Chúng ta có thể đã quen thuộc với những khái niệm như “Đại từ phản thân”, “Đại từ chỉ định”…. Trong tiếng Anh. Còn Đại từ bất định là gì và cách sử dụng như thế nào? Hãy cùng FLYER tìm hiểu và luyện tập ngay khái niệm, hình thức, vị trí và các ví dụ chi tiết về Đại từ bất định trong bài viết ngày hôm nay nhé!
1. Đại từ bất định trong tiếng Anh là gì?
Đại từ bất định (indefinite pronoun) là từ đại từ dùng để thay thế cho danh từ nhưng không cụ thể, hay không xác định đó là ai, cái gì, chuyện gì,…
Ví dụ:
- He came when everybody was enjoying the party.
(Anh ta đến khi mọi người đang tận hưởng bữa tiệc.)
-> “everyone” (tất cả mọi người) là đại từ bất định không nhắm trực tiếp vào một người nào trong bữa tiệc.
- It was a foggy day. We could not see anything.
(Đó là một ngày sương mù. Chúng tôi không thấy bất kể cái gì)
-> Tương tự ví dụ trên, “anything” (không một cái gì) cũng không nhắm vào một vật cụ thể.
2. Vị trí của đại từ bất định trong câu
2.1. Đứng đầu câu khi làm chủ ngữ
Ví dụ:
- Everybody is waiting for the train to Busan.
(Mọi người đang đứng đợi tàu đến Busan)
- Somebody emailed me with a question about the meeting.
(Ai đó đã gửi email cho tôi hỏi về buổi gặp mặt.)
2.2. Đứng sau động từ khi làm tân ngữ
Ví dụ:
- I couldn’t remember anything after waking up.
(Tôi không thể nhớ bất kỳ thứ gì sau khi tỉnh dậy.)
- I am going to tell everyone that dinner is ready. They must be hungry now.
(Tôi sẽ đi nói với mọi người là bữa tối đã sẵn sàng. Bọn họ chẳn hẳn đang đói.)
2.3. Đứng sau giới từ
Ví dụ:
- You can talk to anyone that you trust.
(Bạn có thể nói với bất kỳ ai mà bạn tin tưởng.)
- We have to practice with everyone before the concert.
(Chúng ta phải luyện tập với tất cả mọi người trước buổi hòa nhạc.)
2.4. Đứng trước tính từ
Ví dụ:
- Is there anything wrong in my bank account?
Có gì sai trong tài khoản ngân hàng của tôi không?
- Is there anything new in your project?
(Có gì mới trong dự án của bạn không?)
4. Phân loại các đại từ bất định phổ biến trong tiếng Anh
Có rất nhiều cách phân loại đại từ bất định trong tiếng Anh, tuy nhiên, trong bài viết này FLYER sẽ phân thành ba loại như sau:
3.1. Đại từ bất định số ít
Chỉ người | Chỉ vật | Chỉ nơi chốn | Nghĩa |
---|---|---|---|
Everybody, everyone | Everything | Everywhere | Tất cả mọi người/ thứ/ nơi |
Each | Each | (Không có) | Mỗi người/ thứ |
No one, nobody | Nothing | Nowhere | Không một ai/ cái gì/ nơi nào |
Someone, somebody | Something | Somewhere | Một người/ thứ/ nơi nào đó |
Anyone, anybody | Anything | Anywhere | Bất kỳ ai/ cái gì/ nơi nào |
Another | Another | (Không có) | Một người/ thứ khác |
The other | The other | (Không có) | Người/ Cái còn lại |
3.2. Đại từ bất định số nhiều
Những đại từ sau có thể chỉ cả người và vật, và được sử dụng khi có từ hai người hoặc vật:
All | Tất cả |
Both | Cả hai |
Neither | Cả hai đều không |
Either | Bất kỳ cái nào trong hai |
Two others | Hai người/ thứ khác |
The other two (Dùng khi có 3 người hoặc vật) | Hai người/ thứ còn lại |
3.3. Đại từ bất định vừa số ít vừa số nhiều
Tất cả các đại từ bất định trong trường hợp này đều dùng để chỉ người và vật
All | Tất cả |
Most | Hầu hết |
None | Không ai/ cái gì/ thứ gì |
Some | Ai đó/ Một cái gì đó |
Any | Bất kỳ ai/ cái gì |
Others | Những người/ vật/ thứ khác |
The others | Những người/ thứ/ vật còn lại |
- Cách dùng đại từ bất định
4.1. Đại từ bất định dùng trong phạm vi cụm từ
4.1.1. Dùng trong sở hữu cách
Ví dụ:
- They promise they will defend anyone’s rights.
(Họ hứa rằng sẽ bảo vệ quyền lợi của bất kỳ ai)
- Someone’s car is burning.
(Xe của ai đó đang bị cháy.)
4.1.2. Kết hợp với “else” để mang nghĩa người khác/ vật khác
Ví dụ:
- If Tom can’t come, we will ask somebody else.
(Nếu Tom không đến., chúng tôi sẽ mời ai đó khác)
- All the team came, but no one else.
(Tất cả nhóm đến, nhưng không có ai khác (ngoài thành viên nhóm))
4.2. Đại từ bất định dùng trong phạm vi câu
4.2.1. Trong câu khẳng định
Ví dụ:
- Someone is looking for you downstairs.
(Ai đó đang muốn tìm bạn ở dưới tầng.)
Một số đại từ như Nothing, No one, Nowhere… được dùng trong câu khẳng định với ý nghĩa phủ định
Ví dụ:
- I told nobody about my whole plan. = I did not tell anybody about my whole plan.
(Tôi đã không nói với bất kỳ ai về toàn bộ kế hoạch của mình.)
- She said nothing to both of us. = She did not say anything to both of us
(Cô ấy đã không nói gì với chúng tôi cả.)
4.2.2. Trong câu phủ định hoặc nghi vấn
Đại từ bất định được sử dụng trong câu hỏi (mà mong muốn câu trả lời sẽ là “yes”).
Ví dụ:
- Has someone spilt all of the milk?
(Có ai đó làm đổ hết sữa phải không?)
- I do not remember where I put my keys. Has anybody seen them?
(Tôi không nhớ tôi để chìa khóa ở đâu. Có ai thấy chúng không?)
Chú ý:
Nobody came. (Không có ai đến)
KHÔNG NÓI Anybody did not come
Nothing happened. (Không có chuyện gì xảy ra.)
KHÔNG NÓI Nothing did not happen.
4.2.3. Trong mệnh đề if – clause
Ví dụ:
- Don’t be shy, just let us know if you need anything.
(Đừng ngại, cứ cho chúng tôi biết nếu bạn cần bất cứ điều gì.)
- She is really nice. If anyone has any questions, she will be pleased to answer them.
(Cô ấy rất tốt. Nếu ai đó có câu hỏi, cô ấy sẽ sẵn lòng trả lời.)
Chú ý: Về hòa hợp chủ vị, các đại từ everything, nobody, no one….. sẽ đi với động từ số ít. Tuy nhiên, chúng lại hòa hợp với đại từ và tính từ sở hữu số nhiều (they, them, their)
Ví dụ:
- Someone left their suitcase in the taxi.
(Ai đó đã bỏ quên vali trên taxi.)
5. Bài tập về đại từ bất định
6. Tổng kết
Qua bài viết tổng hợp đầy đủ và chi tiết về Đại từ bất định trong tiếng Anh bên trên, FLYER hy vọng các bạn có thể vận dụng từ loại này một cách thành thạo.
Các bạn có thể tham khảo phòng luyện thi ảo FLYER để ôn luyện Đại từ bất định cũng như các kiến thức khác. Bằng vài bước đăng ký tài khoản đơn giản, bạn sẽ có thể sử dụng ngay kho hàng trăm đề thi tiếng Anh được FLYER biên soạn, cập nhật liên tục, đặc biệt được thiết kế vô cùng bắt mắt để giúp thời gian học tập và ôn luyện trở nên thú vị.
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.
>>> Xem thêm