Trau dồi khả năng tiếng Anh với các cụm động từ (Phrasal verb) là cách hiệu quả giúp bạn nâng cao trình độ và cải thiện khả năng giao tiếp. Nếu như bạn đang tìm kiếm list tổng hợp các cụm động từ quen thuộc với đầy đủ từ phiên âm cho đến ý nghĩa, bài tập để ôn luyện ngay sau khi học thì bài viết dưới đây là dành cho bạn. Hãy cùng FLYER học ngay các cụm động từ bắt đầu bằng chữ “V” nhé!
1. Cụm động từ là gì?
Cụm động từ (hay còn gọi là Phrasal Verb) được hình thành khi một động từ với trạng từ (adverb) hoặc giới từ (preposition) để tạo thành cụm động từ có ý nghĩa riêng biệt. Các cụm động từ (Phrasal Verb) giúp bạn giao tiếp tự nhiên và lưu loát hơn.
Ví dụ:
- My friend vacuumed up all of the food.
Bạn tôi đã tiêu thụ hết đồ ăn.
- Your outfit is simple and elegant, but you could vamp it up for evening wear with some stunning jewelry.
Bộ trang phục của bạn đơn giản và thanh lịch, nhưng bạn có thể làm cho nó thú vị hơn vào tối nay bằng cách mang thêm trang sức .
- This is the first time the company has ventured into film production.
Đây là lần đầu tiên công ty mạo hiểm sản xuất phim.
2. Tổng hợp các cụm động từ bắt đầu bằng chữ “V“
Khi học các cụm động từ, chúng ta cần nắm rõ cách sử dụng cấu trúc, ý nghĩa của chúng để sử dụng hiệu quả trong giao tiếp. Dưới đây, FLYER đã tổng hợp đầy đủ các cấu trúc cũng như ý nghĩa, phần luyện tập phiên âm để giúp bạn dễ theo dõi và học tập. Hãy cùng FLYER học ngay những cụm động từ bắt đầu bằng chữ V nhé!
Xem thêm: Tổng hợp 20+ cụm động từ quen thuộc bắt đầu bằng chữ T
2.1 Cụm động từ “Veg out”
Cụm động từ | Phiên âm | Nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|
Veg out | /vɛdʒ ˈaʊt/ | “Thư giãn”, “nghỉ ngơi” |
Ví dụ:
- I’m really tired tonight. I think I’ll just go home and veg out in front of the TV.
Tôi đã rất mệt vào tối nay. Tôi nghĩ tôi sẽ về nhà, thư giãn và xem TV.
- I think Sam’s a bit depressed. All he wants to do is to have dinner with his family and veg out.
Tôi nghĩ là Sam có vẻ đang rất mệt mỏi. Điều anh ấy muốn chỉ là bữa cơm với gia đình và nghỉ ngơi.
- On Sundays, Jane and David like to veg out. They like to go out dancing
Vào ngày chủ nhật, Jane và David thường nghỉ ngơi, họ thích ra ngoài và đi nhảy cùng nhau.
2.2 Cụm động từ “Verge on”
Cụm động từ | Phiên âm | Nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|
Verge on | /vɜːdʒ ɒn/ | “Sát gần”, “gần như” |
Cấu trúc:
Verge on something
Ý nghĩa: “Sát gần”, “gần như”
Ví dụ:
- The T-shirt is very dark blue, verging on black.
Áo thun có màu xanh lam đậm, rất gần với màu đen.
- Some parts of the biography verge on the trivial, and the e-book would be much better if it were much shorter.
Một số phần của tiểu sử khá dư thừa và không cần thiết, nó sẽ hay hơn nếu được viết ngắn gọn.
2.3 Cụm động từ “Vie for”
Cụm động từ | Phiên âm | Nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|
Vie for | /vaɪ fɔː(r) / | “tranh giành” |
Cấu trúc:
Vie for something
Ý nghĩa: “tranh giành”
Ví dụ:
- Jack and Amee are vying for promotion to the same management position, so they’re both trying hard to impress the boss.
Jack và Amee đang tranh giành vị trí quản lý vì thế cả hai đều cố gắng gây ấn tượng với sếp.
2.4 Cụm động từ “Vote in”
Cụm động từ | Phiên âm | Nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|
Vote in | /vəʊt ɪn/ | “bầu cử”, “bình chọn” |
Cấu trúc:
Vote somebody/something in hoặc Vote in somebody/something
Ý nghĩa: “bầu cử” hoặc “bình chọn” cho ai/cái gì đó
Ví dụ:
- She was voted in as treasurer.
Cô ấy đã được bầu cử cho vị trí thủ quỹ.
- In my country, the citizens have voted the Labour Party in for the first time in nearly twenty years.
Ở đất nước tôi, người dân đã lần đầu tiên bầu cử cho Đảng Lao Động sau gần 20 năm.
2.5 Cụm động từ “Vote up”
Cụm động từ | Phiên âm | Nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|
Vote up | /vəʊt ʌp/ | “bình chọn” bằng cách nhấn like,… |
Cấu trúc:
Vote something up
Ý nghĩa: “bình chọn” bằng cách nhấn like,…
Ví dụ:
- If you found this video useful, please vote it up.
Nếu như bạn thấy video này hữu ích, hãy vote cho video này.
2.6 Cụm động từ “Vote off”
Cụm động từ | Phiên âm | Nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|
Vote off | /vəʊt ɒf/ | “loại bỏ”, “cắt chức” ai đó bằng cách bỏ phiếu |
Cấu trúc:
Vote somebody off something hoặc Vote off sth
Ý nghĩa: “loại bỏ”, “cắt chức” ai đó bằng cách bỏ phiếu
Ví dụ:
- My friend was really shocked when Jennie was voted off American Idol. She thought Jennie was the best singer there.
Bạn tôi rất shock vì Jennie bị loại khỏi American Idol bởi phiếu bình chọn. Với cô ấy, Jennie là ca sỹ tốt nhất ở đây.
- The advertising company shareholders voted three people off the Board of Directors.
Các cổ đông của công ty quảng cáo đã bỏ phiếu cắt chức ba người ra khỏi Hội đồng quản trị.
2.7 Cụm động từ “Vote through”
Cụm động từ | Phiên âm | Nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|
Vote through | /vəʊt θruː/ | “thông qua, phê duyệt cái gì đó bằng cách bình chọn hay bỏ phiếu” |
Cấu trúc:
Vote something through hoặc Vote through something
Ý nghĩa: “thông qua, phê duyệt cái gì đó bằng cách bình chọn hay bỏ phiếu”
Ví dụ:
- The national committee voted through a proposal to cut the budget.
Ủy ban quốc gia đã bỏ phiếu thông qua đề xuất cắt giảm ngân sách quốc phòng.
- They voted the merger through.
Họ đã bỏ phiếu thông qua việc sáp nhập.
2.8 Cụm động từ “Vote down”
Cụm động từ | Phiên âm | Nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|
Vote down | /vəʊt daʊn/ | “bãi bỏ cái gì đó thông qua bầu cử hay bỏ phiếu bình chọn” |
Cấu trúc:
Vote down hoặc Vote something down
Ý nghĩa: “bãi bỏ cái gì đó thông qua bầu cử hay bỏ phiếu bình chọn”
Ví dụ:
- The proposal to build a new bridge was voted down.
Đề xuất xây cầu mới đã bị bãi bỏ.
- Shareholders voted down three pay-related proposals.
Các cổ đông đã bỏ phiếu bãi bỏ ba đề xuất liên quan đến việc trả lương.
- The plan cannot be amended – the stakeholders must either vote it up or vote it down.
Kế hoạch không thể thay đổi – những cổ đông phải bỏ phiếu thông qua nó hoặc bãi bỏ nó.
2.9 Cụm động từ “Vouch for”
Cụm động từ | Phiên âm | Nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|
Vouch for | /vaʊtʃ fɔː(r)/ | “Cam đoan”, “bảo đảm”, “tin tưởng” |
Cấu trúc:
Vouch for somebody/something
Ý nghĩa: “Cam đoan”, “bảo đảm”, “tin tưởng”
Ví dụ:
- Are you willing to vouch for him?
Bạn có sẵn sàng tin tưởng anh ấy?
- His boss can vouch for his ability to work hard.
Sếp của anh ấy có thể đảm bảo khả năng làm việc chăm chỉ của anh ấy.
- Sam has checked the reports and can vouch for the accuracy of the information.
Sam đã kiểm tra bảng báo cáo và có thể đảm bảo độ chính xác của thông tin.
- I’ve known her for years and can vouch for her honesty.
Tôi đã biết cô ấy nhiều năm và tôi có thể đảm bảo sự trung thực của cô ấy.
- Our accountant will vouch for the accuracy of the financial report.
Kế toán của chúng tôi sẽ đảm bảo độ chính xác của báo cáo tài chính.
2.10 Cụm động từ “Vacuum up”
Cụm động từ | Phiên âm | Nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|
Vacuum up | /ˈvækjuːm ʌp/ | “tiêu thụ”, “sử dụng” |
Cấu trúc:
Vacuum up something hoặc Vacuum something up
Ý nghĩa: “tiêu thụ”, “sử dụng”
Ví dụ:
- The kids came in from the garden and vacuumed up their breakfast.
Những đứa trẻ trở về từ khu vườn và ăn bữa sángcủa chúng.
- You’re going to feel terrible tomorrow if you keep vacuuming wine up like that.
Tôi sẽ cảm thấy tồi tệ vào ngày mai nếu hôm nay tôi tiếp tục uống nhiều rượu như vậy.
2.11 Cụm động từ “Vamp up”
Cụm động từ | Phiên âm | Nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|
Vamp up | /væmp ʌp/ |
|
Cấu trúc:
Vamp something up
Ý nghĩa: “làm cái gì đó trở nên thú vị hơn”
Ví dụ:
- The party is dull and you need to vamp it up.
Nơi này thật buồn tẻ và bạn cần làm cho nó thú vị hơn.
Cấu trúc :
Vamp up something
Ý nghĩa: “chế tạo”, “tạo ra”, “phát minh” hoặc “bịa ra”
Ví dụ:
- She had to vamp up a reason for being so late.
Cô ấy đã phải bịa ra lý do cho việc đi trễ.
2.12 Cụm động từ “Veer onto”
Cụm động từ | Phiên âm | Nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|
Veer onto | /vɪə(r) ˈɒntə/ |
|
Cấu trúc:
Veer onto something
Ý nghĩa: “thay đổi hướng một cách đột ngột, bất ngờ”
Ví dụ:
- The taxi veered onto the wrong side of the road.
Chiếc xe taxi đã rẽ sang nhầm đường.
Cấu trúc:
Veer onto something
Ý nghĩa: “thay đổi chủ đề, nói về chủ đề gì đó khác”
Ví dụ:
- Our talk soon veered onto the subject of food.
Cuộc nói chuyện của chúng tôi nhanh chóng chuyển sang chủ đề đồ ăn.
2.13 Cụm động từ “Venture into/on ”
Cụm động từ | Phiên âm | Nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|
Venture into Venture on | /ˈventʃə(r) ˈɪntə/ /ˈventʃə(r) ɒn/ | “làm cái gì đó, mặc dù nó sẽ có rủi ro, nguy hiểm” |
Cấu trúc:
Venture into/on something
Ý nghĩa: “làm cái gì đó, mặc dù nó sẽ có rủi ro, nguy hiểm”
Ví dụ:
- This is the first time the company has ventured into film production.
Đây là lần đầu tiên công ty mạo hiểm sản xuất phim.
2.14 Cụm động từ “Venture on/upon something ”
Cụm động từ | Phiên âm | Nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|
Venture on Venture upon | /ˈventʃə(r) ɒn/ /ˈventʃə(r) əˈpɒn/ | “cố gắng làm gì đó khó khăn, nguy hiểm” |
Cấu trúc:
Venture on/upon something
Ý nghĩa: “cố gắng làm gì đó khó khăn, nguy hiểm”
Ví dụ:
- The storm was so strong that when we did finally venture on a walk, we were nearly swept away.
Cơn bão quá mạnh khi chúng tôi cố gắng mạo hiểm đi tiếp và gần như chúng tôi bị cuốn trôi.
2.15 Cụm động từ “Volunteer for”
Cụm động từ | Phiên âm | Nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|
Volunteer for | /ˌvɒlənˈtɪə(r) fɔː(r)/ | “tình nguyện” |
Cấu trúc:
Volunteer for something hoặc Volunteer something for something
Ý nghĩa: “tình nguyện”
Ví dụ:
- Several staff members volunteered for early retirement.
Nhiều nhân viên tình nguyện nghỉ hưu sớm.
- She also volunteered her time for non-profit organizations.
Cô ấy cũng tình nguyện dành thời gian của mình cho các tổ chức phi lợi nhuận.
3. Bài tập
4. Tổng kết cụm động từ bắt đầu bằng chữ V
Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Veg out | “Thư giãn”, “nghỉ ngơi” | I think I’ll just go home and veg out in front of the TV. Tôi nghĩ tôi sẽ về nhà, thư giãn và xem TV. |
Verge on | “Sát gần”, “gần như” | The T-shirt is very dark blue, verging on black. Áo thun có màu xanh lam đậm, rất gần với màu đen. |
Vie for something | “tranh giành” | Jack and Amee are vying for promotion to the same management position, so they’re both trying hard to impress the boss. Jack và Amee đang tranh giành vị trí quản lý vì thế cả hai đều cố gắng gây ấn tượng với sếp. |
Vote somebody/something in hoặc Vote in somebody/something | “bầu cử” hoặc “bình chọn” cho ai/cái gì đó | She was voted in as treasurer. Cô ấy đã được bầu cử cho vị trí thủ quỹ. |
Vote something up | “bình chọn” bằng cách nhấn like,… | If you found this video useful, please vote it up. Nếu như bạn thấy video này hữu ích, hãy vote cho video này. |
Vote somebody off something hoặc Vote off sth | “loại bỏ”, “cắt chức” ai đó bằng cách bỏ phiếu | My friend was really shocked when Jennie was voted off American Idol. She thought Jennie was the best singer there. Bạn tôi rất shock vì Jennie bị loại khỏi American Idol bởi phiếu bình chọn. Với cô ấy, Jennie là ca sỹ tốt nhất ở đây. The advertising company shareholders voted three people off the Board of Directors. Các cổ đông của công ty quảng cáo đã bỏ phiếu cắt chức ba người ra khỏi Hội đồng quản trị. |
Vote something through hoặc Vote through something | “thông qua, phê duyệt cái gì đó bằng cách bình chọn hay bỏ phiếu” | The national committee voted through a proposal to cut the defence budget. Ủy ban quốc gia đã bỏ phiếu thông qua đề xuất cắt giảm ngân sách quốc phòng. They voted the merger through. Họ đã bỏ phiếu thông qua việc sáp nhập. |
Vouch for somebody/something | “Cam đoan”, “bảo đảm”, “tin tưởng” | Are you willing to vouch for him? Bạn có sẵn sàng tin tưởng anh ấy? His boss can vouch for his ability to work hard. Sếp của anh ấy có thể đảm bảo khả năng làm việc chăm chỉ của anh ấy. |
Vote down hoặc Vote something down | “bãi bỏ cái gì đó thông qua bầu cử hay bỏ phiếu bình chọn” | The proposal to build a new bridge was voted down. Đề xuất xây cầu mới đã bị bãi bỏ. The plan cannot be amended – the stakeholders must either vote it up or vote it down. Kế hoạch không thể thay đổi – những cổ đông phải bỏ phiếu thông qua nó hoặc bãi bỏ nó. |
Vacuum up something hoặc Vacuum something up | “tiêu thụ”, “sử dụng” | The kids came in from the garden and vacuumed up their breakfast. Những đứa trẻ trở về từ khu vườn và ăn bữa sáng của chúng. You’re going to feel terrible tomorrow if you keep vacuuming wine up like that. Tôi sẽ cảm thấy tồi tệ vào ngày mai nếu hôm nay tôi tiếp tục uống nhiều rượu như vậy. |
Vamp something up | “làm cho cái gì đó trở nên thú vị, hay ho hơn” | The partyis dull and you need to vamp it up. Nơi này thật buồn tẻ và bạn cần làm cho nó thú vị hơn. |
Vamp up something | “chế tạo”, “tạo ra”, “phát minh”, hoặc “bịa ra” | She had to vamp up a reason for being so late. Cô ấy đã phải bịa ra lý do cho việc đi trễ. |
Veer onto something | “thay đổi hướng một cách đột ngột, bất ngờ” | The taxi veered onto the wrong side of the road. Chiếc xe taxi đã rẽ sang nhầm đường. |
Veer onto something | “thay đổi chủ đề, nói về chủ đề gì đó khác” | Our talk soon veered onto the subject of food. Cuộc nói chuyện của chúng tôi nhanh chóng chuyển sang chủ đề đồ ăn. |
Venture into/on something | “làm cái gì đó, mặc dù nó sẽ có rủi ro, nguy hiểm” | This is the first time the company has ventured into film production. Đây là lần đầu tiên công ty mạo hiểm sản xuất phim. |
Venture on/upon something | “cố gắng làm gì đó khó khăn, nguy hiểm” | The storm was so strong that when we did finally venture on a walk, we were nearly swept away. Gió quá mạnh khi chúng tôi cố gắng mạo hiểm đi tiếp và gần như chúng tôi bị cuốn trôi. |
Volunteer for something hoặc Volunteer something for something | “tình nguyện” | Several staff members volunteered for early retirement. Nhiều nhân viên tình nguyện nghỉ hưu sớm. She also volunteered her time for non-profit organizations. Cô ấy cũng tình nguyện dành thời gian của mình cho các tổ chức phi lợi nhuận. |
Đừng quên ghi nhớ những cụm động từ bắt đầu bằng chữ v, cấu trúc quan trọng và thường xuyên ôn luyện những kiến thức quan trọng qua các bài tập nhé! FLYER hy vọng thông qua bài viết trên bạn đã nâng cấp vốn từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Chúc các bạn học tốt và nhớ thường xuyên luyện tập các bài tập để không bị quên kiến thức nhé!
Ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER để được trải nghiệm một phương pháp học tiếng Anh hoàn toàn mới. Thông qua những bài ôn luyện sát với thực tế, được thiết kế gắn với những trò chơi đơn giản mà vui nhộn, cùng giao diện và đồ hoạ cực kỳ bắt mắt, FLYER sẽ mang lại cho bạn những giờ phút ôn luyện tiếng Anh thật thú vị.
>>> Học thêm các kiến thức tiếng Anh bổ ích:
- 25 cụm động từ bắt đầu bằng chữ S cực dễ giúp bạn nói tiếng Anh như người bản xứ
- Chỉ 2 phút để học cụm động từ bắt đầu bằng chữ X độc đáo không phải ai cũng biết
- Đây là 5 cách học từ vựng tiếng Anh không phải ai cũng biết
- Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “d”- Khám phá cách sắp xếp khoa học thông qua các ví dụ dễ nhớ
- Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e”- Mẹo ghi nhớ thông qua các thành ngữ thú vị
- Bỏ túi ngay 200+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “F” hay nhất
- Tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “G” hay nhất