Động từ tobe là loại động từ cơ bản mà bất kỳ ai cũng đều được học ngay từ những ngày đầu tiếp xúc với tiếng Anh. Giống như những loại động từ khác, động từ tobe cũng có ba dạng Verb 1 (V1), Verb 2 (V2) và Verb 3 (V3). Trong khi V1 (am, is are) và V2 (was, were) có cách sử dụng quen thuộc là dùng trong các thì hiện tại và quá khứ đơn, tiếp diễn, V3 lại có cách dùng hoàn toàn khác biệt. Vậy V3 của “be” là gì và cách dùng cụ thể như thế nào? Hãy cùng FLYER đi tìm câu trả lời ngay trong bài viết ngày hôm nay nhé.
1. Dạng V3 của “be” là gì?
V3 của “be” là “been”. Theo từ điển Cambridge, “be” có thể đóng vai trò là một động từ hoặc một trợ động từ trong câu (tùy trường hợp). Với vai trò là một động từ, “be” mang nghĩa là “thì”, “là”, “có”, “tồn tại”…
Cùng FLYER xem bảng dưới đây để hình dung rõ hơn về các dạng của động từ tobe:
Dạng của “be” | Ví dụ | |
---|---|---|
Dạng nguyên thể | Be | It should be stored in some way. Nó phải được lưu trữ theo một cách nào đó. The hardest part will be to find a replacement. Phần khó nhất sẽ là tìm một người thay thế. |
V1 (Infinitive – động từ nguyên thể) | Am/ Is/ Are | What is in these boxes? And who is the owner? Có gì trong những hộp này vậy? Với chúng là của ai vậy? I am sorry it happened. We have tried our best. Tôi lấy làm tiếc về việc đã xảy ra. Chúng tôi đã cố hết sức. |
V2 (Simple past – động từ quá khứ) | Was/ Were | The food was already on the table. Let’s enjoy our party. Thức ăn đã ở trên bàn. Hãy cùng tận hưởng bữa tiệc của chúng ta. Everyone acknowledged that you were right. Mọi người đều thừa nhận rằng anh nói chí phải. |
V3 (Past participle – quá khứ phân từ – Phân từ II) | Been | How long will you have been playing football by next year? Bạn sẽ chơi bóng được bao lâu tính đến năm sau? I have been working since morning. Tôi đã làm việc từ sáng. |
Như bạn có thể thấy, động từ tobe dạng nguyên thể, V1 và V2 đều có cách sử dụng khá đơn giản và quen thuộc. Vậy dạng V3 của “be” có được dùng giống vậy không nhỉ? Cùng FLYER tìm hiểu ở phần tiếp theo bạn nhé!
2. Cách dùng V3 của “be”
2.1. Trong các thì hoàn thành
Trong các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành), ngoài nghĩa cơ bản là “thì”, “là”, “ở”, ”been” còn thể hiện ý nghĩa nghĩa “đi”, “đến”, “thăm”,…, tức đồng nghĩa với “visited”, “traveled”… trong tiếng Anh.
“Been” được sử dụng trong các thì hoàn thành như sau:
Thì | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Hiện tại hoàn thành | S + have/ has (not) + been + O | For thirteen years, she has been a schoolmistress. Bà ấy đã làm giáo viên trong 13 năm. There must have been a misunderstanding. I could not understand anything. Chắc có sự hiểu lầm ở đây. Tôi đã không thể hiểu bất kể cái gì. |
Quá khứ hoàn thành | S + had (not) +been + O | He had been a watch-mender in a small town. Anh ta đã từng là một thợ sửa đồng hồ trong một thị trấn nhỏ. Last night I had not been alone in the woods. Đêm qua tôi không ở một mình trong rừng. |
Tương lai hoàn thành | S + will (not) have + been + O | I hope I will have been on holiday to Cuba. Tôi hy vọng tôi sẽ đi nghỉ Cuba. I hope I will have been in many places like you did. Mong sao sau này mình cũng được đi nhiều nơi như bạn. |
Chú thích:
- S: chủ ngữ
- O: tân ngữ
2.2. Trong các thì hoàn thành tiếp diễn
Khi được sử dụng với các thì hoàn thành tiếp diễn, “been” cùng với “have” tạo thành một trợ động từ “have been” trong câu. Như vậy, “been” trong trường hợp này là một trợ động từ.
“Been” trong cấu trúc 3 thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn và tương lai hoàn thành tiếp diễn được sử dụng như sau:
Thì | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + have/ has ( not) + been + V-ing | People in the party have been singing for the whole night. Những người trong buổi tiệc đã hát cả buổi tối nay rồi. They have been working in the field all morning. Họ làm việc ngoài đồng cả buổi sáng. |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | S + had (not) + been + V-ing + O | This shop had not been operating profitably for some time. Cửa hàng này đã hoạt động không sinh lợi một khoảng thời gian. My sister had been crying for 15 minutes before my mother came home. Em gái tôi đã khóc liên tục 15 phút trước khi mẹ tôi về đến nhà. |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | S + will (not) + have + been + V-ing | They won’t have been living in Hanoi for 10 days by next week. Họ sẽ không sống ở Hà Nội được 10 ngày tính đến tuần sau. By the end of this year, James will have been working in National Bank for 5 years. Tính đến cuối năm nay, James sẽ làm việc cho ngân hàng quốc gia được 5 năm. |
Chú thích:
- V-ing: động từ nguyên thể thêm “-ing”
2.3. Trong các trường hợp khác
2.3.1. “Been” trong câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 được sử dụng khi bạn muốn nói về một giả định, một điều kiện không có thật trong quá khứ. Trong cấu trúc câu điều kiện loại 3 (If …, …), bạn cần sử dụng thì quá khứ hoàn thành ở vế có “if” và cấu trúc giả định “would have V3” ở vế còn lại.
Điều này có nghĩa, nếu động từ tobe được dùng trong loại câu này, nó cũng cần được chuyển sang dạng V3 là “been” .
Cấu trúc:
“Been” ở mệnh đề “If” | “Been” ở mệnh đề chính | |
---|---|---|
Cấu trúc | If + S + had (not) + been + O, main clause | S + would (not) + have + been, if clause |
Ví dụ | If I’d been more careful, nothing would have happened. Nếu em cẩn thận hơn, thì chẳng chuyện gì xảy ra cả. If he had been faithful, she wouldn’t have divorced him. Nếu anh ta chung thủy, thì cô ấy đã không ly hôn với anh ta. | We would have been terribly disappointed if you hadn’t come. Các bạn mà không đến chúng tôi sẽ thất vọng lắm. If I had been cleverer, I would have been able to answer the question. Nếu tôi khéo léo hơn, tôi đã có khả năng trả lời câu hỏi. |
2.3.2. “Been” trong câu bị động các thì hoàn thành, hoàn thành tiếp diễn
Trong câu bị động, động từ “be” đóng vai trò là trợ động từ được chia theo thì và chủ ngữ của câu. Vì vậy, trong câu bị động của tất cả các thì hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn, “be” buộc phải được dùng và dùng ở dạng V3 “been”, theo sau “have/ has/ had”.
Thì | Ví dụ (câu bị động) |
---|---|
Hiện tại hoàn thành | Many studies have been done, but the results are inconclusive. Rất nhiều nghiên cứu đã được thực hiện, nhưng các kết quả vẫn không thuyết phục được. |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | That book has been being read by my friend. I will bring it to you after she gets done the book. Cuốn sách đó đã đang được bạn tôi đọc. Tôi sẽ mang cuốn sách cho bạn ngay khi cô ấy đọc xong. |
Quá khứ hoàn thành | He wanted revenge, to right the wrong that had been done to him. Anh ấy muốn trả thù, để uốn nắn lại một sự bất công đã xảy ra với anh ấy. |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | That project had been being done by my team. Dự án đó đã được đội của tôi hoàn thành. |
Tương lai hoàn thành | It will have been done by us. Nó sẽ được hoàn thành bởi chúng ta. |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | It will have been being done by March. Nó sẽ được thực hiện để hoàn thành trước tháng Ba. |
3. Phân biệt “been” và “gone”
Như FLYER đã đề cập ở phần 2.1, “been” trong nhiều trường hợp cũng mang nghĩa là đi đâu đó, đến một nơi nào đó, vậy sự khác nhau giữa “been” và “gone” trong trường hợp này là như thế nào? FLYER sẽ giúp bạn phân biệt hai từ này ngay sau đây nhé.
Been | Gone | |
---|---|---|
Nghĩa | “Been to” mang nghĩa là đi đến một nơi, một địa điểm nào đó nhưng đã quay về. | “Gone to” ý chỉ hành động đã đi đến một địa điểm nhưng chưa quay về. |
Cấu trúc | S + have/ has/ had + been + to + nơi chốn | S + have/ has/ had + gone + to + nơi chốn |
Cách dùng | “Been” thường được sử dụng để nhất mạnh sự trải nghiệm nên được dùng kèm với các trạng từ chỉ số lần (once, twice, three times, four times, hundred times…) và chỉ số lượng. | Thường được dùng trong các câu ước (với “wish”) và các câu điều kiện. |
Ví dụ | Have you ever been to the Golden Gate Bridge in Danang? Bạn đã đến cầu vàng ở Đà Nẵng bao giờ chưa? I’ve been to Peking once. Tôi đã đi đến Bắc kinh được một lần rồi. | I wish I could have gone to the most beautiful city in the world. Tôi ước tôi có thể đến thành phố đẹp nhất trên thế giới. Mr. Peter had gone to Paris on a business trip. Ông Peter đã từng đến Paris trong một chuyến đi công tác. |
4. Bài tập về dạng V3 của Be
Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ “Be”
Bài tập 2: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
Bài tập 3: Điền dạng đúng của động từ Be
Bài tập 4: Điền “been” hoặc “gone” vào chỗ trống
Bài tập 5: Chọn đáp án đúng.
5. Tổng kết
Vậy câu trả lời cho câu hỏi “V3 của ‘be’ là gì?” chính là “been”. Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã nắm rõ được cách chuyển đổi cũng như cách dùng của “been” rồi đúng không nào? Chỉ cần ôn luyện chăm chỉ những cấu trúc mà FLYER đã đưa đến bạn, đồng thời tìm cơ hội để thực hành trong giao tiếp hàng ngày, không bao lâu sau bạn sẽ có thể thành thạo các cách dùng “been” đó.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm: