25 cụm động từ bắt đầu bằng chữ “S” cực dễ giúp bạn nói tiếng Anh như người bản xứ

25 cụm động từ bắt đầu bằng chữ S trong tiếng Anh
25 cụm động từ bắt đầu bằng chữ S trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ tự hỏi vì sao “set up” là cài đặt, sắp xếp nhưng “set off” lại là khởi hành chưa? Cả hai cụm từ trên đều được gọi là cụm động từ – một trong những loại từ vựng giúp tiếng Anh của chúng ta tự nhiên như người bản xứ. Cùng FLYER lấy giấy bút ra và tìm hiểu ngay những phrasal verb bắt đầu bằng chữ S dễ nhớ, dễ thuộc để tự tin hơn trong các bài kiểm tra sắp tới nhé!

1. Cụm động từ bắt đầu bằng chữ S là gì?

1.1. Phrasal verbs là gì và để làm gì?

Cụm động từ (trong tiếng Anh là phrasal verb) được tạo ra khi kết hợp một động từ với 1 hoặc 2 giới từ hoặc trạng từ ở phía sau. Giới từ hoặc trạng từ đi kèm trong một cụm động từ được gọi là tiểu từ (particles). Cùng một động từ, nhưng với những tiểu từ khác nhau, chúng ta sẽ có những cụm động từ với ý nghĩa khác nhau hoàn toàn.

Có thể chia cụm động từ thành 3 loại cấu tạo như sau:

  • V + Adv

Trong đó

V: Động từ

Adv: Giới từ

Ví dụ:

Take + off -> Take off: Cất cánh

The plane is going to take off in 2 hours. 

Máy bay đang chuẩn bị cất cánh trong 2 tiếng nữa.

  • V + Prep

Trong đó

V: Động từ

Prep: Giới từ

Ví dụ:

Look + at -> Look at: Nhìn vào

He usually looks at his photos. 

Anh ấy thường hay xem ảnh của mình.

  • V + Adv + Prep

Trong đó

V: Động từ

Adv: Trạng từ

Prep: Giới từ

Ví dụ:

Come + up + with: Nghĩ ra

If you come up with a new idea, please let me know. 

Nếu bạn nghĩ ra một ý tưởng mới thì hãy cho tôi biết.

Chúng ta còn có thể chia phrasal verbs thành cụm nội động từ hoặc cụm ngoại động từ, từ đó có thể tách riêng các chữ trong cụm động từ để diễn đạt mạch lạc, tự nhiên hơn.

Về mặt ý nghĩa, chúng ta hoàn toàn có thể tìm được những từ đơn cùng nghĩa với hầu hết các cụm động từ. Tuy nhiên, cụm động từ sẽ giúp nội dung của câu nói trở nên sinh động và tự nhiên hơn rất nhiều. Đặc biệt, cụm động từ được người bản xứ sử dụng trong hầu hết các cuộc hội thoại hàng ngày. 

Tuy vậy, chúng cần chú ý rằng trong các bài viết, nên tập trung sử dụng các động từ thông thường thay vì phrasal verbs để giúp cách diễn đạt lịch sự hơn.

Ví dụ:

Trong văn nói: We have decided to put off the meeting.

Trong văn viết: We have decided to postpone the meeting. 

Cả hai câu trên đều có nghĩa là “Chúng tôi đã quyết định hoãn cuộc họp.”, nhưng với việc sử dụng cụm động từ trong văn nói, câu nói trở nên nhẹ nhàng và rõ nghĩa hơn.

Xem thêm: Học ngay 100+ phrasal verb hay nhất trong tiếng Anh giúp bạn max điểm Speaking (có bài tập và đáp án)

1.2. Các động từ đơn giản bắt đầu bằng chữ S thường gặp trong cụm động từ

Trước khi bắt đầu học về các cụm động từ bắt đầu bằng chữ S, chúng ta cần phải nắm chắc ý nghĩa của một số động từ bắt đầu bằng chữ S thường gặp trong tiếng Anh. Hôm nay, FLYER sẽ giới thiệu với các bạn 10 động từ bắt đầu bằng chữ S thông dụng hay xuất hiện trong các cụm động từ nhé!

STTĐộng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ SPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1see/siː/nhìn, thấy, nhận ra, hiểu
2set/set/đặt lên, chuẩn bị
3speak/spiːk/nói, diễn thuyết
4stand/stænd/đứng
5show/ʃəʊ/cho thấy, chiếu, chỉ ra
6stay/steɪ/ở lại
7sign/saɪn/đánh dấu, ký tên
8sum/sʌm/cộng lại
9switch/swɪtʃ/bật điện, đổi 
10sell/sel/bán hàng
Các động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S

2. Danh sách cụm động từ bắt đầu bằng chữ S dễ nhớ nhất trong tiếng Anh

Sau khi giới thiệu 10 động từ bắt đầu bằng chữ S đơn giản phía trên, như đã đề cập, FLYER sẽ đưa ra cho các bạn những cụm động từ bắt đầu bằng chữ S thông dụng xuất phát từ những động từ phía trên. Ngoài ra, danh sách sẽ bao gồm cả những động từ đồng nghĩa, nhằm giúp các bạn vừa dễ học thuộc, vừa nâng cao trình độ tiếng Anh của mình với những từ vựng học thuật hơn

STTCụm động từ bắt đầu bằng chữ STừ đồng nghĩaNghĩa tiếng ViệtĐặt câu mẫu
1see aboutdeal with, organizechuẩn bị, giải quyết một vấn đề gì đóThey are coming over so I will see about dinner.
Họ đang chuẩn bị tới chơi nên tôi sẽ chuẩn bị bữa tối.
2see offgo with, accompanychào tạm biệt ai đó tại bến xe, sân bayI am going to see him off at the airport this afternoon.
Tôi sẽ tiễn anh ấy ở sân bay vào chiều nay.
3see throughunderstand, knownhận ra sự thật về ai đó hay về điều gì đóI can see through their intentions.
Tôi có thể nhìn ra những ý đồ của họ.
4set aboutbegin, start, make a start onbắt đầu làm một điều gì đó, đưa raThe situation is not good so we should set about a solution.
Tình hình không tốt nên chúng ta cần đưa ra giải pháp.
5set asideput aside, reservetiết kiệm (thường là tiền, thời gian, của cải,…) cho một mục tiêu xác địnhI will set aside one hundred dollar every month so that I can travel to Singapore.
Tôi sẽ để dành một trăm đô mỗi tháng để có thể tới Singapore.
6set backdelay, hold up, make latehoãn lại, làm điều gì đó xảy ra chậm hơn dự kiếnThe rain set back our trip by two hours.
Cơn mưa đã làm chuyến đi của chúng tôi chậm hai tiếng.
7set offdepart, leaveorstart off, explode, blow upbắt đầu một chuyến hành trình/ làm thứ gì đó nổThey set off to Ho Chi Minh city this morning.
Họ đã khởi hành tới thành phố Hồ Chí Minh vào sáng nay.
We set off a fire in the garden.
Họ đốt một đống lửa trong vườn.
8set upstart, put up, buildbắt đầu tạo ra hoặc làm một thứ gì đó hay một việc gì đóThey have decided to set up a clothing business.
Họ đã quyết định mở một cửa hàng quần áo.
9speak outspeak openly, declarenêu ý kiến của bản thân, đặc biệt là phản đối điều gì đóYou need to speak out, or else you will be misunderstood.
Bạn cần phải nói ra ý kiến của mình, nếu không bạn sẽ bị hiểu lầm.
10speak upshout, speak loudlynói to hơnSpeak up! I cannot hear you.
Nói to lên! Tôi không thể nghe thấy bạn.
11stand bystand up for, support, be preparedsẵn sàng giúp đỡ một ai đó hay làm bạn với họNo matter what happens, I will always stand by you.
Dù có chuyện gì xảy ra, tôi vẫn sẽ sẵn sàng giúp đỡ bạn.
12stand forrepresent, symbolize, implyviết tắt cho, đại diện cho ai, cho cái gìASEAN stands for Association of Southeast Asian Nations.
ASEAN là chữ viết tắt cho Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á.
13stand outattract attention, be distinct, be highlightednổi bật, tốt hơn những thứ còn lạiThis dress stands out from the rest.
Chiếc váy này nổi bật hơn cả.
14stand upđứng lên (từ tư thế đang ngồi hoặc nằm)When the teacher enters the class, we should stand up and welcome her.
Khi cô giáo bước vào lớp, chúng ta nên đứng lên và chào cô.
15stand up fordefend, protect, supportbảo vệ ai đó, đứng về phía ai đóYou should always stand up for your rights.
Bạn cần luôn luôn bảo vệ quyền của mình.
16show offdisplay, demonstratethể hiện, khoe khoangShe loves to show off her expensive outfits.
Cô ấy thích khoe khoang những bộ trang phục đắt tiền của mình.
17show upappear, come, get inxuất hiện, đến một cuộc hẹnThe traffic is heavy so I will show up late.
Đường đông nên tôi sẽ tới muộn.
18stay away fromdodge, avoid, skiptránh xa ai đó hoặc điều gì đóMy parents always tell me to stay away from bad people.
Ba mẹ luôn dặn tôi nên tránh xa những người xấu.
19stay upstay awaythức khuyaI will stay up for the soccer match tonight.
Tôi sẽ thức xem trận bóng đá tối nay.
20sign ininput, appearđăng nhập (thường sử dụng khi đăng nhập vào trang web)To read the article, you must sign in the website.
Để xem được tin này, bạn phải đăng nhập vào trang web.
21sign upregister, enroll, join inđăng ký, tạo tài khoảnI signed up for an account on FLYER to study English.
Tôi đăng ký tài khoản trên FLYER đẻ học tiếng Anh.
22sum upconclude, summarizetổng kết lại, tóm lạiTo sum up, I have learned over 20 phrasal verbs today.
Tổng kết lại, tôi đã học được hơn 20 cụm động từ trong ngày hôm nay.
23switch offshut down, deactivate, stop, turn offtắt đi (thường sử dụng cho công tắc)Remember to switch off the lights before going to bed.
Nhớ tắt đèn trước khi đi ngủ.
24switch onopen, turn on, power upbật lên (thường sử dụng cho công tắc)We switched on the lights and saw a mouse.
Chúng tôi bật đèn lên và thấy một con chuột.
25sell outout-of-stockbán hếtThe ticket for concert is sold out.
Vé đi xem buổi biểu diễn đã được bán hết.
25 cụm động từ bắt đầu bằng chữ S

Trên đây là 25 cụm động từ bắt đầu bằng chữ S trong tiếng Anh mà FLYER muốn giới thiệu tới các bạn. Ngoài ra, các động từ được giới thiệu còn có thể được đi kèm với rất nhiều những giới từ khác để tạo thành những cụm động từ có ý nghĩa khác nhau. 

3. Bài tập cụm động từ bắt đầu bằng chữ S (kèm đáp án)

4. Tổng kết

Phrasal verb tưởng chừng rất “khó nhằn” nhưng thực chất lại vô cùng dễ học nếu chúng ta nắm được cấu trúc cơ bản và chăm chỉ luyện tập thường xuyên. Mong rằng với những cụm động từ bắt đầu bằng chữ S được giới thiệu trên đây, bạn đã có thêm thật nhiều những từ vựng hay để áp dụng trong giao tiếp hằng ngày.

Nếu bạn muốn luyện tập thêm về cụm động từ và ẵm điểm cao cho các bài thi ở lớp, bạn đừng ngần ngại đăng ký ngay Phòng luyện thi ảo FLYER để được truy cập vào bộ đề khổng lồ được biên soạn dành riêng cho bạn nhé. Với những bài ôn luyện giàu tính tương tác và giao diện đẹp như các game trực tuyến, chắc chắn bạn sẽ cảm thấy việc học tiếng Anh vô cùng mới lạ và thú vị đó!

>>> Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments

    Related Posts