Nắm vững cách sử dụng cụm giới từ trong tiếng Anh cực đơn giản

Trong tiếng Anh, cụm giới từ là một trong những thành phần thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếng hằng ngày. Chính vì thế, việc nắm vững cách sử dụng cũng như các cụm giới từ phổ biến là rất cần thiết. Trong bài viết này, FLYER sẽ cung cấp cho các bạn mọi kiến thức liên quan đến cụm giới từ. Cùng FLYER khám phá nhé! 

Cụm giới từ
Cụm giới từ

1. Cụm giới từ trong tiếng Anh 

1.1. Giới từ là gì?

Giới từ là những từ thường đứng trước danh từ, cụm danh từ và danh động từ (V-ing). Giới từ thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ giữa các từ đứng sau nó với các thành phần khác trong câu. Một số giới từ được sử dụng phổ biến gồm: in, on at, by, to, for,… 

Ví dụ:  

  • She is studying at school. 

(Cô ấy đang học ở trường.)

  • I put the basket under the table. 

(Tôi đặt chiếc giỏ phía dưới cái bàn.) 

1.2. Cụm giới từ là gì?

Cụm giới từ trong tiếng Anh là một nhóm từ bắt đầu bằng giới từ và kết thúc bằng các từ loại như đại từ, danh từ hoặc cụm danh từ

Ví dụ: 

  • We play basketball in the morning everyday. 

(Chúng tôi chơi bóng rổ vào mỗi sáng.) 

  • I met Lisa by chance yesterday.

(Tôi tình cờ gặp Lisa ngày hôm qua.) 

Khám phá thêm về cụm giới từ trong tiếng Anh:

2. Chức năng của cụm giới từ 

cụm giới từ
Chức năng của cụm giới từ 

Cụm giới từ thường được sử dụng như tính từ hoặc trạng từ trong câu, có chức năng bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc động từ

2.1. Dùng như tính từ 

Giới từ khi được sử dụng như tính từ thường sẽ bổ nghĩa cho danh từ trong câu. 

Ví dụ: 

The laptop on his table is mine. 

(Cái laptop trên bàn anh ấy là của tôi.)

=> Cụm giới từ “on the table” đóng vai trò tính từ bổ nghĩa cho danh từ “the laptop”. 

2.2. Dùng như trạng từ 

Ngoài vai trò tính từ, cụm giới từ còn có thể dùng như trạng từ chỉ nơi chốn, trạng từ chỉ thời gian, dùng để bổ nghĩa cho tính từ hay thậm chí cho một trạng từ khác.

2.2.1. Trạng từ chỉ thời gian 

Ví dụ: 

I go to school in the morning

(Tôi đến trường vào buổi sáng.) 

=> “In the morning” lúc này đóng vai trò là trạng từ chỉ thời gian, bổ nghĩa cho động từ “go to school” trong câu.

Tham khảo thêm các trạng từ chỉ thời gian khác. 

2.2.2. Trạng từ chỉ nơi chốn 

Ví dụ: 

On the weekend, I just relax at home. 

(Tôi chỉ thư giãn ở nhà vào cuối tuần.) 

=> “At home” đóng vai trò là trạng từ chỉ nơi chốn, cho biết hành động “relax” diễn ra ở đâu. 

Tìm hiểu thêm về trạng từ chỉ nơi chốn.

2.2.3. Bổ nghĩa cho tính từ 

Ví dụ: 

I was tired with the exam. 

(Tôi rất mệt mỏi bởi kỳ thi.) 

=> “With the exam” là cụm giới từ đóng vai trò trạng từ bổ nghĩa cho tính từ trong câu.  

2.2.4. Bổ nghĩa cho trạng từ

I drive carefully in my mother’s car

(Tôi lái xe của mẹ một cách cẩn thận.)

=> “Carefully” là trạng từ được bổ nghĩa bởi cụm giới từ “In my mother’s car”. 

3. Cách thành lập cụm giới từ trong tiếng Anh 

cụm giới từ
Cách thành lập cụm giới từ trong tiếng Anh

Để có thể thành lập cụm giới từ trong tiếng Anh, bạn có thể áp dụng các cấu trúc sau:

3.1. Giới từ + Danh từ/ Cụm danh từ 

3.1.1. Giới từ “In”

Ví dụ:

My friend is reading a book in the library.

(Bạn tôi đang đọc sách tại thư viện.) 

=> “In the library” là cụm giới từ được tạo bởi giới từ “in” và danh từ “library”.

3.1.2. Giới từ “On” 

Ví dụ:

My mother usually has a day off on Monday. 

(Mẹ tôi thường có ngày nghỉ vào thứ Hai.) 

3.1.3. Giới từ “At” 

Ví dụ:

She is waiting at the bus stop. 

(Cô ấy đang chờ ở trạm xe bus.) 

3.2. Giới từ + Đại từ 

Ví dụ:

I hung out with my sister yesterday. 

(Tôi ra ngoài với chị tôi vào ngày hôm qua.)

=> “With my sister” là cụm giới từ kết hợp bởi giới từ “with” và đại từ “my sister”. 

3.3. Giới từ + trạng từ 

Ví dụ:

From there, you go straight ahead 100 meters, the destination is in front of you. 

(Từ đây, bạn đi thẳng 100m, điểm đến sẽ ở phía trước bạn.) 

=> “From there” là cụm giới từ được tạo bởi giới từ “from” và trạng từ chỉ nơi chốn “there”. 

3.4. Giới từ + cụm trạng từ 

Ví dụ:

Until quite recently, he knew how to use it. 

(Mãi cho đến gần đây, anh ấy mới biết cách sử dụng nó.) 

=> Trong câu này, “Until recently” đóng vai trò là cụm giới từ, “until” là giới từ còn “quite recently” là cụm trạng từ. 

3.5. Giới từ + cụm giới từ 

Ví dụ:

Can you wait for me until after the phone call with my father?

(Bạn có thể chờ tôi cho đến khi xong cuộc gọi với bố tôi được không?)

=> “Until after” là cụm giới từ được tạo bởi giới từ “until” với cụm giới từ “after the phone call with my father”.  

3.6. Giới từ + Danh động từ 

Ví dụ:

I decided on taking part in the basketball club.

(Tôi quyết định sẽ tham gia vào câu lạc bộ bóng rổ.)

=> Có thể thấy, cụm giới từ trong câu được tạo bởi giới từ “on” và danh động từ “taking”. 

3.7. Giới từ + Từ để hỏi

Từ để hỏi bao gồm các từ như what, who, when, where, why, which, how,…

Ví dụ:

I can’t believe in what he said

(Tôi không thể tin vào những gì mà anh ấy đã nói.)

4. Các cụm giới từ phổ biến trong tiếng Anh

4.1. Cụm giới từ với “On” 

Cụm giới từDịch nghĩa
On second thoughtsnghĩ lại
On the averagetrung bình
On the contrarytrái lại
On footđi bộ
On purposecó mục đích
On one’s ownmột mình
On timeđúng giờ
On the wholenhìn chung
On dutytrực nhật
On the spotngay tại chỗ
On behalf ofthay mặt cho, nhân danh
On a dietăn kiêng
On the increaseđang gia tăng
On the move/ quietđang chuyển động, đứng yên
On businessđi công tác
On fiređang cháy
On and offthỉnh thoảng
Cụm giới từ với “On” 

4.2. Cụm giới từ với “In” 

Cụm giới từDịch nghĩa 
In factthực vậy
In loveđang yêu
In troubleđang gặp rắc rối
In needđang cần
In the endcuối cùng
In generalnhìn chung
In debtđang mắc nợ
In dangerđang gặp nguy hiểm
In other wordsnói cách khác
In timekịp lúc
In briefnói tóm lại
In particularnói riêng
In a hurryvội vã, gấp gáp
In turnlần lượt
In advancetrước
In charge ofchịu trách nhiệm
In commoncó điểm chung, giống nhau
In timekhông trễ, đủ sớm
Cụm giới từ với “In” 

4.3. Cụm giới từ với “At”

Cụm giới từDịch nghĩa 
At all timeluôn luôn
At timesthỉnh thoảng
At handcó thể với tới
At oncengay lập tức
At hearttận đáy lòng
At a profitcó lợi
At lengthchi tiết
At presentbây giờ
At a moment’s noticetrong thời gian ngắn
At all costbằng mọi giá
At a pinchvào lúc bức thiết
At first sightcái nhìn đầu tiên
At easenhàn hạ
At restthoải mái
At leastít nhất
At firstlúc đầu, ban đầu
At mostnhiều nhất
At lastcuối cùng
At risknguy hiểm
At oncengay lập tức
At any ratebằng bất cứ giá nào
At first sighttừ cái nhìn đầu tiên
At faultbị hỏng
At a discountđược giảm giá
At a disadvantagebị bất lợi
At largenói chung
Cụm giới từ với “At” 

4.4. Cụm giới từ với “By”

Cụm giới từDịch nghĩa 
By accident/ by chancetình cờ
By sightbiết mặt
By heartthuộc lòng
By mistakenhầm lẫn
By all meanschắc chắn
By oneselftự thân 
By landbằng đường bộ
By degreestừ từ
By all meanschắc chắn
By no meanskhông chắc rằng không
By dozenbằng tá
By forcebắt buộc
By lawtheo luật
By naturebản chất
By rightscó quyền
By sightbằng mắt
By coincidencetrùng hợp
By farcho đến bây giờ
By virtue ofbởi vì
By surprisebất ngờ
Beyond beliefkhông tin tưởng
Beyond a jokekhông còn là trò đùa nữa
Beyond a shadow of a doubtkhông nghi ngờ gì
Beyond repairkhông thể sửa chữa được nữa
For lifesuốt đời
For saleđể bán
For funđể cho vui
For the time beinghiện tại, hiện thời
For the foreseeable futuretrước mắt
Cụm giới từ đi với “By” 

4.5. Cụm giới từ với “Out”

Cụm giới từDịch nghĩa 
Out of datelỗi thời
Out of workthất nghiệp
Out of moneyhết tiền
Out of reachngoài tầm với
Out of usekhông sử dụng được nữa
Out of dangerhết nguy hiểm
Out of the questionkhông bàn cãi
Out of orderhư, hỏng
Cụm giới từ với ‘Out” 

4.6. Cụm với từ với “Under”

Cụm giới từDịch nghĩa 
Under controlbị kiểm soát, kiểm soát được
Under agechưa đến tuổi trưởng thành
Under pressurechịu áp lực
Under a lawtheo luật
Under restđang bị bắt
Under repairđang sửa chữa
Under suspicionbị nghi ngờ
Under stressbị căng thẳng
Under cover ofdưới cái vẻ
Under…circumstancestrong hoàn cảnh…
Under the impression thatcó ấn tượng là
Under the influencechịu ảnh hưởng
Under constructionđang xây dựng
Under an obligationbị bắt buộc
Under observationbị theo dõi
Cụm giới từ đi với ‘Under” 

5. Một số lỗi sai phổ biến khi sử dụng cụm giới từ 

cụm giới từ
Một số lỗi sai phổ biến với cụm giới từ

5.1. Dùng sai giới từ do thay đổi các thành tố trong danh từ 

Thông thường, khi nhìn thấy danh từ quen thuộc, chúng ta thường có thói quen điền ngay giới từ tương ứng. Tuy nhiên, điều này sẽ dẫn đến sai lầm nếu danh từ có thêm những thành phần khác như tính từ, trạng từ. Lúc này, tính chất của danh từ đã thay đổi. 

Ví dụ: 

Khi nhìn thấy danh từ “morning”, chúng ta sẽ thường nghĩ ngay đến giới từ “in” bởi đã quen thuộc với cụm giới từ “in the morning”. Tuy nhiên, khi xét cụm danh từ “in a hot summer morning”, ta không thể sử dụng giới từ “in”. Tuy có danh từ “morning” nhưng lúc này cụm giới từ có thêm hai từ “hot summer” và ám chỉ một phần cụ thể trong ngày. Trong trường hợp này, bạn phải sử dụng “on a hot summer morning”. 

5.2. Bị ảnh hưởng bởi tiếng Việt 

Lỗi này thường mắc phải khi ta dịch từng từ tiếng Việt sang tiếng Anh.

Ví dụ:

Thay vì nói rằng “She is polite to everyone” (Cô ấy lịch sự với tất cả mọi người), chúng ta lại dùng “She is polite with everyone”. Điều này xuất phát từ việc khi muốn nói về việc ai đó tử tế với khác, ta thường dùng từ “với” – “with”.      

6. Bài tập về cụm giới từ 

Welcome to your Bài tập về cụm giới từ

Điền giới từ phù hợp để hoàn chỉnh cụm giới từ

the afternoon
Tuesday morning
a hot summer day
the moment
the future
winter morning
the East
the weekend
an hour
half past nine

Điền giới từ vào chỗ trống để hoàn thành câu

  1. The price of vegetables is going up August.
  2. The children are really excited their next vacation.
  3. We were very disappointed the quality of the festival.
  4. Lisa missed a lot of lessons. She was ill August to December.
  5. my children left, the house was very quiet.
  6. These photographs were taken a friend of mine.
  7. I will meet you the corner the street.
  8. I always come to school foot.
  9. He had learned the whole poem heart.
  10. I have waited her for a long time.
  11. He’s not very keen watching football, but his wife is.
  12. Are you worried the final examination

Chọn đáp án đúng để hoàn thành cụm giới từ

1. _____ time _____ time I will examine you on the work you have done.

  1. This village is inhabited _____ tens of thieves.

3. God has bestowed _____ me many graces.

  1. Make a comment _____ this sentence!

 He’s a very wealthy man; a few hundred pounds is nothing _____ him.

Điền các giới từ chỉ thời gian phù hợp vào chỗ trống

  1. What are you doing %BLANK% the weekend.
  2. They saw that car %BLANK% half past ten.
  3. The anniversary is %BLANK% May 10th.
  4. Where did you go %BLANK% last summer.
  5. The movie starts %BLANK% 20 minutes.

Điền giới từ phù hợp

  1. I have photographs of my family _______ the wall of my office.

  1. Mr. Smith's jacket is _______ the closet.

Where's John? He's over there. He's standing________ Ellen.

It arrives_________ Chicago at ten o'clock.

His teacher stands ________the class.

7. Tổng kết  

Trên đây là các kiến thức liên quan đến cụm giới từ trong tiếng Anh mà FLYER muốn gửi đến bạn. Với khối lượng kiến thức lớn như thế, bạn đừng quên luyện tập mỗi ngày để có thể sử dụng thành thạo và tránh được những lỗi sai nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

 >>> Xem thêm 

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments

Related Posts