Cụm từ “đại từ nhân xưng” có thể khá xa lạ đối với một số bạn vừa bắt đầu học tiếng Anh, tuy nhiên những từ ngữ như “I”, “you”, “we”, “they”, “he, “she”, “it” lại vô cùng quen thuộc phải không nào? Những từ này chính là đại từ nhân xưng đấy. Ngoài những từ trên, đại từ nhân xưng còn có các hình thức và cách sử dụng khác, tuy nhiên bạn đừng lo vì chúng cực kì đơn giản. FLYER sẽ tổng hợp tất cả kiến thức bạn cần biết về đại từ nhân xưng thông qua bài viết này. Cùng theo dõi nhé.
1. Đại từ nhân xưng là gì?
Đại từ nhân xưng (pronouns), còn gọi là đại từ xưng hô, là từ dùng để chỉ người, vật, sự vật, sự việc hay một đối tượng cụ thể được nhắc đến trong câu hoặc vế trước đó. Mục đích của đại từ nhân xưng là thay thế cho đối tượng vừa được đề cập và tránh tình trạng lặp từ trong tiếng Anh.
Đại từ nhân xưng là danh từ.
Một số đại từ nhân xưng thường gặp bao gồm he, she, it, you, we, they…
Ví dụ:
- Mike is a good doctor at this hospital, he has done many successful surgeries.
Mike là một bác sĩ giỏi ở bệnh viện này, anh ấy đã thực hiện nhiều ca phẫu thuật thành công.
→ Đại từ nhân xưng “he” giúp tránh lặp từ khi nhắc về đối tượng “Mike” giúp câu nói được lưu loát hơn.
- Our company decided to automate the process from next year, now we have to take a lot of time to solve everything manually.
Công ty chúng tôi quyết định tự động hóa quy trình từ năm sau, hiện nay chúng tôi phải mất rất nhiều thời gian để giải quyết mọi thứ theo cách thủ công.
→ Đại từ nhân xưng “we” để thay thế cho đối tượng “our company”.
Tìm hiểu thêm về đại từ trong tiếng Anh.
2. Hình thức của đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng có 2 hình thức mà bạn sẽ bắt gặp thường xuyên trong suốt quá trình học tiếng Anh, đó là chủ ngữ và tân ngữ. FLYER sẽ chia sẻ với bạn về hai hình thức này ngay sau đây:
2.1. Hình thức chủ ngữ
Đại từ nhân xưng | Ngôi của đại từ nhân xưng | Ý nghĩa |
---|---|---|
I | Ngôi thứ nhất số ít | Tôi, mình, tớ… |
You | Ngôi thứ hai số ít hoặc số nhiều | Bạn, các bạn… |
We | Ngôi thứ nhất số nhiều | Chúng tôi, chúng ta, bọn mình… |
They | Ngôi thứ ba số nhiều | Họ, bọn họ, bọn chúng… |
He | Ngôi thứ ba số ít (nam) | Anh ấy, cậu ấy, ông ấy… |
She | Ngôi thứ ba số ít (nữ) | Chị ấy, cô ấy, bà ấy… |
It | Ngôi thứ ba số ít | Nó |
2.2. Hình thức tân ngữ
Đại từ nhân xưng | Ngôi của đại từ nhân xưng | Ý nghĩa |
---|---|---|
Me | Ngôi thứ nhất | Tôi, mình, tớ… |
You | Ngôi thứ hai | Bạn, các bạn… |
Us | Ngôi thứ nhất | Chúng tôi, chúng ta, bọn mình… |
Them | Ngôi thứ ba | Họ, bọn họ, bọn chúng… |
Him | Ngôi thứ ba | Anh ấy, cậu ấy, ông ấy… |
Her | Ngôi thứ ba | Chị ấy, cô ấy, bà ấy… |
It | Ngôi thứ ba | Nó |
3. Cách dùng đại từ nhân xưng
3.1. Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ
Khi là một chủ ngữ, đại từ nhân xưng sẽ đứng trước động từ.
Ví dụ:
- My grandmother exercises every morning, so she is in very good health.
Bà tôi tập thể dục mỗi sáng nên sức khỏe rất tốt.
- My friends love to play basketball. They usually hang out together every weekend.
Bạn bè của tôi thích chơi bóng rổ. Họ thường đi chơi cùng nhau vào mỗi cuối tuần.
3.2. Đại từ nhân xưng làm tân ngữ
Trái ngược với khi làm chủ ngữ, đại từ nhân xưng làm tân ngữ sẽ đứng sau động từ trong câu.
Ví dụ:
- I believe Diana is capable of accomplishing this plan, just let her do it.
Tôi tin rằng Diana có khả năng hoàn thành kế hoạch này, hãy cứ để cô ấy thực hiện.
- The company informed us that from next month we can work from home.
Công ty thông báo cho chúng tôi từ tháng sau chúng tôi có thể làm việc tại nhà.
Đọc thêm: Sau động từ là gì? Tổng hợp ngữ pháp về các từ loại theo sau động từ và cấu trúc của chúng
3.3. Đại từ nhân xưng làm tân ngữ gián tiếp
Khi đại từ nhân xưng đóng vai trò làm tân ngữ gián tiếp trong câu, bạn sẽ đặt đại từ này sau động từ và trước tân ngữ trực tiếp.
(Tân ngữ trực tiếp là đại từ hoặc danh từ chỉ người hoặc vật nhận tác động trực tiếp từ động từ. Vị trí của đại từ tân ngữ thường đứng ở sau động từ hành động. Tân ngữ gián tiếp là đối tượng nhận được những lợi ích từ hành động. Chẳng hạn, khi một người làm một điều gì đó cho một người hay một vật khác thì người hay vật đó được gọi là tân ngữ gián tiếp.)
Ví dụ:
- Mike tells them the truth that they could be disciplined for their recent frequent infractions.
Mike nói với họ sự thật rằng họ có thể bị kỷ luật vì những vi phạm thường xuyên gần đây của họ.
- Excuse me, can you give me the salt shaker right there?
Cảm phiền, bạn có thể đưa tôi lọ muối đằng kia không?
3.4. Cách dùng đại từ nhân xưng làm tân ngữ cho giới từ
Bên cạnh những vai trò trên, đại từ nhân xưng còn có thể được dùng làm tân ngữ cho giới từ. Trong trường hợp này, bạn sẽ đặt đại từ nhân xưng ngay sau giới từ trong câu.
Ví dụ:
- He is a very intelligent person, we can rest assured to work with him.
Anh ấy là một người rất thông minh, chúng tôi có thể yên tâm làm việc với anh ấy.
- She is recognized as a national hero, everyone can see the brave quality in her.
Cô được công nhận là anh hùng dân tộc, ai cũng thấy được phẩm chất dũng cảm ở cô.
4. Các loại đại từ liên quan đến đại từ nhân xưng
4.1. Hình thức sở hữu của đại từ nhân xưng
Hình thức sở hữu của đại từ nhân xưng được xem như một dạng sở hữu cách của đại từ nhân xưng, nhằm mục đích chỉ ra việc một đối tượng nào thuộc quyền sở hữu của một đối tượng nào đó (đối tượng sở hữu được biểu thị dưới dạng đại từ nhân xưng).
Hình thức sở hữu được sử dụng dưới hai dạng là đại từ sở hữu và tính từ sở hữu:
Đại từ sở hữu | Ý nghĩa của đại từ sở hữu | Tính từ sở hữu | Ý nghĩa của tính từ sở hữu |
---|---|---|---|
My | Của tôi | Mine | Là của tôi |
Your | Của bạn | Yours | Là của bạn |
His | Của anh ấy/ông ấy | His | Là của anh ấy/ông ấy |
Her | Của chị ấy/bà ấy | Hers | Là của chị ấy/bà ấy |
Its | Của nó | ||
Our | Của chúng ta | Ours | Là của chúng ta |
Their | Của họ | Theirs | Là của họ |
Lưu ý: “It” không có dạng tính từ sở hữu.
Tìm hiểu thêm về cách phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu.
Ví dụ đại từ sở hữu:
- They are my best friends.
Họ là những người bạn thân nhất của tôi.
- You should learn to love your pet.
Bạn nên học cách yêu thương thú cưng của mình.
Ví dụ tính từ sở hữu:
- Don’t touch the cake on the table, it’s mine.
Đừng chạm vào cái bánh trên bàn nhé, nó là của tôi.
- A: I wonder whose pen is this?
B: It’s hers.
A: Không biết đây là bút của ai nhỉ?
B: Nó là của cô ấy.
4.2. Đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh
4.2.1. Đại từ phản thân
Đại từ phản thân (reflexive pronouns) được sử dụng khi cả chủ ngữ và tân ngữ trong câu đều chỉ cùng một đối tượng. Nói cách khác, chủ thể thực hiện hành động trong câu cũng chính là đối tượng chịu tác động từ hành động đó.
Các loại đại từ phản thân bao gồm:
Đại từ phản thân | Ý nghĩa |
---|---|
Myself | Chính tôi |
Yourself | Chính bạn |
Yourselves | Chính các bạn |
Himself | Chính anh ấy |
Herself | Chính cô ấy |
Itself | Chính nó |
Themselves | Chính họ |
Ourselves | Chính chúng tôi |
Ví dụ:
- This afternoon, I‘m going to make a cake for myself. The cake sold in the store is too sweet for me.
Chiều nay tôi định làm bánh cho chính mình. Bánh bán ở tiệm ngọt quá so với tôi.
→ Chủ thể “tôi” trong câu thực hiện hành động làm bánh cho chính bản thân (đối tượng chịu tác động cũng là chủ thể “tôi”).
- Your body is given by your parents, you shouldn’t hurt yourself like that.
Thân thể của bạn là do cha mẹ ban cho, bạn không nên tự làm tổn thương bản thân như vậy.
→ Chủ thể “bạn” thực hiện hành động làm tổn thương lên chính mình (đối tượng chịu tác động là cùng một đối tượng với chủ thể).
4.2.2. Đại từ nhấn mạnh
Đại từ nhấn mạnh (emphatic pronouns) có cùng hình thức với đại từ phản thân nhưng lại có công dụng nhấn mạnh một đối tượng nào đó. Đại từ nhấn mạnh thường đứng ngay sau đối tượng được nhấn mạnh với ý nghĩa “chính là người đó/vật đó”. Ngoài ra, bạn cũng có thể đặt đại từ nhấn mạnh ở cuối câu với mục đích nhấn mạnh chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
- My brother himself made this mess and he didn’t clean it up before our parents got home.
Chính anh trai tôi đã làm ra mớ hỗn độn này và anh ấy đã không dọn dẹp nó trước khi bố mẹ chúng tôi về nhà.
→ Đại từ nhấn mạnh đứng ngay sau đối tượng được nhấn mạnh.
- She is an introvert and always wants to do things herself.
Cô ấy là người hướng nội và luôn muốn tự mình làm mọi việc.
→ Đại từ nhấn mạnh đứng cuối câu để nhấn mạnh vào chủ ngữ trong câu.
5. Bài tập đại từ nhân xưng
6. Tổng kết
Qua bài viết trên, FLYER đã tổng hợp cho bạn những kiến thức về từng loại đại từ nhân xưng và cách dùng của chúng bằng những ví dụ cụ thể, bạn hãy thường xuyên ôn lại kiến thức để nắm rõ về từ loại này nhé. Ngoài ra, bạn nên làm các dạng bài tập về ngữ pháp này để có thể áp dụng chúng chính xác nhất.
Cùng khám phá thêm nhiều chủ đề ôn luyện tiếng Anh khác tại Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé! Nhanh tay đăng ký tài khoản chỉ với vài bước đơn giản, bạn sẽ được trải nghiệm một hình thức học tiếng Anh hoàn toàn mới tích hợp cùng các tính năng mô phỏng game và đồ họa sinh động, bắt mắt. Ngoài ra, bạn cũng sẽ được tiếp cận với bộ đề thi “khủng” được cập nhật liên tục với nhiều dạng kiến thức tiếng Anh khác nhau do FLYER biên soạn độc quyền đấy! Đăng ký ngay hôm nay bạn nhé!
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
Để được hỗ trợ và tư vấn thêm về Phòng thi ảo FLYER, quý phụ huynh vui lòng liên hệ trang Facebook của FLYER hoặc hotline 0868793188.
>>> Xem thêm các bài viết liên quan: