Danh động từ hoàn thành: Khái niệm, cách dùng kèm ví dụ & bài tập

“He denied having stolen the car” là một câu sử dụng danh động từ hoàn thành – “having stolen a car”. Vậy trong những trường hợp nào chúng ta sử dụng các danh động từ hoàn thành? Hãy cùng FLYER điểm lại những kiến thức quan trọng nhất của perfect gerund, từ định nghĩa, cấu trúc, cho đến các cách dùng thường thấy nhất trong bài viết sau đây nhé!

Danh động từ hoàn thành trong tiếng Anh
Danh động từ hoàn thành trong tiếng Anh

1. Danh động từ hoàn thành trong tiếng Anh là gì?

1.1. Danh động từ (gerund) là gì?

Gerund hay danh động từ (phát âm /ˈdʒer.ənd/) có thể được hiểu đơn giản là một động từ nhưng hoạt động như một danh từ. Như vậy trong câu, những từ mô tả hành động sẽ trở thành một danh từ và có thể đóng vai là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Gerund thường có dạng V-ing như eating, thinking, walking,…

Ví dụ:

  • You should put your phone away and focus on studying.

Bạn nên cất điện thoại đi và tập trung vào việc học.

  • Drinking water is very necessary for your health.

Uống nước rất cần thiết với sức khỏe của bạn.

Trong hai câu ví dụ phía trên, ta có thể thấy “studying” là một danh động từ đóng vai là một tân ngữ (O); “drinking” là một danh động từ đóng vai chủ ngữ (S).

Tuy nhiên, cần chú ý rằng không phải tất cả các cụm động từ có dạng V-ing đều là danh động từ. Các động từ trong thì hiện tại tiếp diễn sẽ không là danh động từ vì chúng miêu tả một hành động trong câu, chứ không phải nói về một hiện tượng, một khái niệm.

Ví dụ:

  • She is drinking water.

Cô ấy đang uống nước.

Ở đây, “drinking” là một động từ để miêu tả hành động của “she” ở thì hiện tại tiếp diễn, không phải là một danh động từ.

1.2. Danh động từ hoàn thành là gì?

Danh động từ hoàn thành (perfect gerund) là một danh động từ đề cập đến một hành động trong quá khứ và đóng vai trò như một danh từ trong câu. Danh động từ hoàn thành có thể ở dạng chủ động hoặc ở dạng câu bị động.

Công thức của danh động từ hoàn thành:

having + V3/ having + been + V3

So sánh công thức của danh động từ hoàn thành với danh động từ:

So sánhDanh động từDanh động từ hoàn thành
Thể chủ động (active)fixinghaving fixed
Thể bị động (passive)being fixedhaving been fixed
Danh động từ hoàn thành trong tiếng Anh

Đặt câu ví dụ:

  • Danh động từ chủ động: She was worried about making the same mistake.
  • Danh động từ hoàn thành chủ động: She was worried about having made the same mistake.

-> Ở câu phía trên, khi sử dụng danh động từ, chúng ta có thể hiểu rằng cô ấy đã lo lắng về việc cô ấy đang hoặc có thể sẽ lặp lại lỗi sai. Nhưng ở câu số 2, khi sử dụng danh động từ hoàn thành, nghĩa của câu có thể được hiểu thành vì đã lặp lại lỗi sai, nên cô ấy mới lo lắng.

  • Danh động từ bị động: Being suspended is embarrassing.
  • Danh động từ hoàn thành bị động: Having been suspended was embarrassing.

-> Ở câu phía trên, khi sử dụng danh động từ, chúng ta có thể hiểu rằng người nói đang nói tới việc bị đình chỉ học rất xấu hổ, và việc này đang ở thì hiện tại. Tuy nhiên ở câu số 2 khi sử dụng danh động từ hoàn thành, người nói đang nói tới sự việc trên nhưng ở thì quá khứ.

2. Cách sử dụng danh động từ hoàn thành trong tiếng Anh

2.1. Khi nào cần dùng danh động từ hoàn thành?

Như đã nhắc tới ở phía trên, danh động từ hoàn thành được sử dụng cho những mục đích sau:

Danh động từ hoàn thành được sử dụng để đề cập đến một vấn đề ở thời điểm trước thời điểm của động từ trong mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • He denied having stolen the car.

Anh ta phủ nhận về việc đã lấy trộm chiếc xe.

-> Như vậy, việc “lấy trộm chiếc xe” đã xảy ra trước khi chủ ngữ “phủ nhận” điều đó. Ở đây, “having stolen” là một danh động từ hoàn thành.

Danh động từ hoàn thành được sử dụng để đề cập đến một vấn đề ở thời điểm không rõ ràng so với thời điểm của động từ trong mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • I hate having been tricked all along.

Tôi ghét việc đã bị lừa suốt thời gian qua.

-> Như vậy, việc chủ ngữ “bị lừa” đã xảy ra một thời gian trước thời điểm nói và kéo dài tới tận thời điểm hiện tại. Trong câu này, “having been tricked on” là một danh động từ hoàn thành bị động. 

Đọc thêm: Deny V-ing: Tổng hợp cấu trúc, cách dùng, lỗi thường gặp và bài tập ĐẦY ĐỦ nhất

2.2. Cấu trúc câu với danh động từ hoàn thành

Danh động từ hoàn thành đóng vai trò là chủ ngữ trong câu

Khi danh động từ hoàn thành đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, chúng ta có cấu trúc:

Having + V3 + … + V (chia theo thì của câu) + …

Ví dụ:

  • Having been a student at this secondary school has helped me a lot with my career.

Việc là học sinh của trường cấp hai này đã giúp tôi rất nhiều trong công việc.

  • Having participated in this event yesterday was an amazing experience.

Tham gia sự kiện này vào ngày hôm qua là một trải nghiệm tuyệt vời.

Danh động từ hoàn thành đóng vai trò là tân ngữ sau giới từ 

Sau tất cả những giới từ, chúng ta sẽ cần sử dụng tân ngữ là một danh từ hoặc danh động từ.

Khi danh động từ hoàn thành đóng vai trò là tân ngữ sau giới từ, chúng ta có cấu trúc:

S + V + giới từ + having + V3 + …

S + to be + tính từ +  giới từ + having + V3 + …

Ví dụ:

  • They arrived in Ho Chi Minh City after having driven all night.

Họ đã tới Thành phố Hồ Chí Minh sau khi lái xe cả đêm.

  • I won the competition by having worked hard

Tôi đã thắng cuộc thi bằng cách làm việc chăm chỉ.

  • He insisted on having seen her the day before.

Anh ấy khẳng định đã thấy cô ấy hôm trước.

Xem thêm: Động từ to be trong tiếng Anh

Một số giới từ đi sau các danh từ thường gặp là:

Cụm từÝ nghĩaĐặt câu
accuse ofbuộc tội vì He was accused of having stolen the money.
Anh ấy bị buộc tội vì đã ăn trộm tiền.
apologize forxin lỗi vìShe apologized for having woken up late.
Cô ấy xin lỗi vì dậy muộn.
admire forngưỡng mộ vìHe is admired for having invented the telephone.
Ông ấy được ngưỡng mộ vì đã phát minh ra điện thoại.
blame forđổ lỗi vìI was blamed for having performed badly in the test.
Tôi bị đổ lỗi vì đã hoàn thành bài kiểm tra không tốt.
excuse forxin thứ lỗi vềHe excused them for having forgotten the schedule.
Anh ấy tha lỗi cho họ vì đã quên lịch hẹn.
recover fromkhôi phục từShe is exercising to recover from having been in a car accident.
Cô ấy đang tập luyện để hồi phục sau khi bị tai nạn xe.
suffer fromchịu đựngWe suffered from having forgotten the umbrella.
Chúng tôi phải chịu đựng vì quên mang ô.
base ondựa vàoI came up with this idea based on having solved this problem before.
Tôi nghĩ ra ý tưởng này dựa vào việc đã giải quyết vấn đề này trước đây.
care aboutquan tâm đếnThey don’t care about having hurt her.
Họ không quan tâm về việc đã làm tổn thương cô ấy.

Danh động từ hoàn thành là tân ngữ đứng sau động từ hoặc động từ tobe

Khi danh động từ hoàn thành đóng vai trò là tân ngữ sau động từ, chúng ta có cấu trúc:

S + V/ to be + having + V3 + …

hoặc

S + V/ to be + not + having + V3 +…

Ví dụ:

  • I regret having been so lazy. 

Tôi tiếc vì mình đã lười biếng.

  • I regret not having worked harder.

Tôi tiếc vì đã không làm việc chăm chỉ hơn.

3. Phân biệt danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành

Phân biệt danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành
Phân biệt danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành

Rất nhiều bạn còn đang nhầm lẫn giữa danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành, vì 2 dạng từ này đều có cấu trúc:

having + V3

Tuy nhiên, về cách sử dụng và ý nghĩa, hai dạng từ này có nhiều sự khác nhau đó!

3.1. Trường hợp dùng danh động từ hoàn thành

Như đã nhắc tới ở phần khái niệm, danh động từ hoàn thành sẽ được sử dụng như một danh từ để nói về một sự việc đã diễn ra trước thời điểm nói.

Ví dụ:

  • They were criticized for having been careless.

Họ bị khiển trách vì đã bất cẩn.

-> Như vậy, hành động bất cẩn đã xảy ra trước đó, rồi sau đó họ mới bị khiển trách. Như vậy, “having been” sau từ “for” chính là một danh động từ hoàn thành.

3.2. Trường hợp dùng phân từ hoàn thành

Phân từ hoàn thành có 2 cách sử dụng chủ yếu như sau:

– Phân từ hoàn thành được sử dụng để chỉ một hành động xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính và đóng vai trò là lý do tại sao mệnh đề chính diễn ra. 

Ví dụ:

  • Having done my homework, I went to my best friend’s house.

Sau khi đã làm xong bài tập, tôi đến nhà bạn thân chơi.

-> Như vậy, hành động làm xong bài tập đã xảy ra trước khi chủ ngữ đến nhà bạn thân chơi.

  • Having researched the topic for days, he came up with the solution.

Sau khi đã nghiên cứu chủ đề này trong nhiều ngày, anh ấy đã tìm ra giải pháp.

-> Có thể hiểu rằng, nhờ nghiên cứu nhiều ngày trước đó, chủ ngữ mới có thể giải quyết được vấn đề của mình.

– Phân từ hoàn thành được sử dụng để lược bỏ chủ ngữ khi câu có cùng một chủ ngữ trong hai mệnh đề.

Ví dụ: 

  • After I graduated from my university, I have not found a suitable job.

= Having graduated from my university, I have not found a suitable job.

-> Cả hai câu trên đều có cùng chủ ngữ là “I”. Bằng cách sử dụng phân từ hoàn thành, chúng ta đã lược bỏ một chủ ngữ và rút ngắn câu chỉ còn một mệnh đề. Đây cũng là một trong những dạng bài rất hay gặp trong các bài viết lại câu, nên các bạn cần chú ý cách chuyển đổi câu phía trên nhé!

Như vậy, có thể thấy rằng, phân từ hoàn thành được sử dụng để nói về một hành động, còn danh động từ hoàn thành được sử dụng như một danh từ trong câu. Dù có cấu tạo giống sau, song về ý nghĩa, đây là hai từ hoàn toàn khác nhau đó!

Xem thêm video về cách phân biệt giữa danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành:

4. Bài tập danh động từ hoàn thành trong tiếng Anh

Điền dạng danh động từ hoàn thành bị động hoặc chủ động vào câu sau dựa trên động từ cho trước

Điền dạng danh động từ hoàn thành bị động hoặc chủ động vào câu sau dựa trên động từ cho trước

  1. My mother was concerned about the wrong school for me (choose)
  2. to this school was my dream. (admit)
  3. Did you know they apologized for the vase? (break)
  4. She thanked me for her with her homework. (help)I remember that film when I was little. (watch).

5. Tổng kết

Qua bài viết này, FLYER mong rằng bạn đã nắm chắc các kiến thức về cấu trúc, cách dùng của danh động từ hoàn thành cũng như cách phân biệt danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành. Đây sẽ là kiến thức thường được hỏi trong các bài thi nâng cao, các bài thi học sinh giỏi, nên hãy dành ra thật nhiều thời gian để luyện tập các bạn nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments

    Related Posts