Đại từ phân bổ là loại đại từ rất quen thuộc và thông dụng trong tiếng Anh nhưng không phải ai cũng sử dụng đúng cách. Trước tiên, hãy cùng FLYER thử sức phân biệt hai từ sau: (1) “each person” và (2) “each of them”. Bạn có thể thấy, hai ví dụ trên đều chứa từ “each”. Vậy theo bạn, “each” trong từ nào là đại từ phân bổ?
Nếu câu hỏi trên khiến bạn băn khoăn, đã đến lúc bạn đọc tiếp bài viết này rồi đấy! Trong bài viết dưới đây, FLYER sẽ tổng hợp chi tiết nhất cách dùng của 7 đại từ phân bổ, đồng thời giúp bạn phân biệt loại đại từ này với các từ loại tương đồng khác trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. Đại từ phân bổ là gì?
Đại từ phân bổ là những từ được sử dụng để nói về đơn vị hoặc số lượng chung của các thành viên trong một nhóm người/ sự vật.
Chẳng hạn, nếu bạn đang thảo luận về một lớp học, bạn có thể dùng những đại từ phân bổ như “each”, “all” hoặc “most” để nói về “mỗi” học sinh, “toàn thể” học sinh hay “phần lớn” học sinh trong lớp.
Đại từ phân bổ có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Có tổng cộng 7 đại từ phân bổ trong tiếng Anh:
Đại từ phân bổ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
All | Tất cả | I’ll hear all of you in turn. Tôi sẽ lần lượt nghe tất cả các bạn. |
Both | Cả hai | Both of those books are sold out. Cả hai cuốn sách đó đều đã bán hết. |
Most | Hầu hết, phần lớn | Most of the information was useful. Hầu hết các thông tin đều hữu ích. |
Each | Mỗi (chỉ từng đơn vị trong một nhóm từ hai trở lên) | Each of the girls has its own charm. Mỗi cô gái đều có nét quyến rũ riêng. |
Either | Một trong hai (cái này hoặc cái kia trong hai cái) | He can choose either the blue shirt or the red one. Anh ấy có thể chọn cái áo màu xanh hoặc màu đỏ. |
Neither | Cả hai đều không (không phải cái này mà cũng không phải cái kia trong hai cái) | Neither of them enjoyed what we suggested. Không ai trong số họ thích những gì chúng tôi đề nghị. |
None | Không có, không ai, không chút nào | Ann had two sisters. Kate had none. Ann có hai chị em gái. Kate không có ai. |
2. Cách dùng đại từ phân bổ trong câu
2.1. Đại từ phân bổ: All
Đại từ phân bổ “all” dùng để chỉ toàn bộ thành phần của một nhóm có số lượng thành viên từ ba trở lên.
Ví dụ:
Jane, Mike and I share a common interest. All of us love to eat pizza and skateboard.
Jane, Mike và tôi có chung sở thích. Tất cả chúng tôi đều thích ăn pizza và trượt ván.
Cách dùng “All” | Ví dụ |
---|---|
“All” có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. | All were sad with the match result. Tất cả đều buồn với kết quả trận đấu. He’s doing all he can to help us. Anh ấy đang làm tất cả những gì có thể để giúp chúng ta. |
Có thể dùng “all” sau đại từ tân ngữ số nhiều, cũng với vai trò là một tân ngữ, để bổ nghĩa cho đại từ này. | Alan has invited us all. Alan mời tất cả chúng tôi. |
“All” có thể đứng sau trợ động từ hoặc động từ “to be”. | These shirts are all blue. Những chiếc áo này đều có màu xanh da trời. |
“All” có thể dùng trong cấu trúc “all + mệnh đề quan hệ / mệnh đề that”. | All I’ve eaten today is a hamburger. Tất cả những gì tôi đã ăn hôm nay là một cái bánh kẹp. All that she had been told turned out to be untrue. Tất cả những gì cô ấy đã được nói hóa ra là không đúng sự thật. |
“All” có thể đứng sau “it” mang nghĩa “hoàn toàn”, “hết (tất cả)”. | A: Have you seen all of it? B: Yes, I’ve seen it all. A: Bạn đã xem hết chưa? B: Vâng, tôi đã xem tất cả. |
Dùng “all of” trước từ hạn định và danh từ. Với trường hợp này, bạn có thể dùng “of” hoặc không. | All of the people we know were there. = All the people we know were there. Tất cả những người chúng tôi biết đều ở đó. |
Dùng “all of” trước đại từ nhân xưng (me, us, them…) và đại từ quan hệ (which, whom…). Với trường hợp này, bạn không thể lược bỏ “of”. | All of them were talented. Tất cả họ đều tài năng. (NOT: They had to contact the hospital and the insurance firm, all of which took a lot of time. Họ phải liên hệ với bệnh viện và công ty bảo hiểm, tất cả đều mất rất nhiều thời gian. (NOT: …, |
Lưu ý:
“All” thường không dùng thay thế cho “everybody/everyone” (mọi người).
Ví dụ:
Everybody loves chocolate.
Mọi người đều thích chocolate.
NOT: All loves chocolate.
Tuy nhiên, đối với “everything”, bạn vẫn có thể dùng để thay thế cho “all” hoặc ngược lại trong một số trường hợp.
Ví dụ:
She told me all/everything she knew.
Cô ấy nói với tôi tất cả những gì cô ấy biết.
2.2. Đại từ phân bổ: Both
“Both” có nghĩa là “cả hai”, được dùng để chỉ nhóm hai người hay hai vật, hai sự việc.
Ví dụ:
Would you like apple pie or orange pie or both?
Bạn muốn bánh nhân táo, bánh nhân đào, hay cả hai?
Cách dùng “both” | Ví dụ |
---|---|
“Both” chỉ dùng với danh từ số nhiều, động từ theo sau cũng ở số nhiều. | There are two hotels in the area. Both are expensive but have poor security. Có hai khách sạn trong khu vực. Cả hai đều đắt tiền nhưng an ninh kém. |
Có thể dùng “both” sau một đại từ chủ ngữ hoặc đại từ tân ngữ. | We both prefer jazz music. Cả hai chúng tôi đều thích nhạc jazz. Let’s see them both now. Hãy xem cả hai bây giờ. |
Có thể dùng “both” hoặc “both of” trước từ hạn định và danh từ. | Both/Both of my sisters play the piano. Cả hai chị em tôi đều chơi piano. |
Dùng “both of” trước đại từ tân ngữ (you, us, them…). | Both of us are hungry. Cả hai chúng tôi đều đói bụng. NOT: |
Khi dùng động từ “to be” như một động từ chính, “both” sẽ đi sau động từ đó. | These books are both famous among young people. Cả hai phim này đều nổi tiếng với giới trẻ. NOT: |
“Both” có thể đứng sau trợ động từ. | They can both play the piano. Cả hai có thể chơi đàn piano. |
“Both” có thể đứng trước động từ thường. | We both wanted to sell this car. Cả hai chúng tôi đều muốn bán chiếc xe này. |
Lưu ý:
- Không dùng “both” với động từ phủ định.
- “All” và “both” cũng có thể được dùng với dạng tiếp diễn.
Ví dụ:
Yesterday, they were all/both studying English.
Hôm qua tất cả/cả hai đều học tiếng Anh.
2.3. Đại từ phân bổ: Most
“Most” có nghĩa là “phần lớn”, ”hầu hết”, “phần nhiều”, “đa số”.
Ví dụ:
Most of this center’s curriculum is built on the Cambridge curriculum.
Hầu hết chương trình học của trung tâm này được xây dựng dựa trên giáo trình của Cambridge.
Cách dùng “most” | Ví dụ |
---|---|
“Most” có thể dùng như đại từ thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó. | There are 40 old books here. Most are for sale. Có 40 cuốn sách cũ ở đây. Phần lớn đang được rao bán. (“most” thay thế cho “old books”) |
Có thể dùng “most” sau “the” để nói về đối tượng vượt trội nhất trong một nhóm. | They all drink a lot, but Bill drinks the most. Tất cả họ đều uống nhiều, nhưng Bill uống nhiều nhất. |
Dùng “most of” trước một đại từ tân ngữ số nhiều hoặc trước một từ hạn định và một danh từ. . | Most of the time the kids play outside. Hầu hết thời gian những đứa trẻ chơi bên ngoài. Most of my friends live nearby. Hầu hết bạn tôi sống gần đây. |
2.4. Đại từ phân bổ: Each
“Each” có nghĩa là “mỗi”, được dùng để chỉ từng người/vật trong nhóm có số lượng từ hai người/vật trở lên.
Ví dụ:
Each of these exercises takes five or six minutes to do.
Mỗi bài tập này mất 5 hoặc 6 phút để thực hiện.
Cách dùng “each” | Ví dụ |
---|---|
“Each” có thể theo sau động từ “to be”. | The kids were each given a toy. Mỗi đứa trẻ được tặng một món đồ chơi. |
“Each” có thể đứng giữa chủ ngữ (đại từ và danh từ số nhiều) và động từ chính, hoặc giữa chủ ngữ và trợ động từ (nếu có). | They each agreed to help. Mỗi người họ đồng ý giúp đỡ. Have you each signed the contract? Mỗi bạn đã ký hợp đồng chưa? |
“Each” có thể theo sau danh từ số nhiều (ngăn cách bởi dấu phẩy) để nói về từng thành phần trong nhóm danh từ số nhiều đó. . | There were two rooms, each with wonderful views of the garden. Có hai phòng, mỗi phòng đều có tầm nhìn tuyệt đẹp ra vườn. |
“Each” có thể đứng sau động từ khuyết thiếu (modal verb) | We would each sing a song. Mỗi chúng ta sẽ hát một bài. |
“Each of” thường dùng với danh từ số nhiều và động từ số ít. | Each of the answers is true. Mỗi câu trả lời đều đúng NOT: |
Lưu ý: “Each” và “every” thường bị dùng nhầm lẫn do mang nghĩa tiếng Việt khá giống nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, giữa hai từ này lại có những điểm rất khác biệt như sau:
Phân biệt “each” và “every”:
Each | Every |
Dùng như một đại từ phân bổ hoặc từ hạn định | Chỉ được dùng như một từ hạn định |
Đề cập đến cả nhóm nhưng làm rõ từng thành phần riêng lẻ trong nhóm. Ví dụ: I asked many students and each gave the same answer. Tôi hỏi nhiều sinh viên và mỗi người đưa ra cùng một câu trả lời. | Đề cập đến tất cả các thành phần trong nhóm như một tổng thể. Ví dụ: Almost every visitor stopped and stared. Hầu như mọi du khách đều dừng lại và nhìn chằm chằm. |
Khi số lượng thành viên trong một nhóm không đáng kể và được xác định rõ ràng, bạn sử dụng “each” để chỉ mỗi thành viên của nhóm. | Khi số lượng trong một nhóm không xác định, bạn sử dụng “every” để chỉ chung tất cả các thành viên của nhóm. |
“Each” có thể đi cùng giới từ “of”, còn “every” thì không, Ví dụ: Some of my family are very picky when it comes to eating, so I have to cook different things for each of them. Một số người trong gia đình tôi rất kén chọn trong chuyện ăn uống, vì vậy tôi phải nấu những món khác nhau cho mỗi người. NOT: …. every of them. |
Bảng phân biệt “each” và “every”
2.5. Đại từ phân bổ: Either
“Either” có nghĩa là “mỗi” (trong hai đối tượng) hoặc “một” (trong hai đối tượng).
Ví dụ:
He has two university degrees so he can become either a doctor or an architect.
Anh ấy có hai bằng đại học nên anh ấy có thể trở thành bác sĩ hoặc kiến trúc sư.
Cách dùng “either” | Ví dụ |
---|---|
Khi dùng như đại từ, “either” không có danh từ và từ hạn định theo sau. | There’s tea or coffee, you can have either. Có trà hoặc cà phê, bạn có thể lấy một trong hai. |
Dùng “either of” trước đại từ tân ngữ số nhiều (us, them, you…), hoặc trước từ hạn định và danh từ. | I haven’t read either of these books. Tôi chưa đọc cuốn nào trong hai cuốn sách này. Who are those two girls? I don’t know either of them. Hai cô gái đó là ai? Tôi không biết ai trong số họ. |
Động từ theo sau “ either of” thường ở số ít. | Either of the two athletes was present. NOT: … Một trong hai vận động viên đã có mặt. |
2.6. Đại từ phân bổ: Neither
“Neither” nghĩa là “không cái này cũng không cái kia” (trong hai người hoặc vật).
Ví dụ:
I don’t like neither Jane nor her friends.
Tôi không thích Jane lẫn những người bạn của cô ấy.
Cách dùng “neither” | Ví dụ |
---|---|
“Neither” thường được dùng với động từ số ít. | Neither of the boys admits his fault. NOT: … Không ai trong hai cậu bé thừa nhận lỗi của mình. |
Khi dùng như đại từ, “neither” đứng riêng lẻ, không đi cùng danh từ hay từ hạn định. | I have two laptops, but neither works properly. Tôi có hai máy tính xách tay, nhưng cả hai đều không hoạt động tốt. |
Dùng “neither of” trước đại từ tân ngữ (us, them…) hoặc trước từ hạn định và danh từ.. | Neither of those ideal solutions are in sight. Trước mắt không có giải pháp lý tưởng nào. Neither of them is married. Không ai trong hai người đã kết hôn. |
Động từ theo sau “neither of” có thể số ít hoặc số nhiều (với động từ số ít biểu thị tính trang trọng hơn). | Neither of the children wants/want to go to bed. Cả hai đứa trẻ đều không muốn đi ngủ. |
2.7. Đại từ phân bổ: None
“None” có nghĩa là “không ai”, “không cái gì”, “không chút nào”…, được dùng khi đề cập đến việc “hoàn toàn không có ai/ cái gì” trong nhóm có hơn 2 người/vật.
Cách dùng “none” | Ví dụ |
---|---|
“None” dùng như một đại từ thay cho danh từ đếm được và danh từ không đếm được. | A: How many legs has a snake got? B: None. (= no legs) A: Con rắn có bao nhiêu chân? B: Không có cái nào cả. A: How much money have you got? B: None. (= no money) A: Bạn có bao nhiêu tiền? B: Không có chút nào cả. |
Dùng “none of” trước từ hạn định và danh từ hoặc trước đại từ tân ngữ số nhiều (us, you, them…). | None of the children caused any trouble. Không đứa trẻ nào gây rắc rối. Steve invented the story from beginning to end. None of it was true. Steve bịa ra câu chuyện từ đầu đến cuối. Không có gì là sự thật. |
Khi dùng “none of” với danh từ chung hoặc danh từ không đếm được, động từ thường chia theo số ít. | None of the staff have a solution. Không ai trong số nhân viên có giải pháp. None of the ice has melted. Không có chút băng nào tan chảy. |
Khi sử dụng “none of” với một danh từ số nhiều, hoặc một danh từ số ít đề cập đến một nhóm người hoặc vật, bạn đều có thể sử dụng động từ số ít hoặc số nhiều, trong đó động từ số ít phổ biến hơn. | None of the movies is/are worth watching. Không có phim nào trong số phim này đáng xem. None of the bus is/are going to this area. Không có chuyến xe buýt nào đến khu vực này. |
3. Phân biệt đại từ phân bổ với tính từ phân bổ, đại từ bất định và từ hạn định
3.1. Phân biệt đại từ phân bổ và tính từ phân bổ
“Both”, “most”, “each”, “either” và “neither” cũng có thể được dùng như tính từ phân bổ. Vậy, đâu là điểm khác biệt khi sử dụng các từ này trong vai trò đại từ phân bổ và tính từ phân bổ? Cùng FLYER tìm hiểu ngay trong bảng sau đây nhé!
Đại từ phân bổ (Distributive pronouns) | Tính từ phân bổ (Distributive adjectives) |
---|---|
Không có danh từ trực tiếp theo sau. Ví dụ: I like both of these books. Tôi thích cả hai cuốn sách này. Each of the players scored a goal. Mỗi cầu thủ đã ghi một bàn. | Có danh từ trực tiếp theo sau. Ví dụ: Neither job was very interesting. Trong hai công việc không có cái nào thú vị. We can go to either restaurant. Chúng ta có thể đến một trong hai nhà hàng. |
Đi cùng danh từ số nhiều khi có “of”. Ví dụ: Each of these rings has precious gems. Mỗi chiếc trong số nhẫn này đều gắn đá quý. | Đi cùng danh từ số ít. Ví dụ: Each ring has precious gems. Mỗi chiếc nhẫn đều có đá quý. |
3.2. Phân biệt đại từ phân bổ và đại từ bất định
“All”, “each”, “none” cũng có thể được dùng như đại từ bất định.
Đại từ phân bổ (Distributive pronouns) | Đại từ bất định (Indefinite pronouns) |
---|---|
Đề cập đến các thành phần trong một nhóm cùng một thời điểm. | Không đề cập đến người hay vật cụ thể, và thường không nêu số lượng. |
Ví dụ: Each of the visitors was welcomed. Mỗi du khách đều được chào đón. | Ví dụ: All survived the plane crash. Tất cả đều sống sót sau tai nạn máy bay. |
3.3. Phân biệt đại từ phân bổ và từ hạn định
“All”, “both”, “each”, “either”, “neither”, “none” cũng có thể được dùng như từ hạn định. Điểm khác biệt khi sử dụng những từ này trong vai trò từ hạn định và đại từ phân bổ bao gồm:
Đại từ phân bổ (Distributive pronouns) | Từ hạn định (Determiners) |
---|---|
Không có danh từ theo sau. Ví dụ: A: Which answer is correct? B: All are correct. A: Câu trả lời nào đúng? B: Tất cả đều đúng. | Dùng trước danh từ. Ví dụ: Neither book was of any use to me. Cả hai cuốn sách này đều không có ích gì với tôi. |
Có thể đứng trực tiếp trước động từ. Ví dụ: Each gave the same present. Mỗi người được cho cùng một món quà. | Thường đi trước mạo từ, từ sở hữu, đại từ chỉ định hoặc con số. Ví dụ : Both the boys went to London. Cả hai cậu bé đã đi London. All 24 students took the exam. Tất cả 24 học sinh đã làm bài kiểm tra. |
4. Bài tập đại từ phân bổ
5. Tổng kết
Quay lại câu hỏi ở phần mở bài, bạn đã có câu trả lời sau khi đọc xong bài viết trên chưa nào? Trong 2 từ (1) “each person” và (2) “each of them”, đại từ phân bổ chắc chắn là (2)“each of them”, và từ còn lại thuộc nhóm tính từ phân bổ. Để phân biệt hai loại từ này cũng như những từ loại tương đồng khác (đại từ bất định và từ hạn định) và hạn chế sai sót khi sử dụng, bạn đừng quên làm hết các bài tập ở phần trên và thường xuyên củng cố kiến thức nhé!
Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!
✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng
✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài
✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…
Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.
>>>Xem thêm