Khởi động với 50+ cụm động từ bắt đầu bằng chữ “J” căn bản trong tiếng Anh

Cụm động từ là phần ngữ pháp khá phổ biến trong các bài kiểm tra trên lớp và bài thi. Để có thể đạt điểm cao và cải thiện khả năng tiếng Anh của mình, bạn nên trang bị một lượng cụm động từ tiếng Anh nhất định. Thông qua bài viết này, FLYER sẽ giúp bạn ôn lại sơ lược khái niệm cụm động từ, đồng thời tìm hiểu các cụm động từ bắt đầu bằng chữ “J” cơ bản với các ví dụ minh họa giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn. Cùng bắt đầu thôi nào!

1. Cụm động từ là gì?

cụm động từ bắt đầu bằng chữ "J"
Cụm động từ là gì?

Cụm động từ là sự kết hợp của một động từ với một/ hai tiểu từ tiếng Anh để tạo thành một từ mới có ý nghĩa khác biệt với động từ gốc. Trong cụm động từ này:

Ví dụ:

  • I’m working, please turn the TV off.

Tôi đang làm việc, vui lòng tắt TV.

  • She’ll look after our dog while we’re on vacation.

Cô ấy sẽ chăm sóc con chó của chúng tôi trong lúc chúng tôi đi nghỉ.

  • I usually get up at 6 o’clock every morning.

Tôi thường thức dậy vào lúc 6 giờ mỗi sáng.

2. Cụm động từ bắt đầu bằng chữ “J” phổ biến

cụm động từ bắt đầu bằng chữ "J"
Cụm động từ bắt đầu bằng chữ “J” phổ biến

Học cụm động từ theo chữ cái là cách học phổ biến và hiệu quả được khá nhiều người học  tiếng Anh áp dụng. Trong phần này, hãy cùng FLYER tìm hiểu về các cụm động từ bắt đầu bằng chữ “J” thông dụng nhất mà bạn có thể bắt gặp trong các bài kiểm tra:

Cụm động từNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Jabber awayNói nhanh và liên tục, liến thoắngNobody can understand you if you keep jabbering away like that.
Không ai có thể hiểu bạn nếu bạn cứ nói liến thoắng như thế.
Jack aroundChậm chạp, làm phí thời gian Stop jacking around and let’s get it done by tomorrow.
Ngừng phí thời gian và hãy hoàn thành công việc trước ngày mai.


Jack in
Ngừng làm gì (công việc hoặc điều gì không thích)Kate’s jacked in her job because of a disagreement with her manager.
Kate đã bỏ việc vì bất hòa với giám đốc của mình.   
Jack upNâng, tăng (giá cả, kỷ luật, tinh thần…)
Kích lên, nâng lên (xe)
Right before Christmas, some stores jack up their prices.
Ngay trước Giáng sinh, một số cửa hàng tăng giá bán.
They used a jack to jack the car up to change the tyre.
Họ dùng cây kích nâng xe lên để thay lốp xe.
Jam intoNhiều thứ hoặc nhiều người vào dồn vào một không gian nhỏPeople continued to jam into the already crowded meeting room.
Mọi người tiếp tục chen chúc vào phòng họp vốn đã đông đúc rồi.
Jam onVận hành cái gì một cách mạnh mẽ, phanh xe gấpBarbara jammed on the brakes when the dog ran in front of her car.
Barbara phanh gấp khi con chó chạy qua trước xe của cô ấy.
Jam upKhông thể hoạt động bình thường (máy móc, công việc…) do tắc nghẽn, trục trặc, quá tải… A crumpled sheet had jammed up the whole photocopier.
Một tờ giấy nhàu nát đã làm kẹt toàn bộ máy photocopy.
Jaw awayNói dài dòng, liên tục, chán ngắtHe’s still jawing away, but they stopped listening a while ago.
Anh ấy vẫn nói liên tục, nhưng họ đã ngừng nghe từ lâu rồi.
Jazz upKhuấy động, làm điều gì đó trở nên thú vị hoặc hấp dẫn hơnSarah jazzed up her living room with a new painting on the wall and fresh flowers on the table.
Sarah làm cho phòng khách hấp dẫn hơn với một bức tranh mới trên tường và hoa tươi trên bàn.
Jeer atChế giễu, cười nhạo aiDon’t jeer at the mistakes of others.
Đừng chế giễu lỗi lầm của người khác.
Jerk aroundĐối xử tệ hoặc lừa dối ai This sounds like a good investment but I’m worried they might be jerking us around.
Đây nghe như là một khoản đầu tư tốt nhưng tôi lo rằng họ có thể đang lừa chúng ta.
Jib atKhông thích, ghétWe don’t mind the new work schedule but jib at taking a cut in wages.
Chúng tôi không ngại lịch trình làm việc mới nhưng không thích việc bị cắt giảm lương
Jockey intoThuyết phục ai hoặc lừa ai làm điều gìShe was jockeyed into signing an invalid contract.
Cô ấy đã bị lừa ký vào một hợp đồng không hợp lệ.
Jog alongTiến triển, tiếp tục với tốc độ chậm nhưng đều đặn  His life just jogged along from day to day.
Cuộc sống của anh ấy chỉ đều đều từ ngày này sang ngày khác.
Jog onBiến đi, đi đi Lisa angrily told him to jog on and stop bothering her.
Lisa tức giận bảo anh ta đi đi và đừng làm phiền cô nữa.

Join in 

Tham gia vào một hoạt động
We couldn’t persuade Kathy to join in the game.
She’s too shy.Chúng tôi không thể thuyết phục Kathy tham gia vào trò chơi. Cô ấy quá nhút nhát.
Join upKết hợp, kết nối (ví dụ 2 thứ với nhau)
Nhập ngũ, trở thành thành viên của các lực lượng vũ trang
The design company is planning to join up with a sports shoe manufacturer. 
Công ty thiết kế đang có kế hoạch liên kết với một nhà sản xuất giày thể thao
Harry joined up the army as soon as he left the university.
Harry nhập ngũ ngay khi rời trường đại học.
Join withLàm điều gì đó cùng với nhauThe company is planning to join with other local stores to open joint venture stores.
Công ty đang có kế hoạch liên kết với các cửa hàng địa phương để mở các cửa hàng liên doanh.
Joke aroundHài hước, đùa giỡnOur team is full of young guys who like to joke around.
Đội chúng tôi toàn những chàng trai trẻ thích đùa giỡn.
Jostle againstChen lấnDon’t jostle against me!
Đừng chen lấn tôi!
Jot downGhi nhanhShe tried to jot down the licence plate of the car of the person who hit the old man in the crosswalk and then kept driving away.
Cô ấy đã cố gắng ghi lại biển số xe của người đã đâm vào ông cụ đang đi bộ qua đường rồi tiếp tục lái đi.
Juice upLàm cho điều gì trở nên thú vị hơn hoặc hoạt động tốt hơn; sạc pinYou should juice up your phone because it’s out of battery.
Bạn nên sạc điện thoại vì nó hết pin rồi.
Jumble upXáo trộn, trộn lẫn I jumbled up everything in the drawer to find my key.
Tôi lục tung mọi thứ trong ngăn kéo để tìm chìa khóa của mình.
Jump atHáo hức, nhiệt tình nắm lấy (cơ hội, lời đề nghị…)Charles jumped at the offer of a better job.
Charles háo hức chớp lấy đề nghị của một công việc tốt hơn. 
Jump inNgắt lời người đang nói, hoặc nói khi không được yêu cầu
Nhanh chóng tham gia một cái gì đó
Feel free to jump in if you have any questions.
Hãy thoải mái ngắt lời nếu bạn có bất cứ câu hỏi nào.
Without thinking, he just jumped in and helped rescue the boy from the fire.
Không cần suy nghĩ, anh ấy đã lao vào và giúp giải cứu cậu bé khỏi đám cháy. 
Jump offBắt đầu, khởi đầu nhanh chóng, thường là thuận lợi, thành côngThe freshmen jumped off a good start in their first year.
Những sinh viên năm nhất đã có một khởi đầu tốt trong năm học đầu tiên của mình.
Jump onChỉ trích He’s always jumping on me for the slightest mistakes.
Anh ta luôn chỉ trích tôi vì những lỗi lầm nhỏ nhất.
Jump out at(điều gì) gây chú ý ngay lập tức, có tác động mạnh mẽ về thị giác hoặc tinh thầnWhat an impressive ad! It really jumps out at you. 
Thật là một quảng cáo ấn tượng. Nó thật sự làm bạn chú ý ngay
Jump upĐứng lên rất nhanhWhen the phone rang Sam jumped up to answer it.
Khi điện thoại reo, Sam bật dậy để trả lời.
Jut outNhô ra, nhô ra phía trước hoặc ra ngoài hơn bình thườngIf the broken pipe hadn’t been jutting out from the wall, she wouldn’t have tripped over it.
Nếu đường ống bị hỏng không nhô ra khỏi tường thì cô ấy đã không vấp phải nó.
Cụm động từ bắt đầu bằng chữ “J” phổ biến

Xem thêm: <strong>2 phút nằm lòng ngay 100+ cụm động từ bắt đầu bằng chữ “F”</strong>

3. Những thành ngữ bắt đầu bằng chữ “J”

cụm động từ bắt đầu bằng chữ "J"
Những thành ngữ bắt đầu bằng chữ “J”

Để có thể giao tiếp tiếng Anh thuần thục như người bản xứ, bên cạnh các từ vựng thông dụng, bạn cũng không nên bỏ qua một số vốn thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh. Tiếp sau đây, FLYER sẽ chia sẻ với bạn một số thành ngữ bắt đầu bằng chữ “J” thường gặp nhất:

Thành ngữNghĩa tiếng Việt
Jack of all trades and master of noneNghề nào cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào.
Jacket potatoKhoai tây luộc cả vỏ.
Jack the LadNgười thanh niên trẻ cư xử một cách rất tự tin.
Jaundiced eyesNhìn điều gì với thành kiến, thường theo cách hoài nghi hoặc tiêu cực.
Jaywalk Băng qua đường không chú ý đến luật lệ giao thông, đi ấu.
Jekyll and HydeNgười có hai nhân cách, một nhân cách thiện và một nhân cách ác.
Jockey for positionDùng bất kỳ phương pháp nào để dành lợi thế, để có vị trí tốt hơn so với các đối thủ.
Joshing meÁm chỉ ai đó đùa cợt hoặc lừa dối bạn.
Jot or tittleMột lượng rất nhỏ, một phần rất nhỏ.
Jump down somebody’s throatChặn đứng, ngắt lời ai không cho họ nói, nói chặn họng ai. 
Jump in with both feetTham gia vào một tình huống quá nhanh mà không suy nghĩ trước.
Jump on the bandwagonNếu ai nhảy vào cuộc, họ quyết định làm điều gì đó khi nó đã thành công hoặc thịnh hành rồi.
Jump out of one’s skinGiật nảy mình (vì ngạc nhiên, sợ hãi…)
Jump the gunLàm điều gì trước khi đến lúc phải làm.
Jump to the conclusionQuyết định điều gì quá nhanh, không suy nghĩ.
Just desertsNhận những gì đáng phải nhận, đặc biệt là hình phạt hoặc kết quả bất lợi.
Just in caseĐề phòng trường hợp điều gì đó xảy ra. 
Những thành ngữ bắt đầu bằng chữ “J”

Tham khảo thêm: TOP 50+ thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ

4. Bài tập cụm động từ bắt đầu bằng chữ “J”

5. Tổng kết

Qua bài viết này, FLYER đã chia sẻ với bạn các cụm động từ cũng như một số thành ngữ bắt đầu bằng chữ “J” thông dụng nhất trong tiếng Anh. Để có thể ghi nhớ các từ vựng trên tốt hơn, bạn đừng quên thường xuyên củng cố bài học và làm thêm nhiều bài tập, đồng thời thực hành trong giao tiếp ngay khi có cơ hội nhé. Chúc bạn có những giờ học thật thú vị và hiệu quả.

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>>Xem thêm

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Duy Anh Mai
    Duy Anh Maihttps://flyer.vn/
    Tốt nghiệp đại học FPT với chứng chỉ TOEFL 100. Từng làm sáng tạo nội dung hoàn toàn bằng tiếng Anh cho thương hiệu thời trang đến từ Pháp: Yvette LIBBY N'guyen Paris và Công ty TNHH Âm Nhạc Yamaha Việt Nam. Mục tiêu của tôi là sáng tạo ra những nội dung mang kiến thức về tiếng Anh độc đáo, bổ ích nhưng cũng thật gần gũi và dễ hiểu cho nhiều đối tượng người đọc khác nhau.

    Related Posts