Đại từ sở hữu: Khái niệm, phân loại và chi tiết cách dùng trong câu đầy đủ nhất (Có bài tập luyện tập)

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh dùng để chỉ sự sở hữu của bạn với một người/ sự vật nào đó một cách ngắn gọn. Thông thường, khi nói về “người nào/ cái gì của ai”, bạn sẽ đặt một tính từ sở hữu trước danh từ phải không? Chẳng hạn như “your sister”, “my book”… Tuy nhiên, với trường hợp cần lặp lại những ý này trong câu, cách tốt nhất và ngắn gọn nhất để tránh lặp từ chính là sử dụng đại từ sở hữu.

Vậy, đại từ sở hữu là từ loại gì mà lại có công dụng hay ho như vậy nhỉ? Hãy cùng FLYER tìm hiểu về loại từ này và các cách dùng của nó một cách đơn giản nhất nhé!

1. Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?

1.1. Khái niệm và cách dùng

Đại từ sở hữu là loại đại từ cho biết một người/ vật thuộc sở hữu của một người/ vật nào đó. Nói cách khác, đại từ sở hữu chỉ sự sở hữu, thường được dùng thay thế danh từ đã được nhắc đến trước đó trong câu nhằm tránh lặp từ giữa các câu.

Ví dụ:

My sister is on the way home. This bag is hers.
(Em gái tôi đang trên đường về nhà. Chiếc cặp này là của em ấy.)
-> Thay vì lặp lại từ “bag” nếu dùng “her bag” – “chiếc cặp của em ấy”, bạn thay thế bằng “hers” với ý nghĩa tương tự.

Khái niệm và phân loại đại từ sở hữu
Khái niệm và phân loại đại từ sở hữu

1.2. Phân loại

Trong tiếng Anh có 7 đại từ sở hữu:

Đại từ sở hữuTính từ sở hữu tương ứng + danh từNghĩa tiếng ViệtVí dụ
minemycủa tôiYour house is not as big as mine.
= Your house is not as big as my house.
(Nhà của bạn không to bằng nhà của tôi.)
yoursyourcủa bạn/ của các bạnThis pen is yours.
= This pen is your pen.
(Cây bút này là cây bút của bạn.)
oursourcủa chúng tôi/ của chúng taHanoi is bigger than our hometown, but not as peaceful as ours.
= Hanoi is bigger than our hometown, but not as peaceful as our hometown.
(Hà Nội to hơn quê của chúng tôi, nhưng không yên bình bằng quê của chúng tôi.)
hershercủa cô ấyI lost my ruler so I used hers.
= I lost my ruler so I used her ruler.
(Tôi đã làm mất thước kẻ nên tôi dùng thước kẻ của cô ấy.)
hishiscủa anh ấyMy phone has broken down so I’m borrowing his.
= My phone has broken down so I’m borrowing his phone.
(Điện thoại của tôi bị hỏng nên tôi đang mượn điện thoại của anh ấy.)
theirs theircủa họ Our car is better than theirs.
= Our car is better than their car.
(Xe của chúng tôi tốt hơn xe của họ.)
itsitscủa nóShark has long lifespan, but its is not as long as turtle’s.
= Shark has long lifespan, but its lifespan is not as long as turtle’s.
(Cá mập có vòng đời dài, nhưng vòng đời của nó không dài bằng con rùa.)
Các đại từ sở hữu trong tiếng Anh và ví dụ minh hoạ

Trên thực tế, đại từ “its” hiếm khi được sử dụng. Thậm chí trong nhiều tài liệu, đại từ này đã bị gạch bỏ hoàn toàn. Thay vào đó, người ta thường dùng “its” ở dạng tính từ sở hữu.

2. 4 vị trí và vai trò của đại từ sở hữu trong câu

2.1. Làm chủ ngữ

Ở vị trí chủ ngữ trong câu, đại từ sở hữu thay thế cho một tính từ sở hữu (possessive adjective) và một danh từ đã được đề cập trước đó. 

Ví dụ: 

  • Her car is blue and my car is black. = Her car is blue and mine is black. 
    (Xe của cô ấy màu xanh còn của tôi màu đen.)
  • My children are eating while their children are playing football outside. 
    = My children are eating while theirs are playing football outside. 
    (Bọn trẻ của tôi đang ăn trong khi của họ thì đang chơi bóng đã bên ngoài.)

2.2. Làm tân ngữ

Tân ngữ là một trong số những vị trí khá phổ biến của loại đại từ này. 

Ví dụ: 

  • They got their house a year ago but she just got hers 3 months ago.
    (Họ đã có được căn nhà của họ cách đây một năm nhưng cô ấy chỉ vừa có căn nhà của cô 3 tháng trước.)
  • He put his key and mine in the same place.
    (Anh ấy đã để chìa khóa của anh và tôi cùng một chỗ.)

Bài viết tham khảo: Tân ngữ trong tiếng Anh: Tổng hợp kiến thức cần biết ĐẦY ĐỦ nhất

4 vị trí của đại từ sở hữu trong câu
4 vị trí của đại từ sở hữu trong câu

2.3. Đứng sau giới từ

Đại từ sở hữu cũng có thể đứng sau giới từ, đặc biệt khi ghép với giới từ “of” sẽ tạo thành câu sở hữu kép. Câu sở hữu kép thường hiếm được dùng trong giao tiếp bởi tính văn chương cao. Vì vậy dạng câu này phù hợp hơn khi sử dụng trong văn viết.

Ví dụ:

  • I could not write the assignment on my laptop so I had to do it on hers.
    (Tôi đã không thể làm bài trên laptop của mình nên tôi phải hoàn thành nó trên laptop của cô ấy.)
  • This is a dress of mine. = This is my dress.
    (Đây là chiếc đầm của tôi.)

2.4. Cuối các lá thư

Những đại từ này còn được dùng ở cuối các lá thư và ở ngôi thứ hai để thể hiện sự trang trọng.

Ví dụ: 

  • Yours sincerely, (Trân trọng,)
  • Yours faithfully, (Trân trọng,)

Bài viết tham khảo: Viết thư bằng Tiếng Anh thế nào cho ấn tượng? 5 mẫu thư tiếng Anh phổ biến nhất cho người mới bắt đầu

3. Sự khác nhau giữa đại từ và tính từ sở hữu (possessive adjectives) trong tiếng Anh

Cùng mang nghĩa sở hữu nhưng giữa đại từ và tính từ có 2 điểm khác biệt chính: 

  • Đại từ về bản chất đã là một danh từ. Vì vậy không cần dùng một danh từ khác đi kèm. 
  • Ngược lại, tính từ luôn đứng trước một danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. 
Phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
Phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu

Ví dụ 1:

  • My phone number is easy to remember but her phone number is not.
    (Số điện thoại của tôi dễ nhớ nhưng số điện thoại của cô ấy thì không.)
  • My phone number is easy to remember but hers is not.
    (Số điện thoại của tôi dễ nhớ nhưng của cô ấy thì không.)
    -> Trong hai ví dụ trên, “her” ở câu đầu là tính từ, “hers” trong câu sau là đại từ. 

Với ví dụ 1, bạn hãy thử phân tích ví dụ 2 sau đây nhé!

Ví dụ 2: 

  • My shirt looks the same as their shirts. (Chiếc áo của tôi trông giống áo của họ.)
  • My shirt looks the same as theirs. (Chiếc áo của tôi trông giống của họ.)

Theo bạn, ở ví dụ này, đâu là đại từ và đâu là tính từ?

4. Bài tập đại từ sở hữu tiếng Anh 

Để bạn sử dụng thành thạo hơn, FLYER cung cấp cho bạn một vài bài luyện tập (kèm đáp án) dưới đây. Hãy áp dụng các kiến thức ở trên để luyện tập thật tốt bạn nhé! 

5. Tổng kết

Trên đây là tổng hợp kiến thức về đại từ sở hữu và các bài luyện tập mà bạn có thể tham khảo. Về cơ bản, loại đại từ này không hề khó. Tất cả những gì bạn cần làm là nắm thật vững các kiến thức nền tảng để tránh nhầm lẫn trong quá trình sử dụng. Chắc hẳn không ai muốn bị rơi vào tình cảnh “đồ của mình vô tình bị đặt vào tay người khác” đúng không nào?  

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.

>>> Xem thêm: 

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Kim Cat
    Kim Cat
    “Anyone who stops learning is old, whether at twenty or eighty. Anyone who keeps learning stays young. The greatest thing in life is to keep your mind young.” – Henry Ford

    Related Posts