“Zero” là một danh từ, có nghĩa là “số không”. Tuy nhiên, khi đi cùng giới từ “out” thì cụm từ “Zero out” lại trở thành một cụm động từ và có tận 2 nghĩa: nghĩa thứ nhất là “hoàn toàn loại bỏ cái gì đó”; và nghĩa thứ 2 là “giảm kinh phí cho 1 dự án/1 việc nào đó”. Đây là 1 trong số 11 cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Z” mà FLYER sẽ giới thiệu với bạn trong bài viết này. Còn chần chừ gì mà không tiếp tục theo dõi để “bỏ túi” ngay 11 cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Z” thôi bạn ơi!
1. Cụm động từ là gì?
1.1. Khái niệm cụm động từ
Trước tiên, FLYER sẽ giải thích ngắn gọn về cụm động từ (phrasal verbs). Cụm động từ được cấu tạo từ 1 động từ và 1-2 tiểu từ (giới từ và/hoặc trạng từ).
Trong nhiều trường hợp, nghĩa của cụm động từ sẽ khác với động từ đứng riêng lẻ. Một số cụm động từ có thể có nhiều nghĩa.
1.2. Đặc điểm của cụm động từ
Vai trò của cụm động từ không có gì khác biệt so với động từ thông thường. Trong câu, cụm động từ có thể đóng vai trò là nội động từ (intransitive verbs) hoặc ngoại động từ (transitive verbs).
1.2.1. Động từ cấu tạo nên cụm động từ
1.2.1.1. Nội động từ (intransitive verbs)
Nội động từ là những động từ không cần có tân ngữ (object) theo sau mà vẫn diễn tả được ý của câu. Trong trường hợp cụm động từ được cấu tạo từ nội động từ, sau động từ đó sẽ không cần có tân ngữ đi kèm.
Ví dụ:
- I woke up late because the alarm didn’t go off.
Tôi thức dậy muộn vì đồng hồ báo thức không kêu.
Vì “go” là 1 nội động từ nên cụm động từ “go off” không cần có tân ngữ đi kèm.
1.2.1.2. Ngoại động từ (transitive verbs)
Ngược lại, ngoại động từ là những động từ cần có tân ngữ (object) theo sau để diễn tả rõ ngữ nghĩa của câu. Vậy nên, nếu cụm động từ có cấu tạo từ ngoại động từ thì động từ đó sẽ có tân ngữ theo ngay phía sau.
Ví dụ:
- Helen takes after her mother.
Helen giống y hệt mẹ cô ấy.
Trong ví dụ trên, “take” là 1 ngoại động từ nên cụm động từ “take after” cần có tân ngữ đi kèm. “Her mother” trong câu trên là tân ngữ của cụm động từ “take after”.
Xem thêm: Nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh
1.2.2. Vị trí của tân ngữ trong cụm động từ
Cấu trúc của cụm động từ sẽ quyết định vị trí của tân ngữ. Hãy chú ý các trường hợp sau để xác định vị trí tân ngữ đúng ngữ pháp, bạn nhé!
1.2.2.1. Khi cụm động từ được tạo thành từ động từ và giới từ
Trong trường hợp cụm động từ có cấu tạo từ động từ và giới từ như “as”, “at”, “for”, “to”,…, cụm động từ này luôn có tân ngữ theo sau giới từ.
Ví dụ:
- My grandfather was looking at the newspaper.
Ông của tôi đang nhìn vào tờ báo.
Vì cụm động từ “look at” cấu tạo từ giới từ “at” nên theo sau đó sẽ phải là tân ngữ “the newspaper”.
1.2.2.2. Khi cụm động từ có trạng từ ở cuối
Đối với trường hợp này, tân ngữ có thể đứng sau trạng từ hoặc ở giữa động từ và trạng từ của cụm động từ đó.
Ví dụ:
- Don’t take off your jacket, it’s still cold! = Don’t take your jacket off, it’s still cold!
Đừng cởi áo khoác của bạn ra, trời vẫn còn lạnh đấy!
Có thể thấy, tân ngữ “your jacket” có thể đứng sau giới từ “off” hoặc đứng giữa động từ “take” và giới từ “off”.
Đối với trường hợp tân ngữ là 1 cụm từ dài, vị trí của nó sẽ là sau trạng từ.
Ví dụ:
- The old man paid back all the money that he borrowed.
Ông già đã trả hết số tiền ông ta vay mượn.
Trong câu trên, “all the money that he borrowed” là 1 cụm từ dài. Vì vậy, nó phải đứng sau trạng từ “back”.
Khi tân ngữ là đại từ thì trạng từ phải đứng sau nó.
Ví dụ:
- The milk expired so I had to throw it away.
Sữa bị hết hạn nên tôi phải quăng nó đi.
Nếu trong câu có các trạng từ khác, trạng từ của cụm động từ sẽ đứng trước chúng.
Ví dụ:
- Fortunately, the plane took off on time.
May mắn là máy bay cất cánh đúng giờ.
1.3. Lỗi thường gặp khi học và sử dụng cụm động từ
Việc học và ghi nhớ cụm động từ không phải dễ dàng với nhiều người. Bạn hãy chú ý đến những lỗi sau để tránh mắc phải nhé!
1.3.1. Không luyện tập cụm động từ thường xuyên
Bất kỳ kiến thức nào nếu không có sự luyện tập, ôn luyện thường xuyên cũng sẽ khiến bạn mau quên. Vì vậy, hãy chăm chỉ luyện tập cụm động từ nhiều hơn để ghi nhớ hiệu quả hơn bạn nhé!
1.3.2. Không áp dụng cụm động từ
Vì không nhớ chính xác cụm động từ có nghĩa gì, như thế nào, nhiều người có xu hướng tìm cách diễn đạt khác để tránh việc phải sử dụng cụm động từ. Bạn nên mạnh dạn sử dụng cụm động từ nhiều hơn, thường xuyên hơn để rèn luyện thói quen và biết cách sử dụng cụm động từ. Nếu lỡ dùng sai, bạn có thể rút kinh nghiệm và ghi nhớ để vận dụng tốt hơn vào lần sau.
1.3.3. Không học ngữ cảnh cụ thể của cụm động từ
Có nhiều cụm động từ có nhiều nghĩa, nếu bạn không ghi nhớ ngữ cảnh cụ thể của cụm động từ, chắc chắn bạn sẽ mắc phải sai sót khi sử dụng. Chính vì vậy, bạn hãy chú ý đến các ví dụ minh họa của cụm động từ để hiểu và ghi nhớ ngữ cảnh cụ thể của nó nhé!
Xem thêm: Đây là 5 cách học từ vựng tiếng Anh không phải ai cũng biết
2. 11 cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Z” hay nhất
Học cụm động từ theo thứ tự của bảng chữ cái là cách mà rất nhiều người học tiếng Anh áp dụng. Sau đây, FLYER xin giới thiệu với bạn 11 cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Z” hay nhất kèm ví dụ minh họa để bạn hiểu và vận dụng dễ dàng hơn.
Cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Z” | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Zero in on | Tập trung vào điều gì đó hoặc đạt gần tới | The company is going to zero in on internal training rather than recruiting. Công ty sẽ tập trung vào huấn luyện, rèn luyện nội bộ thay vì tuyển thêm người mới. |
Zero out | (1) hoàn toàn loại bỏ cái gì đó (2) giảm kinh phí cho 1 dự án/1 việc nào đó | (1) Yesterday, the bank called to inform me my debt was zeroed out. Hôm qua, ngân hàng gọi điện để báo tôi khoản nợ của tôi đã được xóa. (2) Our manager decided to zero out the project’s budget. Quản lý của chúng tôi quyết định giảm kinh phí cho dự án. |
Zip around | Di chuyển nhanh | The tourists zipped around Da Lat to explore the city. Những vị khách du lịch di chuyển nhanh trong Đà Lạt để tham quan thành phố. |
Zip up | Kéo lên; nén hay thắt một vật gì đó | Remember to zip up your jacket when going out! Nhớ kéo áo khoác lên khi đi ra ngoài! |
Zone in (on) | Chú ý đến cái gì đó | The detective zoned in (on) the suspicious message on the wall. Viên thám tử chú ý đến lời nhắn đáng ngờ trên bức tường. |
Zone out | Mất tập trung, lo ra | Even though he often zones out during class, he still passes exams with flying colors. Dù anh ấy mất tập trung trong giờ học, anh ấy vẫn vượt qua bài kiểm tra với số điểm cao. |
Zonk out | Buồn ngủ | Hannah zoned out while watching the movie. Hannah buồn ngủ khi xem bộ phim. |
Zoom in | Phóng to | In the video introduction, the camera slowly zoomed in to show a beautiful natural scenery Trong đoạn mở đầu video, camera từ từ phóng to vào để chiếu cảnh thiên nhiên tươi đẹp. |
Zoom in on | Tập trung gần hơn | The professor zoomed in on their group’s presentation. Vị giáo sư tập trung gần hơn vào bài thuyết trình của nhóm bọn họ. |
Zoom off | Đi đến nơi nào đó nhanh chóng | We were late so we zoomed off to the classroom. Chúng tôi đã bị muộn nên chúng tôi đi đến lớp nhanh chóng. |
Zoom out | Thu nhỏ | You need to zoom out to fully capture the building. Bạn cần phải thu nhỏ lại để chụp được toàn bộ tòa nhà. |
3. Bài tập
3.1. Điền cụm động từ vào chỗ trống để phù hợp với nghĩa
3.2. Chọn đáp án phù hợp nhất cho câu sau
4. Tổng kết
Cụm động từ là chủ đề tiếng Anh bạn cần nắm để sử dụng tiếng Anh thuần thục như người bản xứ. Ngoài bài viết về cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Z”, bạn đừng quên tìm học thêm những cụm động từ khác được tổng hợp dựa trên thứ tự bảng chữ cái nữa nhé!
Bên cạnh các bài tập vận dụng ở cuối bài, bạn có thể truy cập Phòng luyện thi ảo FLYER để thực hành ngay với các đề thi được biên soạn sát với thực tế. Ngoài ra, bạn còn có thể trải nghiệm các tính năng mô phỏng game như bảng thi đua xếp hạng, chế độ thách đấu bạn bè, mua sắm vật phẩm, … và giao diện cực bắt mắt của FLYER nữa đó!
Đừng quên trở thành thành viên của nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để sở hữu ngay các tài liệu và đề thi mới nhất do chính đội ngũ FLYER biên soạn nhé bạn ơi!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: