Chắc hẳn khi học tiếng Anh bạn không ít lần bắt gặp các cụm động từ (phrasal verb) như “make up” hay “make of”, tuy cùng được cấu tạo từ động từ “make” và chỉ khác tiểu từ đi kèm nhưng lại có nghĩa hoàn toàn khác nhau, điều này khiến bạn cảm thấy khá khó khăn khi phân biệt và ghi nhớ.Trong bài viết này, FLYER sẽ giúp bạn chinh phục các cụm động từ bắt đầu bằng chữ “m” trong tiếng Anh thật dễ dàng. Nào, bắt đầu ngay nhé!
Xem thêm: Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “D”- Khám phá cách sắp xếp khoa học thông qua các ví dụ dễ nhớ
1. Định nghĩa về cụm động từ (phrasal verb)
Cụm động từ tiếng Anh (phrasal verb) được hình thành từ 1 động từ cùng 1 – 2 giới từ hoặc trạng từ, điển hình như “move in”, “move on”,… Bạn sẽ thường bắt gặp 3 dạng phrasal verb:
V + Prep, V + Adv, V + Adv + Prep
Tuy được cấu tạo chung 1 động từ gốc nhưng các cụm động từ thường có nghĩa hoàn toàn khác biệt, vì thế bạn nên ghi nhớ từng phrasal verb để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hoặc khi viết văn nhé.
Ví dụ:
The plan has just taken off.
Máy bay vừa cất cánh
- Ta có thể thấy, cụm động từ “take off” được cấu tạo từ “take” thường có nghĩa là mang đi, lấy, rút ra và giới từ “off” – ra khỏi, ngắt, thông thường chúng ta sẽ tìm hiểu nghĩa của từng từ như thế để ghép lại. Nhưng ta không thể dịch là “Máy bay vừa mang đi ra khỏi” sẽ rất khó hiểu mà cần hiểu cả cụm “take off” là cất cánh và câu ví dụ được dịch chuẩn xác nhất là “Máy bay vừa cất cánh”.
Trong bài viết này, FLYER sẽ giới thiệu đến bạn các cụm động từ bắt đầu bằng chữ m được hình thành từ các động từ chính: make, marry, measure, meet, move, muddle, muscle cùng một số từ khác.
Xem thêm: Học ngay 100+ phrasal verb hay nhất trong tiếng Anh giúp bạn max điểm Speaking
2. Các cụm động từ phổ biến bắt đầu bằng chữ M
2.1 Cụm động từ đi với “Make”
“Make” /meɪk/ là động từ có nghĩa là làm, tạo ra, khiến cho, gây ra, thu được hay kiếm được.
Ví dụ:
- Min is making dinner for her family
Min đang làm bữa tối cho gia đình cô ấy
Dưới đây là các cụm động từ có cấu tạo “Make + Prep/Adv” hoặc “Make + Adv + Prep” phổ biến:
Cụm động từ | Cách phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Make after | /meɪk ˈɑːftə/ | Đuổi theo, theo đuổi. | Yesterday, the police made after the thief. Hôm qua, cảnh sát đã đuổi theo tên trộm. |
Make for | /meɪk fɔːr/ | Di chuyển theo hướng cụ thể hoặc tạo ra kết quả, tình huống nào đó. | The effort made him for success. Sự nỗ lực đã làm nên thành công của anh ấy. |
Make into | /meɪk ˈɪntʊ/ | Thay đổi ai hay cái gì đó thành cái khác. | These strawberries can be made into jam. Những trái dâu này có thể được làm mứt. |
Make it | /meɪk ɪt/ | Nhận kết quả (tích cực), đi đến (đúng giờ) hoặc tham gia sự kiện nào đó. | I will hold a party on June 9th, can you make it? Tôi sẽ tổ chức một buổi tiệc vào ngày 9 tháng 6, bạn có thể tham dự nó chứ? |
Make of | /meɪk əv/ | Hiểu một việc gì đó hoặc đưa ra ý kiến về điều gì đó. | I make of her story. Tôi hiểu câu chuyện của cô ấy. |
Make off | /meɪk ɒf/ | Đi hoặc chạy một cách vội vã (nhất là chạy trốn). | Rose is so shy, she usually makes off when seeing a stranger. Rose khá là nhút nhát, cô bé thường chạy trốn khi thấy người lạ. |
Make out | /meɪk aʊt/ | Nói sai hoặc dựng chuyện, nghe thấy, nhìn thấy và hiểu điều gì đó một cách khó khăn, viết các thông tin cần thiết trên tài liệu chính thức. | He made out that he had an expensive car. Anh ấy tự nói khoác rằng bản thân đang sở hữu xe ô tô đắt tiền |
Make over | /meɪk ˈəʊvə/ | Thay đổi/cải thiện điều gì đó, trao cho người khác tài sản một cách hợp pháp. | Her father made her over all his real estate. Cha của cô ấy đã trao lại tất cả bất động sản của mình cho cô ấy. |
Make towards | /meɪk təˈwɔːdz/ | Đi về phía ai đó hoặc cái gì đó. | When I was making towards the village, he phoned me. Khi tôi đang đi về phía ngôi làng, anh ấy gọi cho tôi |
Make up | /meɪk ʌp/ | Trang điểm, làm lành với ai đó (ví dụ như sau khi cãi nhau), bịa chuyện. | Anna is making up her face to join the special party. Anna đang trang điểm để tham gia một bữa tiệc đặc biệt. |
Make away with | /meɪk əˈweɪ wɪθ/ | Ăn cắp, ăn trộm | The thief made away with her television last night. Tên trộm đã ăn cắp tivi của cô ấy vào đêm qua. |
Make it up to | /meɪk ɪt ʌp tʊ/ | Cố gắng đền bù điều gì đó. | She made it up to her friend because of the lost money. Cô ấy cố gắng đền bù cho bạn mình vì số tiền đã làm mất. |
Make off with | /meɪk ɒf wɪθ/ | Ăn trộm | A stranger made off with his money. Một người lạ mặt đã ăn trộm tiền của ông ấy. |
Make up for | /meɪk ʌp fɔːr/ | Bồi thường, đền lại vì những sai lầm đã gây ra | I gave my niece a doll to make up for my mistake. Tôi đã tặng cho cháu gái tôi một con búp bê để chuộc lỗi. |
2.2 Cụm động từ đi với “Marry”
Bạn có thể hiểu động từ “marry” /mæri/ theo nghĩa tiếng Việt là cưới, lấy vợ, lấy chồng, gả.
Ví dụ:
- He married her wife last year.
Anh ấy đã lấy vợ vào năm ngoái.
Cùng xem các cụm động từ có cấu tạo “Marry +Prep/Adv” phổ biến trong giao tiếp thường ngày nhé:
Cụm động từ | Cách phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Marry to | /mæri tʊ/ | kết hôn với ai đó (dùng với câu ở thể bị động hoặc đi kèm be/get và nhắc đến tên cụ thể). | Anna was married to Henry 7 years ago. Anna kết hôn với Henry được 7 năm. |
Marry off | /mæri ɒf/ | Tìm chồng/vợ cho người nào đó. | The king tried to marry off his daughter to the neighboring prince. Nhà vua cố gắng gả con gái mình cho hoàng tử nước láng giềng. |
Marry up | /mæri ʌp/ | tham gia, làm cho hai cái khớp với nhau, kết hôn với người có địa vị xã hội hoặc trình độ cao hơn. | In order to pass first round, your CV must marry up with this position. Để vượt qua vòng đầu tiên, CV của bạn phải khớp với vị trí này. |
Marry out | /mæri aʊt/ | Kết hôn với người khác tôn giáo hoặc chủng tộc. | Her family supports her to marry out. Gia đình cô ấy ủng hộ cô ấy lấy người nước ngoài. |
2.3 Cụm động từ đi với “Measure”
Theo nghĩa tiếng Việt, “measure” /ˈmeʒ.ər/ được biết đến là đo lường, đo, đánh giá.
Ví dụ:
- The tailor is measuring the model’s measurements.
Người thợ may đang đo số đo của người mẫu.
Dưới đây là các cụm động từ có cấu tạo “Measure + Prep/Adv” hoặc “Measure +Prep + Adv” phổ biến:
Cụm động từ | Cách phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Marry to | /ˈmeʒə əˈɡenst/ | Đánh giá cái gì đó bằng cách so sánh với các khác | Employee performance is measured against a new set of criteria. Hiệu suất làm việc của nhân viên được đánh giá dựa trên bộ tiêu chí mới. |
Measure off | /ˈmeʒə ɒf/ | Đo lường cái gì đó và đánh dấu các cạnh/điểm kết thúc/điểm bắt đầu, đánh dấu và cắt. | Min is measuring off 3 meters of floral fabric. Min đang đánh dấu để cắt 3 mét vải hoa. |
Measure up | /ˈmeʒə ʌp/ | Đủ giỏi/tốt. đáp ứng được kỳ vọng/tiêu chuẩn, tìm kích cỡ của cái gì đó. | They try to measure up this old building. Họ đang cố gắng tìm kiếm kích cỡ của tòa nhà cũ này. |
Measure up to | /ˈmeʒə ʌp tʊ/ | Xứng đáng với, đủ tốt. | That trip did not measure up to our expectations. Chuyến du lịch đó không như mong đợi của chúng tôi. |
2.4. Cụm động từ đi với “Meet”
Meet /miːt/ được dùng với nghĩa phổ biến là gặp gỡ, tụ họp, đi đón, làm quen hoặc đáp ứng (điều gì đó).
Ví dụ:
- He has just met his friend after 8 years.
Anh ấy vừa gặp lại người bạn của mình sau 8 năm.
Dưới đây là các cụm động từ có cấu tạo “Meet +Prep/Adv” phổ biến:
Cụm động từ | Cách phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Meet up/Meet up with | /miːt ʌp//miːt ʌp wɪθ/ | Gặp gỡ người nào đó (đã sắp xếp và hẹn trước) | My boyfriend and I usually meet up twice a month because we live in different regions. Tôi và bạn trai thường gặp nhau 2 tháng 1 lần vì chúng tôi ở khác vùng. |
Meet with | /miːt wɪθ/ | Nhận, tạo ra phản ứng, có chuyện gì đó xảy ra với ai đó | He suddenly met with a car accident when he was driving home. Anh ấy đột nhiên gặp tai nạn xe hơi khi đang lái xe về nhà. |
2.5 Cụm động từ đi với “Move”
Move /muːv/ vừa là động từ vừa là danh từ, tuy nhiên, trong bài viết này chúng ta chỉ đề cập đến động từ và nghĩa phổ biến của nó là di chuyển, di dời, dịch chuyển, chuyển chỗ (chỗ ở, nơi làm việc, trường học,…).
Ví dụ:
- We need to move the television to a larger place.
Chúng ta nên chuyển chiếc tivi qua chỗ khác rộng hơn.
Bây giờ, chúng ta bắt đầu tìm hiểu các cụm động từ có cấu tạo “Move + Prep/Adv” hoặc “Move +Prep + Adv” phổ biến trong bảng dưới đây nhé:
Cụm động từ | Cách phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Move about | /muːv əˈbaʊt/ | Chuyển từ chỗ này sang chỗ khác. | Because of work, I have to move about a lot. Vì công việc, tôi phải chuyển chỗ ở nhiều lần. |
Move ahead | /muːv əˈhed/ | Tiếp tục thực hiện điều gì đó theo tiến độ sau khi bị hoãn lại. | The construction plan is moving ahead. Kế hoạch xây dựng đang tiến hành lại sau khi trì hoãn |
Move along | /muːv əˈlɒŋ/ | Tiếp tục dịch chuyển/di chuyển mà không dừng lại, di dời theo lệnh. | The teacher told her students to move along. Người giáo viên nói các học sinh của cô ấy tiếp tục di chuyển. |
Move away | /muːv əˈweɪ/ | Rời khỏi, đi khỏi | I moved away to seek a better job in the city. Tôi rời nhà đi để tìm công việc tốt hơn trên thành phố. |
Move down | /muːv daʊn/ | Chuyển xuống chỗ thấp hơn (đặc biệt là xuống trình độ thấp hơn), bị giáng chức. | The manager moved down after 3 months. Người quản lý bị giáng chức sau 3 tháng. |
Move in/Move into | /muːv ɪn//muːv ˈɪntʊ/ | Chuyển đến và bắt đầu ở nơi mới | I have just moved into a new apartment for a month. Tôi vừa mới chuyển đến căn hộ mới khoảng 1 tháng. |
Move on | /muːv ɒn/ | bước tiếp (động viên hãy tiếp tục cố gắng), chuyển chủ đề, rời khỏi chỗ đang sống để đến nơi khác | Move on, I believe that you can achieve a higher score. Cố gắng lên, tôi tin là bạn sẽ ghi được điểm số điểm cao hơn. |
Move out | /muːv aʊt/ | Rời bỏ, chuyển sang làn đường khác, dọn khỏi nơi ở cũ và đến nơi mới. | The landlord told her that she has to move out within a week. Chủ nhà nói với cô ấy rằng cô ấy phải chuyển đi trong vòng 1 tuần |
Move up | /muːv ʌp/ | Đi lên, tiến lên, thăng chức. | That human resources staff moved up quickly. Nhân viên nhân sự đó thăng chức nhanh chóng. |
Move towards | /muːv təˈwɔːdz/ | chuẩn bị cho | The Rin band is moving towards a special music performance. Nhóm Rin đang chuẩn bị cho buổi biểu diễn âm nhạc đặc biệt. |
Move in on | /muːv ɪn ɒn/ | Tiếp cận để tấn công/kiểm soát (thường là lén lút) | The crocodiles are moving in on the prey. Những con cá sấu đang lén tiếp cận con mồi. |
2.6 Cụm động từ đi với “Muddle”
Muddle /’mʌdl/ cũng là một động từ khá phổ biến mang nghĩa là làm lộn xộn, làm hỏng, rối tung, làm rối trí, loay hoay.
Ví dụ:
- Baby Anna muddled all the clothes in the wardrobe.
Em bé Anna đã làm xáo trộn quần áo trong tủ đồ.
Dưới đây là các cụm động từ có cấu tạo “Muddle + Prep/Adv” phổ biến, cùng xem và ghi chép lại nhé:
Cụm động từ | Cách phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Muddle along | /ˈmʌdl əˈlɒŋ/ | Tiếp tục làm việc gì đó mà không có mục tiêu/định hướng cụ thể | After losing all his assets, he just muddles along day to day. Sau khi mất hết tài sản, anh ta chỉ sống mà không có mục tiêu từ ngày này qua ngày khác. |
Muddle through | /ˈmʌdl θruː/ | Đạt được hoặc làm được điều gì đó (dù không cố gắng, có mục đích rõ ràng) | Yu still muddled through the final exam somehow. Yu vẫn vượt qua được kỳ thi cuối kỳ bằng cách nào đó. |
Muddle up | /ˈmʌdl ʌp/ | Làm xáo trộn, làm ai đó bối rối, nhận nhầm người vì người đó khá giống một người khác. | I usually muddle up the twins of Marry, they are very identical. Tôi thường xuyên nhận nhầm cặp sinh đôi của Mary, vì họ rất giống nhau. |
2.7 Các cụm động từ bắt đầu bằng chữ M khác mà bạn nên biết
Ở mục này, bạn hãy cùng FLYER khám phá thêm các cụm động từ được dùng phổ biến trong tiếng Anh nhé, vẫn là cấu trúc quen thuộc, đó là “cụm động từ + giới từ /trạng từ” hoặc “cụm động từ + trạng từ + giới từ”:
Cụm động từ | Cách phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mark down | /mɑːk daʊn/ | Ghi chú, giảm (điểm, giá cả). | Ly was marked down because she wrote the wrong answer. Ly bị giảm điểm vì cô ấy viết sai câu trả lời. |
Mash up | /mæʃ ʌp/ | Kết hợp nhiều yếu tố lại với nhau. | She mashed up two love songs to this song. Cô ấy đã kết hợp hai bản tình ca thành bài hát này. |
Max out | /mæks aʊt/ | Tối đa, chạm đến giới hạn. | This motorbike maxes out at 150 mph. Xe máy này có vận tốc tối đa là 150km/giờ |
Melt down | /melt daʊn/ | Đun tan chảy (từ rắn thành lỏng). | She is melting down some butter. Cô ấy đang làm tan chảy một ít bơ. |
Mess up | /mes ʌp/ | Phá hủy, làm cho cái gì đó bị bẩn. | The pillow was messed up because Julia poured milk on it. Cái gối đã bị làm bẩn vì Julia đã đổ sữa lên nó. |
Mix up | /mɪks ʌp/ | Trộn, hoang mang | She is mixing up the salads. Chị ấy đang trộn xà lách. |
Mock up | /mɒk ʌp/ | Tạo bản sao hoặc mẫu. | They mocked up some samples of new shampoo. Họ đã tạo một số mẫu thử cho dầu gội mới. |
Mope around | /məʊp əˈraʊnd/ | Đi loanh quanh mà không có mục đích, quanh quẩn. | Don’t mope around this room any more! Đừng đi loanh quanh phòng này nữa! |
Mount up | /maʊnt ʌp/ | Tăng dần về kích thước hoặc số lượng. | The price of houses in this area mounts up. Giá những ngôi nhà trong khu vực này tăng dần. |
Mouth off | /mɑʊθ ɒf/ | Nói lớn tiếng (giận dữ). | I don’t why John mouthed off last night. Tôi không hiểu tại sao đêm qua John lại nói lớn tiếng. |
Mug up/ Mug up on | /mʌɡ ʌp//mʌɡ ʌp ɒn/ | Học trong khoảng thời gian ngắn (ôn nhanh). | She is mugging up math before doing the exam. Cô ấy đang ôn lại môn toán trước khi làm bài kiểm tra). |
Mull over | /mʌl ˈəʊvə/ | Suy nghĩ kỹ về kế hoạch hay đề xuất gì đó. | The manager needs more time to mull over this advertising plan. Người quản lý cần thêm thời gian suy nghĩ kỹ về kế hoạch quảng cáo này. |
Bạn thấy đó, có những cụm động từ có cùng động từ gốc nhưng khi thêm dù chỉ 1 hay 2 tiểu từ cũng khiến nghĩa của cả cụm thay đổi. Do đó, bạn nên thường xuyên luyện tập và sử dụng linh hoạt để ghi nhớ lâu và tránh nhầm lẫn các giới từ, trạng từ được ghép vào.
3. Bài tập
4. Tổng kết
Như vậy, FLYER đã hướng dẫn bạn tất tần tật các cụm động từ bắt đầu bằng chữ M phổ biến, hi vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn chinh phục những điểm số thật cao cũng như ứng dụng tốt trong giao tiếp hàng ngày. Hãy chăm chỉ rèn luyện tiếng Anh mỗi ngày để nâng cao trình độ và có nhiều cơ hội tiếp xúc với bạn bè nước ngoài hơn.
Đừng quên ghé thăm phòng luyện thi ảo FLYER và đăng ký tham gia ngay để làm không giới hạn các đề thi Cambridge, TOEFL, IOE … được đội ngũ FLYER biên soạn và thiết kế với giao diện và tương tác mô phỏng như các trò chơi vô cùng đáng yêu. Với FLYER, việc học tiếng Anh sẽ trở nên vui và thú vị hơn bao giờ hết.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Ngoài ra, bạn hãy tham gia vào nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được thực hành các dạng đề thi và nhận tài liệu mới do FLYER biên soạn, bạn nhé!
Xem thêm:
- Động từ trong Tiếng Anh: Trọn bộ kiến thức ĐẦY ĐỦ và bài tập áp dụng
- 50 động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh: Bạn biết bao nhiêu từ trong số này?
- Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “M” hay nhất bạn nên biết
- Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”- Mẹo ghi nhớ thông qua các thành ngữ thú vị
- Bỏ túi ngay 200+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “F” hay nhất
- Tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “G” hay nhất