Bạn đã bao giờ thắc mắc đại từ tân ngữ trong tiếng Anh là gì? Sử dụng đại từ tân ngữ trong những trường hợp nào? Để trả lời cho những câu hỏi trên, FLYER đã tổng hợp tất tần tật các kiến thức liên quan đến loại đại từ này, từ ý nghĩa, phân loại, cách sử dụng cho đến vị trí của nó trong câu, cùng với đó là một số bài tập nho nhỏ để bạn có thể thực hành luôn.
1. Đại từ tân ngữ là gì?
Chúng ta đã được làm quen với khái niệm về đại từ nhân xưng (Personal pronouns), là những từ dùng để đại diện, thay thế cho một danh từ hoặc một cụm danh từ đã được nhắc đến trong những câu trước đó. Đại từ nhân xưng bao gồm 2 loại:
- Đại từ chủ ngữ (Subject pronouns)
- Đại từ tân ngữ (Object pronouns)
Với mỗi đại từ chủ ngữ trong tiếng Anh, chúng ta sẽ có những đại từ tân ngữ đi cùng.
Đại từ chủ ngữ | Đại từ tân ngữ |
---|---|
I | me |
He | him |
She | her |
It | it |
You | you |
We | us |
They | them |
Như vậy, đại từ chủ ngữ chính là 7 ngôi trong tiếng Anh, tương ứng với 7 ngôi này sẽ là các đại từ tân ngữ.
Các bạn có thể học cách nhớ nhanh 7 đại từ tân ngữ thông qua bài hát sau nhé! Một lưu ý nho nhỏ là đại từ chủ ngữ và đại từ tân ngữ của ngôi “it”, và ngôi “you” hoàn toàn giống nhau!
Để hiểu rõ hơn, chúng ta hãy cùng theo dõi ví dụ sau:
Đại từ chủ ngữ | Đại từ tân ngữ |
---|---|
I like Emily. | Emily likes me. |
He likes Emily. | Emily likes him. |
She likes Emily. | Emily likes her. |
It likes Emily. | Emily likes it. |
You like Emily. | Emily likes you. |
We like Emily. | Emily likes us. |
They like Emily. | Emily likes them. |
Qua ví dụ trên, ta có thể thấy, các đại từ chủ ngữ (I, he, she, it, you, we, they) đứng trước động từ “like” và đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu. Ngược lại, các đại từ tân ngữ (me, him, her, it, you, us, them) đứng ngay sau động từ “like” và đóng vai trò làm tân ngữ trực tiếp.
Đại từ tân ngữ cũng có thể đóng vai trò làm tân ngữ gián tiếp như trong ví dụ sau:
- I go out with him.
Tôi ra ngoài với anh ấy.
- Come on and play with me!
Hãy đến đây và chơi với mình nào!
- The teacher is talking. Please listen to her!
Cô giáo đang giảng bài. Làm ơn hãy lắng nghe cô!
Trong ba ví dụ trên, đại từ tân ngữ “him”, “me” và “her” không đứng ngay sau cụm động từ “go out”, “play” hay “listen” mà đứng sau giới từ “with” và “to”, đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp.
Tóm lại, đại từ chủ ngữ đứng trước động từ và đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu. Trong khi đó, đại từ tân ngữ đứng sau động từ và đóng vai trò làm tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp (là đối tượng chịu tác động của chủ ngữ).
2. Vai trò của đại từ tân ngữ trong câu
Đại từ tân ngữ được sử dụng thay cho danh từ hoặc tên riêng khi chúng ta không muốn nhắc lại danh từ hoặc tên riêng đó nữa.
Ví dụ:
- They can’t see Sophia. (Họ không thể thấy Sophia.)
-> They can’t see her. (Họ không thể thấy cô ấy.)
- Look at this picture. (Hãy nhìn vào bức tranh này.)
-> Look at it. (Hãy nhìn vào nó.)
- I don’t like Henry. I don’t want to talk to him. (Tôi không thích Henry. Tôi không muốn nói chuyện với anh ta.)
- This is my new friend. Her name is Lucy. Can you tell her about our school? (Đây là người bạn mới của mình. Tên cô ấy là Lucy. Bạn có thể kể cho cô ấy nghe về ngôi trường của chúng mình được không?)
- This story is very interesting. Do you like it? (Câu chuyện này rất thú vị. Bạn có thích nó không?)
3. Vị trí và cách dùng của đại từ tân ngữ
Đại từ tân ngữ có thể đứng sau động từ hoặc giới từ trong câu.
3.1. Đại từ tân ngữ đứng sau động từ
S + V + Đại từ tân ngữ
Ví dụ:
- It is a yellow car. Can you see it? (Nó là một chiếc ô tô màu vàng. Cậu có nhìn thấy nó không?)
-> Đại từ tân ngữ “it” đứng sau động từ “see”.
- I love you, baby. (Mẹ yêu con)
-> Đại từ tân ngữ “you” đứng sau động từ “love”.
- Do you like me? (Bạn có thích tớ không?)
-> Đại từ tân ngữ “me” đứng sau động từ “like”.
- Our grandparents give us candy. (Ông bà cho chúng tôi kẹo.)
-> Đại từ tân ngữ “us” đứng sau động từ “give”.
- When can we meet them? (Khi nào chúng tôi có thể gặp họ?)
-> Đại từ tân ngữ “them” đứng sau động từ “meet”.
3.2. Đại từ tân ngữ đứng sau giới từ
S + V + Giới từ + Đại từ tân ngữ
Ví dụ:
- He takes care of her. (Anh ấy chăm sóc cô ta.)
-> Đại từ tân ngữ “her” đứng sau giới từ “of”.
- I want to talk to you about your homework. (Cô muốn trao đổi với em về bài tập về nhà của em.)
-> Đại từ tân ngữ “you” đứng sau giới từ “to”.
- He’s my friend. I really enjoy being with him. (Anh ấy là bạn tôi. Tôi thực sự thích ở bên anh ấy.)
-> Đại từ tân ngữ “him” đứng sau giới từ “with”.
- We play football every week. Do you want to play with us? (Tuần nào chúng tôi cũng chơi bóng đá. Bạn có muốn chơi cùng chúng tôi không?)
-> Đại từ tân ngữ “us” đứng sau giới từ “with”.
- She loves sitting next to me. (Cô ấy thích ngồi cạnh tôi.)
-> Đại từ tân ngữ “me” đứng sau giới từ “to”.
Bài viết tham khảo: Toàn bộ kiến thức về đại từ trong tiếng Anh
4. Bài tập về đại từ tân ngữ
Để bạn có thể sử dụng đại từ tân ngữ một cách thành thạo, FLYER cung cấp cho bạn một vài bài tập nhỏ (có kèm đáp án) dưới đây. Hãy áp dụng các kiến thức ở trên để trả lời thật chính xác nhé!
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp kiến thức về đại từ tân ngữ và các bài tập mà bạn có thể tham khảo. Loại đại từ này không hề khó nhưng rất dễ nhầm lẫn. Vì vậy, để có thể sử dụng chúng một cách chính xác, bạn cần nắm chắc vị trí và cách sử dụng của chúng.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Và đừng quên tham gia vào nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé!
>>> Xem thêm: