Bạn đã bao giờ tự hỏi vì sao “set up” là cài đặt, sắp xếp nhưng “set off” lại là khởi hành chưa? Cả hai cụm từ trên đều được gọi là cụm động từ – một trong những loại từ vựng giúp tiếng Anh của chúng ta tự nhiên như người bản xứ. Cùng FLYER lấy giấy bút ra và tìm hiểu ngay những phrasal verb bắt đầu bằng chữ S dễ nhớ, dễ thuộc để tự tin hơn trong các bài kiểm tra sắp tới nhé!
1. Cụm động từ bắt đầu bằng chữ S là gì?
1.1. Phrasal verbs là gì và để làm gì?
Cụm động từ (trong tiếng Anh là phrasal verb) được tạo ra khi kết hợp một động từ với 1 hoặc 2 giới từ hoặc trạng từ ở phía sau. Giới từ hoặc trạng từ đi kèm trong một cụm động từ được gọi là tiểu từ (particles). Cùng một động từ, nhưng với những tiểu từ khác nhau, chúng ta sẽ có những cụm động từ với ý nghĩa khác nhau hoàn toàn.
Có thể chia cụm động từ thành 3 loại cấu tạo như sau:
- V + Adv
Trong đó
V: Động từ
Adv: Giới từ
Ví dụ:
Take + off -> Take off: Cất cánh
The plane is going to take off in 2 hours.
Máy bay đang chuẩn bị cất cánh trong 2 tiếng nữa.
- V + Prep
Trong đó
V: Động từ
Prep: Giới từ
Ví dụ:
Look + at -> Look at: Nhìn vào
He usually looks at his photos.
Anh ấy thường hay xem ảnh của mình.
- V + Adv + Prep
Trong đó
V: Động từ
Adv: Trạng từ
Prep: Giới từ
Ví dụ:
Come + up + with: Nghĩ ra
If you come up with a new idea, please let me know.
Nếu bạn nghĩ ra một ý tưởng mới thì hãy cho tôi biết.
Chúng ta còn có thể chia phrasal verbs thành cụm nội động từ hoặc cụm ngoại động từ, từ đó có thể tách riêng các chữ trong cụm động từ để diễn đạt mạch lạc, tự nhiên hơn.
Về mặt ý nghĩa, chúng ta hoàn toàn có thể tìm được những từ đơn cùng nghĩa với hầu hết các cụm động từ. Tuy nhiên, cụm động từ sẽ giúp nội dung của câu nói trở nên sinh động và tự nhiên hơn rất nhiều. Đặc biệt, cụm động từ được người bản xứ sử dụng trong hầu hết các cuộc hội thoại hàng ngày.
Tuy vậy, chúng cần chú ý rằng trong các bài viết, nên tập trung sử dụng các động từ thông thường thay vì phrasal verbs để giúp cách diễn đạt lịch sự hơn.
Ví dụ:
Trong văn nói: We have decided to put off the meeting.
Trong văn viết: We have decided to postpone the meeting.
Cả hai câu trên đều có nghĩa là “Chúng tôi đã quyết định hoãn cuộc họp.”, nhưng với việc sử dụng cụm động từ trong văn nói, câu nói trở nên nhẹ nhàng và rõ nghĩa hơn.
1.2. Các động từ đơn giản bắt đầu bằng chữ S thường gặp trong cụm động từ
Trước khi bắt đầu học về các cụm động từ bắt đầu bằng chữ S, chúng ta cần phải nắm chắc ý nghĩa của một số động từ bắt đầu bằng chữ S thường gặp trong tiếng Anh. Hôm nay, FLYER sẽ giới thiệu với các bạn 10 động từ bắt đầu bằng chữ S thông dụng hay xuất hiện trong các cụm động từ nhé!
STT | Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | see | /siː/ | nhìn, thấy, nhận ra, hiểu |
2 | set | /set/ | đặt lên, chuẩn bị |
3 | speak | /spiːk/ | nói, diễn thuyết |
4 | stand | /stænd/ | đứng |
5 | show | /ʃəʊ/ | cho thấy, chiếu, chỉ ra |
6 | stay | /steɪ/ | ở lại |
7 | sign | /saɪn/ | đánh dấu, ký tên |
8 | sum | /sʌm/ | cộng lại |
9 | switch | /swɪtʃ/ | bật điện, đổi |
10 | sell | /sel/ | bán hàng |
2. Danh sách cụm động từ bắt đầu bằng chữ S dễ nhớ nhất trong tiếng Anh
Sau khi giới thiệu 10 động từ bắt đầu bằng chữ S đơn giản phía trên, như đã đề cập, FLYER sẽ đưa ra cho các bạn những cụm động từ bắt đầu bằng chữ S thông dụng xuất phát từ những động từ phía trên. Ngoài ra, danh sách sẽ bao gồm cả những động từ đồng nghĩa, nhằm giúp các bạn vừa dễ học thuộc, vừa nâng cao trình độ tiếng Anh của mình với những từ vựng học thuật hơn
STT | Cụm động từ bắt đầu bằng chữ S | Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Đặt câu mẫu |
---|---|---|---|---|
1 | see about | deal with, organize | chuẩn bị, giải quyết một vấn đề gì đó | They are coming over so I will see about dinner. Họ đang chuẩn bị tới chơi nên tôi sẽ chuẩn bị bữa tối. |
2 | see off | go with, accompany | chào tạm biệt ai đó tại bến xe, sân bay | I am going to see him off at the airport this afternoon. Tôi sẽ tiễn anh ấy ở sân bay vào chiều nay. |
3 | see through | understand, know | nhận ra sự thật về ai đó hay về điều gì đó | I can see through their intentions. Tôi có thể nhìn ra những ý đồ của họ. |
4 | set about | begin, start, make a start on | bắt đầu làm một điều gì đó, đưa ra | The situation is not good so we should set about a solution. Tình hình không tốt nên chúng ta cần đưa ra giải pháp. |
5 | set aside | put aside, reserve | tiết kiệm (thường là tiền, thời gian, của cải,…) cho một mục tiêu xác định | I will set aside one hundred dollar every month so that I can travel to Singapore. Tôi sẽ để dành một trăm đô mỗi tháng để có thể tới Singapore. |
6 | set back | delay, hold up, make late | hoãn lại, làm điều gì đó xảy ra chậm hơn dự kiến | The rain set back our trip by two hours. Cơn mưa đã làm chuyến đi của chúng tôi chậm hai tiếng. |
7 | set off | depart, leaveorstart off, explode, blow up | bắt đầu một chuyến hành trình/ làm thứ gì đó nổ | They set off to Ho Chi Minh city this morning. Họ đã khởi hành tới thành phố Hồ Chí Minh vào sáng nay. We set off a fire in the garden. Họ đốt một đống lửa trong vườn. |
8 | set up | start, put up, build | bắt đầu tạo ra hoặc làm một thứ gì đó hay một việc gì đó | They have decided to set up a clothing business. Họ đã quyết định mở một cửa hàng quần áo. |
9 | speak out | speak openly, declare | nêu ý kiến của bản thân, đặc biệt là phản đối điều gì đó | You need to speak out, or else you will be misunderstood. Bạn cần phải nói ra ý kiến của mình, nếu không bạn sẽ bị hiểu lầm. |
10 | speak up | shout, speak loudly | nói to hơn | Speak up! I cannot hear you. Nói to lên! Tôi không thể nghe thấy bạn. |
11 | stand by | stand up for, support, be prepared | sẵn sàng giúp đỡ một ai đó hay làm bạn với họ | No matter what happens, I will always stand by you. Dù có chuyện gì xảy ra, tôi vẫn sẽ sẵn sàng giúp đỡ bạn. |
12 | stand for | represent, symbolize, imply | viết tắt cho, đại diện cho ai, cho cái gì | ASEAN stands for Association of Southeast Asian Nations. ASEAN là chữ viết tắt cho Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á. |
13 | stand out | attract attention, be distinct, be highlighted | nổi bật, tốt hơn những thứ còn lại | This dress stands out from the rest. Chiếc váy này nổi bật hơn cả. |
14 | stand up | đứng lên (từ tư thế đang ngồi hoặc nằm) | When the teacher enters the class, we should stand up and welcome her. Khi cô giáo bước vào lớp, chúng ta nên đứng lên và chào cô. | |
15 | stand up for | defend, protect, support | bảo vệ ai đó, đứng về phía ai đó | You should always stand up for your rights. Bạn cần luôn luôn bảo vệ quyền của mình. |
16 | show off | display, demonstrate | thể hiện, khoe khoang | She loves to show off her expensive outfits. Cô ấy thích khoe khoang những bộ trang phục đắt tiền của mình. |
17 | show up | appear, come, get in | xuất hiện, đến một cuộc hẹn | The traffic is heavy so I will show up late. Đường đông nên tôi sẽ tới muộn. |
18 | stay away from | dodge, avoid, skip | tránh xa ai đó hoặc điều gì đó | My parents always tell me to stay away from bad people. Ba mẹ luôn dặn tôi nên tránh xa những người xấu. |
19 | stay up | stay away | thức khuya | I will stay up for the soccer match tonight. Tôi sẽ thức xem trận bóng đá tối nay. |
20 | sign in | input, appear | đăng nhập (thường sử dụng khi đăng nhập vào trang web) | To read the article, you must sign in the website. Để xem được tin này, bạn phải đăng nhập vào trang web. |
21 | sign up | register, enroll, join in | đăng ký, tạo tài khoản | I signed up for an account on FLYER to study English. Tôi đăng ký tài khoản trên FLYER đẻ học tiếng Anh. |
22 | sum up | conclude, summarize | tổng kết lại, tóm lại | To sum up, I have learned over 20 phrasal verbs today. Tổng kết lại, tôi đã học được hơn 20 cụm động từ trong ngày hôm nay. |
23 | switch off | shut down, deactivate, stop, turn off | tắt đi (thường sử dụng cho công tắc) | Remember to switch off the lights before going to bed. Nhớ tắt đèn trước khi đi ngủ. |
24 | switch on | open, turn on, power up | bật lên (thường sử dụng cho công tắc) | We switched on the lights and saw a mouse. Chúng tôi bật đèn lên và thấy một con chuột. |
25 | sell out | out-of-stock | bán hết | The ticket for concert is sold out. Vé đi xem buổi biểu diễn đã được bán hết. |
Trên đây là 25 cụm động từ bắt đầu bằng chữ S trong tiếng Anh mà FLYER muốn giới thiệu tới các bạn. Ngoài ra, các động từ được giới thiệu còn có thể được đi kèm với rất nhiều những giới từ khác để tạo thành những cụm động từ có ý nghĩa khác nhau.
3. Bài tập cụm động từ bắt đầu bằng chữ S (kèm đáp án)
4. Tổng kết
Phrasal verb tưởng chừng rất “khó nhằn” nhưng thực chất lại vô cùng dễ học nếu chúng ta nắm được cấu trúc cơ bản và chăm chỉ luyện tập thường xuyên. Mong rằng với những cụm động từ bắt đầu bằng chữ S được giới thiệu trên đây, bạn đã có thêm thật nhiều những từ vựng hay để áp dụng trong giao tiếp hằng ngày.
Nếu bạn muốn luyện tập thêm về cụm động từ và ẵm điểm cao cho các bài thi ở lớp, bạn đừng ngần ngại đăng ký ngay Phòng luyện thi ảo FLYER để được truy cập vào bộ đề khổng lồ được biên soạn dành riêng cho bạn nhé. Với những bài ôn luyện giàu tính tương tác và giao diện đẹp như các game trực tuyến, chắc chắn bạn sẽ cảm thấy việc học tiếng Anh vô cùng mới lạ và thú vị đó!
>>> Xem thêm: