Đại từ hỗ tương là loại từ dùng để miêu tả việc hai người hoặc đối tượng bất kỳ trở lên thực hiện cùng một hành động và có tác động lẫn nhau. Thoạt nhìn, khái niệm này trông khá mới mẻ với nhiều bạn. Tuy nhiên, loại đại từ này lại là những từ cực kỳ quen thuộc mà có thể bạn đã bắt gặp rất nhiều lần khi tiếp xúc với tiếng Anh rồi đấy. Vậy đại từ hỗ tương là gì và bao gồm những từ nào?
Trong bài viết dưới đây, hãy cùng FLYER giải đáp toàn bộ thắc mắc về đại từ hỗ tương, đồng thời luyện tập với một số bài tập nhỏ để ghi nhớ lâu hơn bạn nhé!
1. Đại từ hỗ tương là gì?
Đại từ hỗ tương là đại từ chỉ mối quan hệ qua lại giữa hai hoặc nhiều người/vật với nhau. Nói cách khác, đại từ hỗ tương đề cập đến một tình huống trong đó ai hoặc vật gì thực hiện một hành động đối với người/vật khác và nhận lại hành động tương tự.
Đại từ hỗ tương gồm “each other” và “one another” (đều có nghĩa là “nhau”, “lẫn nhau”).
Ví dụ:
- Emma and Claire helped each other with homework.
Emma và Claire giúp nhau làm bài tập về nhà.
(Có nghĩa là Emma đã giúp Clare và Claire cũng giúp Emma)
- The members of the team supported one another.
Các thành viên của nhóm đã hỗ trợ lẫn nhau.
(Có nghĩa là mọi thành viên của nhóm đều hỗ trợ những thành viên khác trong nhóm)
Bên cạnh công dụng trên, đại từ hỗ tương còn giúp bạn tránh được sự lặp từ trong câu.
Ví dụ :
- Emma is giving a gift to Claire and Claire is giving a gift to Emma.
Emma tặng quà cho Claire và Claire tặng quà cho Emma.
(Về mặt ngữ pháp thì câu này không sai, tuy nhiên, cách viết này sẽ khiến câu văn dài dòng vì lặp lại hai lần cùng một hành động)
→ Emma and Claire are giving gifts to each other.
Emma và Claire tặng quà cho nhau.
(Câu này dùng đại từ hỗ tương, ngắn gọn nhưng vẫn truyền đạt đầy đủ ý nghĩa)
2. Cách sử dụng đại từ hỗ tương trong tiếng Anh
Đại từ tương hỗ trong tiếng Anh có hai cách dùng được chia theo hai loại đại từ tương hỗ “each other” và “one another”, cụ thể:
- Each other: Dùng cho nhóm 2 chủ thể.
- One another: Dùng cho nhóm 3 chủ thể trở lên.
2.1. Đại từ hỗ tương dùng với hai chủ thể
Khi có 2 chủ thể trong câu và 2 chủ thể này có mối quan hệ qua lại tương tác lẫn nhau hoặc thực hiện cùng một hành động, bạn sẽ sử dụng đại từ hỗ tương “each other”.
Ví dụ:
- Patrick and I will meet each other tomorrow.
Patrick và tôi sẽ gặp nhau ngày mai.
- Rick and Hannah hate each other.
Rick và Hannah ghét nhau.
2.2. Đại từ hỗ tương dùng với ba chủ thể trở lên
Khi có từ 3 chủ thể trở lên trong câu và các chủ thể này có mối quan hệ qua lại tương tác lẫn nhau hoặc thực hiện cùng một hành động, bạn sẽ sử dụng đại từ hỗ tương “one another”.
Ví dụ:
Teachers were talking to one another about the exam.
Các giáo viên đang nói chuyện với nhau về kỳ thi.
Xem thêm: Đại từ phân bổ trong tiếng Anh – 7 đại từ quen thuộc nhưng không phải ai cũng dùng đúng!
3. Vị trí và chức năng của đại từ hỗ tương trong câu
3.1. Đại từ hỗ tương làm tân ngữ
Đại từ hỗ tương thường được dùng làm tân ngữ bổ nghĩa cho động từ hoặc giới từ trong câu.
Ví dụ:
- They congratulated one another on a successful year.
Họ chúc mừng nhau về một năm thành công.
(“one another” làm tân ngữ của động từ “congratulate”)
- Susan and Henry spoke to each other about the project.
Susan và Henry nói chuyện với nhau về dự án.
(“each other” làm tân ngữ của giới từ “to”)
3.2. Đại từ hỗ tương dùng với sở hữu cách
Đại từ hỗ tương có thể dùng với sở hữu cách (‘s).
“Each other” và “one another” đều được coi là số ít, do đó dấu nháy đơn sở hữu (‘) được đặt trước “s”.
Ví dụ:
- Mary and Lucy helped to look after each other’s children.
Mary và Lucy giúp chăm sóc con cái của nhau.
- The competitors deliberately blocked one another’s proposals.
Các đối thủ cố tình chặn các đề xuất của nhau.
Cả “each other” và “one another” đều không thể có dạng sở hữu số nhiều (each others’ or one anothers’), vì cả hai đều đề cập đến từng cá thể trong một cặp hay một nhóm.
Ví dụ trường hợp sai:
- They helped to take care of
each others’children.
We respect one anothers’ privacy.
3.3. Vị trí của đại từ hỗ tương trong câu
Khác với các loại đại từ khác, đại từ hỗ tương chỉ có ý nghĩa về mặt ngữ pháp khi được dùng làm bổ ngữ. Điều này có nghĩa bạn không thể sử dụng đại từ hỗ tương làm chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
- Sue and Mary are friends. They smiled at each other.
Sue và Mary là bạn bè. Họ mỉm cười với nhau.
- NOT: …
Each other smiled at them.
Đại từ hỗ tương thường bổ nghĩa cho động từ hoặc giới từ nên vị trí thông thường của chúng là theo sau động từ hoặc giới từ.
Ví dụ:
- Romeo and Juliet love each other.
Romeo và Juliet yêu nhau.
- The children are fighting with each other.
Những đứa trẻ đang đánh nhau.
4. Một số lưu ý khi sử dụng đại từ hỗ tương
Đại từ hỗ tương có cách sử dụng tương đối đơn giản. Tuy nhiên, bạn cần chú ý một số điểm sau đây để không mắc lỗi khi dùng đại từ hỗ tương:
Lưu ý | Ví dụ |
---|---|
Đại từ hỗ tương cho thấy một mối quan hệ qua lại lẫn nhau, do đó chúng luôn được sử dụng trong câu có chủ ngữ ở dạng số nhiều. Bạn không thể sử dụng đại từ hỗ tương khi chủ ngữ trong câu là số ít (I, you, he, she, it…). | NOT: (Dùng đại từ hỗ tương trong câu với chủ ngữ số ít là sai) |
Hiện nay, trong văn viết và lời nói hàng ngày, hầu như không có sự khác biệt giữa “each other” và “one another”, và chúng thường có thể được sử dụng thay thế cho nhau. Tuy vậy, “one another” hơi trang trọng hơn “each other”, cách dùng “each other” phổ biến hơn. | Ella and Sam meet each other every weekend. Ella và Sam gặp nhau mỗi cuối tuần. (Câu này ít trang trọng, thường được dùng hơn trong giao tiếp) Ella and Sam meet one another every weekend. Ella và Sam gặp nhau mỗi cuối tuần. (Câu này trang trọng hơn) |
Mặc dù “each other” và “one another” dùng để mô tả mối quan hệ qua lại giữa hai hay nhiều hơn người/vật, đại từ hỗ tương luôn luôn ở dạng số ít. | Bill and Emily live near each other. Bill and Emily sống gần nhau. NOT: They all shook hands with one another. Tất cả họ bắt tay nhau. NOT: |
Đại từ hỗ tương không thể làm chủ ngữ trong câu. | Jim and Diana are friends. They like to play with each other. Jim và Diana là bạn của nhau. Họ thích chơi với nhau. NOT: |
5. Sự khác biệt giữa đại từ hỗ tương và đại từ phản thân
Một lưu ý khác bạn cần phải chú tâm đó là sự khác biệt giữa đại từ hỗ tương và đại từ phản thân. Thoạt nhìn, hai loại đại từ này có cách sử dụng gần giống nhau. Tuy nhiên, chúng không thể thay thế cho nhau vì sẽ làm ý nghĩa của câu thay đổi. Cùng FLYER tìm hiểu qua bảng phân biệt sau:
Đại từ hỗ tương(Reciprocal pronouns) | Đại từ phản thân(Reflexive pronouns) |
---|---|
Được sử dụng khi các chủ thể trong câu thực hiện cùng một hành động với nhau và có sự tác động qua lại lẫn nhau. Ví dụ: Bill and Jim talked to each other regularly. Bill và Jim nói chuyện với nhau thường xuyên. (Bill nói với Jim và Jim nói với Bill) | Được dùng khi chủ thể tự mình thực hiện hành động, không tác động đến người khác. Ví dụ: Nick and Jill regularly talk to themselves. Nick và Jill thường xuyên nói chuyện một mình.(Nick nói chuyện một mình và và Jill nói chuyện một mình) |
Dùng để chỉ mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Ví dụ: Anna and Helen saw each other in the mirror. Anna và Helen nhìn nhau trong gương. We have to help one another now. Bây giờ chúng ta phải giúp đỡ lẫn nhau. | Được sử dụng khi chủ ngữ và tân ngữ của động từ là cùng một đối tượng. Ví dụ: She looked at herself in the mirror. Cô ấy nhìn mình trong gương. We shouldn’t blame ourselves for what happened. Chúng ta không nên tự trách mình về những gì đã xảy ra. |
6. Bài tập đại từ hỗ tương
7. Tổng kết
Thông qua bài viết này, bạn đã biết được đại từ hỗ tương là gì chưa nào? Tuy cách sử dụng của hai đại từ hỗ tương “each other” và “one another” không hề phức tạp, tuy nhiên bạn không nên chủ quan mà hãy ghi nhớ thật kỹ những lưu ý mà FLYER đã đề cập, đồng thời làm bài tập thường xuyên để sử dụng loại từ này chuẩn nhất nhé.
>>>Xem thêm