Muốn giỏi tiếng Anh bạn bắt buộc phải biết về danh động từ (Gerund)

Khi một động từ thêm đuôi -ing và được dùng thay thế cho danh từ trong câu thì nó được gọi là danh động từ (Gerund). Nhưng dùng danh động từ như thế nào là đúng và vị trí của các danh động từ trong câu khác nhau ra sao? Trong bài viết hôm nay, FLYER sẽ cùng các bạn tìm hiểu chi tiết về danh động từ nhé!

Hình thức, chức năng và vị trí của danh động từ (Gerund)
Hình thức, chức năng và vị trí của danh động từ (Gerund)

1. Danh động từ (Gerund) là gì?

Danh động từ (Gerund) là gì?
Danh động từ (Gerund) là gì?

Danh động từ (Gerund) hiểu một cách đơn giản là động từ nguyên mẫu thêm đuôi -ing (V-ing). Ở dạng phủ định, chúng ta sẽ thêm “not” vào phía trước.

Lưu ý: Danh động từ (gerund) là một danh từ và được sử dụng như một danh từ.

Động từDanh động từDạng phủ địnhVí dụ trong câu
GoGoingNot goingGoing shopping makes me happy.
Đi mua sắm làm tôi thấy vui vẻ.
PlayPlayingNot playingPlaying football is so interesting.
Chơi bóng đá thì rất là thú vị.
ReadReadingNot readingReading books can broaden our knowledge.
Việc đọc sách có thể mở rộng kiến thức của chúng ta.
TeachTeachingNot teachingTeaching takes patience.
Dạy học cần sự kiên nhẫn.
EatEatingNot eatingEating too much fast food is not good for your health.
Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh không tốt cho sức khỏe.
WriteWritingNot writingWriting is my favorite job.
Viết lách là công việc yêu thích của tôi.

2. Vị trí của danh động từ (gerund) trong câu

Danh động từ vừa có tính chất của động từ (đứng trước tân ngữ), vừa có tính chất của danh từ (đứng ở tất cả vị trí mà danh từ có thể đứng). 

Danh động từ có thể đứng ở các vị trí: 

– Đứng đầu câu làm chủ ngữ

Ví dụ: Playing chess makes me feel happy.

Chơi cờ làm tôi cảm thấy vui vẻ.

– Đứng sau động từ làm tân ngữ

Ví dụ: I enjoy cooking.

Tôi thích nấu ăn.

– Đứng sau to be làm bổ ngữ

Ví dụ: Her hobby is playing basketball.

Sở thích của cô ấy là chơi bóng rổ.

– Đứng sau giới từ và liên từ

Ví dụ: I’m good at drawing.

Tôi giỏi vẽ.

– Đi sau một số động từ/ danh từ/ tính từ nhất định

Ví dụ: I get used to getting up early in the morning.

Tôi quen với việc dậy sớm vào buổi sáng.

3. Chức năng của danh động từ (gerund)

3.1 Làm chủ ngữ

Danh động từ có thể làm chủ ngữ trong câu, theo sau thường là động từ to be, động từ thường, trợ động từ + động từ nguyên mẫu…

Khi danh động từ làm chủ ngữ thì động từ theo sau chia ở dạng số ít.

Ví dụ:

Smoking is not good for your health.

Hút thuốc không tốt cho sức khỏe của bạn.

Listening to music makes me feel more relaxed.

Nghe nhạc giúp tôi cảm thấy thư thái hơn.

– Not passing the exam makes her sad.

Không vượt qua được kỳ thi khiến cô ấy buồn.

Drinking water every day is a good habit.

Uống nước mỗi ngày là một thói quen tốt.

Danh động từ (Gerund) làm chủ ngữ trong câu
Danh động từ (Gerund) làm chủ ngữ trong câu

3.2 Làm tân ngữ 

Danh động từ (Gerund) đứng ở vị trí tân ngữ  trong câu
Danh động từ (Gerund) đứng ở vị trí tân ngữ trong câu

Danh động từ cũng có thể làm tân ngữ (objects) trong câu.

Ví dụ:

– He likes cooking.

Anh ấy thích nấu ăn.

– I enjoy listening to country music.

Tôi thích nghe nhạc đồng quê.

Tìm hiểu thêm: Tân ngữ trong tiếng Anh: Tổng hợp kiến thức cần biết ĐẦY ĐỦ nhất

Dưới đây là một số động từ thường mà theo sau là danh động từ:

Động từ thườngPhiên âmNghĩa
Admit/ədˈmɪt/Thừa nhận
Involve/ɪnˈvɒlv/Liên quan
Advise/ədˈvaɪz/Khuyên
Include/ɪnˈkluːd/Bao gồm
Allow/əˈlaʊ/Cho phép
Keep/kiːp/Tiếp tục
Appreciate/əˈpriː.ʃi.eɪt/Đánh giá cao
Mention/ˈmen.ʃən/Đề cập đến
Anticipate/ænˈtɪs.ɪ.peɪt/Dự đoán
Mind/maɪnd/Để ý
Avoid/əˈvɔɪd/Tránh
Miss/mɪs/Nhớ
Complete/kəmˈpliːt/Hoàn tất
Pardon/ˈpɑː.dən/Ân xá
Consider/kənˈsɪd.ər/Cân nhắc
Permit/pəˈmɪt/Cho phép
Defer = delay/dɪˈfɜːr//dɪˈleɪ/Trì hoãn
Postpone/pəʊstˈpəʊn/Trì hoãn
Practice/ˈpræk.tɪs/Luyện tập
Deny/dɪˈnaɪ/Từ chối
Prevent/prɪˈvent/Ngăn cản
Detest/dɪˈtest/Ghét
Propose = suggest/prəˈpəʊz//səˈdʒest/Đề nghị
Dislike/dɪˈslaɪk/Không thích
Quit/kwɪt/Thoát
Discuss/dɪˈskʌs/Tranh luận
Recall/rɪˈkɔːl/Hồi tưởng
Dread/dred/Khiếp sợ
Recollect/ˌrek.əˈlekt/Nhớ lại, nhớ ra
Enjoy/ɪnˈdʒɔɪ/Thưởng thức
Recommend/ˌrek.əˈmend/Giới thiệu
Escape/ɪˈskeɪp/Trốn khỏi
Resent/rɪˈzent/Bực bội
Excuse/ɪkˈskjuz/Giải thích lý do
Resist/rɪˈzɪst/Kháng cự, chống lại
Fancy = imagine/ˈfæn.si//ɪˈmædʒ.ɪn/Tưởng tượng
Risk/rɪsk/Rủi ro
Feel like/fiːl laɪk/Cảm thấy như
Suggest/səˈdʒest/Đề nghị
Finish/ˈfɪn.ɪʃ/Kết thúc
Tolerate/ˈtɒl.ər.eɪt/Tha thứ, khoan dung
Forgive/fəˈɡɪv/Tha thứ
Understand/ˌʌn.dəˈstænd/Hiểu
Loathe/ləʊð/Ghét
Một số động từ theo sau là danh động từ
Một số động từ theo sau là danh động từ

3.3 Danh động từ làm bổ ngữ đứng sau động từ “to be”

Gerunds cũng theo sau ‘to be’ làm bổ ngữ (complements) trong câu. Lúc này, danh động từ đóng vai trò là vị ngữ trong câu.

Lưu ý: Khi danh động từ đứng sau động từ “to be” sẽ tạo ra cấu trúc: ‘be + V-ing’ giống với cấu trúc của các thì tiếp diễn. Nhưng danh động từ ở đây là danh từ, chứ không phải động từ. Các bé nên lưu ý để tránh hiểu sai nghĩa của câu.

Ví dụ:

–  Nam’s passion is singing.

Đam mê của Nam là việc ca hát.

– Your duty is doing homework.

Nhiệm vụ của bạn là làm bài tập.

– My hobby is listening to music.

Sở thích của tôi là nghe nhạc.

3.4 Danh động từ đứng sau một số giới từ

Danh động từ thường đứng sau các giới từ như in, into, about, of, on, for, at, without,…

Một số cấu trúc thường gặp mà trong đó danh động từ theo sau giới từ:

be good at + gerund: giỏi việc gì

Ví dụ:

I’m good at swimming.

Tôi giỏi việc bơi lội.

He is good at playing guitar.

Anh ấy giỏi việc chơi ghi ta.

be interested in + gerund: thích thú với/say mê việc gì

Ví dụ:

She is interested in watching movies.

Cô ấy hứng thú với việc xem phim.

I am interested in reading novels.

Tôi có hứng thú với việc đọc tiểu thuyết.

be into + gerund: thích việc gì

Ví dụ: 

He is into cooking.

Anh ấy thích việc nấu nướng.

Hoa’s into learning English.

Hoa thích việc học tiếng Anh.

talk about + gerund: nói về việc gì

Ví dụ:

They are talking about developing the new product.

Họ đang nói về việc phát triển sản phẩm mới.

My parents are talking about buying a new car.

Bố mẹ tôi đang nói về việc mua chiếc xe mới.

3.5 Danh động từ đứng sau các liên từ chỉ thời gian

Gerunds cũng có thể đi sau liên từ chỉ thời gian: before , after, when,… trong câu phức có 2 mệnh đề cùng chủ ngữ.

Ví dụ:

After having breakfast, she always has a cup of coffee.

Trước/Sau khi ăn sáng, cô ấy luôn uống cà phê.

Before leaving home, he forgot to turn off the lights.

Trước khi rời khỏi nhà, anh ấy đã quên tắt đèn.

After finishing my homework, I will go to bed.

Sau khi làm xong bài tập về nhà, tôi sẽ đi ngủ.

When going to work, I saw some cats on the street.

Khi đi làm, tôi gặp vài con mèo trên đường.

3.6 Danh động từ đứng sau một số cụm từ diễn tả cảm xúc

Chúng ta sử dụng danh động từ sau các cụm từ diễn tả cảm xúc dưới đây:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Be worthĐáng giá để làm gì đóIt’s worth buying this car.
Thật đáng để mua chiếc xe này.
Be busyBận làm gì đóI am busy doing homework.
Tôi đang bận làm bài tập về nhà.
Be/ get used to = Be/ get accustomed toQuen với việc gìHe is used to getting up early in the morning.
Anh ấy quen với việc dậy sớm vào buổi sáng.
Can’t helpKhông nhịn được khi làm gìWe can’t help admiring his courage.
Chúng tôi không thể không cảm phục lòng dũng cảm của anh ta.
Can’t faceKhông thể đối mặtI can’t face walking up all those steps again.
Tôi không thể đối mặt với việc bước lên tất cả các bậc thang đó một lần nữa.
Can’t standKhông thể chịu đựng nổi cái gìI can’t stand listening to that kind of music.
Tôi không thể chịu đựng nổi khi nghe loại nhạc đó.
Have + fun/ trouble/ problem/ difficulty/ a good time/ a bad time/ a difficulty time,…Gặp khó khăn/ vui vẻ trong việc gìI had a good time going to Nha Trang.
Tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ khi đến Nha Trang.
Look forward toTrông đợi, trông mongI look forward to hearing from you.
Tôi mong đợi tin từ bạn.
It’s no use/ goodVô ích khi làm gì đóIt’s no use asking me about that because I don’t know anything.
Hỏi tôi cũng vô ích thôi vì tôi không biết gì cả.
Spend/ waste + money/ timeDành/ lãng phí tiền/ thời gian để làm gì đóLinh spends 2 hours playing volleyball.
Linh dành 2 tiếng đồng hồ để chơi bóng chuyền.
There’s no point (in)Không có lý nàoThere was no point in getting angry. Không có lý do nào để giận dữ cả.

4. Một số động từ có thể đi với cả danh động từ và To-Verb nhưng nghĩa khác nhau

Forget: quên

forget + V-ing : quên đã làm gì

Ví dụ:

I forgot turning off the air-conditioner.

Tôi quên rằng mình đã tắt điều hòa.

forget + to Verb : quên phải làm gì

Ví dụ:

I forgot to lock the door.

Tôi quên khóa cửa.

Go on: tiếp tục

go on + V-ing: tiếp tục làm việc đang làm.

Ví dụ:

She went on studying Chinese.

Cô ấy đang học tiếng Trung và vẫn tiếp tục học tiếng Trung.

go on + to Verb: làm tiếp một việc khác sau khi hoàn tất một việc gì đó. 

Ví dụ:

He went on to study Japanese.

Anh ấy đã làm một việc gì đó xong, và sau đó thì chuyển sang học tiếng Nhật.

Quit: từ bỏ, dừng lại

quit + V-ing : từ bỏ hẳn việc gì đó

Ví dụ:

They quit working here.

Họ bỏ công việc ở đây.

quit + to Verb : từ bỏ việc khác để làm việc đang nhắc đến

Ví dụ:

They quit to work here.

Họ bỏ công việc ở nơi khác để làm việc ở đây.

Regret: hối hận / rất tiếc

regret + V-ing : hối tiếc vì đã làm việc gì đó

Ví dụ:

I regret not helping you with your homework.

Tôi hối hận khi đã không giúp bạn làm bài tập.

regret + to Verb : rất tiếc vì một tình huống không may nào đó.

Ví dụ:

I regret to inform you that you haven’t passed the exam.

Tôi rất tiếc phải thông báo cho bạn rằng bạn đã không qua bài kiểm tra.

Remember: nhớ

remember + V-ing : nhớ đã làm gì đó.

Ví dụ:

I remembered telling him about that.

Tôi nhớ là mình đã nói với anh ấy về điều đó.

remember + to Verb : nhớ phải làm gì đó.

Ví dụ:

I remembered to take my husband to the airport.

Tôi nhớ phải đưa chồng tôi đến sân bay.

Stop: dừng lại

stop + V-ing : dừng hẳn việc gì đó.

Ví dụ:

She stopped talking to me.

Cô ấy đã không nói chuyện với tôi nữa.

stop + to Verb : dừng lại để làm gì đó.

Ví dụ:

She stopped to buy some fruits.

Cô ấy dừng lại để mua hoa quả.

Try: cố gắng / thử

try + V-ing : thử làm gì đó.

Ví dụ:

I tried wearing this dress.

Tôi thử mặc chiếc váy này.

try + to Verb : cố gắng làm gì đó.

Ví dụ:

I tried to learn all the new words.

Tôi cố gắng học hết từ mới.

5. Điểm khác nhau giữa danh động từ (gerund) và danh từ (noun)

Giữa danh động từ và danh từ có một số điểm khác nhau mà các bé cần chú ý khi sử dụng như sau:

– Danh động từ có thể có tân ngữ theo sau, còn danh từ thì không.

Ví dụ: 

We should avoid eating too much fast food.

Chúng ta nên tránh ăn quá nhiều thức ăn nhanh.

We should avoid fast food.

Chúng ta nên tránh đồ ăn nhanh.

– Trước danh động từ không có mạo từ, còn trước danh từ có thể có mạo từ.

Ví dụ: 

Using computer is popular now.

Sử dụng máy tính là phổ biến hiện nay.

The computer is popular now.

Máy tính là phổ biến hiện nay.

– Trạng từ bổ nghĩa cho danh động từ, tính từ bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ:

Doing exercise regularly is good.

Tập thể dục thường xuyên là tốt.

She drives her regular route to school.

Cô ấy lái xe đến trường theo con đường mọi khi vẫn đi.

Xem thêm: Danh từ trong Tiếng Anh: Trọn bộ kiến thức ĐẦY ĐỦ và bài tập áp dụng

6. Điểm khác nhau giữa danh động từ và động từ

Vậy danh động từ và động từ liệu có khác nhau? Câu trả lời là có. Chúng ta cùng tìm hiểu xem chúng khác nhau như thế nào nhé.

– Danh động từ không làm động từ chính trong câu

Ví dụ: 

I study French at school.

Tôi học tiếng Pháp ở trường.

I enjoy studying French at school.

Tôi thích việc học tiếng Pháp ở trường.

– Danh động từ có thể làm chủ ngữ, còn động từ thì không

Ví dụ:

Getting good marks makes me happy.

Đạt được điểm tốt làm tôi vui.

I will get good marks in Math.

Tôi sẽ đạt điểm tốt môn toán.

Xem thêm: Động từ trong Tiếng Anh: Trọn bộ kiến thức ĐẦY ĐỦ và bài tập áp dụng

7. Bài tập luyện tập sử dụng danh động từ

7.1. Bài tập

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc 

1. He is afraid of ( travel) ________ by plane. 

2. New York is always worth ( travel) ______ to. 

3. Do you mind (close) ________ the door? 

4. I suggest (go) _____ to the cinema this weekend. 5. He is very interested in (study) ______ Chinese. 

6. I wanted to go alone but he insisted on ( go) _____ with me. 7. (Park) ______ is not allowed here. 

8. (Do) _______ exercise every morning helps you feel happy. 9. I couldn’t help (cry) _____ when I saw you. 

10. I enjoy (learn) ______ English. 

11. When I was small, I used to dream of (become) ______ a teacher. 12. I look forward to ( hear) _____ from you. 

13. (Eat)______ too much fast food is not good. 

14. Stop( laugh) ____, I’m doing homework. 

15. I’m sorry I forgot (buy)_____ vegetables. 

16. My uncle can’t give up (smoke)______ 

17. I fancy (go)_______ to the zoo this weekend. 

18. Lan considered (move)________ to Japan. 

19. He admitted (cheat)______ on the test. 

20. You should practice (speak)_______ English every day.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

Welcome to your Gerund Quiz

1. She kept on_______

2. He went to market without_______ anything.

3. This article is worth_______ into your notebook.

4. The girl denied_______ the glass window.

5. These nurses are accustomed to _______ at night.

6. The criminal admitted_______ this innocent child.

7. Mrs. Rose was accustomed_______ in this house.

8. She has avoided_______ to him so far.

9. We should avoid_______ wine.

10. It is no use_______ over spilled milk.

11. My father prevented me_______ for a picnic.

12. You should remember_______ to me.

13. We object to_______ her like this.

14. I can’t help_______ anxious about the exam

15. The nurse denied_______ the injection.

16. Don’t stay in this bush to avoid_______ by snakes

17. I am looking forward to_______ my classmates again

18. It is necessary that you avoid_______ him during the working session.

19. Are you considering_______ with us?

20. Your hair needs_______

Bài 3: Chọn từ thích hợp điền vào ô trống 

turning/ solving/ going/ working/ making/ smoking/ standing/ studying/ talking/ preparing 

1. Don’t forget to lock the door before_______ to bed.

2. Did you succeed in _______the problem? 

3. Ask him to come in. Don’t keep him_______at the door.

4. You should think carefully about things before _______decision.

5. Stop arguing and start _______. 

6. The doctor advised him to give up _______. 

7. I am doing my homework, so please stop _______.

8. By _______ hard, he passed the exam. 

9. The children are used to_______ new lessons. 

10. Do you mind________ on the lights? 

7.2. Đáp án tham khảo

Bài 1:

1. traveling

2. traveling

3. closing 

4. going 

5. studying

6. going 

7. parking

8. doing 

9. crying 

10. learning

11. becoming

12. hearing

13. eating

14. laughing

15. buying

16. smoking

17. going 

18. moving

19. cheating

20. speaking 

Bài 2: 

1. c 

2. d 

3. a 

4. b 

5. b 

6. c 

7. b

8. c 

9. a 

10. b 

11. a 

12. b 

13. c 

14. b 

15. b 

16. c 

17. a 

18. c 

19. b 

20. c 

Bài 3: 

1. going 

2. solving 

3. standing

4. making 

5. working

6. smoking

7. talking 

8. studying

9. preparing

10. turning

Trên đây là toàn bộ kiến thức về danh động từ mà FLYER muốn truyền tải đến các bé. Vậy là các bé đã có thêm một số kiến thức liên quan đến danh động từ rồi đó. FLYER hy vọng rằng các bé có thể tự tin sử dụng danh động từ trong các bài thi và giao tiếp hằng ngày. Chúc các bé học tập hiệu quả!

Để giúp các con rèn luyện các kỹ năng tiếng Anh thật vui và có trọng tâm, mời thầy cô và phụ huynh tham khảo Phòng luyện thi ảo FLYER. Đăng ký tài khoản chỉ từ 490.000 VND để sử dụng kho hàng trăm đề thi tiếng Anh được FLYER biên soạn, cập nhật liên tục, với đồ họa hình ảnh cực kỳ bắt mắt cùng nhiều tính năng mô phỏng game hấp dẫn dành cho học sinh tiểu học.

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Thanh An Nguy
    Thanh An Nguy
    Life is a journey, not a destination. Cuộc sống là một hành trình của trải nghiệm, học hỏi và sống hết mình trong từng khoảnh khắc của cuộc sống.

    Related Posts