes of others. Đừng chế giễu lỗi lầm của người khác. |
Jerk around | Đối xử tệ hoặc lừa dối ai | This sounds like a good investment but I’m worried they might be jerking us around. Đây nghe như là một khoản đầu tư tốt nhưng tôi lo rằng họ có thể đang lừa chúng ta. |
Jib at | Không thích, ghét | We don’t mind the new work schedule but jib at taking a cut in wages. Chúng tôi không ngại lịch trình làm việc mới nhưng không thích việc bị cắt giảm lương. |
Jockey into | Thuyết phục ai hoặc lừa ai làm điều gì | She was jockeyed into signing an invalid contract. Cô ấy đã bị lừa ký vào một hợp đồng không hợp lệ. |
Jog along | Tiến triển, tiếp tục với tốc độ chậm nhưng đều đặn | His life just jogged along from day to day. Cuộc sống của anh ấy chỉ đều đều từ ngày này sang ngày khác. |
Jog on | Biến đi, đi đi | Lisa angrily told him to jog on and stop bothering her. Lisa tức giận bảo anh ta đi đi và đừng làm phiền cô nữa. |
Join in | Tham gia vào một hoạt động | We couldn’t persuade Kathy to join in the game. She’s too shy.Chúng tôi không thể thuyết phục Kathy tham gia vào trò chơi. Cô ấy quá nhút nhát. |
Join up | Kết hợp, kết nối (ví dụ 2 thứ với nhau) Nhập ngũ, trở thành thành viên của các lực lượng vũ trang | The design company is planning to join up with a sports shoe manufacturer. Công ty thiết kế đang có kế hoạch liên kết với một nhà sản xuất giày thể thao. Harry joined up the army as soon as he left the university. Harry nhập ngũ ngay khi rời trường đại học. |
Join with | Làm điều gì đó cùng với nhau | The company is planning to join with other local stores to open joint venture stores. Công ty đang có kế hoạch liên kết với các cửa hàng địa phương để mở các cửa hàng liên doanh. |
Joke around | Hài hước, đùa giỡn | Our team is full of young guys who like to joke around. Đội chúng tôi toàn những chàng trai trẻ thích đùa giỡn. |
Jostle against | Chen lấn | Don’t jostle against me! Đừng chen lấn tôi! |
Jot down | Ghi nhanh | She tried to jot down the licence plate of the car of the person who hit the old man in the crosswalk and then kept driving away. Cô ấy đã cố gắng ghi lại biển số xe của người đã đâm vào ông cụ đang đi bộ qua đường rồi tiếp tục lái đi. |
Juice up | Làm cho điều gì trở nên thú vị hơn hoặc hoạt động tốt hơn; sạc pin | You should juice up your phone because it’s out of battery. Bạn nên sạc điện thoại vì nó hết pin rồi. |
Jumble up | Xáo trộn, trộn lẫn | I jumbled up everything in the drawer to find my key. Tôi lục tung mọi thứ trong ngăn kéo để tìm chìa khóa của mình. |
Jump at | Háo hức, nhiệt tình nắm lấy (cơ hội, lời đề nghị…) | Charles jumped at the offer of a better job. Charles háo hức chớp lấy đề nghị của một công việc tốt hơn. |
Jump in | Ngắt lời người đang nói, hoặc nói khi không được yêu cầu Nhanh chóng tham gia một cái gì đó | Feel free to jump in if you have any questions. Hãy thoải mái ngắt lời nếu bạn có bất cứ câu hỏi nào. Without thinking, he just jumped in and helped rescue the boy from the fire. Không cần suy nghĩ, anh ấy đã lao vào và giúp giải cứu cậu bé khỏi đám cháy. |
Jump off | Bắt đầu, khởi đầu nhanh chóng, thường là thuận lợi, thành công | The freshmen jumped off a good start in their first year. Những sinh viên năm nhất đã có một khởi đầu tốt trong năm học đầu tiên của mình. |
Jump on | Chỉ trích | He’s always jumping on me for the slightest mistakes. Anh ta luôn chỉ trích tôi vì những lỗi lầm nhỏ nhất. |
Jump out at | (điều gì) gây chú ý ngay lập tức, có tác động mạnh mẽ về thị giác hoặc tinh thần | What an impressive ad! It really jumps out at you. Thật là một quảng cáo ấn tượng. Nó thật sự làm bạn chú ý ngay. |
Jump up | Đứng lên rất nhanh | When the phone rang Sam jumped up to answer it. Khi điện thoại reo, Sam bật dậy để trả lời. |
Jut out | Nhô ra, nhô ra phía trước hoặc ra ngoài hơn bình thường | If the broken pipe hadn’t been jutting out from the wall, she wouldn’t have tripped over it. Nếu đường ống bị hỏng không nhô ra khỏi tường thì cô ấy đã không vấp phải nó. |
Xem thêm: <strong>2 phút nằm lòng ngay 100+ cụm động từ bắt đầu bằng chữ “F”</strong>
3. Những thành ngữ bắt đầu bằng chữ “J”
Để có thể giao tiếp tiếng Anh thuần thục như người bản xứ, bên cạnh các từ vựng thông dụng, bạn cũng không nên bỏ qua một số vốn thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh. Tiếp sau đây, FLYER sẽ chia sẻ với bạn một số thành ngữ bắt đầu bằng chữ “J” thường gặp nhất:
Thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Jack of all trades and master of none | Nghề nào cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào. |
Jacket potato | Khoai tây luộc cả vỏ. |
Jack the Lad | Người thanh niên trẻ cư xử một cách rất tự tin. |
Jaundiced eyes | Nhìn điều gì với thành kiến, thường theo cách hoài nghi hoặc tiêu cực. |
Jaywalk | Băng qua đường không chú ý đến luật lệ giao thông, đi ấu. |
Jekyll and Hyde | Người có hai nhân cách, một nhân cách thiện và một nhân cách ác. |
Jockey for position | Dùng bất kỳ phương pháp nào để dành lợi thế, để có vị trí tốt hơn so với các đối thủ. |
Joshing me | Ám chỉ ai đó đùa cợt hoặc lừa dối bạn. |
Jot or tittle | Một lượng rất nhỏ, một phần rất nhỏ. |
Jump down somebody’s throat | Chặn đứng, ngắt lời ai không cho họ nói, nói chặn họng ai. |
Jump in with both feet | Tham gia vào một tình huống quá nhanh mà không suy nghĩ trước. |
Jump on the bandwagon | Nếu ai nhảy vào cuộc, họ quyết định làm điều gì đó khi nó đã thành công hoặc thịnh hành rồi. |
Jump out of one’s skin | Giật nảy mình (vì ngạc nhiên, sợ hãi…) |
Jump the gun | Làm điều gì trước khi đến lúc phải làm. |
Jump to the conclusion | Quyết định điều gì quá nhanh, không suy nghĩ. |
Just deserts | Nhận những gì đáng phải nhận, đặc biệt là hình phạt hoặc kết quả bất lợi. |
Just in case | Đề phòng trường hợp điều gì đó xảy ra. |
Tham khảo thêm: TOP 50+ thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ
4. Bài tập cụm động từ bắt đầu bằng chữ “J”
5. Tổng kết
Qua bài viết này, FLYER đã chia sẻ với bạn các cụm động từ cũng như một số thành ngữ bắt đầu bằng chữ “J” thông dụng nhất trong tiếng Anh. Để có thể ghi nhớ các từ vựng trên tốt hơn, bạn đừng quên thường xuyên củng cố bài học và làm thêm nhiều bài tập, đồng thời thực hành trong giao tiếp ngay khi có cơ hội nhé. Chúc bạn có những giờ học thật thú vị và hiệu quả.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>>Xem thêm