Cụm động từ là phần kiến thức khó trong tiếng Anh bởi số lượng từ vựng khổng lồ với những ý nghĩa vô cùng đa dạng. Đa số các cụm động từ mang nhiều hơn một nghĩa và vô cùng khó để bạn đoán được ý nghĩa của chúng dựa trên nghĩa gốc của động từ. Chẳng hạn, bạn sẽ khó mà đoán được cụm “take after” lại mang nghĩa “giống thế hệ trước”, khi động từ “take” có nghĩa “cầm lấy”.
Trong vô vàn cụm động từ thú vị trong tiếng Anh, hôm nay FLYER sẽ giúp bạn bổ sung thêm vào vốn từ của mình những cụm động từ bắt đầu bằng chữ “O” cùng với cách dùng và bài tập chi tiết. Cùng tham khảo ngay nhé!
1. Định nghĩa cụm động từ
Đúng như tên gọi của nó, cụm động từ là sự kết hợp giữa động từ và tiểu từ (giới từ và/ hoặc trạng từ). Cụm động từ được tạo ra thường mang ý nghĩa khác hoàn toàn so với động từ ban đầu.
Dựa theo các từ đi kèm, bạn có thể chia cụm động từ thành 3 loại:
Loại cụm động từ | Ví dụ |
---|---|
Động từ + Trạng từ | wake up, cut down, deal with |
Động từ + Giới từ | back up, get by, move in |
Động từ + Trạng từ + Giới từ | get along with, take care of, stick up for |
Các cụm động từ được bắt gặp vô cùng thường xuyên trong tiếng Anh hàng ngày. Nắm được ý nghĩa và cách sử dụng của chúng sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Có một điều cần lưu ý về cụm động từ đó là chúng phù hợp với các tình huống thường ngày thay vì các văn bản chính thức hay những dịp cần ngôn ngữ trang trọng.
Để hiểu rõ hơn về cụm động từ, mời bạn tham khảo bài giảng của giảng viên Nguyễn Việt Hà ngay sau đây:
Xem thêm: Học ngay 100+ phrasal verb hay nhất trong tiếng Anh giúp bạn max điểm Speaking
2. Cụm động từ bắt đầu bằng chữ “O”: Cách dùng và ví dụ
Chú thích:
- BE (British English): Tiếng Anh-Anh
- AE (American English): Tiếng Anh-Mỹ
Cụm động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Object to | Phản đối, không đồng tình một việc gì đó. | The residents object to being charged for littering. Người dân phản đối việc bị thu phí xả rác. The school objects to the students expressing themselves. Nhà trường phản đối việc học sinh thể hiện bản thân. I strongly object to the idea of cheating. Tôi cực kỳ phản đối ý tưởng gian lận. |
Occur to | Có một ý nghĩ lóe lên trong tâm trí | Does it ever occur to you that I don’t want to be with you? Có bao giờ anh nghĩ rằng tôi không muốn ở bên anh? It didn’t occur to her that she was manipulated. Cô ấy chưa từng nghĩ rằng cô ấy đã bị thao túng. It never occurred to him to ask for help. Anh ấy chưa bao giờ nghĩ đến chuyện yêu cầu sự giúp đỡ. |
Offer up | Cung cấp gì đó với ý định làm hài lòng, gây ấn tượng, có lợi cho ai đó. | The restaurant offers up a discount for couples on Valentine’s day. Nhà hàng đưa ra chương trình giảm giá cho các cặp đôi vào ngày lễ tình nhân. He doesn’t hesitate to offer up his praise to her. Anh ấy không ngần ngại dành lời khen cho cô ấy. |
Open up | Mở một thứ gì đó đang đóng, như cánh cửa, hộp… | She opened up the luggage and took the things out. Cô ấy mở hành lý và lấy đồ ra ngoài. |
Làm cho việc gì đó khả thi. | The new law will open up more opportunities for investors. Luật mới sẽ mở ra nhiều cơ hội hơn cho các nhà đầu tư. | |
Sẵn sàng mở lòng để nói về cảm xúc, suy nghĩ. | You can open up to me anytime. Bạn có thể mở lòng với tôi bất cứ lúc nào. | |
Bắt đầu việc kinh doanh. | My dream is to open up a restaurant. Ước mơ của tôi là mở một nhà hàng. | |
Open out | Mở ra khung cảnh lớn hơn. | This road opens out into a field. Con đường này mở ra cánh đồng. |
Mở rộng cái gì đó. | We’ve planned to open out our living room by removing this wall. Chúng tôi đã lên kế hoạch mở rộng phòng khách của mình bằng cách loại bỏ bức tường này. | |
Mở ra một cái gì đó đang bị gấp. | He opened the map out. Anh ấy mở bản đồ ra. | |
Operate on | Thực hiện phẫu thuật trên ai/cái gì. | The surgeons operated on her for 8 hours. Các bác sĩ phẫu thuật cho cô ấy trong 8 giờ. He needs his legs operated on after the accident. Anh ấy cần phẫu thuật chân sau vụ tai nạn. |
Opt for | Lựa chọn, quyết định một cái gì cụ thể | You can opt for 1 out of 9 available colors. Bạn có thể chọn 1 trong 9 màu có sẵn. |
Opt in/ opt into | Quyết định tham gia vào một việc nào đó | New students are encouraged to opt into a club. Học sinh mới được khuyến khích chọn tham gia vào một câu lạc bộ. |
Opt out | Quyết định không tham gia vào một việc nào đó | She decided to opt out of the agreement. Cô ấy quyết định từ chối thỏa thuận. |
Order about (BE) Order around (AE) | Liên tục sai khiến người khác làm việc gì đó phiền phức. | Stop ordering me about! Đừng sai khiến tôi liên tục! I’m tired of you ordering people around. Tôi mệt mỏi việc chị liên tục sai khiến mọi người. |
Order in (BE) Order out (for) (AE) | Gọi giao hàng đồ ăn. | Would you like to order in pizza for dinner? Em có muốn đặt pizza cho bữa tối không? Come over, we can order out for chickens and watch some movies. Đến đi, chúng ta có thể gọi gà và xem phim. |
Order up | Yêu cầu công ty, nhà sản xuất, quân đội cung cấp thứ gì đó. | The lab has ordered up a new microscope. Phòng thí nghiệm đã đặt mua một kính hiển vi mới. |
Gọi đồ ăn lên phòng trong khách sạn. | Let’s order up some late-night snacks to our room. Gọi đồ ăn đêm lên phòng nhé. | |
Overcome with | Bị một cảm xúc mạnh mẽ áp đảo. | Her mother was overcome with grief after her death. Mẹ cô đã chìm trong đau buồn sau cái chết của cô. |
Overcome by | Bị mất tự chủ, mất tinh thần bởi thứ gì đó. | After 3 days, they were overcome by hunger. Sau 3 ngày, họ đã bị cơn đói đánh bại. |
Owe to | Cảm thấy mắc nợ, có nghĩa vụ phải trung thành hoặc làm điều gì cho người khác, đặc biệt khi người ấy đã làm gì đó cho mình. | I owe it to my partner to receive this award. Tôi nhận được giải thưởng này nhờ vợ tôi. She owes her life to the doctors. Cô ấy nợ các bác sĩ mạng sống của mình. |
Own up | Thừa nhận đã làm điều gì sai trái | Please just be responsible and own up to your mistake. Xin hãy có trách nhiệm và thừa nhận lỗi lầm của mình. Someone will have to own up to stealing the money. Ai đó sẽ phải thừa nhận việc lấy trộm tiền. |
Tìm hiểu thêm về cụm động từ “object to” tại Objetct to là gì và cấu trúc diễn đạt sự phản đối trong tiếng Anh.
Tham khảo: Tổng hợp toàn bộ về cấu trúc “Offer to V” và bài tập ôn luyện chi tiết
3. Phương pháp học cụm động từ tiếng Anh hiệu quả
3.1. Đoán nghĩa cụm động từ theo bối cảnh
Trong những hoạt động hằng ngày như nghe nhạc, xem phim hay đọc sách, bạn có thể dễ dàng bắt gặp khá nhiều từ vựng tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải lúc nào bạn cũng có thể dừng lại và tra cứu từ vựng bởi điều này dễ làm ngắt quãng mạch suy nghĩ và hoạt động của bạn.
Để học từ vựng tiếng Anh tiện hơn ở mọi lúc mọi nơi và có thể ghi nhớ lâu hơn, cách tốt nhất chính là bạn hãy cố gắng đoán nghĩa của từ trước khi tra từ điển.
Ví dụ:
I always get up at 6A.M, even on my days off.
-> Bạn thấy trong câu có mốc thời gian 6 giờ sáng, đồng thời nhắc tới ngày nghỉ (days off), bạn có thể đoán được “get up” có nghĩa “thức dậy”
-> Như vậy, câu này có nghĩa “Tôi luôn thức dậy vào 6 giờ sáng, ngay cả trong những ngày nghỉ.”
Mặc dù đây là phương pháp học từ vựng khá hiệu quả, tuy nhiên, phương pháp này yêu cầu bạn có sự hiểu biết nhất định về từ vựng. Ngoài ra, sau khi đã đoán từ, bạn đừng quên kiểm tra lại với từ điển khi có thời gian nhé.
3.2. Học cụm động từ theo chủ đề
Với bất kỳ từ loại nào, việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn nhớ từ nhiều hơn và sâu hơn bởi bạn có thể dễ dàng liên hệ đến các từ cùng nhóm, qua đó phục vụ cho mục đích giao tiếp hoặc viết lách hiệu quả hơn.
Ví dụ, với chủ đề nấu ăn, bạn có các cụm động từ như sau:
Cụm động từ | Dịch nghĩa |
---|---|
add in | thêm vào |
boil down | đun cạn bớt |
chop up | băm nhỏ |
cool down | làm nguội |
mix in | trộn thêm vào |
turn down | hạ nhỏ |
warm up | làm nóng |
whip up | đánh bông lên |
Với các cụm động từ trên, bạn có thể dễ dàng mô tả quá trình làm một món ăn:
“To make soup, first chop up some onions and sauté the onions for 5 minutes. Add in chicken stock and mix in the vegetables. Boil the soup down until it reaches the thickness you like.”
“Để nấu món súp, trước tiên hãy băm nhỏ một ít hành tây và xào hành tây trong 5 phút. Thêm vào nước dùng gà và trộn với rau. Đun cạn bớt đến khi món súp đạt được độ đặc mà bạn thích.
3.3. Học cụm động từ theo từ đồng nghĩa
Thông thường, việc học từng cụm động từ riêng lẻ sẽ khá khó để bạn có thể thuộc lòng và ghi nhớ hiệu quả. Chẳng hạn như phía trên, bạn bắt gặp “opt in”, “opt for”, hay “open out”, vậy bạn đã nhớ nghĩa của chúng chưa? Thay vào đó, bạn có thể học thuộc các cụm động từ này kèm với các từ đồng nghĩa của chúng trong tiếng Anh.
Với các cụm động từ quen thuộc, bạn có thể tìm được những từ những từ đồng nghĩa như sau:
Cụm động từ | Nghĩa tiếng Việt | Từ đồng nghĩa |
---|---|---|
Opt in | Quyết định tham gia vào một việc nào đó | participate, enter |
Opt for | Lựa chọn, quyết định một cái gì cụ thể | decide, choose |
Open out | Mở ra khung cảnh lớn hơn. | reveal, present, expose |
Mở rộng cái gì đó. | expand, extend | |
Mở ra một cái gì đó đang bị gấp. | spread, unroll | |
Carry on | Tiếp tục | continue, conduct |
Hand in | Nộp | submit |
Point out | Chỉ ra | indicate, designate |
Set up | Sắp đặt, thiết lập | arrange |
Put off | Trì hoãn | pospone, delay |
Mặc dù đây là một cách học cụm động từ hữu hiệu, tuy nhiên phương pháp này vẫn có mặt hạn chế của nó bởi đôi khi, bạn khó có thể tìm được từ sát nghĩa hoặc truyền tải được hết tinh thần của cụm động từ ban đầu. Do đó, trước khi học từ đồng nghĩa, bạn cần dành ra thời gian để liệt kê và tìm hiểu thật kỹ sắc thái nghĩa của từng từ để có kiến thức vững vàng nhất.
3.4. Học cụm động từ qua bài hát
Không chỉ riêng cụm động từ, việc học từ vựng tiếng Anh nói chung thông qua những bài hát là một phương pháp rất thú vị. Bạn có thể vừa được nghe bài hát mình thích, vừa được học từ vựng tiếng Anh mới mà không quá áp lực. Không những vậy, trong khi nghe nhạc, từ vựng được lặp lại và được diễn đạt theo ngữ cảnh nhất định sẽ giúp bạn dễ nhớ nghĩa của từ và nhớ lâu hơn.
Xem thêm: Học tiếng Anh qua bài hát: Phương pháp đơn giản nhưng hiệu quả bất ngờ
4. Bài tập cụm động từ bắt đầu bằng chữ “O”
5. Tổng kết
Cụm động từ là một điểm ngữ pháp vô cùng độc đáo trong tiếng Anh. Việc nắm được ý nghĩa và cách sử dụng cụm động từ sao cho hợp lý sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh thêm tự nhiên và sinh động hơn. Thông qua bài viết trên, FLYER hy vọng bạn đã “bỏ túi” được các cụm động từ bắt đầu bằng chữ “O” để nâng tầm từ vựng tiếng Anh của mình.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm>>>