Khi nhắc đến đại từ nghi vấn trong tiếng Anh, các bạn sẽ nghĩ đến gì đầu tiên? – Chắc hẳn là câu hỏi nghi vấn với các từ để hỏi Who, Which, What…. Đây chính là các đại từ nghi vấn, tuy nhiên, chúng không chỉ để dùng để đặt câu hỏi mà còn có những chức năng khác. Nếu các bạn còn đang thắc mắc về những chức năng này, hãy để FLYER giới thiệu tất cả những kiến thức quan trọng nhất về đại từ nghi vấn nhé!
1. Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh là gì?
Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) là một trong những đại từ quan trọng trong tiếng Anh, dùng để thay thế cho danh từ và đặt câu hỏi về danh từ (chỉ người, vật, vị trí…). Có 5 đại từ nghi vấn thông dụng nhất, đó là: What, Which, Who, Whose, Whom.
Ví dụ:
- What time am I supposed to be there tomorrow?
(Ngày mai tôi nên có mặt ở đó lúc mấy giờ?)
- I’m wondering who will come first..
(Tôi đang tự hỏi ai sẽ đến sớm nhất nhỉ.)
2. Vị trí của đại từ nghi vấn
Đại từ nghi vấn có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu như:
- Đứng đầu câu khi làm chủ ngữ/từ để hỏi
- Đứng sau động từ khi làm tân ngữ
- Đứng sau giới từ để bổ nghĩa cho cụm giới từ
Tuy nhiên, chức năng chủ yếu của đại từ nghi vấn là làm từ để hỏi trong câu nghi vấn, nên nó thường đứng đầu câu.
Ví dụ:
- Which jeans do you think looks better on me?
(Bạn nghĩ chiếc quần jeans nào hợp với tôi hơn?)
- Whom did you talk to last night?
(Bạn đã nói chuyện với ai tối qua vậy?)
3. Cách sử dụng đại từ nghi vấn trong tiếng Anh
3.1. What
What (cái gì) dùng để hỏi về sự vật hoặc sự việc, đại từ nghi vấn.
Về vị trí, “what” có thể đứng đầu câu khi làm chủ ngữ, sau động từ/giới từ khi làm tân ngữ
Ví dụ:
- What is his favorite color?
(Màu sắc yêu thích của anh ấy là gì?)
-> What làm chủ ngữ của câu
- Excuse me? You used what to make this pie apple?
(Làm phiền một chút, bạn dùng gì để làm chiếc bánh táo này?)
-> What làm tân ngữ cho động từ “make”
Về ý nghĩa, đại từ nghi vấn “WHAT” có thể dùng để:
Hỏi thông tin
Ví dụ:
- What is your new friend’s name?
(Tên bạn mới của bạn là gì?)
- What did he do when he was in London?
(Anh ấy đã làm gì khi còn ở London?)
Mục đích (What…for?)
Ví dụ:
- What did you do those for?
(Bạn làm những điều đó để làm gì gì?)
- What is this table for?
(Cái bàn này để làm gì?)
Hỏi về đặc điểm ngoại hình, vẻ bề ngoài (What… look like?)
Ví dụ:
- What does Tom look like?
(Tom trông như thế nào?)
- What does that dress look like? Does that fit me?
(Cái váy đó trông như thế nào? Nó có vừa với tôi không?)
Hỏi về trạng thái của người/ và vật (What be… like?)
Ví dụ:
- What’s the weather in Hanoi like?
(Thời tiết Hà Nội thế nào?
- What was the prom last night like?
(Buổi prom tối qua như thế nào)
- Đưa ra một lời mời, lời đề nghị (What about + V-ing…?)
Ví dụ:
- What about having a huge party next week?
(Tuần sau chúng ta sẽ tổ chức một bữa tiệc lớn, thế nào?)
- What about solving this math problem now?
(Sao chúng ta không giải bài toán này bây giờ nhỉ?)
3.2. Which
Which (nào, cái nào, người nào) gần tương tự với What, nó cũng được dùng khi muốn hỏi về một vật hoặc người, nhưng thường xuất hiện trong các câu có sự lựa chọn (thường được giới hạn luôn trong câu hỏi). Đại từ nghi vấn “Which” có thể được dùng làm chủ hoặc tân ngữ của động từ hoặc giới từ.
Ví dụ:
- Which of these ladies is Peter’s mother?
(Ai là mẹ của Peter trong số những người phụ nữ này?)
- Which sport do you like better, basketball or badminton?
(Bạn thích môn thể thao nào hơn, bóng rổ hay cầu lông?)
- You wrote 2 addresses in your mail. To which do you want me to send it?
(Bạn viết hai địa chỉ trong mail. Bạn muốn tôi gửi đến địa chỉ nào?)
Ngoài ra, Which có thể dùng với giới từ of và theo sau đó là các đại từ you/ them/ us, hoặc trước các từ xác định như the/ her/ his/ those/ these, hoặc danh từ ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
Which of these pens would you like to buy?
(Bạn muốn mua chiếc bút nào trong những chiếc này?)
- Which of them do you like to talk with?
(Bạn thích nói chuyện với ai trong số họ?)
3.3. Whose
Whose (của ai) là dùng để hỏi về sự sở hữu.
Đại từ sở hữu “Whose” được dùng làm chủ ngữ, hoặc tân ngữ của động từ.
Ví dụ:
- There’s one car missing. Whose hasn’t arrived?
(Thiếu một chiếc xe. Xe của ai chưa đến vậy?)
- Mary’s (car) hasn’t arrived.
(Xe của Mary chưa đến.)
3.4. Who
Who (ai) là dùng để hỏi về người.
Đại từ nghi vấn“Who” được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của động từ, hoặc tân ngữ của giới từ.
Ví dụ:
- Who will win the championship this year?
(Ai sẽ là người giành vô địch năm nay?)
- Who did you meet at the party ?
(Bạn đã gặp ai trong bữa tiệc?)
- Who does this car belong to?
(Chiếc xe này thuộc về ai?)
-> Câu trả lời là tân ngữ cho giới từ “to”
Chú ý: Trong trường hợp đặt câu hỏi với “who” mà “who” làm tân ngữ của giới từ, giới từ luôn được đặt cuối câu hỏi. Phân biệt với trường hợp đặt câu hỏi với “whom” mà “whom” làm tân ngữ của giới từ dưới đây.
3.5. Whom
Whom (ai) cũng được dùng để hỏi về người, tuy nhiên đại từ nghi vấn này chỉ đóng vai trò là tân ngữ.
Ví dụ:
- Whom were you talking with at that time?
(Lúc đó bạn đã nói chuyện với ai thế?)
- Of whom Mr. Smith was speaking?
(Ông Smith đang nói về ai vậy?)
Chú ý 1: Trong trường hợp whom làm tân ngữ cho giới từ, giới từ có thể được đặt cuối câu hoặc trước “whom”, giới từ + whom thường được dùng trong văn viết hoặc văn cảnh trang trọng.
Ví dụ:
- To whom was the letter sent?
HOẶC: Whom was the letter sent to?
(Lá thư được gửi cho ai vậy)
Chú ý 2: Phân biệt Who và Whom
Cả who và whom đều có thể làm tân ngữ của động từ hoặc giới từ, tuy nhiên trong lối nói thân mật người ta thường dùng “who”, ngược lại “whom” sẽ được dùng trong lối nói trịnh trọng hoặc trong văn viết.
Ví dụ:
- Who/ whom did you invite to your birthday party ?
(Bạn đã mời những ai đến dự bữa tiệc sinh nhật của bạn thế?)
- Who/ whom did you talk with yesterday?
(Bạn đã nói chuyện với ai ngày hôm qua thế?)
3.6. Một số cách dùng khác
Trong nhiều trường hợp, đại từ nghi vấn còn kèm theo hậu tố -ever, một số ít còn có thể kèm theo hậu tố -soever (không nên dùng trong văn viết hoặc lối nói trang trọng) để tạo thành nghĩa khác, thường được dùng để nhấn mạnh hoặc bày tỏ sự ngạc nhiên.
Whatever/ Whatsoever (Bất cứ cái gì)
Whichever (Bất cứ thứ gì)
Whoever/ Whosoever (Bất cứ ai – làm chủ ngữ)
Whomever/ Whomsoever (Bất cứ ai – làm tân ngữ)
Whosever (Bất cứ của ai)
Ví dụ:
- Whoever would want to do such a horrible thing?
(Có ai lại muốn làm một việc khó chịu như vậy không?)
- They’re all awesome! Whichever will you choose?
(Tất cả đều tuyệt vời! Bạn sẽ chọn cái nào?)
- Whatever happens, I will be by your side.
(Bất kể chuyện gì xảy ra, tôi sẽ luôn ở bên bạn).
4. Bài tập vận dụng đại từ nghi vấn
5. Tổng kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức về đại từ nghi vấn trong tiếng Anh, FLYER mong phần tổng hợp đầy đủ và ví dụ chi tiết sẽ giúp các bạn có thể nắm được 3 điều quan trọng nhất: Khái niệm, vị trí và cách dùng của loại đại từ này. Để có thể tự tin áp dụng thành thạo điểm ngữ pháp này trong giao tiếp hàng ngày, các bạn còn cần phải luyện tập thêm để củng cố kiến thức
Hãy đến với Phòng luyện thi ảo FLYER để ôn luyện về đại từ nghi vấn cùng những kiến thức quan trọng khác. Chỉ với vài bước đăng ký đơn giản, bạn sẽ sở hữu cả kho đề thi liên tục được cập nhật. Trải nghiệm hình thức học tập “chưa từng có” với thiết kế game bắt mắt sẽ giúp cho quá trình học tập của bạn vừa hấp dẫn, thú vị, vui nhộn nhưng cũng vô cùng hiệu quả !
Đừng quên tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất.
>>>Xem thêm
- Have been là thì gì? Tổng hợp về Have been CHI TIẾT NHẤT giúp bạn giải đáp các thắc mắc
- Keen on là gì? Thông thạo tất tần tật các cấu trúc trong câu, cách dùng và những cụm từ mang ý nghĩa tương tự
- Tìm hiểu cách dùng cấu trúc “due to” chuẩn xác nhất, phân biệt với “be due to” và “because of”
.